Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Cung Cấp & Báo Giá Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS Tại Đắk Lắk

Rate this post

Mục lục bài viết

Cung Cấp & Báo Giá Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS Tại Đắk Lắk (20/09/2024) | CK 5% – 10% Mới Nhất Hôm Nay 

Xốp XPS là gì?

Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy, đùn kết hợp tạo xốp bằng công nghệ CO2. Được biết đến với cấu trúc ô kín, Xốp XPS là loại vật liệu nhẹ nhưng rất rắn chắc và bền, do đó nó có thể được sử dụng trong nhiều công trình công nghiệp và dân dụng. Xốp XPS mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho môi trường sinh hoạt và sản xuất.

Với tính năng bền cao, vật liệu XPS đã được chứng minh rất đáng tin cậy trong việc chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của tự nhiên, bao gồm thời tiết ẩm, nóng, lạnh và áp lực. Đặc biệt, nhờ cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, Xốp XPS có trọng lượng nhẹ và hoàn toàn ổn định về mặt cơ lý.

Về tính năng cách nhiệt, cách âm và kháng ẩm, Xốp XPS đáp ứng hoàn hảo cho mọi loại hình công trình. Vật liệu này không chỉ giúp giữ nhiệt tốt, mà còn giảm được tiếng ồn và ngăn chặn sự xâm nhập của nước ẩm. Do đó, Xốp XPS được xem như giải pháp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời cho môi trường sống và sản xuất.

Tóm lại, Xốp XPS là một vật liệu có tính năng ưu việt và đáng tin cậy, với khả năng bền cao và hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng. Với những đặc tính này, Xốp XPS là sự lựa chọn tốt cho các công trình và ngành công nghiệp khác nhau.

Các tên gọi Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS trên thị trường:

Xốp XPS, hay còn gọi là tấm xốp XPS, xốp cách nhiệt XPS, tấm xốp cách âm, tấm XPS cách nhiệt, tấm XPS, xop XPS, tấm cách nhiệt XPS, tấm cách nhiệt XPS, xốp chống nóng XPS, tấm xốp cách nhiệt XPS, xốp XPS cách nhiệt, tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt, xốp Eco XPS Foam, tấm xốp cách âm, tấm cách nhiệt Eco XPS Foam, xốp cách âm XPS, tấm xốp chống nóng XPS, tấm trần cách nhiệt Eco Foam, tấm xốp cách âm XPS là những tên gọi đa dạng cho sản phẩm xốp XPS.

Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm tiêu thụ nhiệt lạnh. Xốp XPS cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn so với các vật liệu cách nhiệt thông thường như bê tông hoặc gỗ. Nó cũng có khả năng chống cháy và chống thấm nước, tạo môi trường sống an toàn và thoải mái.

Với các tính năng nổi bật như độ bền cao, khả năng chống nước và chịu lực tốt, xốp XPS là lựa chọn lí tưởng cho các công trình xây dựng như tường, sàn, trần và nhiều ứng dụng khác. Ngoài ra, Xốp XPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo sự êm dịu cho không gian sống.

Phân loại Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Xốp XPS là một loại vật liệu xốp được sử dụng phổ biến trong công nghiệp xây dựng và cơ khí. Loại xốp này có thể được phân loại dựa vào xuất xứ và màu sắc.

Phân loại theo xuất xứ, xốp XPS có thể được sản xuất tại Việt Nam và Trung Quốc. Đối với xốp XPS sản xuất tại Việt Nam, có các màu sắc như xanh lá, vàng, xanh dương và hồng. Còn với xốp XPS sản xuất tại Trung Quốc, chủ yếu có màu xanh dương và hồng.

Theo phân loại theo màu sắc, có tổng cộng 4 màu chính của xốp XPS. Màu xanh lá chỉ có xuất xứ từ Việt Nam. Màu hồng có thể có cả xuất xứ từ Việt Nam và Trung Quốc. Màu xanh dương cũng đa phần xuất xứ từ cả hai quốc gia này. Màu vàng chỉ có xuất xứ từ Việt Nam.

