Mục lục bài viết
- 1 Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Cách Nhiệt Tại Hà Nội (23/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Các tên thường gọi của Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Tại Hà Nội
- 4 Ưu điểm Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 5 Phân loại Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 6 So sánh các loại bông khoáng rockwool dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống
- 7 Lưu ý khi sử dụng Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 8 Ứng dụng của Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 9 Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
- 10 tại Hà Nội Mới Nhất Hôm Nay (23/10/2024)
- 11 Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Hà Nội
- 12 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm của Cty Triệu Hổ tại Hà Nội
Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Cách Nhiệt Tại Hà Nội (23/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Bông khoáng rockwool là gì?
Bông khoáng, còn được gọi là len đá hoặc rockwool (mineral wool trong tiếng Anh), là một loại bông được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất bông từ hai loại đá này bao gồm việc nung chảy chúng ở nhiệt độ cao lên đến 1600 °C và sau đó kéo thành sợi nhỏ, kết hợp với một số hóa chất chuyên dụng.
Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt và cũng rất thân thiện với môi trường. Vì vậy, nó được rất nhiều công trình xây dựng sử dụng, đặc biệt là trong những công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao như các lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, bông khoáng cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng như các tòa nhà cao tầng và vũ trường.
Bông khoáng được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm để thuận tiện cho quá trình thi công trong các công trình xây dựng. Nó có giá thành rẻ và dễ dàng trong việc vận chuyển, tạo thuận lợi cho việc sử dụng trong các dự án xây dựng. Bên cạnh đó, bông khoáng cũng có đặc tính chống cháy, giúp bảo đảm an toàn cho công trình và người sử dụng.
Tóm lại, bông khoáng (rockwool) là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng. Với giá thành rẻ và dễ dàng sử dụng, nó là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Các tên thường gọi của Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Tại Hà Nội
Bông khoáng rockwool, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như bông khoáng, bông cách âm, tấm rockwool, rockwool chống cháy và nhiều hơn nữa. Với tính năng cách âm nhiệt và chống cháy, rockwool đang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Khả năng cách âm của rockwool giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái bên trong căn phòng. Bông khoáng cũng có khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định và giúp tiết kiệm năng lượng. Với khả năng chống cháy tốt, rockwool được sử dụng trong việc xây dựng các công trình cần đạt chuẩn an toàn cháy nổ. Với nhiều tên gọi khác nhau, bông khoáng rockwool đang ngày càng phổ biến và trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và cách âm nhiệt.
Ưu điểm Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông rockwool, là một vật liệu vô cùng hữu ích với nhiều tên gọi khác nhau. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong và ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào. Điều này giúp căn phòng luôn mát mẻ, tăng tuổi thọ cho ngôi nhà và tiết kiệm lượng điện tiêu thụ cho việc làm mát.
Ngoài ra, bông rockwool cũng được sử dụng để cách âm hiệu quả. Với độ bền cao và quy trình sản xuất khắt khe, bông khoáng rockwool có thể duy trì ở mức ổn định lên tới 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn. Bông khoáng rockwool cũng có khả năng chống thấm nước rất tốt, đồng thời giảm thiểu tác hại của nước mưa và vẫn duy trì tính năng cách nhiệt trong thời gian ngắn.
Bông khoáng rockwool cũng có tính năng tái sử dụng, sau khi sử dụng, sợi bông khoáng có thể được tái sử dụng làm vật liệu mới mà không bị giảm đi tính năng cách âm, cách nhiệt. Bên cạnh đó, bông sợi khoáng cũng rất thân thiện với môi trường, không chứa chất Amiang và không gây ra mùi, khói bụi hay nấm mốc. Với những ưu điểm nổi bật này, bông khoáng rockwool chắc chắn là một lựa chọn thông minh cho nhu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo ôn nhiệt.
