Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Đánh Giá Vật Liệu Cách Nhiệt Tại An Giang ” Hấp dẫn “

Rate this post

Mục lục bài viết

Bùng Nổ Ưu Đãi Vật Liệu Cách Nhiệt Tại An Giang | Kết quả nhanh chóng |  CK 5% – 10%

Việt Nam, với nền văn hóa đa dạng và lịch sử phong phú, đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du lịch và đầu tư. Với hơn 3.000 km đường bờ biển trải dài và nhiều di sản văn hóa được UNESCO công nhận, đất nước này không chỉ thu hút khách du lịch mà còn mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư quốc tế. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã có những bước tiến mạnh mẽ, nhờ vào các chính sách cải cách và hội nhập quốc tế. Sự phát triển của các khu công nghiệp, công nghệ thông tin và du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân. Ngoài ra, Việt Nam cũng chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững để đảm bảo tương lai cho các thế hệ sau. Điều này thể hiện quyết tâm của quốc gia trong việc trở thành một trong những nền kinh tế phát triển và hiện đại trong khu vực.

Khái niệm về vật liệu cách nhiệt là gì?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc phát triển bền vững trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của các quốc gia. Phát triển bền vững không chỉ bao gồm việc bảo vệ môi trường mà còn phải đảm bảo an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Để đạt được sự cân bằng này, các chính phủ cần phải thực hiện các chính sách hợp lý, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu khí thải carbon. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực là rất quan trọng để nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Các tổ chức phi chính phủ và các doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các sáng kiến phát triển bền vững, qua đó góp phần xây dựng một tương lai xanh hơn cho thế hệ mai sau.

Phân loại vật liệu cách nhiệt

Tấm vật liệu cách nhiệt

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nâng cao trình độ tiếng Anh trở thành một yếu tố quan trọng giúp tăng cường cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân. Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế mà còn là công cụ hỗ trợ trong nghiên cứu, kinh doanh và công nghệ. Nhiều tổ chức cũng bắt đầu yêu cầu ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Để đạt được điều này, người học cần thực hiện các phương pháp học tập hiệu quả, bao gồm tham gia các khóa học, luyện nghe và nói thường xuyên, và sử dụng tài liệu tiếng Anh phong phú.

Ống vật liệu cách nhiệt

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nâng cao chất lượng giáo dục trở thành một ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Giáo dục không chỉ góp phần phát triển nguồn nhân lực mà còn thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và kinh tế. Để cải thiện chất lượng giáo dục, các quốc gia cần chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất, đào tạo giáo viên và áp dụng công nghệ thông tin. Hơn nữa, chương trình giảng dạy cần được cập nhật thường xuyên để phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng cũng rất cần thiết để tạo ra môi trường học tập tốt nhất cho học sinh.

Cuộn vật liệu cách nhiệt

Chăm sóc sức khỏe tâm thần là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì chất lượng cuộc sống. Ngày nay, nhiều người đối mặt với căng thẳng, lo âu và trầm cảm do áp lực từ công việc, học tập và các mối quan hệ. Việc hiểu biết về sức khỏe tâm thần và nhận diện các dấu hiệu của rối loạn tâm thần là cần thiết. Các biện pháp can thiệp như trị liệu tâm lý, hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, cùng với lối sống lành mạnh như tập thể dục và chế độ ăn uống hợp lý có thể giúp cải thiện tâm trạng và sức khỏe chung.

Tầm quan trọng của vật liệu cách nhiệt trong xây dựng và thiết kế

Công nghệ thông tin ngày nay đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ giáo dục, y tế đến kinh doanh. Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và điện toán đám mây đã tạo ra những cơ hội mới cho doanh nghiệp và tổ chức. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, cũng cần chú ý đến các mối nguy hiểm về an ninh mạng và đảm bảo bảo mật thông tin cho cá nhân và tổ chức.