Nhờ tính chất xốp nhẹ, cách nhiệt và chống ẩm của nó, xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt và cách âm ngôi nhà và công trình xây dựng. Đồng thời, các màu sắc khác nhau của xốp XPS cũng cho phép người tiêu dùng lựa chọn theo sở thích và phong cách thiết kế công trình của mình.

Ưu điểm của Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Các ưu điểm của xốp xps làm cho nó trở thành một vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng. Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của xốp xps là thân thiện với môi trường. Xốp XPS không chứa hóa chất gây ăn mòn gây hại da và không góp phần gây hiệu ứng nhà kính. Đồng thời, xốp XPS cũng rất linh hoạt trong việc ứng dụng với nhiều loại vật liệu cách nhiệt, chống thấm khác nhau như sàn, vách hay mái.

Xốp XPS cũng tương thích với mọi vật liệu xây dựng như bê tông, gỗ, vữa trát hay thép. Điều này làm cho nó dễ dàng sử dụng và lắp đặt trên hầu hết các bề mặt thi công.

Bên cạnh đó, xốp XPS còn có tính năng kháng nước và chống ẩm cao. Với khả năng hấp thụ nước cực thấp, sản phẩm duy trì được hiệu suất cách nhiệt mà không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong thời gian dài. Điều này giúp giảm thiểu hư hại do độ ẩm cao mà công trình có thể gặp phải.

Xốp XPS cũng có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và giữ cho mức nhiệt độ khu vực luôn ổn định. Điều này giúp tiết kiệm được chi phí sử dụng năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm cũng có cường độ nén cao và có thể chịu tải trọng từ 20 – 40 tấn/m².

Cuối cùng, xốp XPS còn đóng góp vào tiêu chuẩn công trình xanh. Điều này bởi vì sản phẩm không chỉ giúp gia tăng hiệu suất sử dụng năng lượng mà còn an toàn với người sử dụng và hoàn toàn có thể tái chế 100%.

Với những ưu điểm trên, xốp XPS không chỉ là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng mà còn là một vật liệu thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

PROPERTIES UNIT STANDARD XPS 150 XPS 200  XPS 250  XPS 300 XPS 400
Tiêu chí kỹ thuật Đơn vị tính Tiêu chuẩn
Density ±5 %) ASTM 1622 36 36 32 36 40
Tỷ trọng
Compressive Strength Cường độ nén kPa ( ±10 %) ASTM 1621 150 200 250 300 350
Water Absorption   ASTM C272 < 1% < 1% < 1% < 1% < 1%
Hấp thụ nước % ( v/v )
Thermal Conductivty W/m.k ASTM C518 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035
Hệ số dẫn nhiệt
Flexural Strenght Độ bền uốn   ASTM C203 > 300 > 300 > 300 > 300 > 300
kPa
Dimension Quy cách Thickness Độ dày       mm (± 2 ) 20, 25 30 40, 50, 60, 75 40, 50, 60, 75 50
Width Chiều rộng mm ( ± 3 ) 605, 1210
Length Chiều dài mm ( ± 10 ) 1210, 1800, 2400

Ghi chú: 

  • Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
  • Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
  • Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế

Ứng dụng Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa

Xốp XPS là vật liệu có ứng dụng rộng rãi trong việc bảo vệ mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa. Một trong những lợi ích lớn nhất của Xốp XPS là khả năng chống nóng từ nhiệt độ môi trường. Với tính năng này, nó giúp giảm sự tác động của tia phóng xạ UV lên bề mặt mái dốc, đồng thời ngăn chặn sự hư hại cơ lý của nhiệt độ cao. Ngoài ra, Xốp XPS cũng có khả năng hút ẩm và ngăn chặn đọng sương, giúp bảo vệ mái dốc khỏi mối nguy hiểm của độ ẩm quá mức. Xốp XPS cũng giúp giảm sự thất thoát nhiệt trong mái dốc, tạo sự thoáng khí và đồng nhất nhiệt độ. Với những tính năng trên, Xốp XPS là vật liệu lý tưởng để sử dụng trong việc xây dựng và bảo vệ mái dốc.

