Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm Giá Rẻ tại Bắc Giang

Rate this post

Mục lục bài viết

Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm Giá Rẻ tại Bắc Giang (19/09/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là len đá, là một loại bông được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C. Sau khi nung chảy, chất liệu này được xe thành những sợi nhỏ và kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng. Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời còn thân thiện với môi trường, do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng yêu cầu khả năng cách nhiệt cao như các lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và trong các công trình xây dựng dân dụng như các tòa nhà cao tầng và vũ trường.

Bông khoáng có thể được tạo thành những dạng cuộn, ống, và tấm để dễ dàng thực hiện các công trình xây dựng. Không chỉ có giá thành rẻ, sản phẩm này còn dễ vận chuyển và lắp đặt.

Ngoài ra, bông khoáng còn có khả năng chống cháy và chống thấm nước vượt trội, làm tăng tính an toàn và độ bền của các công trình xây dựng. Không những thế, bông khoáng còn có khả năng chống ẩm và chống nấm mốc, đảm bảo sự thoải mái và sức khỏe cho người sử dụng.

Với những ưu điểm nổi bật mà nó mang lại, bông khoáng đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Các tên thường gọi Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng rockwool, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như bông khoáng, bông cách âm, tấm rockwool, rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Đây là một vật liệu izolat (cách ly) được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng để giữ nhiệt và giảm tiếng ồn. Rockwool cũng là một lựa chọn tốt cho các công trình chống cháy, giúp bảo vệ tài sản và người dùng.

Các tên gọi khác của bông khoáng rockwool như bông khoáng cách âm, bông khoáng cách nhiệt, cách nhiệt rockwool, bông khoáng chống cháy và bông khoáng dạng ống, thể hiện tính đa dạng và đa năng của chúng. Ngoài ra, sự phổ biến của rockwool cũng được thể hiện qua tấm rockwool có độ dày 50mm và tấm cách âm rockwool. Bông khoáng rockwool không chỉ được sử dụng trong ngành xây dựng mà còn trong công nghiệp sản xuất, đóng gói sản phẩm và hệ thống tiếp điểm điện, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống cách điện của nó. Trong tổng thể, bông khoáng rockwool là một vật liệu quan trọng và đáng tin cậy trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng, còn được gọi là rockwool, là một vật liệu rất đa năng và có nhiều ưu điểm nổi trội. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ trong nhà ổn định và ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Điều này không chỉ làm mát mẻ căn phòng mà còn giúp tiết kiệm đến 40% lượng điện tiêu thụ cho hệ thống làm mát. Không chỉ vậy, bông khoáng còn có khả năng cách âm hoàn hảo, là lựa chọn tốt cho các công trình cần cách âm như tường, trần khu công nghiệp, hay nhà ở tại các khu đô thị. Độ bền cao là một ưu điểm khác của bông khoáng rockwool, với khả năng duy trì mức ổn định trong vòng 50 năm mà không biến dạng hay hỏng hóc. Bông khoáng rockwool cũng có khả năng chống thấm nước tốt, vượt trội so với các vật liệu như bông thông thường. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có tính năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Với những ưu điểm này, bông khoáng rockwool là một lựa chọn thông minh và hiệu quả cho các công trình xây dựng.

Phân loại Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là Bông khoáng Rockwool hoặc len đá, là một loại vật liệu bảo ôn hiệu quả với khả năng cách âm cách nhiệt tốt. Đây là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu cho các dự án công trình lớn, đặc biệt là những công trình có yêu cầu kỹ thuật cao.

Bông khoáng dạng tấm có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì sự thoải mái nhiệt độ trong không gian. Ngoài ra, nó cũng có khả năng cách âm, ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong tòa nhà.