Ứng dụng vật liệu cách nhiệt trong đời sống

Xây dựng và kiến trúc

Thế giới hiện đại đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin. Các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, cung cấp cho người dùng một trải nghiệm tiện lợi và hiệu quả hơn trong việc truy cập thông tin. Ngành giáo dục cũng không nằm ngoài xu hướng này, khi mà phương pháp học tập trực tuyến đang dần thay thế hình thức học truyền thống. Điều này không chỉ giúp mở rộng cơ hội học tập cho nhiều người mà còn thúc đẩy sự sáng tạo trong việc truyền đạt kiến thức.

Ngành công nghiệp

Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào các lĩnh vực khác nhau đang ngày càng trở nên phổ biến. AI không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua việc phân tích dữ liệu lớn một cách hiệu quả. Các doanh nghiệp đang sử dụng AI để tự động hóa các nhiệm vụ, từ quản lý kho đến hoạch định tiếp thị, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Sự phát triển này mở ra nhiều cơ hội mới, đồng thời cũng đặt ra thách thức cho việc đảm bảo an ninh thông tin và đạo đức trong ứng dụng công nghệ.

Ứng dụng của panel rockwool chống cháy

Hệ thống HVAC

Trong kỷ nguyên công nghệ số, truyền thông trực tuyến đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Các nền tảng mạng xã hội và website thông tin cung cấp cho người dùng những cập nhật nhanh chóng và tiện lợi về các sự kiện, xu hướng và kiến thức mới. Việc sử dụng truyền thông trực tuyến không chỉ giúp cá nhân kết nối với nhau mà còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc quản lý thông tin và đảm bảo tính chính xác, tin cậy cũng là một thách thức không nhỏ.

Giao thông vận tải

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc chuyển đổi số đã trở thành một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp. Chuyển đổi số không chỉ đơn thuần là áp dụng công nghệ mới, mà còn bao gồm việc thay đổi cách thức hoạt động, quy trình làm việc và phương thức tương tác với khách hàng. Để đạt được thành công, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược rõ ràng, đầu tư vào hạ tầng công nghệ, đồng thời đào tạo nhân viên để thích ứng với những thay đổi này. Việc này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Bảo quản thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, ứng dụng vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản an toàn và chất lượng sản phẩm. Các vật liệu này được lắp đặt trong kho lạnh và xe tải đông lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và oxi hóa. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, thực phẩm có thể được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng. Việc đầu tư vào công nghệ cách nhiệt không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Công trình năng lượng tái tạo

Vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các công trình năng lượng tái tạo, đặc biệt là trong các hệ thống pin mặt trời và địa nhiệt. Những vật liệu này giúp giảm thất thoát nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các nguồn năng lượng này. Trong hệ thống pin mặt trời, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các tế bào quang điện, từ đó gia tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng. Tương tự, trong hệ thống địa nhiệt, vật liệu cách nhiệt bảo vệ nguồn năng lượng khỏi sự tác động của môi trường, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Chế tạo thiết bị điện tử

Trong lĩnh vực điện tử, việc ứng dụng vật liệu cách nhiệt là vô cùng quan trọng. Các vật liệu này không chỉ bảo vệ các linh kiện và thiết bị khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định. Chúng ngăn cản sự truyền nhiệt từ các bộ phận sinh nhiệt, giảm rủi ro hư hỏng và tăng cường độ bền của sản phẩm. Chính nhờ vào việc sử dụng hiệu quả các vật liệu cách nhiệt, tuổi thọ của thiết bị điện tử được kéo dài, góp phần nâng cao chất lượng và độ tin cậy của các sản phẩm trên thị trường.

12 Vật liệu cách nhiệt hot nhất trên thị trường hiện nay

Bông khoáng

Bông khoáng là một vật liệu cách nhiệt và cách âm được sản xuất từ sợi khoáng tự nhiên như đá hoặc xỉ. Với cấu trúc xốp, bông khoáng có khả năng ngăn chặn truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và các hệ thống cơ điện nhằm nâng cao hiệu suất năng lượng, bảo vệ thiết bị và tạo ra môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, tính năng chống cháy và khả năng chống ẩm của bông khoáng còn góp phần gia tăng độ bền và an toàn cho các công trình.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc651.200
2Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc768.000
3Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc768.000
4Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc676.800
5Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc979.200
6Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc777.600
7Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc547.200
8Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc806.400
9Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc547.200
10Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc843.200
11Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc1.008.000
12Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc676.800
13Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc979.200
14Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc627.200
15Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc929.600