Ứng dụng xốp xps cho mái bằng

Xốp XPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng cho mái bằng nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Với tính cơ lý vượt trội, Xốp XPS giúp bảo vệ mái bằng khỏi hư hại do va đập và lực tác động từ môi trường bên ngoài như gió lớn, mưa bão.

Bên cạnh đó, Xốp XPS có khả năng chống tác động của tia phóng xạ UV, từ đó kéo dài tuổi thọ của mái bằng. Với sự chênh lệch nhiệt độ thường xuyên xảy ra trong môi trường, Xốp XPS còn cho phép mái bằng bảo quản nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất cho hệ thống làm mát và sưởi ấm trong ngôi nhà.

Mái bằng lớp Xốp XPS còn đóng vai trò là lớp chống thấm, ngăn hơi nước thẩm thấu vào cấu trúc mái và gây hư hại. Với những đặc tính này, Xốp XPS là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ và gia tăng hiệu suất cho mái bằng của ngôi nhà, mang lại sự an tâm và tiết kiệm cho chủ nhân.

Ứng dụng xốp xps cho sàn

Xốp XPS là vật liệu được ứng dụng rộng rãi cho sàn nhờ độ bền tuyệt vời và khả năng tương thích với mọi loại sàn. Với tính năng đặc biệt giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và ngăn ẩm xâm nhập, Xốp XPS là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và ngăn ngừa hư hại do ẩm mốc gây ra.

Xốp XPS có cường độ nén cực cao, cho phép nó được ứng dụng rộng rãi cho các sàn kho lạnh, sàn bãi đậu xe, sàn căn hộ chung cư hay khu phức hợp thương mại. Với khả năng kiểm soát độ ẩm, Xốp XPS không chỉ giữ cho sàn luôn khô ráo mà còn giảm thiểu mức độ hư hại cho kết cấu do ẩm độ gây ra.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, không có gì ngạc nhiên khi Xốp XPS trở thành lựa chọn hàng đầu của những người có nhu cầu xây dựng và cải tạo sàn. Với Xốp XPS, bạn có thể yên tâm về tính bền vững và hiệu suất cao của hệ thống sàn. Bên cạnh đó, việc sử dụng Xốp XPS cũng đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tác động tiêu âm và tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn cho mọi người.

Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh

Xốp XPS được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng sàn kho lạnh nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Một trong những yêu cầu chính của sàn kho lạnh là khả năng chịu nhiệt xuống đến -40°C, và Xốp XPS đáp ứng hoàn hảo yêu cầu này. Bên cạnh đó, với khả năng ngăn chặn hơi ẩm ngưng tụ do chênh lệch nhiệt độ, Xốp XPS giúp duy trì môi trường lạnh khô ráo và an toàn cho hàng hóa trong kho. Thêm vào đó, Xốp XPS có khả năng chịu áp lực nén cao, giảm thiểu sự võng sàn và gãy sàn, giúp bề mặt bê tông bền chắc hơn. Đặc biệt, Xốp XPS duy trì được đặc tính cách nhiệt hoàn hảo ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh, mà độ bền theo thời gian cũng rất cao. Tóm lại, ứng dụng của Xốp XPS đối với sàn kho lạnh là cực kỳ hiệu quả, giúp tạo ra một môi trường chứa hàng lạnh an toàn và bảo quản hàng hóa tốt hơn.

Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền

.

Xốp xps là một vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong việc nâng sàn và đôn nền. Kỹ thuật nâng sàn/đôn nền là một biện pháp giúp tăng độ cao của nền công trình bằng công thức đắp thêm các vật liệu xây dựng lên trên bề mặt lớp nền đã có sẵn. Sự ứng dụng của xốp xps cho nâng sàn, đôn nền rất đa dạng.

Việc sử dụng xốp xps được đánh giá là hợp lý khi công trình đã xây dựng lâu và có dấu hiệu bị xuống cấp, bởi vì với độ cứng và độ bền cao, xốp xps sẽ giúp nâng cao chất lượng nền công trình mà không làm ảnh hưởng đến quá trình sử dụng.

