Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long

Rate this post

Mục lục bài viết

Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long (23/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là rockwool hay mineral wool trong tiếng Anh, là một loại bông được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quặng đá này sẽ được nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C và được kéo thành những sợi nhỏ kèm theo một số hóa chất chuyên dụng. Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời và nó là một vật liệu thân thiện với môi trường.

Bông khoáng được sử dụng rộng rãi trong công trường xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, cũng như lò điện công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng, bao gồm các tòa nhà cao tầng và cả vũ trường.

Với sự linh hoạt trong cách thi công, bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm. Điều này giúp cho việc xử lý và vận chuyển trở nên thuận tiện và dễ dàng. Đồng thời, giá thành của bông khoáng cũng khá rẻ, làm cho nó trở thành một vật liệu hữu ích cho ngành công nghiệp xây dựng và thi công.

Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, thân thiện với môi trường và được sử dụng rộng rãi trong công trường xây dựng. Với khả năng thi công linh hoạt và giá thành phải chăng, nó chắc chắn sẽ tiếp tục được sử dụng trong tương lai.

Các tên thường gọi của Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Tại Vĩnh Long

Bông khoáng rockwool, được biết đến bởi nhiều tên gọi khác nhau, là vật liệu cách âm và cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Các tên gọi như bông cách âm, bông khoáng cách âm hay cách nhiệt rockwool, cho thấy khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời của vật liệu này. Rockwool cũng được biết đến như tấm cách âm và tấm cách nhiệt rockwool, nhấn mạnh tính linh hoạt của nó trong việc ứng dụng vào việc cách âm và cách nhiệt. Với khả năng chống cháy cao, rockwool còn được gọi là rockwool chống cháy, bảo vệ tối đa an toàn cho không gian sử dụng. Bông thủy tinh rockwool hay bông rockwool là những tên gọi phổ biến khác, chỉ ra nguồn gốc chất liệu từ bông thủy tinh. Bông khoáng chống cháy hay tấm rockwool dày 50mm đều là các tên gọi nhằm mô tả các đặc tính cụ thể của rockwool cho mục đích sử dụng. Với những tên gọi đa dạng này, việc chọn mua bông khoáng rockwool phù hợp với nhu cầu sử dụng trở nên dễ dàng và chính xác.

Ưu điểm Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông sợi khoáng, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hàng đầu trong công nghiệp xây dựng. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Điều này không chỉ giúp căn phòng luôn mát mẻ mà còn tiết kiệm lượng tiêu thụ điện cho thiết bị làm mát đến 40%.

Ngoài ra, bông khoáng rockwool cũng có khả năng cách âm tuyệt vời. Được sử dụng phổ biến trong các công trình cần cách âm như tường, trần hoặc nhà ở mặt phố, bông khoáng giúp giảm tiếng ồn ngoại vi hiệu quả.

Với quy trình sản xuất khắt khe, bông khoáng rockwool có độ bền cao và có thể duy trì ở mức ổn định trong vòng tới 50 năm mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Sản phẩm cũng có khả năng chống thấm nước tốt, vượt trội so với các sản phẩm khác.

Ngoài những tính năng trên, bông khoáng còn đáng chú ý vì khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Sợi bông khoáng không chứa chất Amiang, không gây mùi, không gây khói bụi hay nấm mốc, và không gây hại cho môi trường.

Phân loại Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Bông khoáng rockwool dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là bông khoáng Rockwool/len đá, là một loại vật liệu bảo ôn được sử dụng rộng rãi trong các dự án công trình lớn và có độ kỹ thuật cao. Bông khoáng này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và ngăn tiếng ồn xâm nhập vào không gian bên trong. Đặc biệt, bông khoáng dạng tấm có thể được áp dụng vào mọi công trình, từ nhà ở, văn phòng đến các nhà máy hoặc xưởng sản xuất. Với khả năng bảo vệ môi trường và hiệu suất xử lý âm thanh tốt, Bông khoáng dạng tấm là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và chuyên gia trong ngành xây dựng và kiến trúc.

Ưu điểm của bông khoáng rockwool dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, sản phẩm này có khả năng cách âm cách nhiệt tuyệt vời, giúp tăng cường sự êm ái và thoáng mát trong không gian sống. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850oC, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Thêm vào đó, bông khoáng dạng tấm còn có tuổi thọ cao và sử dụng bền, giúp tiết kiệm chi phí duy trì và bảo trì. Sản phẩm này có nhiều tỷ trọng khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng và nó nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, và lắp đặt.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng rockwool dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng rockwol dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng rockwool dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong thi công các công trình xây dựng nhờ vào những lợi ích vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng tấm thích hợp để sử dụng trong các vách thạch cao, dưới mái tôn hay vách tường để mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao nhất. Không chỉ giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, vật liệu này còn giúp giữ nhiệt lượng bên trong căn nhà, tạo môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Đó là lý do tại sao bông khoáng dạng tấm trở thành một sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng.

