Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Panel cách nhiệt EPS dày 50mm tại Lào Cai

Rate this post

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng tại Lào Cai. Với cấu trúc gồm lõi xốp EPS bên trong và hai lớp tôn mỏng bên ngoài, tấm Panel cách nhiệt EPS đủ dày 50mm mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.

Lõi xốp EPS, được bọc bởi hai lớp tôn bền bỉ, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp polystyrene với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3 giúp hạn chế nhiệt độ từ bên ngoài vào bên trong công trình. Đồng thời, Panel EPS còn có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một môi trường sống và làm việc yên tĩnh và thoải mái.

Không chỉ có những tính năng tuyệt vời trong việc cách nhiệt và cách âm, tấm Panel cách nhiệt EPS còn được kháng nước và chống cháy. Sử dụng keo dán chuyên dụng để gắn kết các lớp vật liệu, tấm Panel cách nhiệt EPS đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình và độ bền cao.

Tóm lại, với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, kháng nước và chống cháy, tấm Panel cách nhiệt EPS dày 50mm là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng tại Lào Cai.

Tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm là gì?

Tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Panel này được cấu thành từ một lõi xốp EPS (polystyrene) được bao bọc bởi hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm.

Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được chọn tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình. Với cấu trúc này, tấm panel EPS dày 50mm có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

Một điểm đáng chú ý của tấm panel này là việc các lớp tôn và lõi xốp EPS được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Điều này đảm bảo tính chắc chắn và khả năng chịu lực của tấm panel trong quá trình sử dụng.

Với đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel EPS dày 50mm được sử dụng trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, nhà máy, kho lạnh, kho bãi và các công trình công nghiệp khác. Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ứng dụng trong việc xây dựng cửa và vách ngăn cách nhiệt, giúp tăng cường tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái cho môi trường sống và làm việc.

Chi tiết sản phẩm: Tấm panel cách nhiệt eps

Phân loại tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm

Panel EPS xốp thường là loại panel được sử dụng phổ biến trong xây dựng. Với lõi xốp EPS thường được sản xuất từ các hạt Expandable Polystyrene, sau khi trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần, lõi xốp EPS được đặt vào khuôn gia nhiệt và cho ra thành phẩm cuối cùng.

Vách panel EPS lõi xốp thường có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt lâu và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Thứ hai, với tính chất cách âm tốt, panel EPS lõi xốp thường giúp cách li tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho các công trình dân dụng. Thứ ba, do lõi xốp EPS có khối lượng nhẹ, việc vận chuyển và lắp đặt rất thuận tiện và dễ dàng. Cuối cùng, panel EPS lõi xốp thường có giá thành rẻ hơn so với các vật liệu xây dựng khác, là một sự lựa chọn kinh tế cho các công trình xây dựng.

Ngoài ra, còn có loại panel EPS xốp chống cháy lan. Điểm khác biệt của panel này so với loại thông thường là lõi xốp EPS chống cháy lan được thêm một số phụ gia có tác dụng chống cháy lan. Vì vậy, panel EPS xốp chống cháy lan không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn giúp ngăn cháy hiệu quả. Tuy nhiên, vật liệu này có giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường do quá trình gia công và phụ gia chống cháy.

Ngoài việc phân loại theo lõi và công năng, panel EPS còn được phân loại theo vị trí sử dụng. Panel EPS vách trong được sử dụng để làm vách ngăn phòng, trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm panel EPS sẽ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Trong khi đó, panel EPS vách ngoài được sử dụng để làm tường bao ngoài các công trình. Panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc.

Tóm lại, phân loại tấm panel EPS dày 50mm dựa trên lõi xốp và vị trí sử dụng mang lại sự đa dạng và linh hoạt trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng. Tùy thuộc vào yêu cầu công trình, người dùng có thể chọn loại panel phù hợp để đạt hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy mong muốn.

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt eps dày 50mm

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS nằm ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn theo thời gian. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước khi mưa.

Lớp lõi EPS là lớp quan trọng nhất trong cấu trúc panel. EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và có khả năng cách nhiệt vượt trội. EPS là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, có chứa chất khí Bentan (C5H12). Lớp lõi EPS bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người là một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước hoặc để dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Ba lớp này được kết dính với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và được thiết kế với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đây là trọng lượng khá nhẹ, giúp cho việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng.

Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không dễ bị móp méo hay xiêu vẹo khi có lực tác động. Điều này đảm bảo tính ổn định và độ bền của tấm panel trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Ưu điểm tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm

Một số ưu điểm của tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm bao gồm:

1. Khả năng cách nhiệt và chống nóng: Với lớp lõi EPS có độ khít cao và không tạo ra khoảng trống, tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt. Nó không cho phép vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, giúp bảo vệ tấm panel từ bên trong. Hệ số truyền nhiệt thấp giúp giảm hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.

2. Khả năng cách âm và chống ồn: Tấm panel EPS có khả năng cách âm tốt, giảm tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính năng cách âm và chống ồn, như nhà hát, quán karaoke và studio.

3. Tiết kiệm điện năng: Tấm panel EPS giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát và giữ lạnh, như máy lạnh và hệ thống Chiller. Nó ngăn chặn tia nóng xâm nhập vào tòa nhà và giữ lại tia lạnh, không làm tiêu tốn điện năng. Điều này giúp giảm chi phí điện năng và bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

4. Tái sử dụng: Tấm panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ của nó, tối đa là 20 năm. Tuy nhiên, cần cân nhắc vì sau khi sử dụng lâu, chúng không còn duy trì được độ thẩm mĩ và chức năng ban đầu.

5. Thi công và vận chuyển dễ dàng: Tấm panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Quá trình thi công nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và lao động.

6. Giá thành hợp lý: So với các vật liệu xây trát truyền thống và các tấm panel khác, tấm panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư.