Ngoài ra, trong trường hợp công trình nằm sát đường và có nền thấp hơn rất nhiều so với mặt đường đã nâng cấp, xốp xps cũng là một giải pháp tối ưu để tạo độ cao đồng nhất và an toàn cho cả hai bề mặt.

Công trình xảy ra hiện tượng sụt lún hoặc có nền móng yếu cũng có thể sử dụng xốp xps để củng cố và gia cố độ chắc chắn, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho công trình.

Đặc biệt, trong các vùng trũng, nơi thường xuyên xảy ra bão lũ, ngập lụt, việc sử dụng xốp xps trong việc nâng sàn, đôn nền sẽ giúp công trình nằm cao hơn mặt nước, tránh được tình trạng ngập úng và hư hỏng do thời tiết xấu.

Như vậy, xốp xps là một vật liệu xây dựng đa năng và hiệu quả trong việc nâng sàn và đôn nền, giúp công trình trở nên chắc chắn, ổn định và an toàn.

Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn

Ứng dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn là một phương pháp hiệu quả để tạo môi trường nhiệt độ ổn định trong không gian kín. Với khả năng ngăn ngừa hoàn toàn nhiệt nóng từ lớp tường bên ngoài tỏa vào, xốp XPS giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ và thoáng đãng.

Không chỉ thế, việc sử dụng xốp XPS còn giúp ngăn chặn sự thoát nhiệt ra khỏi không gian bên trong, giảm thiểu tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông. Đặc biệt, xốp XPS có những đặc tính chống thấm nước, chống thẩm thấu, kháng nhiệt cao và kháng bọ, ẩm mốc, khi được ứng dụng trong hệ thống tường, vách.

Với sự đa dạng về kích thước và độ dày của sản phẩm, xốp XPS có thể linh hoạt phù hợp với nhiều kiểu dáng và yêu cầu công trình. Bên cạnh đó, việc lắp đặt xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn cũng rất đơn giản và nhanh chóng.

Tóm lại, việc ứng dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn mang lại nhiều lợi ích cho không gian sống và công trình xây dựng, từ việc giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đến đảm bảo tính bền vững và chất lượng cho công trình.

Ứng dụng xốp xps trong tường đôi

Xốp XPS, hay tấm cách nhiệt xốp XPS, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng tường đôi. Với tính năng cách nhiệt và kháng nhiệt tốt, Xốp XPS giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi những tác động từ thời tiết một cách hiệu quả. Hệ giải pháp tường với Xốp XPS tuân thủ các quy chuẩn xây dựng quốc gia về hiệu quả sử dụng năng lượng TCVN 09:2017, với hệ số kháng nhiệt R-value lớn hơn 0.56K.m²/W.

Xốp XPS mang đến nhiều lợi ích tuyệt vời cho ngôi nhà. Đầu tiên, nó giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nhiệt độ cao và cái nóng mà ánh nắng từ phía Tây mang lại. Ngoài ra, Xốp XPS còn ngăn chặn sự thấm hơi và ẩm từ bên ngoài, giữ cho không gian bên trong luôn khô ráo và thoáng mát. Hiệu suất cách nhiệt của Xốp XPS được duy trì trong thời gian dài, đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho gia đình. Với trọng lượng nhẹ, Xốp XPS cũng dễ dàng thi công và lắp đặt. Đặc biệt, khi công trình kết thúc vòng đời, Xốp XPS có thể tái chế, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng

Ứng dụng loại vật liệu xốp XPS cho việc cách nhiệt sàn bê tông sân thượng là một giải pháp hiệu quả để giảm bớt sự nóng bức và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của hệ thống điều hòa. Sàn bê tông sân thượng thường tiếp nhận một lượng lớn ánh nắng mặt trời và các điều kiện thời tiết đa dạng. Điều này tạo ra một lượng nhiệt lớn trên bề mặt sàn bê tông và gây ra sự nóng bức không thoải mái. Xốp XPS giúp tạo ra một môi trường mát mẻ và thoải mái, ngăn cản tia UV, bảo vệ lớp chống thấm sàn, giảm thiểu hư hại về mặt cơ lý, ngăn sự cầu nhiệt và đọng sương, khống chế sự thất thoát và thẩm thấu nhiệt, đồng thời tạo ra một môi trường thông thoáng và khô ráo. Với các ưu điểm này, việc sử dụng Xốp XPS là một giải pháp không chỉ tiện dụng mà còn hạn chế tối đa những vấn đề về cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn

Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn là một giải pháp hiệu quả để giảm nhiệt độ bề mặt của những công trình như nhà xưởng hay các trung tâm thương mại. Ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nhiệt độ lên trên 60°C và toả nhiệt xuống các khu vực bên dưới. Tuy nhiên, việc sử dụng xốp XPS mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Vật liệu này có khả năng tạo không gian mát mẻ và an toàn trong khu vực làm việc hoặc sinh hoạt. Ngoài ra, việc sử dụng xốp XPS còn tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho toà nhà hay nhà xưởng, tăng năng suất lao động và có khả năng cách nhiệt lâu dài. Ngoài ra, xốp XPS còn ngăn chặn hơi ẩm và bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến độ ẩm. Bên cạnh đó, việc thi công xốp XPS cũng rất dễ dàng và có thể tái chế sau khi sử dụng. Tóm lại, xốp XPS là một giải pháp thông minh và tiện ích khi áp dụng cho hệ mái tôn.

Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm

Xốp XPS là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi để bảo vệ và chống thấm trong các ứng dụng xây dựng. Đặc biệt, trong các khu vực tầng hầm và hầm chui, tấm cách nhiệt Xốp XPS đã được chứng minh là một giải pháp hiệu quả để đảm bảo lớp chống thấm không bị hỏng.

Việc sử dụng xốp XPS để bảo vệ lớp chống thấm không chỉ ngăn ngừa sự rò rỉ mà còn giúp điều chỉnh độ ẩm trong công trình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt cao của Xốp XPS, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Hơn nữa, sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống thấm của Xốp XPS đã mang lại nhiều lợi ích cho các ứng dụng xây dựng. Bảo vệ lớp chống thấm không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của các vật liệu xây dựng.

Với những ưu điểm vượt trội và tính năng ưu việt, các sản phẩm cách nhiệt Xốp XPS là lựa chọn hàng đầu để bảo vệ và chống thấm trong các ứng dụng xây dựng hiện nay.

Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế

Việc sử dụng xốp xps trong kho container, xe đông lạnh và hộp y tế là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ. Với tấm sandwich panel XPS được sử dụng trong thùng xe đông lạnh, các vật liệu bề mặt bên ngoài như FRP Composit, nhôm, tôn mạ kẽm, inox được áp dụng, với FRP Composit là vật liệu phổ biến nhất. Xốp XPS có những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, không hút nước và truyền nhiệt thấp, đặc biệt quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ trong thùng xe đông lạnh. Tấm composite FRP với lõi Xốp XPS có thể chịu được nhiệt độ lên đến -30°C mà không biến dạng, lão hóa và ngăn chặn nhiệt thoát ra bên ngoài. Xốp XPS Foam cũng có khả năng chịu cắt cao, giúp tăng độ bền và khả năng chống võng của tấm composite. Tấm cách nhiệt Xốp XPS cũng có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, chịu uốn cao và có độ dày linh hoạt từ 25 – 100mm, đồng thời còn có khả năng gia công với các bề mặt có rãnh, bào nhám để đạt được độ bền kết dính tuyệt vời với nhiều loại vật liệu ốp mặt.

Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa

Xốp XPS (Xtreme Polystyrene) là vật liệu xốp rắn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, và đã được áp dụng thành công trong khu vực tầng hầm và hầm chứa. Một trong những ưu điểm nổi bật của Xốp XPS là khả năng kiểm soát mức độ ẩm thấp, giúp ngăn ngừa các rò rỉ trong kết cấu của các khu vực hầm bên dưới tòa nhà.

Ngoài ra, Xốp XPS còn có khả năng cách nhiệt xuất sắc, đóng góp đáng kể vào công năng của các hầm chứa. Với khả năng cách nhiệt tốt, Xốp XPS giúp duy trì mức nhiệt độ ổn định trong khu vực hầm chứa, đáp ứng yêu cầu chất lượng và an toàn sản phẩm.

