Mục lục bài viết
- 1 Mút Phẳng Tiêu Âm tại Sóc Trăng | Phải chăng | CK 5% – 10%
- 2 Thông tin về Mút Phẳng Tiêu Âm
- 3 Phân loại Mút Tiêu Âm
- 4 Thông số kỹ thuật chung
- 5 Ưu điểm Mút Phẳng Tiêu Âm
- 6 Ứng dụng Mút Phẳng Tiêu Âm
- 7 Báo giá Mút Phẳng Tiêu Âm chi tiết theo từng loại
- 8 So sánh Mút Phẳng Tiêu Âm phù hợp với từng vị trí
- 9 So sánh Mút Phẳng Tiêu Âm với gỗ tiêu âm.
- 10 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 11 Một số hình ảnh thực tế Mút Phẳng Tiêu Âm tại Sóc Trăng của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 12 Một số câu hỏi liên quan về Mút Phẳng Tiêu Âm
- 12.1 Câu hỏi: Mút tiêu âm có chỉ số NRC là bao nhiêu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chỉ số này?
- 12.2 Câu hỏi: Độ dày của mút tiêu âm ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ âm thanh? Có mức độ dày tối ưu nào không?
- 12.3 Câu hỏi: Mút tiêu âm có khả năng chống ẩm không?
- 12.4 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Mút Phẳng Tiêu Âm đến Sóc Trăng không?
Mút Phẳng Tiêu Âm tại Sóc Trăng | Phải chăng | CK 5% – 10%
Mút Phẳng Tiêu Âm là sản phẩm thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh. Với thiết kế độc đáo, mút phẳng tiêu âm không chỉ đơn thuần là vật liệu cách âm mà còn có chức năng hấp thụ âm thanh, giảm thiểu độ vang và cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp. Mỗi loại mút tiêu âm được phát triển để phục vụ các nhu cầu cụ thể, từ phòng thu âm, rạp hát cho đến không gian làm việc và gia đình. Chúng có thể được ứng dụng để xử lý âm thanh trong môi trường nhiều tiếng ồn hoặc để tạo ra những trải nghiệm nghe tốt hơn cho người dùng. Bài viết này sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại mút phẳng tiêu âm, ứng dụng của chúng và vai trò quan trọng của chúng trong việc tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng.
Thông tin về Mút Phẳng Tiêu Âm
Mút Phẳng Tiêu Âm, với vai trò là những “người bảo vệ thầm lặng” cho không gian âm thanh, có khả năng hấp thụ âm thanh một cách hiệu quả, ngay cả khi được đặt độc lập. Thiết kế đa dạng từ hình dạng như hột gà, góc cạnh cho đến gai kim tự tháp tất cả đều được chế tạo với sứ mệnh nâng cao chất lượng âm thanh, mang lại âm thanh trong trẻo và xóa tan tiếng ù, hiện tượng đọng âm. Trong các phòng kín, Mút Phẳng Tiêu Âm hoạt động như những chiếc ô bảo vệ, giúp âm thanh rõ nét và sống động hơn. Sản phẩm được cấu tạo từ PE Foam xốp nhẹ và có tính đàn hồi, không chỉ mang lại khả năng hấp thụ âm thanh tối ưu mà còn đảm bảo độ bền theo thời gian. Sự phong phú và đa dạng trong hình dáng của Mút Phẳng Tiêu Âm tạo ra lớp bảo vệ âm thanh tối ưu, giảm thiểu tiếng vọng và cải thiện chất lượng âm thanh cho mọi không gian, từ các buổi biểu diễn nghệ thuật đến những cuộc họp quan trọng. Với những ưu điểm vượt trội, Mút Phẳng Tiêu Âm là giải pháp lý tưởng cho mọi nhu cầu về âm thanh.