Phân loại Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông khoáng rockwool dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là Bông khoáng Rockwool hoặc len đá, là một loại vật liệu bảo ôn có khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Đối với các dự án công trình lớn và yêu cầu độ kỹ thuật cao, bông khoáng dạng tấm được rất nhiều nhà thầu tin tưởng và lựa chọn. Với khả năng bảo vệ cách âm hiệu quả, bông khoáng dạng tấm giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đồng thời giữ nhiệt độ ổn định bên trong không gian xây dựng. Với tính linh hoạt và dễ dàng tiếp cận, bông khoáng dạng tấm thích hợp cho mọi công trình, từ nhà dân dụng đến các công trình công cộng, nhà máy và nhà xưởng.
Ưu điểm của bông khoáng rockwool dạng tấm:
Bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, nó có khả năng cách âm và cách nhiệt cao, giúp giảm thiểu tiếng ồn và khí nóng, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Thứ hai, sản phẩm này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850oC, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thứ ba, bông khoáng dạng tấm có tuổi thọ cao, sử dụng bền và đáng tin cậy. Thêm vào đó, có nhiều tỷ trọng khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Cuối cùng, với tính nhẹ, bông khoáng dạng tấm dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt. Đây là một lựa chọn tốt trong việc xây dựng và nâng cấp các công trình.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng rockwool dạng tấm:
Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:
- Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
- Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
- Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
- Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
- Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
Quy cách của bông khoáng rockwol dạng tấm:
- Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
- Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40
Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Các Độ dày 25/50/75/100mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng (tấm/kiện) | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Ứng dụng của bông khoáng rockwool dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng mà nhờ vào đặc tính cách âm và cách nhiệt tốt của nó, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Với khả năng giảm tiếng ồn và ngăn chặn sự truyền âm hiệu quả, bông khoáng dạng tấm thích hợp để thi công trong các vách thạch cao, dưới mái tôn và vách tường. Ngoài ra, với khả năng cách nhiệt tốt, nó cũng có thể được sử dụng dưới các lớp tiêu âm để tạo ra hiệu quả cách nhiệt tốt nhất. Tính năng này giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và gia tăng sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Tóm lại, bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng đa năng, đem lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt cao trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Bông khoáng dạng rockwool cuộn
Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một vật liệu cách nhiệt tốt, được uốn thành cuộn để tăng tính linh hoạt và dễ dàng trong quá trình thi công. Bông khoáng dạng cuộn cũng có khả năng cuộn và trải một cách dễ dàng, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại bông khoáng dạng cuộn được cung cấp bởi các nhà sản xuất, thường đi kèm với lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc lớp vải thủy tinh. Qua đó, việc sử dụng bông khoáng dạng cuộn giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và đảm bảo tính bền vững cho công trình.
Ưu điểm của bông khoáng rockwool dạng cuộn:
Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi, nhẹ và có thể cuộn lại khi sử dụng. Điều này rất tiện lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Thứ hai, bông khoáng dạng cuộn có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850 độ C. Thứ ba, sản phẩm này có thể có độ cách âm khác nhau tùy thuộc vào tỷ trọng của nó. Thứ tư, bông khoáng dạng cuộn không bị biến dạng hay ăn mòn bởi những động vật gặm nhấm và có tuổi thọ sử dụng cao. Thứ năm, nó không chứa amiăng nên không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Cuối cùng, sản phẩm này cũng thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng rockwool dạng cuộn:
- Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
- Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
- Độ dày: 25 – 100mm
- Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
- Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
- Nhiệt độ: 350 – 850oC
- Tính axit coefficient: hơn 1,5
- Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
- Sợ nước: hơn 98%
- Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới | ||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Ứng dụng của bông khoáng rockwool dạng cuộn:
Bông khoáng dạng cuộn có ứng dụng rộng rãi nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Khả năng chống cháy và cách âm, cách nhiệt tốt đồng thời dễ dàng cuộn lại sau khi thi công là những lợi thế của loại vật liệu này. Chính vì vậy, bông khoáng dạng cuộn thường được sử dụng cho các bề mặt phẳng, không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng cuộn cũng thích hợp cho các bề mặt nghiêng, không đều. Sản phẩm này mang lại hiệu quả cao và đáng tin cậy trong việc giảm thiểu nhiệt độ, ồn ào và đảm bảo an toàn cho hệ thống xung quanh.