Với tính chất đa dạng và đáng tin cậy, bông khoáng dạng tấm phù hợp cho mọi loại công trình, từ nhà ở cá nhân cho đến các dự án công nghiệp và thương mại. Nó không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn về bảo ôn mà còn mang lại sự thoải mái và an toàn cho khách hàng.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm, với những ưu điểm nổi trội, là sự lựa chọn hàng đầu cho việc cách âm cách nhiệt và chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850oC, sản phẩm này đảm bảo an toàn và đáng tin cậy. Sự bền bỉ và tuổi thọ cao đồng thời cung cấp một lợi thế cho người sử dụng. Ngoài ra, với nhiều tỷ trọng khác nhau, bông khoáng dạng tấm có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm cũng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt. Một lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng và cải tạo.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng rất hữu ích và ứng dụng trong nhiều công trình khác nhau. Với đặc tính cách âm, cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng tấm có thể được sử dụng trong các vách thạch cao, dưới mái tôn, vách tường để tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, bông khoáng dạng tấm cũng có khả năng tiêu âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng học, phòng họp hay nhà máy, nhà xưởng. Với những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại, bông khoáng dạng tấm đã trở thành một lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn hay còn gọi là Rockwool blanket là một vật liệu cách nhiệt tốt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng. Loại vật liệu này có thể uốn thành dạng cuộn, giúp cho việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. Sản phẩm này có tính linh hoạt cao, có thể cuộn và trải một cách tiện lợi khi thi công. Trên thị trường hiện nay, bông khoáng dạng cuộn thường được sản xuất kèm theo các lớp vật liệu khác như lưới kẽm, giấy bạc hay vải thủy tinh, nhằm tăng thêm tính chịu lửa cũng như khả năng cách nhiệt của sản phẩm.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là vật liệu có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi và nhẹ, có thể cuộn lại trong quá trình sử dụng. Thứ hai, nó có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy lên đến 850°C. Thứ ba, với các tỷ trọng khác nhau, bông khoáng dạng cuộn có độ cách âm khác nhau. Thứ tư, sản phẩm không bị biến dạng, ăn mòn bởi động vật gặm nhấm và có tuổi thọ sử dụng cao. Thứ năm, bông khoáng không chứa Amiăng, không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Cuối cùng, sản phẩm này thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là một vật liệu rất hữu ích trong việc xử lý các bề mặt không đều và nghiêng. Với khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng dạng cuộn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Chẳng hạn như trong xây dựng, nó được sử dụng để cách âm mái nhà, đường ống và nồi hơi. Trong ngành xi măng, bông khoáng dạng cuộn được sử dụng để cách nhiệt hệ thống máy nghiền xi măng. Ngoài ra, trong ngành đóng tàu và dẫn tàu, bông khoáng dạng cuộn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm các hệ thống. Với sự tiện lợi của việc cuộn lại sau khi thi công, bông khoáng dạng cuộn là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm thời gian cho các công trình xây dựng.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm cách nhiệt đặc biệt, giúp chống nóng hiệu quả. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn và có hình dạng theo dạng ống. Bông khoáng dạng ống được sử dụng phổ biến trong việc chống nóng các đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Với tính năng cách nhiệt mạnh mẽ, bông khoáng dạng ống giúp giảm nguy cơ mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các môi trường làm việc có nhiệt độ cao. Bông khoáng dạng ống là một lựa chọn thông minh cho việc cải thiện hiệu suất và đảm bảo an toàn cho hệ thống ống.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có những ưu điểm nổi trội như gọn nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt hay vận chuyển. Vì có đa dạng kích cỡ, bông khoáng này được dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Việc lắp đặt và vận chuyển bông khoáng dạng ống trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Bông khoáng dạng ống không chỉ tiết kiệm tối đa thời gian và công sức, mà còn là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng và cơ sở sản xuất. Đó chính là lý do tại sao bông khoáng dạng ống ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt đường ống thép, ống PPR và ống PVC. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng dạng ống có thể giữ nhiệt độ ổn định và ngăn nhiệt độ bên ngoài tác động vào hệ thống ống. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc dẫn nước làm lạnh trong các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Bên cạnh đó, ứng dụng của bông khoáng dạng ống cũng rất phổ biến trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện, thiết bị nhiệt và hệ thống lò hơi công nghiệp. Việc sử dụng bông khoáng dạng ống mang lại hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống ống.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm

Khi sử dụng bông khoáng, chúng ta cần lưu ý một số điều quan trọng. Bông khoáng có nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, chúng ta cần trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần, mũ bảo hộ,.. để đảm bảo an toàn cho bản thân. Ngoài ra, sau khi hoàn thành việc sử dụng bông khoáng, cần sử dụng máy hút bụi để làm sạch khu vực thi công, không nên dùng chổi quét vì không thể làm sạch được vụn bông khoáng. Khu vực thi công cần được duy trì sạch sẽ, gọn gàng, cần đảm bảo thoáng khí bằng cách mở cửa sổ, cửa thông gió,… Sau khi sử dụng bông khoáng, cần tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa, kích ứng cho da.

Trong trường hợp gặp sự cố trong quá trình sử dụng bông khoáng, chúng ta cũng cần biết cách xử lý. Khi bị bụi bông khoáng bay vào người, nhanh chóng rửa lại bằng nước lạnh và thay quần áo ngay khi có thể. Tránh chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh gây kích ứng. Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, hãy rửa sạch mắt với nước hoặc nước muối sinh lí ngay lập tức, không được chùi mắt để tránh gây viêm giác mạc.

Với các lưu ý trên, chúng ta có thể sử dụng bông khoáng một cách an toàn và hiệu quả. Việc tuân thủ các quy tắc an toàn sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cho chúng ta trong quá trình sử dụng sản phẩm này.

Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm tại Bắc Giang Mới Nhất Hôm Nay (19/09/2024) 

Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Bắc Giang là một trong những nhà cung cấp uy tín của loại vật liệu này. Giá Bông Khoáng Rockwool thường có sự biến động lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng và khu vực địa lý. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Đối với dạng cuộn, giá từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/ cuộn. Đối với dạng ống, giá từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Nên khi xem xét mua Bông Khoáng Rockwool, khách hàng cần tham khảo cẩn thận để chọn được giá phù hợp nhất. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá cạnh tranh nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bảng Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm Triệu Hổ tại Bắc Giang 19/09/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm của Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang

  1. Sản phẩm chính hãng 100%.
  2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  3. Sản phẩm đạt chất lượng.
  4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  6. Chính sách đổi trả minh bạch.
  7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về Bông Khoáng Rockwool tại Bắc Giang. Sản phẩm này đang nhận được sự quan tâm lớn từ các chủ đầu tư, nhà thầu và kiến trúc sư nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại.

Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu cách nhiệt, chống cháy không gây hại cho sức khỏe con người. Nó có khả năng chống nước, chống âm, cách âm rất tốt, giúp cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng dễ dàng lắp đặt và có tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong suốt quá trình sử dụng.

Quý khách hàng có nhu cầu về Bông Khoáng Rockwool chính hãng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. Sự hài lòng của quý khách là mục tiêu lớn nhất của chúng tôi. Hãy tận dụng ngay cơ hội này để tìm kiếm giải pháp xây dựng công trình tốt nhất cho bạn.

Hình ảnh giao hàng Tấm Bông Khoáng Rockwool Dày 50mm của Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.