Bông khoáng dạng rockwool cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Với sự linh hoạt cao, bông khoáng được uốn thành cuộn, giúp cho việc trải và cuộn dễ dàng khi thi công. Hiện nay trên thị trường, những loại bông khoáng dạng cuộn đã được các nhà sản xuất tăng cường bằng lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc một lớp vải thủy tinh bên ngoài. Điều này giúp nâng cao tính chất chống cháy và chống thấm cho sản phẩm. Bông khoáng dạng cuộn là một sản phẩm lý tưởng trong công trình xây dựng và cách nhiệt.

Ưu điểm của bông khoáng rockwool dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm đáng kể. Thứ nhất, nó có tính đàn hồi, nhẹ và có thể cuộn lại trong quá trình sử dụng. Thứ hai, bông khoáng dạng cuộn có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao lên đến 850°C. Thứ ba, với những tỷ trọng khác nhau, nó sẽ có độ cách âm khác nhau. Thứ tư, sản phẩm không bị biến dạng hoặc ăn mòn bởi những động vật gặm nhấm, và có tuổi thọ sử dụng cao. Thứ năm, do không chứa amiang, sản phẩm này không ảnh hưởng đến sức khỏe của người sử dụng. Cuối cùng, bông khoáng dạng cuộn là một sản phẩm thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng rockwool dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng rockwool dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là một vật liệu được sử dụng rộng rãi nhờ vào các ưu điểm của nó. Khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt của bông khoáng dạng cuộn đã làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xử lý các bề mặt phẳng và không đều. Các ứng dụng phổ biến của bông khoáng dạng cuộn bao gồm mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền. Đặc biệt, bông khoáng dạng cuộn còn được sử dụng cho các bề mặt nghiêng và không đều. Với tính năng dễ dàng cuộn lại sau khi thi công, việc sử dụng bông khoáng dạng cuộn giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Bông khoáng rockwool dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là loại sản phẩm được sử dụng để cách nhiệt và chống nóng đặc biệt. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn và đã có hình dạng là ống. Bông khoáng dạng ống có thể được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau, như chống nóng đường ống, bình bồn hay hệ thống dẫn ống hơi nước. Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng ống giúp giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và tránh bị tiêu tốn năng lượng. Sản phẩm này đáng được lựa chọn trong các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và chống nóng cao.

Ưu điểm của bông khoáng  rockwool dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm đáng kể. Trước tiên, sản phẩm này rất gọn nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển, thi công cũng như lắp đặt. Không cần sử dụng các công cụ phức tạp, chỉ cần đơn giản gắn kết vào các đầu ống hình tròn. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ sư và công nhân. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng ống có sẵn đa dạng kích cỡ, giúp dễ dàng tìm và lắp đặt cho các đầu ống hình tròn khác nhau. Với những ưu điểm này, bông khoáng dạng ống là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng rockwool dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một vật liệu rất hữu ích trong việc cách nhiệt đường ống. Nó được sử dụng để cách nhiệt cho các loại ống như ống thép, ống PPR và ống PVC, giúp giữ cho nước lạnh không bị nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng. Ứng dụng của bông khoáng dạng ống rất phong phú từ các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại cho đến các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm và nhà máy nhiệt điện. Ngoài ra, nó còn sử dụng trong thiết bị nhiệt và hệ thống lò hơi công nghiệp. Bông khoáng dạng ống đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt và độ bền cao, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.

So sánh các loại bông khoáng rockwool dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Khi sử dụng bông khoáng, người dùng cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trước tiên, trang phục bảo hộ là rất quan trọng trong quá trình sử dụng bông khoáng. Người lao động cần trang bị kính bảo hộ, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ để bảo vệ mình khỏi các tác nhân gây hại.

Sau khi hoàn thành công việc, việc làm sạch khu vực thi công cũng là một điều rất quan trọng. Thay vì dùng chổi quét, người dùng nên sử dụng máy hút bụi để đảm bảo làm sạch hoàn toàn bụi bông khoáng. Khu vực thi công cũng cần được bảo quản sạch sẽ và thoáng khí, bằng cách mở cửa sổ hoặc cửa thông gió để đảm bảo không gian thoáng đãng.

