Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Rate this post

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt và cách âm trong công trình xây dựng tại Bà Rịa-Vũng Tàu. Panel này được cấu thành bởi loại vật liệu xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) được bao bọc bởi 2 lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3 giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt cho tấm panel.

Việc gắn kết các lớp tôn bằng keo dán chuyên dụng đảm bảo sự liên kết chắc chắn, tăng độ bền của panel trong quá trình sử dụng. Đồng thời, tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm cũng có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người dùng và công trình.

Tầm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, hoặc các công trình y tế. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái, an toàn.

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là gì?

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là loại vật liệu được sử dụng để cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng và ngành công nghiệp. Panel này được cấu thành bởi một lớp lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm.

Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, giúp tăng khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm panel. Với cấu trúc này, tấm panel có khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo giữ nhiệt và hạn chế quá trình truyền nhiệt qua các bề mặt. Đồng thời, tấm panel cũng giúp cách âm hiệu quả, giữ cho không gian bên trong yên tĩnh và hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.

Các lớp của tấm panel được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo sự chắc chắn và đồng nhất của cấu trúc panel. Điều này giúp tăng độ bền và độ chịu lực của tấm panel trong quá trình sử dụng.

Ngoài tên gọi chính là panel PU/PIR, còn có các tên gọi khác như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu và panel pu chống cháy. Các tên gọi này thường được sử dụng để chỉ định những ứng dụng cụ thể của tấm panel trong các ngành công nghiệp và hệ thống cách nhiệt khác nhau.

Chi tiết sản phẩm: Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm

Phân loại Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có thể được phân loại thành ba loại chính: panel PU/PIR vách trong, panel PU/PIR vách ngoài, và panel PU/PIR chuyên kho lạnh.

Panel PU/PIR vách trong được sử dụng để làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong một cách hiệu quả. Ngoài ra, panel PU/PIR vách trong còn giúp giảm thiểu tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo một môi trường làm việc êm ái cho người lao động.

Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng như một tường bao ngoài cho các công trình. Chúng có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, phân tán âm thanh và bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài.

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông và các nơi cần đảm bảo cách nhiệt tốt. Chúng giúp bảo vệ hàng hóa trong kho khỏi biến đổi nhiệt độ và đảm bảo chất lượng của hàng hóa được duy trì tốt nhất.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm được chia thành ba loại: vách trong, vách ngoài và chuyên kho lạnh. Mỗi loại panel có công dụng riêng trong việc cách nhiệt, giảm tiếng ồn và bảo vệ công trình và hàng hóa khỏi những tác động tiêu cực của môi trường bên ngoài.

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm

Tấm panel cách nhiệt PU/PIR có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được qua quá trình chống oxy hóa để tránh ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động mạnh. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước.

Lớp lõi xốp PU/PIR là vật liệu Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate thông qua phản ứng hóa học. Foam PIR cũng có cấu trúc tương tự như PU nhưng có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, giúp nó có độ bền, khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt hơn.

Lớp tôn mặt trong của panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp tôn mặt ngoài, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp tôn mặt ngoài. Lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây xước da hoặc dễ dàng kết dính với các vật liệu khác.

Tất cả các lớp trên được kết nối với nhau thông qua vật liệu kết dính đặc biệt và có kích thước nhất định. Trọng lượng của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi bị tác động mạnh. Tấm panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt tuyệt vời được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch và nhiều ứng dụng khác.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:

  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR

Thông số theo tính chất vật lý:

Panel lõi xốp PIR

  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC

Panel lõi xốp PU:

  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Bà Rịa-Vũng Tàu có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, panel này có khả năng cách nhiệt và chống nóng tốt nhờ vào cấu trúc lõi PU/PIR. Lớp xốp trong panel có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng bên trong.

Ngoài ra, tấm panel này cũng có khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ cấu trúc se khít và đều, lớp xốp PU/PIR giảm âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

Panel PU/PIR cũng giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Với khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, tấm panel này giảm thiểu việc sử dụng máy lạnh, máy làm mát và hệ thống quạt công nghiệp. Bên cạnh đó, sử dụng panel PU/PIR làm vật liệu xây dựng cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian.

Một ưu điểm đáng chú ý khác của panel PU/PIR là khả năng tái sử dụng. Sản phẩm này được làm từ vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe và môi trường. Người dùng có thể tái sử dụng các tấm panel này nhiều lần miễn là chúng vẫn còn trong tuổi thọ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng của panel có thể giảm khi sử dụng lần thứ hai.

Panel PU/PIR cũng có khả năng chống cháy tốt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Điều này làm cho nó phù hợp trong các công trình đòi hỏi mức độ chịu nhiệt cao. Với cấu trúc 3 lớp cách nhiệt và chống cháy, panel PU/PIR có độ bền cao, chống ăn mòn và kéo dài thời gian sử dụng.

Ngoài các ưu điểm trên, panel PU/PIR còn nhiều ưu điểm khác như trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, thi công nhanh, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt và độ bền cao trên 50 năm. Hơn nữa, việc vận chuyển và thi công cũng rất dễ dàng nhờ trọng lượng nhẹ và độ hoàn thiện tốt của tấm panel này.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Ứng dụng Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm trong các công trình dân dụng là rất đa dạng và tiện lợi. Một trong số đó là việc sử dụng tấm panel cách nhiệt để làm vách ngăn phân chia văn phòng trong các tòa nhà. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Sản phẩm có kết cấu nhẹ giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình, do đó tấm panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng trong các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học.

Không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel PU/PIR còn có khả năng cách âm, do đó thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm thay thế cho các loại vách la phông thạch cao trong các công trình có yêu cầu cao về xử lý âm học như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường. Việc thi công và lắp đặt dễ dàng cũng giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và bảo dưỡng. Do đó, tấm panel PU/PIR cũng thường được sử dụng trong thi công các công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế.