Bông khoáng rockwool dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm có tính cách nhiệt và khả năng chống nóng đặc biệt. Được đúc kết sẵn trong khuôn theo dạng ống, bông khoáng dạng ống giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình lắp đặt. Sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều công trình, như chống nóng đường ống, bình bồn hay hệ thống dẫn ống hơi nước. Với tính năng cách nhiệt hàng đầu, bông khoáng dạng ống giúp bảo vệ và duy trì nhiệt độ ổn định cho hệ thống, đồng thời giảm thiểu lãng phí nhiệt lượng, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự cách nhiệt và chống nóng hiệu quả.
Ưu điểm của bông khoáng rockwool dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có ưu điểm gọn nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt và vận chuyển. Với đa dạng kích cỡ, nó dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Khả năng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn với nhiều kích cỡ khác nhau là một trong những điểm mạnh của bông khoáng dạng ống. Sự gọn nhẹ của nó giúp cho việc vận chuyển dễ dàng hơn, trong khi khả năng thi công và lắp đặt đơn giản giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đối với những công trình cần sự đa dạng kích cỡ và tiện lợi, bông khoáng dạng ống là một lựa chọn lý tưởng.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng rockwool dạng ống:
- Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
- Quy cách: 1000mm x 30~100mm
- Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống
Tên sản phẩm | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) |
Rockwool ống Ø 21 | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 28 | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 34 | 25A | 1″ | 34 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 43 | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 48 | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 60 | 50A | 2″ | 60 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 76 | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 90 | 80A | 3″ | 90 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 114 | 100A | 4″ | 114 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 140 | 125A | 5″ | 140 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 168 | 150A | 6″ | 168 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 219 | 200A | 8″ | 219 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 273 | 250A | 10″ | 273 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 325 | 300A | 12″ | 325 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 358 | 14” | 358 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 377 | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống đã được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt đường ống thép, ống PPR và ống PVC. Ứng dụng của nó không chỉ giới hạn trong việc dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại, mà còn được áp dụng trong công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Đặc điểm ưu việt của bông khoáng dạng ống là khả năng cách nhiệt tốt, chống cháy và chịu được áp lực cao. Ngoài ra, bông khoáng dạng ống cũng rất dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp giảm thiểu công sức và chi phí. Với những ưu điểm nổi bật này, không có gì ngạc nhiên khi bông khoáng dạng ống là sự lựa chọn hàng đầu cho hệ thống lò hơi công nghiệp.
So sánh các loại bông khoáng rockwool dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống
Tính chất | Bông khoáng dạng tấm | Bông khoáng dạng cuộn | Bông khoáng dạng ống |
Hình dạng | Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật | Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ | Ống hình trụ |
Cấu tạo | Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ | Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau | Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống |
Tính năng | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy |
Ứng dụng xây dựng | Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình | Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình | Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn |
Ứng dụng thuỷ canh | Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh | Sử dụng trong trồng cây thủy canh | Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh |
Lưu ý khi sử dụng Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Khi sử dụng bông khoáng, người dùng cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn. Đầu tiên, cần trang bị các loại trang phục bảo hộ khi thi công bông khoáng, bao gồm kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ. Việc này giúp bảo vệ người thi công tránh khỏi tiếp xúc trực tiếp với bông khoáng.
Sau khi hoàn thành công việc, cần sử dụng máy hút bụi để dọn sạch khu vực thi công thay vì dùng chổi quét. Bởi vụn bông khoáng không thể làm sạch bằng chổi. Ngoài ra, khu vực thi công bông khoáng cần được duy trì vệ sinh sạch sẽ và đảm bảo luồng không khí thông thoáng, ví dụ như mở cửa sổ hoặc cửa thông gió.