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Bông khoáng Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy

Bông thuỷ tinh

Bông thủy tinh, hay còn gọi là Glasswool, là vật liệu cách nhiệt ưu việt được sản xuất từ sợi thủy tinh tổng hợp. Thành phần chính của nó bao gồm Aluminum, siliccat canxi và oxit kim loại, hoàn toàn không chứa amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bông thủy tinh có nhiều dạng: dạng tấm thường dùng cho cách nhiệt và cách âm các bề mặt phẳng, dạng cuộn sử dụng cho tường và mái, và dạng ống nhằm bảo vệ và giữ nhiệt cho ống công nghiệp. Sản phẩm này có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Bông khoáng Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt bông thuỷ tinh tại Triệu Hổ

Bông gốm

Bông gốm Ceramic là vật liệu cách nhiệt nổi bật, được sản xuất từ sợi gốm siêu nhẹ, với khả năng chịu nhiệt vượt trội từ 1260°C đến 1800°C hoặc cao hơn. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như lò gốm sứ, lò nung và lò hơi, giúp bảo vệ thiết bị và môi trường làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Bông gốm có nhiều dạng, bao gồm dạng tấm, cuộn và khối module, với các kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể. Tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt cao của bông gốm làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Bông gốm ceramic dạng cuộn dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp480.000
2Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp480.000
3Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng baoCuộn448.000
4Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 96kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng baoCuộn448.000
5Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp656.000
6Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1260- đóng thùngHộp656.000
7Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 25mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng baoCuộn1.872.000
8Bông gốm ceramic dạng cuộn dày 50mm tỷ trọng 128kg/m3, nhiệt độ 1430- đóng baoCuộn1.872.000
9Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùngHộp3.520.000
10Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 10 tấm thùngHộp3.520.000
11Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 4 tấm/thùngHộp2.496.000
12Bông gốm ceramic dạng tấm dày 20mm tỷ trọng 220kg/m3, đóng 10 tấm thùngHộp2.400.000
13Bông gốm ceramic dạng tấm dày 25mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 4 tấm/thùngThùng344.000
14Bông gốm ceramic dạng tấm dày 50mm tỷ trọng 300kg/m3, đóng 2 tấm/thùngThùng688.000

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt bông gốm tại Triệu Hổ

Xốp Xps

Chăm sóc sức khỏe tâm thần là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì chất lượng cuộc sống. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng sức khỏe tâm thần không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc mà còn tác động đến khả năng làm việc, mối quan hệ xã hội và sức khỏe thể chất. Các yếu tố như căng thẳng, lo âu và trầm cảm có thể gây ra những tác động tiêu cực lâu dài nếu không được can thiệp kịp thời. Do đó, việc nhận thức và chăm sóc sức khỏe tâm thần cần được coi là ưu tiên hàng đầu trong cộng đồng, nhằm nâng cao nhận thức và hỗ trợ những người cần giúp đỡ.


Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ

Xốp Eps

Trong thế giới ngày nay, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Nó không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tăng cường khả năng kết nối giữa người và người. Nhờ vào sự phát triển của internet và các thiết bị di động, thông tin được truyền tải nhanh chóng và hiệu quả. Do đó, việc nắm bắt và ứng dụng công nghệ thông tin trở thành một yếu tố quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.


Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ

Xốp PU

Công nghệ thông tin đã trở thành một phần thiết yếu trong mọi lĩnh vực của cuộc sống hiện đại. Từ giáo dục, y tế cho đến kinh doanh, sự phát triển của các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và điện toán đám mây đang thay đổi cách thức mà chúng ta tương tác và làm việc. Việc áp dụng công nghệ không chỉ giúp tăng cường hiệu suất làm việc, mà còn tạo ra những cơ hội mới cho sự sáng tạo và đổi mới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển, việc đầu tư vào công nghệ thông tin là một yếu tố quan trọng để duy trì tính cạnh tranh và phát triển bền vững.


Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ.