Một ứng dụng khác của tấm panel PU/PIR là kết hợp với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.

Trong các công trình công nghiệp, tấm panel PU/PIR cũng được sử dụng rộng rãi. Với các tấm trần làm bằng la phông thạch cao truyền thống, độ bền và thời gian sử dụng chỉ từ 2-5 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng. Tuy nhiên, tấm panel PU/PIR có khả năng kháng ẩm và nhiệt độ cao hơn, giúp khắc phục các khuyết điểm của thạch cao. Sản phẩm cũng dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, do đó thường được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần trong các loại phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy.

Trong ngành kho lạnh, tấm panel PU/PIR cũng có ứng dụng rất phổ biến. Khi sử dụng tấm panel cho kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh trên xe hoặc kho mát, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ của kho và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát đến 30% so với các vật liệu thông thường. Tấm panel PU/PIR cũng có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống, đồng thời giúp cách âm hiệu quả.

Tấm panel PU/PIR cũng được sử dụng để lợp mái chống nóng và làm vách cách âm trong các nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container, nhà thép tiền chế. Với khả năng chịu nhiệt và âm thanh từ môi trường bên ngoài, tấm panel PU/PIR đáp ứng yêu cầu cách âm – cách nhiệt cho khoảng không gian bên trong.

Ngoài ra, tấm panel PU/PIR có rất nhiều ứng dụng trong các công trình khác như làm vách ngăn và đóng trần, đóng nền trong các công trình văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế, nhà di động. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong kho lạnh, hầm đông cho ngành chế biến nông hải sản, chế biến thực phẩm, phòng sạch trong sản xuất dược phẩm, thiết bị điện tử, tấm trần trong hệ thống siêu thị, trần nhà xưởng, lắp nền trong các công trình xây dựng và lắp rápt nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí, xe container.

Báo giá tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Bà Rịa-Vũng Tàu

Triệu Hổ là một công ty chuyên cung cấp và sản xuất các loại tấm panel cách nhiệt PU/PIR chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho Quý khách hàng sự hài lòng về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ.

Giá cả của tấm panel PU/PIR tại Bà Rịa-Vũng Tàu được xác định dựa trên một số yếu tố quan trọng. Đầu tiên, giá panel PU/PIR phụ thuộc vào chiều dày của xốp PU/PIR. Panel có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn so với panel có độ dày nhỏ hơn. Ví dụ, panel PU/PIR độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel PU/PIR độ dày 100mm.

Ngoài ra, giá cả cũng tùy thuộc vào chiều dày của tôn hai mặt. Panel với tôn mỏng hơn sẽ có giá rẻ hơn so với tôn dày hơn. Ví dụ, panel PU/PIR có chiều dày tôn 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel có chiều dày tôn 0.4mm.

Tỷ trọng của xốp PU/PIR cũng ảnh hưởng đến giá cả. Panel có tỷ trọng lớn hơn sẽ có giá đắt hơn so với panel có tỷ trọng nhỏ hơn.

Màu sắc của tôn cũng được xem xét khi đưa ra báo giá. Panel PU/PIR với mặt tôn sơn giá sẽ rẻ hơn so với PU/PIR mặt inox.

Cuối cùng, vị trí địa lý cũng có tác động đến giá cả của panel. Tùy thuộc vào khu vực, giá có thể thay đổi.

Để có được báo giá chính xác và tốt nhất, Quý anh/chị hãy liên hệ ngay với chúng tôi – Triệu Hổ. Chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn kịp thời với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy để Triệu Hổ trở thành đối tác tin cậy của Quý anh/chị trong việc cung cấp tấm panel cách nhiệt PU/PIR chất lượng cao.

Link báo giá: Báo giá chi tiết

Vì sao nên mua tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Triệu Hổ.

Công ty Triệu Hổ là một địa chỉ đáng tin cậy để mua tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm với nhiều lý do sau đây:

1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng: Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm của Triệu Hổ được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, đảm bảo tính ổn định và độ bền trong quá trình sử dụng. Đây là sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho người dùng.

2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất: Công ty cam kết mang đến cho khách hàng giá trị tốt nhất với mức giá cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường. Bằng việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chi phí, Triệu Hổ đảm bảo mang đến cho khách hàng mức giá tốt nhất mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.

3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng: Công ty chỉ cung cấp những sản phẩm được nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín. Khách hàng yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm mà mình mua.

4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm: Triệu Hổ luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và tận tâm hỗ trợ trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của công ty luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ: Khách hàng sẽ được cung cấp đầy đủ chứng từ và giấy tờ liên quan đến nguồn gốc sản phẩm. Điều này giúp đảm bảo tính hợp pháp và đúng quy định của sản phẩm.

6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm đa dạng: Công ty sẽ cung cấp cho nhà thầu, tư vấn thiết kế và chủ đầu tư các mẫu mã sản phẩm để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ý tưởng thiết kế của khách hàng.

7. Triệu Hổ có sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã: Với kho hàng lớn và đa dạng, khách hàng có thể thoải mái lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.

8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn và cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất: Công ty cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo hành trong thời gian dài. Bảo hành được thực hiện theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

9. Triệu Hổ có chính sách đổi trả minh bạch: Nếu khách hàng không hài lòng với sản phẩm đã mua, công ty sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng đổi trả một cách minh bạch và linh hoạt.

10. Triệu Hổ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7: Khách hàng sẽ được tư vấn và hỗ trợ mọi khi cần thiết, từ việc lựa chọn sản phẩm cho đến lắp đặt và sử dụng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.