Sau khi sử dụng bông khoáng, nếu có thể, người dùng cần tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa hoặc kích ứng. Điều này sẽ giúp bảo vệ da và tránh những tổn thương khác sau khi sử dụng bông khoáng.

Trong trường hợp phát sinh sự cố khi sử dụng bông khoáng, người dùng cũng cần biết cách xử lý một cách đúng đắn. Khi bụi bông khoáng bay vào người, ngay lập tức rửa sạch bằng nước lạnh và thay quần áo. Tránh chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh kích ứng. Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, cần rửa sạch bằng nước hoặc nước muối sinh lí, không được chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Việc lưu ý và chú ý đúng cách sử dụng bông khoáng sẽ giúp người dùng tránh được những tai nạn và bảo vệ sức khỏe của mình.

Ứng dụng của Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

Với những đặc tính ưu việt của mình, bông khoáng đã trở thành một trong những vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn trong các công trình xây dựng. Bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, là lý do tại sao nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường, quán Karaoke, v.v. đã sử dụng bông khoáng như một giải pháp. Đặc biệt, việc sử dụng bông khoáng để xây dựng kho, xưởng không chỉ giảm nguy cơ cháy, nổ mà còn bảo vệ và bảo quản các vật liệu, nguyên liệu. Bông khoáng cũng được sử dụng để chống nóng cho các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học, và trong hệ thống chống nóng của các lò hơi, lò nung.

Bên cạnh đó, bông khoáng còn được sử dụng để cách âm trong khoang rỗng của các loại tường như tường gạch chưng áp, vách thạch cao, giúp bảo ôn cho công trình. Bông khoáng cũng có thể được sử dụng làm vật liệu chịu áp lực trong các công trình lớn, đảm bảo tính vững chắc và an toàn. Ngoài ra, bông khoáng còn có khả năng tiêu âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các máy móc và động cơ.

Bông khoáng cũng có tính đàn hồi tốt, có thể sử dụng để giảm chấn sàn hoặc giảm tiếng ồn do tiếng bước chân và sự di chuyển của đồ vật làm tác động đến tầng dưới. Bông khoáng cũng được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn trong những không gian rộng như sân vận động, nhà xe, hầm để xe, v.v.

Cuối cùng, bông khoáng có thể tái chế và sử dụng để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng. Ngoài việc được sử dụng trong ngành xây dựng, bông khoáng còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, đặc biệt là trong việc tạo ra một môi trường sống sạch và xanh. Nhờ vào những đặc tính ưu việt và tính ứng dụng đa dạng này, bông khoáng đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm

 tại Vĩnh Long Mới Nhất Hôm Nay (23/10/2024) 

Hiện nay, Công ty Triệu Hổ tại Vĩnh Long cung cấp Bông Khoáng Rockwool với mức giá linh hoạt. Dạng tấm có giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Dạng cuộn có giá từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/cuộn. Dạng ống có giá từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Tuy nhiên, mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng và khu vực địa lý. Vì vậy, giá Bông Khoáng Rockwool có thể thay đổi đáng kể.

Bông Khoáng Rockwool được biết đến như vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp. Bông Khoáng Rockwool của Công ty Triệu Hổ có chất lượng đảm bảo và đáng tin cậy. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc chọn lựa và sử dụng Bông Khoáng Rockwool sao cho hiệu quả và tiết kiệm. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về báo giá và sản phẩm của chúng tôi.

Bảng Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Triệu Hổ tại Vĩnh Long 23/10/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Vĩnh Long

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm của Cty Triệu Hổ tại Vĩnh Long

  1. Sản phẩm chính hãng 100%.
  2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  3. Sản phẩm đạt chất lượng.
  4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  6. Chính sách đổi trả minh bạch.
  7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  10. Vận chuyển hàng toàn quốc.

Tấm Bông Khoáng Rockwool cách âm là một sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Vĩnh Long. Được làm từ các loại khoáng chất tự nhiên, sản phẩm này có khả năng cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh và thoải mái. Tấm Bông Khoáng Rockwool cũng có khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy và chống nước, nên rất phù hợp cho các công trình xây dựng như các tòa nhà, nhà máy hay căn hộ chung cư. Sản phẩm này cũng giúp cải thiện độ ẩm trong không gian và giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái trong môi trường sống. Triệu Hổ cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý và dịch vụ tư vấn nhanh chóng và chuyên nghiệp. Đối với bất kỳ chủ đầu tư hoặc nhà thầu nào đang tìm kiếm giải pháp cách âm chất lượng, hãy liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ tốt nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.