Mục lục bài viết
- 1 Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS là gì?
- 2 Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS.
- 3 Thông số kỹ thuật của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS
- 4 Ưu điểm của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS.
- 5 Các ứng dụng của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Nghệ An
- 6 Giá bán Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Nghệ An
- 7 Mua Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS ở đâu tại Nghệ An?
Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS là gì?
Tôn cách nhiệt EPS, còn được biết đến với các tên gọi như tôn xốp EPS, tôn chống nóng EPS, tôn EPS cách nhiệt, tôn EPS, là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt và chống nóng cho các công trình xây dựng.
Với cấu tạo gồm 3 lớp, tôn cách nhiệt EPS có lớp giữa là lớp xốp EPS có độ dày từ 50mm đến 150mm. Lớp xốp EPS này là lớp cách nhiệt cốt lõi, có khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt lượng và chống nóng hiệu quả.
Tôn cách nhiệt EPS còn có nhiều tên gọi khác như chống nóng mái tôn, tôn xốp cách nhiệt, tấm cách nhiệt mái tôn, tôn eps, tole cách nhiệt, tôn eps cách nhiệt, cách nhiệt mái tôn, tôn 3 lớp, tôn cách nhiệt eps, tôn xốp chống nóng, và nhiều tên gọi khác nữa. Điều này cho thấy tính linh hoạt và đa dạng của vật liệu này trong ứng dụng cách nhiệt và chống nóng.
Tôn cách nhiệt EPS được sử dụng phổ biến cho cách nhiệt và chống nóng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, văn phòng, chung cư, khu công nghiệp và các công trình xây dựng khác. Đặc biệt, tôn cách nhiệt EPS còn có khả năng cách âm và chống ồn, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái và yên tĩnh.
Tổng kết lại, tôn cách nhiệt EPS hay tôn xốp EPS là vật liệu cách nhiệt và chống nóng đa dạng và linh hoạt, được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng. Với lớp xốp EPS cốt lõi, tôn cách nhiệt EPS đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, cản trở nhiệt lượng và chống nóng hiệu quả. Nó cũng có khả năng cách âm, chống ồn và tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
Cấu tạo của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS.
Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS được cấu tạo từ ba lớp khác nhau. Lớp tôn nền nằm phía trên cùng. Lớp này tiếp xúc trực tiếp với thời tiết và các tác nhân bên ngoài, vì vậy nó có cấu tạo dày và đòi hỏi độ bền cao. Chiều dày của lớp tôn nền thường từ 0.3mm đến 0.6mm. Đối với lớp này, cần lựa chọn tấm có tôn nền dày từ 0.4mm trở lên, sản phẩm từ các thương hiệu danh tiếng như Đông Á, Hoa Sen, Phương Nam. Bề mặt lớp tôn nền thường được sơn các màu sắc khác nhau, như xanh ngọc, xanh dương, rêu, đỏ đậm.
Lớp cách nhiệt EPS là lớp quan trọng nhất của tôn EPS cách nhiệt. Cấu tạo của lớp này là lõi xốp EPS, được làm từ các hạt nhựa Expand Polystyrene. Nhựa EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Tỷ lệ thành phần của hạt EPS gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Lớp cách nhiệt EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
Lớp tôn bên dưới là lớp cuối cùng trong sản phẩm tôn EPS cách nhiệt. Cấu tạo của lớp này tương tự như lớp tôn nền, nhưng do không chịu tác động trực tiếp từ bên ngoài, nên thường có độ dày mỏng hơn. Chiều dày của lớp tôn bên dưới từ 0.3mm đến 0.6mm, thông thường là từ 0.35mm đến 0.4mm. Màu sắc sơn thường khá đơn giản, như trắng sữa hoặc kem, để tạo cảm giác thông thoáng và dễ chịu trong không gian bên trong.