Phân loại Mút Tiêu Âm
Mút tiêu âm hột gà
Mút tiêu âm hột gà, hay còn gọi là mút trứng, là vật liệu quan trọng trong xử lý âm thanh nhờ bề mặt hình hột gà đặc trưng. Được sản xuất từ PE Foam, mút này sở hữu hệ số hút âm NRC lên tới 0.95, cho khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Sử dụng mút tiêu âm hột gà giúp giảm tiếng vang trong các phòng kín mà không làm ảnh hưởng đến âm sắc, đảm bảo âm thanh phát ra luôn tròn và rõ nét. Với những đặc điểm nổi bật, mút hột gà đang trở thành lựa chọn phổ biến trong studio và không gian làm việc cần kiểm soát âm thanh.
Mút tiêu âm góc
Mút tiêu âm góc là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian nghe. Được thiết kế với bề mặt gấp sóng, sản phẩm này có khả năng hấp thụ âm thanh từ nhiều hướng khác nhau. Chất liệu PE Foam xốp không chỉ giúp giảm thiểu phản xạ âm trầm tại các góc chết mà còn tạo ra môi trường âm thanh trong trẻo và rõ ràng hơn. Việc sử dụng mút tiêu âm góc không chỉ nâng cao trải nghiệm nghe nhạc mà còn hỗ trợ cho việc ghi âm và phát thanh chuyên nghiệp, mang lại sự hoàn hảo cho không gian âm thanh.
Mút tiêu âm gai kim tự tháp
Mút tiêu âm gai kim tự tháp là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách âm, với thiết kế hình chóp độc đáo làm từ PE Foam xốp. Sản phẩm này có khả năng tiêu âm vượt trội, có thể hấp thụ âm thanh với tần số từ cao đến thấp dưới 500Hz. Bề mặt kim tự tháp không chỉ nâng cao khả năng hấp thụ âm thanh mà còn giúp tán âm, tạo ra âm thanh sống động và phong phú hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian chuyên nghiệp như phòng thu âm, rạp chiếu phim hay các phòng hội thảo.
Thông số kỹ thuật chung
Mút phẳng tiêu âm là một trong những giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian. Với cấu trúc bề mặt đa dạng, mút tiêu âm không chỉ giúp tán âm mà còn sở hữu khả năng hấp thụ âm tốt. Những gợn sóng mềm mại và hình chóp kim tự tháp độc đáo tạo ra sự tương tác tối ưu với âm thanh, làm giảm tiếng vang và mang lại sự sống động cho mọi bản nhạc. Để hiểu sâu hơn về sản phẩm, hãy tham khảo bảng thông số kỹ thuật đi kèm, giúp lựa chọn mút tiêu âm phù hợp nhất cho bạn.
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Tỷ trọng | 5 – 30 kg/m3 |
Độ dày | 3cm và loại 5cm. |
Màu sắc | Đen, vàng, xanh, tím, trắng, đỏ… |
Kích thước | 500x500x30mm, 500x500x50mm, 1600x2000x30mm, 1600x2000x50mm |
Hệ số dẫn nhiệt | 0,032W/mk ở điều kiện nhiệt độ 20 độ C; |
Dạng đóng gói | Dạng tấm, dạng cuộn |
Thành phần | Xốp PE Foam. |
Nguồn gốc | Trung Quốc, Việt Nam. |
Ưu điểm Mút Phẳng Tiêu Âm
Mút phẳng tiêu âm là một giải pháp hiệu quả cho việc quản lý âm thanh trong nhiều không gian khác nhau. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này giúp loại bỏ tiếng vang và tiếng ồn không mong muốn, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các buổi thu âm, hội họp hay giải trí. Được sản xuất từ vật liệu bền bỉ, mút tiêu âm không chỉ kháng mài mòn mà còn chống thấm nước, mỡ và dung môi, bảo đảm hiệu suất sử dụng lâu dài. Hơn nữa, tính năng chống bám vi khuẩn và nấm mốc góp phần tạo ra không gian sạch sẽ và an toàn cho người sử dụng. Lợi thế về trọng lượng nhẹ giúp mút dễ dàng lắp đặt và di chuyển, trong khi khả năng tái chế của nó cũng làm cho sản phẩm thân thiện với môi trường. Cuối cùng, với quy trình thi công đơn giản, nhanh chóng và chi phí hợp lý, mút phẳng tiêu âm trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ phòng thu âm chuyên nghiệp cho đến không gian làm việc và sinh hoạt hàng ngày.