Xốp PE OPP

Trong thế giới hiện đại ngày nay, công nghệ thông tin đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội. Sự bùng nổ của internet và các ứng dụng di động đã mở ra nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp cũng như người tiêu dùng. Việc áp dụng công nghệ trong quản lý, sản xuất và phân phối không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian. Hơn nữa, công nghệ cũng góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường trải nghiệm khách hàng, từ đó thúc đẩy sự cạnh tranh trên thị trường.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ

Vật liệu cách nhiệt Cát Tường

Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tạo ra những chuyển biến mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Ngành giáo dục, y tế và dịch vụ kinh doanh đều đã áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động. Chẳng hạn, việc sử dụng phần mềm quản lý trong giáo dục giúp cải thiện quy trình giảng dạy và học tập, trong khi các ứng dụng y tế trực tuyến đã tạo điều kiện cho việc chăm sóc sức khỏe từ xa. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, cũng cần chú ý đến các vấn đề như bảo mật thông tin và sự phân chia kỹ năng số trong cộng đồng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn vị
Đơn giá
1Cách nhiệt Cát Tường A1 (1 mặt nhôm) W1550xL40000mmm236.800
2Cách nhiệt Cát Tường A2 ( 2 mặt nhôm ) W1550xL40000mmm251.200
3Cách nhiệt Cát Tường P1 (1 mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mmm224.000
4Cách nhiệt Cát Tường P2 (2 mặt xi mạ nhôm)m231.200
5Cách nhiệt Cát Tường AP (1 mặt nhôm & một mặt xi mạ nhôm) W1550xL40000mmm242.400
6Cách nhiệt Cát Tường A2-2L(2 mặt nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mmm268.000
7Cách nhiệt Cát Tường P2-2L(2 mặt xi mạ nhôm,2 lớp túi khí) W1550xL40000mmm252.000
8Băng dính hai mặt chuyên dùng W50xL45000mmcuộn76.800
9Nẹp tôn W50xL300000mmmd64.000

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Cát Tường tại Triệu Hổ

Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc phát triển bền vững đã trở thành một ưu tiên hàng đầu cho các quốc gia cũng như tổ chức trên thế giới. Phát triển bền vững không chỉ đơn thuần là việc bảo vệ môi trường mà còn bao gồm các yếu tố kinh tế và xã hội. Để đạt được mục tiêu này, các phương pháp sản xuất và tiêu dùng cần được cải tiến nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của phát triển bền vững sẽ góp phần tạo ra những thay đổi tích cực trong hành vi và thói quen hàng ngày.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Ranko P2 (2 mặt xi mạ nhôm)17.300
2Cách nhiệt túi khí Việt Nhật Pro P2 (2 mặt xi mạ nhôm)19.400

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt Việt Nhật tại Triệu Hổ

Vật liệu cách nhiệt cao su lưu hóa

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc hiểu biết về văn hóa và phong cách giao tiếp của các quốc gia khác nhau trở nên vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp cá nhân có thể tương tác hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa, mà còn tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau. Những yếu tố như ngôn ngữ, cử chỉ, và cách thức diễn đạt cảm xúc đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững. Do đó, việc nghiên cứu và phát triển kỹ năng giao tiếp đa văn hóa là một hướng đi cần thiết cho mọi người.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 10mm75.000
2Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 15mm100.000
3Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 20mm132.500
4Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 25mm165.000
5Cao su lưu hóa dạng cuộn dày 30mm197.500

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt cao su lưu hoá tại Triệu Hổ

Cao su xốp

Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau trở nên hết sức quan trọng. Các doanh nghiệp không chỉ cần xây dựng chiến lược phát triển mà còn phải chú trọng đến sự đa dạng văn hóa trong môi trường làm việc. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và hợp tác giữa các nhân viên mà còn tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc tôn trọng và tôn vinh sự khác biệt văn hóa sẽ góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m)
1Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 1.8mm22.300
2Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2mm đủ24.100
3Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 2.8mm 34.500
4Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3mm đủ37.500
5Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 3.7mm 45.000
6Cao su xốp (mút Eva) dạng cuộn dày 4.8mm 54.000
7Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 10mm112.500
8Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 15mm166.700
9Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 20mm216.700
10Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 25mm295.800
11Cao su xốp (mút Eva) dạng tấm dày 30mm333.300

Xem thêm: Vật liệu cách nhiệt cao su xốp tại Triệu Hổ

10 Điều cam kết khi mua vật liệu cách nhiệt tại Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh vật liệu cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại {huyen}