Chi tiết sản phẩm: Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS, Tôn Chống Nóng
Thông số kỹ thuật của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS
- Lớp tôn trên: Dày 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.55mm, 0.6mm
- Độ dày xốp EPS: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm
- Lớp tôn dưới: Dày 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.5mm, 0.55mm, 0.6mm
- Khổ sản phẩm: 1070mm
- Khổ sản phẩm sau khi lắp chồng mí: 970mm.
- Số sóng: 5 sóng
- Tỷ lệ mạ hợp kim là là 54.0% nhôm, 44.5% kẽm, 1.005% silicon
- Tỷ trọng xốp 10kg,12kg,14kg,16kg,18kg,20kg…vv
- Khổ rộng hữu dụng 970mm
- Chiều dài theo yêu cầu
- Tỷ trọng hút ẩm (W=0.5001)
- Tỷ suất hút nước Theo thể tích (Hv = 9. Tỷ suất hút nước 11%) , Theo khối lượng 403.5%
- Tỷ suất truyền nhiệt của vật liệu λ (kcal/m.h.) kết quả λ = 0,018
- Nhiệt độ chênh lệch liên tục trong 4h sai số đo ± 1oC
- Nhiệt độ đo trên mặt tôn 650C, dưới tấm lợp 330C, chênh lệch: 320C
- Độ bền nén 33.9N/cm3
- Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250 – 4000Hz là 25,01 dB.
- Khả năng chịu lực Tải trọng phá hoại trung bình từ 300 đến ~ 345kg/m2
- Khả năng chịu gió bão Pph = 160kg/m2
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS.
Tôn Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) hay tôn xốp EPS là một loại vật liệu được sử dụng trong việc xây dựng và cải tạo công trình, nhất là trong việc cách nhiệt và cách âm mái nhà. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của tôn cách nhiệt EPS:
1. Chống nóng hiệu quả: Tôn cách nhiệt được thiết kế để chống nóng ở những khu vực có nhiệt độ cao. Khả năng cản trở nhiệt độ giúp tôn không thấm qua được nhiệt độ từ bên ngoài, giữ nhiệt độ bên trong ổn định và mát mẻ.
2. Cấu tạo bền và ổn định: Với cấu tạo 3 lớp, tôn cách nhiệt EPS rất bền và ổn định theo thời gian. Với khả năng chống oxi hoá, tôn không bị ảnh hưởng bởi môi trường axit hoặc kiềm.
3. Cách âm: Tính năng cách âm của tôn cách nhiệt EPS là nhờ lớp xốp EPS, giúp hạn chế âm thanh truyền qua. Điều này giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ sự yên tĩnh và thoải mái bên trong công trình.
4. Giá thành phải chăng: Ngày nay, giá thành tôn cách nhiệt EPS đã phải chăng và tương đối vừa phải. Điều này giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng và đáng đầu tư.
5. Dễ lắp đặt: Tôn cách nhiệt EPS dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí làm sườn xà gồ. Sự đa dạng trong màu sắc và chủng loại cũng như độ dài tối đa của tấm tôn (tới 15 mét) giúp tôn cách nhiệt được ứng dụng trong nhiều loại công trình.
6. Khả năng chống cháy: Tôn cách nhiệt EPS có khả năng chống cháy lan rộng trong thời gian từ 1 đến 2 giờ, giữ an toàn cho công trình.
7. Thời hạn sử dụng lâu dài: Với thời hạn sử dụng từ 20 đến 40 năm, tôn cách nhiệt EPS là một lựa chọn tin cậy và lâu dài cho công trình.
8. Vững chắc và bền vững: Sự vững chắc và bền vững của tôn cách nhiệt EPS giúp mái nhà hoặc trần nhà không bị tróc mái khi có mưa và gió lốc mạnh. Độ bền cao và tính thẩm mỹ của tôn cách nhiệt EPS giúp tạo đẳng cấp cho công trình.
9. Tiết kiệm năng lượng: Tôn cách nhiệt EPS giúp giảm nhu cầu sử dụng máy lạnh hoặc điều hòa, từ đó giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng. Khả năng chống nóng, chống ồn và cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định và thoải mái.
10. Dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm xà gồ: Tôn cách nhiệt EPS dễ dàng lắp đặt và thi công. Sóng tôn rộng giúp tôn có khoảng cách xà gồ lớn hơn, tiết kiệm chi phí trang bị sà gồ.
11. Khả năng thoát nước cao: Tôn cách nhiệt EPS có khả năng thoát nước cao, giúp đảm bảo công trình không bị ngấm nước hoặc hư hỏng do nước.
12. Chất lượng sơn tĩnh điện: Tôn cách nhiệt EPS được phủ sơn tĩnh điện chất lượng cao, không bong tróc và chịu nhiệt tốt.
Tóm lại, tôn cách nhiệt EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, từ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, độ bền cao, thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng cho đến khả năng lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm chi phí. Đó là một lựa chọn lý tưởng trong việc cải thiện thermodynamics và tạo môi trường sống thoải mái trong các công trình xây dựng.
Các ứng dụng của Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Nghệ An
Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS là những vật liệu cách nhiệt hàng đầu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Ở Nghệ An, các ứng dụng của Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS cũng tương tự như ở các địa điểm khác.
Thứ nhất, chúng được sử dụng để thi công nhà ở. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tôn cách nhiệt EPS và tôn xốp EPS giúp mang lại sự thoải mái cho người sử dụng trong các ngôi nhà. Đặc biệt, chúng giúp ngăn cản nhiệt vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm độ ồn từ bên ngoài.
Thứ hai, tôn cách nhiệt EPS và tôn xốp EPS được lắp đặt để chống nóng cho nhà ở và bệnh viện. Trong các khu vực nóng nhiệt như Nghệ An, việc sử dụng các loại tôn này có thể giảm đáng kể nhiệt độ trong nhà, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho cư dân.
Thứ ba, cả hai loại tôn này cũng được sử dụng để thi công cách âm cho siêu thị và các cơ sở thương mại. Chúng giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra môi trường yên tĩnh để khách hàng có thể mua sắm một cách thoải mái và thư giãn.
Thứ tư, tôn cách nhiệt EPS được sử dụng để cách nhiệt mái phòng sạch. Việc lắp đặt tôn này giúp giữ cho không khí trong phòng sạch luôn sạch sẽ và không bị bịt tắc bởi nhiệt độ và khoảng cách.
Thứ năm, tôn cách nhiệt EPS còn được sử dụng để cách nhiệt trung tâm thương mại. Nhờ khả năng cách nhiệt, chúng giúp giữ cho không gian bên trong trung tâm thương mại mát mẻ và thoải mái cho khách hàng.
Thứ sáu, tôn cách nhiệt và tôn xốp EPS cũng thích hợp để lắp đặt mái của nhà thi đấu, sân vận động, công trường và nhà xưởng. Nhờ tính năng cách nhiệt và chống nóng, chúng giúp tạo ra một môi trường làm việc và giải trí thoải mái cho người dùng.
Ngoài ra, cả hai loại tôn cách nhiệt này còn được sử dụng để lợp mái các công trình công nghiệp, xí nghiệp dệt may, nhà y tế và xưởng điện tử. Nhờ tính năng cách nhiệt và chống ồn tốt, chúng giúp bảo vệ các thiết bị, hàng hóa và nhân viên trong các công trình nhạy cảm này.
Tóm lại, với ứng dụng đa dạng trong xây dựng và ngành công nghiệp, Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc cách nhiệt và chống nóng ở Nghệ An và các vùng khác.
Giá bán Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS tại Nghệ An
Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS là những vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để cách nhiệt và lợp mái tại Nghệ An. Tuy nhiên, giá bán của chúng có thể khác nhau do nhiều yếu tố.