Ứng dụng Mút Phẳng Tiêu Âm
Mút tiêu âm là một sản phẩm vô cùng hữu ích trong việc kiểm soát âm thanh, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nhờ khả năng triệt tiêu âm thanh hiệu quả, mút tiêu âm giúp giảm tiếng vang trong các phòng đàn và phòng trống, tạo điều kiện lý tưởng cho nhạc công tập luyện. Tại các phòng thu âm, mút không chỉ giữ cho âm thanh trong trẻo và rõ ràng, mà còn đảm bảo bản thu đạt chất lượng cao nhất. Trong không gian giải trí như home cinema và karaoke, mút tiêu âm cải thiện trải nghiệm nghe, khiến âm thanh trở nên sống động hơn. Bên cạnh đó, trong các văn phòng, sản phẩm này giúp loại bỏ tạp âm, tăng cường sự tập trung cho nhân viên. Ở những nơi như vũ trường và hội trường, mút tiêu âm kiểm soát âm thanh lớn, tạo ra không gian thoải mái cho người tham gia. Cuối cùng, trong nhà hát, mút đảm bảo mỗi nốt nhạc và lời thoại được truyền tải một cách rõ ràng, mang đến trải nghiệm nghệ thuật tuyệt vời cho khán giả. Mút tiêu âm quả thực là giải pháp hoàn hảo cho mọi không gian cần kiểm soát âm thanh.
Báo giá Mút Phẳng Tiêu Âm chi tiết theo từng loại
Triệu Hổ xin giới thiệu đến Quý Khách hàng bảng báo giá chi tiết cho các loại mút phẳng tiêu âm chất lượng cao. Những sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện âm thanh mà còn biến không gian sống và làm việc của bạn trở nên yên tĩnh hơn. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại mút phẳng tiêu âm. Hãy tham khảo và chọn cho mình sản phẩm phù hợp nhất để nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian của bạn.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Mút trứng 1.6mx2mx 3cm | Tấm | 285.000 |
2 | Mút trứng 1.6mx2mx 5cm | Tấm | 475.000 |
3 | Mút trứng 50x50x3cm | Tấm | 28.500 |
4 | Mút trứng 50x50x5cm | Tấm | 47.500 |
5 | Mút kim tự tháp 50x50x5cm | Tấm | 72.200 |
6 | Mút rãnh 50x50x5cm | Tấm | 72.200 |
7 | Mút vuông mini 49 ô 50x50x5cm | Tấm | 76.000 |
8 | Mút vuông trung 25 ô 50x50x5cm | Tấm | 91.200 |
9 | Mút vuông lớn 9 ô 50x50x5cm | Tấm | 76.000 |
10 | Bass tráp dài ốp góc | Tấm | 76.000 |
11 | Bass tráp vuông ốp góc | Tấm | 76.000 |
12 | Keo dán mút không mùi | Chai | 121.600 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trứng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
So sánh Mút Phẳng Tiêu Âm phù hợp với từng vị trí
Loại Mút Tiêu Âm |
Vị Trí Phù Hợp |
Ghi Chú |
Mút Trứng 1.6m x 2m, 3cm | Phòng thu âm, phòng họp lớn | Kích thước lớn, tiết kiệm chi phí cho không gian rộng. |
Mút Trứng 1.6m x 2m, 5cm | Phòng thu âm, studio | Khả năng tiêu âm tốt, phù hợp cho không gian yêu cầu cao. |
Mút Trứng 50 x 50cm, 3cm | Tường, trần văn phòng, phòng khách | Giá cực kỳ phải chăng, dễ dàng lắp đặt nhiều vị trí. |
Mút Trứng 50 x 50cm, 5cm | Tường, trần văn phòng, phòng khách | Tiêu âm tốt, phù hợp cho không gian cần giảm tiếng vang. |
Mút Kim Tự Tháp 50 x 50cm, 5cm | Phòng thu âm, phòng hát karaoke | Thiết kế đặc biệt giúp tăng cường khả năng hấp thụ âm thanh. |
Mút Rãnh 50 x 50cm, 5cm | Phòng thu âm, studio | Tương tự mút kim tự tháp, dễ dàng bố trí trong không gian. |