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc hiểu rõ về văn hóa và phong tục tập quán của các quốc gia khác nhau trở nên ngày càng quan trọng. Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng giao tiếp giữa các cá nhân và tổ chức mà còn thúc đẩy sự hợp tác quốc tế hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp, khi mở rộng thị trường ra nước ngoài, cần nghiên cứu sâu sắc về thói quen tiêu dùng, truyền thống văn hóa và hành vi của người tiêu dùng địa phương. Sự am hiểu này sẽ giúp họ xây dựng chiến lược tiếp thị phù hợp và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.



Một số câu hỏi về vật liệu cách nhiệt

Câu hỏi: Bông gốm và bông thủy tinh: Loại nào có khả năng chịu nhiệt cao hơn?

Ngành công nghệ thông tin đang phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, ảnh hưởng đáng kể đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Sự bùng nổ của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo đã thúc đẩy các doanh nghiệp chuyển mình để thích ứng với nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Các xu hướng như điện toán đám mây, phân tích dữ liệu lớn, và bảo mật mạng trở thành ưu tiên hàng đầu. Để thành công trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ là rất quan trọng, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

 

Câu hỏi: Xốp EPS có giá thành thấp hơn xốp XPS, nhưng hiệu quả cách nhiệt của chúng có khác biệt nhiều không?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, việc phát triển bền vững đã trở thành một ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia. Các chính phủ cùng với các tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực tạo ra những chính sách phù hợp nhằm bảo vệ môi trường trong khi vẫn duy trì tăng trưởng kinh tế. Sự kết hợp giữa công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và ứng dụng khoa học mới đã mở ra nhiều cơ hội để đạt được mục tiêu này. Việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường cũng là điều thiết yếu để xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.

Câu hỏi: Giữa cao su xốp và cao su xốp EVA, sản phẩm nào có khả năng đàn hồi tốt hơn?

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào các lĩnh vực như y tế, giáo dục và sản xuất đang dần trở thành xu hướng tất yếu. Trí tuệ nhân tạo không chỉ giúp tăng cường hiệu suất làm việc mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm. Ví dụ, trong y tế, AI hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng AI cũng đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và an ninh thông tin, yêu cầu các tổ chức cần có những chính sách phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong ứng dụng công nghệ này.

Câu hỏi: Cao su lưu hoá có ưu điểm gì trong việc cách nhiệt so với cao su xốp thông thường?

Công nghệ thông tin đang ngày càng trở thành yếu tố then chốt trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Sự phát triển mạnh mẽ của Internet và các ứng dụng di động đã tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp và cá nhân. Việc áp dụng các giải pháp công nghệ giúp nâng cao hiệu suất làm việc, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cải thiện khả năng tiếp cận thông tin. Ngoài ra, công nghệ còn góp phần vào việc bảo mật dữ liệu và quản lý tài nguyên hiệu quả hơn. Do đó, đầu tư vào công nghệ thông tin là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững.

Câu hỏi: Tấm Việt Nhật có giá thành thấp hơn tấm Cát Tường, nhưng hiệu suất cách nhiệt có chênh lệch nhiều không?

Trong thế giới công nghệ hiện đại, trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. AI không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn mở ra những cơ hội mới trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Các ứng dụng của AI xuất hiện trong y tế, tài chính, giáo dục và sản xuất, giúp tăng cường khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định chính xác hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng AI cũng đặt ra những thách thức liên quan đến đạo đức, bảo mật và sự thay đổi trong thị trường lao động.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển vật liệu cách nhiệt về tận An Giang không?

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ y tế đến giáo dục và công nghiệp. Sự phát triển nhanh chóng của AI không chỉ tạo ra những cơ hội mới mà còn pose những thách thức đáng kể. Việc ứng dụng AI có thể cải thiện hiệu suất làm việc, tối ưu hóa quy trình và cung cấp những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp. Tuy nhiên, việc đảm bảo đạo đức trong sử dụng AI, bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn các ứng dụng sai lệch là điều cần thiết để phát triển bền vững trong tương lai.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.