Một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá bán của Tôn Cách Nhiệt EPS và Tôn Xốp EPS là độ dày lớp EPS cách nhiệt. Với cùng một kích thước tấm tôn, một lớp EPS cách nhiệt dày hơn sẽ có giá cao hơn so với lớp EPS cách nhiệt mỏng hơn. Điều này do việc sản xuất và sử dụng vật liệu cách nhiệt tốn nhiều nguyên liệu hơn và công nghệ sản xuất phức tạp hơn.
Ngoài ra, độ dày của tôn nền cũng ảnh hưởng đến giá bán của sản phẩm. Tôn có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn so với tôn mỏng hơn. Điều này do vật liệu sản xuất tôn nền tốn nhiều nguyên liệu hơn và công nghệ sản xuất phức tạp hơn.
Màu sắc của mái tôn cũng có thể làm thay đổi giá bán. Các màu sáng như trắng, xám hay bạc thường có giá bán thấp hơn so với các màu đậm hay màu sắc độc đáo. Điều này do quá trình nhuộm màu và sử dụng chất phụ gia tạo màu tăng chi phí sản xuất.
Khu vực cũng có vai trò quan trọng trong việc xác định giá bán của các loại tôn EPS. Những khu vực có giá thuê đất, giá vận chuyển và chi phí logictic cao hơn thường có giá tôn cao hơn so với các khu vực khác.
Tuy nhiên, để đảm bảo có giá tốt nhất và chính xác nhất, Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với hãng sản xuất và nhà cung cấp như Triệu Hổ để được tư vấn và có thông tin về giá cụ thể hơn. Họ sẽ cung cấp cho bạn thông tin cụ thể về giá sản phẩm dựa trên yêu cầu của bạn và thông tin khu vực cụ thể mà bạn quan tâm.
Link báo giá: Báo giá chi tiết.
Mua Tôn Cách Nhiệt EPS, Tôn Xốp EPS ở đâu tại Nghệ An?
Nếu bạn đang muốn mua tôn cách nhiệt EPS, tôn xốp EPS tại Nghệ An và đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua hàng, thì Triệu Hổ là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Triệu Hổ là một đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm tôn cách nhiệt EPS, tôn xốp EPS chất lượng. Nếu bạn quan tâm đến chất lượng của sản phẩm, bạn có thể hoàn toàn yên tâm vì Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao.
Không chỉ về chất lượng, Triệu Hổ cũng đảm bảo giá thành cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường. Điều này giúp bạn tiết kiệm được chi phí và đảm bảo rằng bạn nhận được sự hài lòng tuyệt đối với giá trị mà bạn bỏ ra.
Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm, luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Họ luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu và sẽ đảm bảo rằng bạn nhận được sự hỗ trợ và tư vấn tốt nhất.
Ngoài ra, Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận và nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Điều này đảm bảo bạn có thể yên tâm về nguồn hàng và đủ thông tin để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng, nhà thầu hay chủ đầu tư.
Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế và chủ đầu tư lựa chọn. Bạn có thể dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu và ý tưởng của mình.
Triệu Hổ cũng có sẵn nguồn hàng số lượng lớn và đa dạng mẫu mã để khách hàng có thể lựa chọn. Điều này giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.
Bên cạnh đó, Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn và cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Điều này cho thấy sự tin tưởng vào chất lượng sản phẩm và cam kết dịch vụ sau bán hàng tốt của Triệu Hổ.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về thi công lắp đặt, Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết ngay sau khi mua hàng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt và đảm bảo việc thực hiện đúng tiêu chuẩn.
Ngoài ra, Triệu Hổ còn có chính sách đổi trả minh bạch, tạo sự an tâm và đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
Cuối cùng, bạn có thể nhận được sự tư vấn nhiệt tình và hỗ trợ 24/7 từ đội ngũ của Triệu Hổ. Bất kể bạn có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào, họ sẽ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua tôn cách nhiệt EPS, tôn xốp EPS tại Nghệ An, Triệu Hổ là một sự lựa chọn trọn vẹn đáng tin cậy với sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh, đội ngũ tư vấn tận tâm, chính sách bảo hành đáng tin cậy và sự hỗ trợ 24/7.