Mút Vuông Mini (49 ô) | Tường trang trí, phòng làm việc | Thiết kế mini, phù hợp cho các không gian hạn chế. |
Mút Vuông Trung (25 ô) | Tường trang trí, phòng làm việc | Giá cao hơn nhưng có tính thẩm mỹ, dễ kết hợp trang trí. |
Mút Vuông Lớn (9 ô) | Tường trang trí, phòng làm việc | Thiết kế lớn hơn, phù hợp cho các không gian lớn. |
Bass Tráp Dài Ốp Góc | Góc phòng thu, vũ trường | Sản phẩm chuyên dụng cho góc, giúp xử lý âm thanh hiệu quả. |
Bass Tráp Vuông Ốp Góc | Góc phòng thu, vũ trường | Tương tự bass tráp dài, hỗ trợ tốt cho việc tiêu âm ở góc. |
So sánh Mút Phẳng Tiêu Âm với gỗ tiêu âm.
Mút phẳng tiêu âm và gỗ tiêu âm đều có mục tiêu chung là cải thiện khả năng tiêu âm, nhưng chúng có những khác biệt nổi bật. Mút phẳng tiêu âm thường nhẹ, dễ lắp đặt và có hiệu suất tiêu âm tốt với chi phí thấp hơn. Ngược lại, gỗ tiêu âm mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài, nhưng thường nặng hơn và có giá thành cao hơn. Tùy thuộc vào yêu cầu thẩm mỹ và ngân sách của công trình, bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất tiêu âm.
Tiêu chí |
Mút Tiêu Âm |
Gỗ Tiêu Âm |
Vật liệu | PE Foam | Gỗ tự nhiên |
Khả năng hấp thụ âm thanh | Cao, hiệu quả cho nhiều tần số | Đặc biệt hiệu quả cho tần số cao và trung bình |
Độ bền | Tương đối bền, có thể bị mài mòn | Cao, chống mối mọt, cong vênh, ẩm mốc |
Tính thẩm mỹ | Thiết kế đơn giản | Sang trọng, tinh tế với nhiều mẫu mã |
Lắp đặt | Dễ dàng, có thể dán trực tiếp | Cần hệ khung xương gỗ |
Bảo trì | Ít cần bảo trì, dễ vệ sinh | Cần chăm sóc để duy trì độ bền và đẹp |
Tính thân thiện với môi trường | Tùy thuộc vào chất liệu sản xuất | Thân thiện, đạt tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
Chi phí | Thường rẻ hơn | Có thể cao hơn, tùy thuộc vào loại gỗ |
Ứng dụng phổ biến | Phòng thu âm, phòng họp, karaoke | Nhà hát, phòng hòa nhạc, không gian sang trọng |
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế Mút Phẳng Tiêu Âm tại Sóc Trăng của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Trong ngành xây dựng hiện đại, việc sử dụng mút phẳng tiêu âm ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt tại các công trình như phòng thu âm, quán karaoke hay rạp chiếu phim. Mút tiêu âm từ Triệu Hổ không chỉ đơn thuần là một giải pháp kỹ thuật mà còn là một yếu tố trang trí, giúp không gian trở nên hấp dẫn hơn. Các tấm mút được lắp đặt khéo léo, đồng thời tạo ra những điểm nhấn thú vị cho không gian, giúp giảm tiếng vang và làm cho âm thanh trở nên trong trẻo, rõ ràng hơn. Hình ảnh thực tế cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong âm học của các phòng thu âm, nơi mà mỗi nốt nhạc được thể hiện một cách sống động nhất. Tương tự, các quán karaoke cũng cho phép khách hàng thưởng thức âm nhạc một cách trọn vẹn, tạo nên bầu không khí ấm cúng và thân thiện. Việc áp dụng mút tiêu âm không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng, khẳng định vai trò quan trọng của vật liệu này trong việc tạo dựng không gian sống và làm việc hiệu quả.