Ứng dụng Xốp XPS trong khu vực tầng hầm và hầm chứa mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng kiểm soát mức độ ẩm thấp và khả năng cách nhiệt xuất sắc, Xốp XPS không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực của môi trường bên ngoài lên kết cấu. Đồng thời, Xốp XPS còn giúp tăng hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành cho các khu vực hầm chứa.

Bảo quản Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Tấm cách nhiệt Xốp XPS là vật liệu cần được bảo quản một cách đúng cách để đảm bảo hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm. Đầu tiên, chúng ta cần đảm bảo rằng tấm XPS được bảo quản trong một khu vực có mái che, khô ráo và sạch sẽ để tránh tác động của thời tiết và đảm bảo tuổi thọ của tấm XPS. Ngoài ra, không nên bảo quản tấm XPS ở những nơi có ánh nắng trực tiếp, vì nhiệt độ cao có thể gây mất chất lượng của sản phẩm. Hơn nữa, tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa và tránh lắp đặt trong những khu vực có hoạt động mài, hàn và nhiệt độ cao quá 70ºC. Nếu không, tấm XPS có thể bị hư hỏng và mất đi tính năng cách nhiệt và cách âm. Cuối cùng, cũng cần tránh lắp đặt tấm XPS trong những nơi có chứa hóa chất gây ăn mòn, xăng dầu, dung môi hữu cơ và các chất khác có thể gây ảnh hưởng đến tính năng của tấm XPS.

Hướng dẫn thi công, lắp đặt Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)

Quy trình:

B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%

Hình ảnh thực tế

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn

Quy trình:

Công trình xây mới

Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định

Công trình cải tạo

Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS

Hình ảnh thực tế:

Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây

Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ

Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)

Quy trình:

Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.

Hình ảnh thực tế:

Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt

Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả

Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường

Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.

Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt

Quy trình:

Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ

Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)

Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)

Hình ảnh thực tế

Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh

Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông

Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn

Thi công xốp xps làm thủy canh

Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)

Báo Giá Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS tại Đắk Lắk Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024) 

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là vật liệu không thể thiếu trong công trình xây dựng hiện nay. Công ty Triệu Hổ, đơn vị cung cấp uy tín tại Đắk Lắk, chúng tôi nhận cung cấp tấm xốp XPS với giá cả phải chăng và chất lượng đảm bảo.

Hiện nay, giá tấm xốp XPS thay đổi từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý. Chính vì vậy, mức giá tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt của chúng tôi cũng sẽ khác nhau.

Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những tấm xốp XPS chất lượng, hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, giúp điều chỉnh nhiệt độ trong nhà và tiết kiệm năng lượng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm tốt nhất với giá cả hợp lý, cùng với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm.

Quý khách hàng muốn biết thêm chi tiết về báo giá tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email. Công ty Triệu Hổ luôn sẵn lòng phục vụ và đáng tin cậy trong việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho các công trình xây dựng tại Đắk Lắk.

Bảng Báo Giá Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS Triệu Hổ tại Đắk Lắk 20/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Bảng test Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS của Cty Triệu Hổ tại Đắk Lắk

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt là một sản phẩm đang được Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk. Được sản xuất từ chất liệu xốp polystyrene extruded (XPS), tấm xốp XPS có khả năng cách nhiệt cao, giúp giảm thiểu nhiệt độ ngoại vi xâm nhập vào công trình. Đồng thời, tấm xốp XPS cũng có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

Với việc sử dụng tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt của Công ty Triệu Hổ, chủ đầu tư và nhà thầu có thể tăng cường hiệu suất cách nhiệt và cách âm của công trình xây dựng. Sản phẩm có mặt bề mặt đẹp, dễ dàng lắp đặt và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.

Bên cạnh đó, Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ cao. Quý khách cần tư vấn và đặt hàng tấm xốp XPS cách âm cách nhiệt hãy liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng.

Hình ảnh giao hàng Xốp XPS, Tấm Xốp XPS, Tấm XPS của Cty Triệu Hổ tại Đắk Lắk

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.