Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Xốp Cao Su Eva 10mm Tại Sơn La “Khả năng vượt trội”

Rate this post

Xốp Cao Su Eva 10mm Tại Sơn La | Siêu tiết kiệm | CK 5% – 10%

Xốp Cao Su Eva 10mm, thường được gọi là “Nữ hoàng êm ái”, đã trở thành lựa chọn phổ biến trên thị trường nhờ vào tính chất linh hoạt và đa dạng ứng dụng. Với độ dày 10mm, sản phẩm này không chỉ mang lại sự êm ái mà còn tự trọng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Xốp Cao Su Eva 10mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao, giải trí cho đến nội thất, nhờ vào khả năng chống va đập tốt và độ bền cao. Bề mặt của xốp có khả năng chống trượt, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường, không chứa hóa chất độc hại. Chính vì những ưu điểm vượt trội này, Xốp Cao Su Eva 10mm xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng.

Thông tin về Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su EVA 10mm, hay còn gọi là mút xốp EVA, là một loại vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thi công. Chất liệu này không chỉ nổi bật với khả năng cách âm ưu việt, giúp ngăn chặn âm thanh hiệu quả, mà còn sở hữu nhiều đặc tính hấp dẫn khác. Độ đàn hồi cao và khả năng bền bỉ của xốp EVA giúp nó được áp dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như tấm lót và dép. Ngoài ra, xốp EVA còn được dùng trong các sản phẩm thể thao nhờ tính linh hoạt cao. Hơn nữa, tính năng chống nước của vật liệu này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, không chỉ bảo vệ mà còn nâng cao tuổi thọ cho các sản phẩm. Do đó, xốp EVA ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Phân loại Cao su xốp EVA 

Cao su xốp là một loại vật liệu linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, được phân loại chủ yếu thành hai dạng: dạng cuộn và dạng tấm.

Cao su xốp dạng cuộn

Cao su xốp dạng cuộn là sản phẩm linh hoạt và tiện ích trong ngành xây dựng và trang trí nội thất. Với kích thước rộng từ 1m đến 1,2m và chiều dài cuộn từ 10m đến 300m, sản phẩm này mang lại sự thuận tiện tối đa trong quá trình thi công và lắp đặt. Chiều dày của cao su xốp dao động từ 1mm đến dưới 10mm, với các mức độ dày cụ thể như 1mm, 2mm, 3mm, 4mm và 5mm. Sự đa dạng này không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, đảm bảo tính năng cách âm, cách nhiệt cho các không gian khác nhau. Nhờ vào tính chất đàn hồi và bền bỉ, cao su xốp dạng cuộn ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.

Cao su xốp dạng tấm

Cao su xốp dạng tấm là một sản phẩm ưu việt trong ngành vật liệu xây dựng và công nghiệp, khác biệt so với dạng cuộn nhờ kích thước cố định 1m x 2m hoặc 1,2m x 2,4m. Với độ dày đa dạng từ 10mm đến 100mm, và các mức phổ biến như 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 35mm và 100mm, loại cao su này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nhờ vào khả năng chịu lực và độ bền cao, cao su xốp dạng tấm thường được ưu tiên sử dụng cho các giải pháp cách âm, cách nhiệt, cũng như trong các dự án đòi hỏi khả năng bảo vệ và đệm hiệu quả. Sự phân loại rõ ràng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho từng yêu cầu cụ thể của dự án, tối ưu hóa hiệu quả công việc.

Thông số kỹ thuật chung

Trước khi đi vào chi tiết thông số kỹ thuật của sản phẩm Xốp Cao Su Eva 10mm, người tiêu dùng cần lưu ý một số tiêu chí cơ bản quan trọng. Những thông số này không chỉ phản ánh chất lượng mà còn ảnh hưởng đến tính năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cách âm, cách nhiệt và bảo vệ. Xốp Cao Su Eva 10mm có kích thước chuẩn, độ dày 10mm và trọng lượng nhẹ, phù hợp với nhiều nhu cầu. Ngoài ra, sản phẩm này có khả năng chống ẩm, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt. Các đặc điểm này giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả các dự án xây dựng và sửa chữa. Bảng thông số kỹ thuật rõ ràng sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan, từ đó dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ bền kéo đứt (MPa:ISO 1798: 1997) ≥ 1,1
Độ giãn khi đứt (%:ISO 1798: 1997) ≥ 87,3
Lực đạt được khi nén mẫu 50% chiều cao ban đầu (MPa: ASTM D3575: 2008) ≥ 0,21
Độ hút nước sau khi ngâm 24 giờ trong nước ở 200C (Kg/m2) < 0,082
Độ cứng Shore A (ASTM D

3575: 2008)

30-60
Độ dày (mm) 1.5; 2; 3; 4; 5; 10 đến 100

Độ dày thông dụng tuỳ chỉnh cho mọi nhu cầu.