Một số câu hỏi liên quan về Mút Phẳng Tiêu Âm
Câu hỏi: Mút tiêu âm có chỉ số NRC là bao nhiêu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chỉ số này?
Chỉ số hấp thụ âm thanh (NRC) của mút phẳng tiêu âm là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng kiểm soát âm thanh trong không gian. NRC thường dao động từ 0.2 đến 1.0; chỉ số càng cao, khả năng hấp thụ âm thanh càng tốt. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến NRC, bao gồm chất liệu cấu thành của mút, hình dạng thiết kế và tần số âm thanh. Chất liệu foam hoặc vật liệu sử dụng rất quan trọng, trong khi thiết kế như gai kim tự tháp thường mang lại hiệu suất hấp thụ tốt hơn so với bề mặt phẳng. Điều này cho thấy rằng mút tiêu âm không chỉ cần được chọn lựa dựa trên giá trị NRC tổng quát mà còn cần xem xét hiệu suất tại các tần số khác nhau để đạt được hiệu quả hấp thụ âm thanh tối ưu trong không gian sử dụng.
Câu hỏi: Độ dày của mút tiêu âm ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ âm thanh? Có mức độ dày tối ưu nào không?
Độ dày của mút phẳng tiêu âm đóng vai trò quan trọng trong khả năng hấp thụ âm thanh, đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian như phòng thu hay hội trường. Mút dày hơn, thường từ 5 đến 10 cm, được cho là hiệu quả nhất cho việc hấp thụ âm thanh, đặc biệt là ở các tần số thấp. Tuy nhiên, việc tăng độ dày có thể không mang lại hiệu quả tương xứng với chi phí và không gian sử dụng. Đến một mức độ nhất định, mặc dù mút dày hơn có thể hấp thụ âm thanh tốt hơn, nhưng cũng cần xem xét sự cân bằng giữa hiệu suất và sự hạn chế về không gian. Do đó, việc lựa chọn độ dày phù hợp cần được căn cứ vào yêu cầu cụ thể của từng môi trường và mục đích sử dụng để đạt hiệu quả tối ưu nhất.
Câu hỏi: Mút tiêu âm có khả năng chống ẩm không?
Mút phẳng tiêu âm là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian. Tuy nhiên, khả năng chống ẩm của mút tiêu âm không phải là đặc tính của mọi loại sản phẩm. Nếu mút không được trang bị khả năng này, nó có thể hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, dẫn đến sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu suất tiêu âm mà còn làm suy yếu độ bền của sản phẩm. Đặc biệt, khi mút trở nên ẩm ướt, khả năng hấp thụ âm thanh cũng bị suy giảm. Vì vậy, việc lựa chọn mút tiêu âm có khả năng chống ẩm là rất cần thiết để tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm, đồng thời giảm thiểu việc phải thay thế thường xuyên, mang lại lợi ích lâu dài cho người dùng.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Mút Phẳng Tiêu Âm đến Sóc Trăng không?
Chính sách vận chuyển của Triệu Hổ về Mút Phẳng Tiêu Âm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách linh hoạt và hiệu quả. Phí vận chuyển sẽ tùy thuộc vào khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng tại Sóc Trăng. Đặc biệt, trong nhiều trường hợp, chúng tôi có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Để có thông tin chi tiết về mức phí cụ thể cho đơn hàng của bạn, chúng tôi khuyến nghị bạn nên liên hệ với nhân viên bán hàng của Triệu Hổ. Họ sẽ cung cấp thông tin cần thiết và giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách nhanh chóng và chính xác, đảm bảo bạn nhận được dịch vụ tốt nhất khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.