Sau khi thi công, nên tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng trên da.
Nếu gặp sự cố khi sử dụng bông khoáng, đừng lo lắng. Dưới đây là một số cách xử lý thông thường. Trong trường hợp bụi bông khoáng bay vào người, cần rửa sạch bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức. Đừng chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh kích ứng. Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, hãy rửa sạch với nước hoặc nước muối sinh lí ngay lập tức, không nên chùi mắt để tránh viêm giác mạc.
Với những lưu ý và cách xử lý này, người dùng có thể sử dụng bông khoáng một cách an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng của Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
Bông khoáng, với nhiều đặc tính ưu việt, là một trong những vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn. Bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, là lý do tại sao nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường, quán Karaoke…lựa chọn sử dụng bông khoáng. Việc sử dụng bông khoáng để xây dựng kho hoặc xưởng giúp giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu, nguyên liệu, đặc biệt hữu ích đối với những vật liệu dễ cháy nổ. Bông khoáng còn được sử dụng để chống nóng cho các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và trong hệ thống chống nóng của lò hơi, lò nung. Đặt bông khoáng vào khoang rỗng của tường như tường gạch chữa áp, vách thạch cao cũng sẽ có tác dụng bảo ôn ngoài cách âm. Công trình lớn có nhu cầu vật liệu chịu áp lực tốt có thể sử dụng bông khoáng để đảm bảo độ vững chắc, an toàn cho công trình. Bông khoáng tiêu âm giúp giảm thiểu âm thấp tần truyền qua ống và tạp âm do chấn động của máy. Tính đàn hồi tốt của bông khoáng cũng cho phép sử dụng nó để giảm chấn sàn hoặc giảm ảnh hưởng tạp âm từ tiếng bước chân, xê dịch đồ vật đối với tầng dưới. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng trong các không gian rộng như sân vận động, nhà xe, hầm để xe để hút âm và giảm thiểu tiếng ồn. Cuối cùng, bông khoáng có thể tái chế để trồng rau sạch và cây xanh, là một chế phẩm hữu cơ cung cấp khoáng chất cho cây giống.
Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm
tại Hà Nội Mới Nhất Hôm Nay (23/10/2024)
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp Bông Khoáng Rockwool tại Hà Nội với mức giá linh hoạt. Giá bán phụ thuộc vào loại hiện vật và yếu tố khác nhau như tỷ trọng, độ dày, khu vực địa lý, và số lượng đặt hàng. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Đối với dạng cuộn, giá bán dao động từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/ cuộn. Đối với dạng ống, giá dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm cần thiết với mức giá phù hợp nhất. Công ty Triệu Hổ cam kết về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm. Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá chính xác về Bông Khoáng Rockwool.
Bảng Báo Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm Triệu Hổ tại Hà Nội 23/10/2024 Mới Nhất
Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Hà Nội
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Bông Khoáng Rockwool Cách Âm của Cty Triệu Hổ tại Hà Nội
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Tấm Bông Khoáng Rockwool cách âm là một loại vật liệu xây dựng đang được Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nội. Với các thông tin đã được trình bày, chúng tôi hy vọng mang lại cho Quý khách sự hiểu biết về ưu điểm và tính năng của sản phẩm này. Tấm Bông Khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách âm tốt mà còn có khả năng cách nhiệt, chống cháy và chống thấm. Sản phẩm được làm từ chất liệu tự nhiên không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, Triệu Hổ còn đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng tốt. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách với những tư vấn chuyên môn cụ thể và nhanh chóng. Vậy nên, nếu bạn là chủ đầu tư, nhà thầu hay kiến trúc sư, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay bây giờ để tìm hiểu thêm về Tấm Bông Khoáng Rockwool cách âm và nhận được sự tư vấn tốt nhất.