Xốp cao su EVA 5mm

Xốp cao su EVA 5mm là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào đặc tính mềm dẻo và khả năng đàn hồi tốt. Với độ dày 5mm, sản phẩm này thường được sử dụng làm lớp đệm trong các thiết bị thể thao, giúp bảo vệ cơ thể trong quá trình vận động. Bên cạnh đó, xốp EVA còn được ứng dụng trong việc bảo vệ các vật dụng trong quá trình vận chuyển, tránh hư hại do va đập. Ngoài ra, trong các công trình xây dựng, xốp EVA 5mm còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Đặc điểm nhẹ và dễ cắt của xốp EVA 5mm cũng giúp cho quá trình thi công và lắp đặt trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.

Xốp cao su EVA 10mm

Xốp cao su EVA 10mm có độ dày vượt trội, mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với tính chất chắc chắn và bền bỉ, sản phẩm này thường được ưa chuộng trong các thảm trải sàn cho phòng tập thể dục và khu vui chơi trẻ em. Độ dày 10mm không chỉ giúp nâng cao khả năng hấp thụ sốc mà còn tạo ra bề mặt chống trượt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, xốp EVA còn được sử dụng làm lớp lót cho các thiết bị yêu cầu độ bền cao, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Tính năng này làm cho xốp cao su EVA 10mm trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn tạo ra không gian an toàn và thoải mái, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong môi trường sử dụng.

Xốp cao su EVA 20mm

Xốp cao su EVA 20mm là một sản phẩm nổi bật với độ dày 20mm, được thiết kế nhằm cung cấp sự chắc chắn và bảo vệ tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là những công trình yêu cầu độ bền cao. Với đặc tính chống thấm và cách nhiệt tốt, xốp EVA thường được sử dụng làm lớp lót trong các xe tải, giúp bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, sản phẩm này cũng rất phù hợp cho các phòng thu âm, nơi cần đảm bảo hiệu quả cách âm. Độ dày của xốp không chỉ giúp giảm thiểu chấn động và va đập mà còn đảm bảo an toàn cho thiết bị cũng như người sử dụng. Chính vì vậy, xốp cao su EVA 20mm là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ đáng tin cậy trong các lĩnh vực khác nhau.

Ưu điểm Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su Eva 10mm sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, làm nổi bật giá trị sử dụng và thẩm mỹ. Đầu tiên, tính đàn hồi vượt trội cho phép xốp EVA biến dạng khi chịu lực, nhưng nhanh chóng phục hồi về hình dạng ban đầu, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ mềm dẻo cao. Vẻ ngoài bóng bẩy và sang trọng của xốp góp phần tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người sử dụng, với bề mặt nhẵn mịn, mang lại cảm giác hiện đại. Không chỉ có vậy, xốp EVA còn kháng nước và hóa chất hiệu quả, giúp duy trì độ bền bỉ trong mọi điều kiện. Cấu trúc xốp đặc biệt tạo ra khả năng cách nhiệt và cách điện xuất sắc, giảm thiểu sự truyền nhiệt và dòng điện. Đặc biệt, tính năng cách âm ấn tượng, hấp thụ và phân tán sóng âm, góp phần giảm thiểu tiếng ồn. Với tính dễ thi công và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Cuối cùng, tính thân thiện với môi trường của xốp EVA, an toàn cho sức khỏe và khả năng tái chế, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Ứng dụng Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su Eva 10mm là một vật liệu có tính ứng dụng cao, mang lại nhiều lợi ích cho các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Khi được kết hợp với phụ gia như sáp và nhựa, Xốp Cao Su Eva 10mm không chỉ đơn thuần là vật liệu cách âm mà còn đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng y sinh, như thiết bị phân phối thuốc, hỗ trợ sức khoẻ con người. Trong thể thao, Xốp Cao Su Eva 10mm cung cấp sự bảo vệ cho các vận động viên, hấp thụ lực sốc và giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Từ giày thể thao đến thảm trải sàn cho trẻ em, chất liệu này đem lại sự thoải mái và an toàn. Ngoài công dụng trong thể thao và xây dựng, nó còn được sử dụng trong sản xuất bao bì, như khay định hình và hộp xốp chống sốc, nhờ vào đặc tính nhẹ và giá thành hợp lý. Cuối cùng, Xốp Cao Su Eva 10mm cũng được ứng dụng trong các không gian cần sự riêng tư và yên tĩnh, như quán bar và rạp chiếu phim, củng cố vị trí của nó như một vật liệu đa năng và hữu ích.

Báo giá Xốp Cao Su Eva 10mm chi tiết theo từng loại

Xốp Cao Su Eva 10mm là giải pháp lý tưởng cho nhiều nhu cầu sử dụng nhờ vào những tính năng ưu việt như khả năng đàn hồi tốt, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm không chỉ thân thiện với môi trường mà còn rất linh hoạt, dễ dàng áp dụng trong cả cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp. Để giúp bạn có sự lựa chọn chính xác và phù hợp nhất, Triệu Hổ cung cấp bảng báo giá chi tiết cho sản phẩm này. Hãy khám phá để tìm ra giải pháp tối ưu cho nhu cầu của bạn!