Ngoài ra, tấm panel EPS cũng có nhiều ưu điểm khác như trọng lượng nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm không gian, và tiết kiệm chi phí điện năng.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm trong công trình dân dụng rất đa dạng. Một trong những ứng dụng phổ biến là sử dụng tấm panel EPS làm vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà. Sản phẩm này có ưu điểm dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công.

Tấm panel EPS cũng được sử dụng để thi công trần thả cách nhiệt cho văn phòng hoặc các không gian nội thất cần trang trí làm đẹp. Trần thả là loại trần được dựng khung xương sẵn và chỉ cần cắt rồi lắp đặt các tấm panel EPS lên trên, tương tự như với trần la phông. Với kết cấu nhẹ, tấm panel EPS giúp giảm tổng trọng lượng cho công trình. Do đó, tấm panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học.

Ngoài độ bền và tính cách nhiệt tốt, tấm panel EPS còn có khả năng cách âm. Do đó, nó thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm thay thế cho vách la phông thạch cao trong các công trình có yêu cầu cao về xử lý âm thanh như quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường.

Tấm panel EPS cũng dễ dàng thi công lắp đặt và không tốn quá nhiều chi phí để bảo trì, bảo dưỡng. Do đó, nó thường được sử dụng để thi công các loại công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế. Người ta cũng thường kết hợp tấm panel EPS với sản phẩm bông khoáng để lắp ráp hệ thống cách âm cho các loại công trình có yêu cầu cao về tính riêng tư cho không gian như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.

Ứng dụng của tấm panel EPS cũng được mở rộng trong công trình công nghiệp. Thay vì sử dụng trần la phông thạch cao truyền thống, tấm panel EPS được sử dụng để làm trần nhằm khắc phục các khuyết điểm về độ bền và thời gian sử dụng của thạch cao.

Tấm panel EPS cũng được sử dụng để làm vách ngăn và trần cho các loại phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong kho lạnh để đảm bảo khả năng cách nhiệt và tránh thất thoát nhiệt lượng. Sử dụng tấm panel EPS cho các loại công trình như kho lạnh, kho lạnh tạm, kho lạnh lưu chuyển trên xe hoặc kho mát giúp đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ của kho và giảm chi phí điện năng tiêu thụ từ các thiết bị làm mát.

Tấm panel EPS cũng có thể được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp thay thế các loại vật liệu truyền thống cùng tính năng, giúp cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng được sử dụng để lợp mái chống nóng và vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS (nhà Shelter), nhà Container, nhà thép tiền chế. Vì tấm vách luôn phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ và âm thanh bên ngoài, sử dụng tấm panel EPS là giải pháp tối ưu nhất để cách âm – cách nhiệt hiệu quả cho không gian bên trong. Vách ngăn panel vừa dễ lắp đặt, vừa bền bỉ chắc chắn giúp ngăn chia không gian hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

Ngoài ra, tấm panel EPS còn được ứng dụng rộng rãi làm vách ngăn cách nhiệt trong công nghiệp sản xuất thiết bị và linh kiện điện tử. Sự đa dạng và đa năng của tấm panel EPS cách nhiệt dày 50mm đã giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng ngày nay.

Báo giá tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm tại Lào Cai

Tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm có giá bán khá phổ biến trên thị trường hiện nay. Với nhiều kiểu dáng và các loại khác nhau, tấm cách nhiệt này được ưa chuộng bởi giá thành thấp hơn nhiều lần so với các loại panel khác.

Giá bán của tấm panel EPS thường dao động từ 189.000 VNĐ đến 450.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá panel EPS có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chiều dày xốp EPS, chiều dày tôn 2 mặt, tỷ trọng xốp EPS, màu sắc của tôn và khu vực cung cấp.

Chẳng hạn, panel EPS dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với panel EPS dày 100mm, hay panel EPS với chiều dày tôn 0.3mm sẽ rẻ hơn so với panel EPS có chiều dày tôn 0.4mm. Ngoài ra, sự khác biệt về giá cũng phụ thuộc vào loại tôn mặt ngoài của panel, có thể là tôn inox hoặc tôn mặt thường.

Để có thông tin báo giá chính xác nhất, giá tốt nhất và nhanh chóng, quý khách hàng có thể liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi sẽ giúp quý khách hàng tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Link báo giá: Báo giá chi tiết

Mua tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm ở đâu tại Lào Cai

Bạn có thể mua tấm panel cách nhiệt EPS dày 50mm tại Lào Cai từ công ty Triệu Hổ. Công ty này được biết đến với việc cung cấp sản phẩm chất lượng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Triệu Hổ cam kết mang đến mức giá cạnh tranh, hợp lý nhất để bạn có thể tiết kiệm chi phí trong quá trình mua sắm. Bên cạnh đó, các sản phẩm cung cấp bởi Triệu Hổ luôn là sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và an toàn sử dụng.

Đội ngũ chăm sóc khách hàng của Triệu Hổ là những nhân viên tận tâm và chu đáo. Họ sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho bạn trong quá trình mua hàng, lựa chọn sản phẩm và thiết kế. Bên cạnh đó, công ty cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận và nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm để bạn yên tâm sử dụng.

Triệu Hổ có sẵn nguồn hàng số lượng lớn và đa dạng mẫu mã, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Chính sách bảo hành dài hạn cùng với hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng giúp bạn có trải nghiệm sử dụng tốt nhất.

Ngoài ra, Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và cung cấp chính sách đổi trả minh bạch. Đội ngũ tư vấn của công ty luôn nhiệt tình và hỗ trợ khách hàng 24/7, giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra các giải pháp tốt nhất.

Đến với Triệu Hổ, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào sản phẩm và dịch vụ mà công ty mang lại.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.