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

So sánh Xốp Cao Su Eva 10mm với loại cao su nhiệt khác

Tiêu chí Cao su xốp EVA Cao su lưu hóa
Cấu trúc Xốp, nhẹ, nhiều lỗ nhỏ Rắn, không xốp
Đàn hồi Đàn hồi tốt, trở lại hình dạng nhanh Đàn hồi vừa phải, bền nhưng không linh hoạt
Cách nhiệt Tốt, nhờ cấu trúc xốp Tốt nhưng không hiệu quả bằng EVA
Cách âm Xuất sắc, hấp thụ và phân tán sóng âm Tốt nhưng kém hơn EVA
Kháng hóa chất Khá tốt, nhưng không hoàn hảo Tốt, phụ thuộc vào công thức chế tạo
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển và thi công Nặng hơn, khó vận chuyển hơn
Ứng dụng Đồ dùng gia đình, thể thao, bao bì Công nghiệp, ô tô, linh kiện điện tử
Thân thiện với môi trường Có khả năng tái chế và phân hủy sinh học Có thể không thân thiện nếu chứa hóa chất độc hại
Giá thành Thường rẻ hơn Giá thành có thể cao hơn tùy vào loại và ứng dụng

Xốp Cao Su Eva 10mm là một vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm tiêu dùng nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và tính thân thiện với môi trường. Nó thích hợp cho những ai ưu tiên tính năng thân thiện khi sử dụng. Ngược lại, cao su lưu hóa lại nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về độ bền và tính ổn định. Chính vì vậy, việc lựa chọn giữa hai loại vật liệu này tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và môi trường áp dụng cụ thể.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế Xốp Cao Su Eva 10mm tại Sơn La của Triệu Hổ

Xốp Cao Su Eva 10mm của Triệu Hổ đã chứng minh được tính năng vượt trội trong nhiều công trình thực tế, đặc biệt tại Sơn La. Tại đây, các tấm xốp EVA được lắp đặt trên sàn nhà, tạo ra một lớp đệm êm ái, giúp giảm tác động của lực va chạm, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Trong các phòng hội nghị, loại xốp này được sử dụng như một vật liệu cách âm hiệu quả, ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài, hỗ trợ duy trì sự tập trung trong các cuộc thảo luận. Hệ thống lắp đặt tấm xốp trên tường và trần còn cải thiện âm học, mang lại chất lượng âm thanh tối ưu cho không gian. Đặc biệt, ở các khu vực vui chơi cho trẻ em, cao su xốp EVA được trải dài thành các tấm thảm lớn, cung cấp một bề mặt an toàn với khả năng hấp thụ sốc tốt, góp phần bảo vệ trẻ khỏi chấn thương. Với tính năng chống thấm nước và kháng hóa chất, Xốp Cao Su Eva 10mm còn phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, thể hiện sự đa dạng và tính năng ưu việt của sản phẩm trong thực tiễn.

Một số câu hỏi liên quan về Xốp Cao Su Eva 10mm

Câu hỏi: Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 10mm

Tuổi thọ của Xốp Cao Su Eva 10mm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng. Chất lượng nguyên liệu sản xuất quyết định độ bền của sản phẩm. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng cũng góp phần làm suy giảm tính năng của xốp theo thời gian. Cách sử dụng, bao gồm cường độ tải trọng và tần suất sử dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của xốp. Cuối cùng, việc bảo trì định kỳ giúp duy trì điều kiện tốt nhất cho sản phẩm, từ đó kéo dài tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của Xốp Cao Su Eva.

Câu hỏi: Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng Xốp Cao Su Eva 10mm

Chất lượng Xốp Cao Su Eva 10mm được đánh giá dựa trên nhiều tiêu chuẩn quan trọng. Tiêu chuẩn ASTM hướng tới đánh giá độ đàn hồi và độ bền kéo, trong khi ISO đảm bảo quản lý chất lượng và môi trường. Các chứng nhận thân thiện với môi trường, như Green Seal, cũng góp phần xác minh tính bền vững của sản phẩm. Bên cạnh đó, kiểm tra các yếu tố vật lý như độ dày, trọng lượng và khả năng phục hồi là rất cần thiết để xác định chất lượng tổng thể của xốp cao su EVA, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong ứng dụng.

Câu hỏi: Độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc của Xốp Cao Su Eva 10mm

Xốp Cao Su Eva 10mm là lựa chọn tối ưu nhờ vào độ đàn hồi cao và khả năng hấp thụ sốc vượt trội. Khi bị nén, xốp này có thể nhanh chóng trở về hình dạng ban đầu, đảm bảo tính bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng. Đặc biệt, cấu trúc xốp của EVA giúp hấp thụ sốc hiệu quả hơn so với cao su lưu hóa, giảm thiểu nguy cơ chấn thương trong các hoạt động thể thao và bảo hộ. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn tạo cảm giác thoải mái, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Câu hỏi: Xốp Cao Su Eva 10mm có bao gồm phí vận chuyển tại Triệu Hổ đến Sơn La không?

Chi phí vận chuyển Xốp Cao Su Eva 10mm tại Triệu Hổ phụ thuộc vào chính sách của công ty và khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng ở Sơn La. Triệu Hổ thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ chi phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt mức tối thiểu. Để nắm rõ thông tin cụ thể về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất và hỗ trợ kịp thời để khách hàng hài lòng.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.