Mục lục bài viết
- 1 Cung Cấp & Báo Giá Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt Cách Âm Chống Cháy Dày 50mm Tại Lào Cai (21/11/2024) | CK 5% – 10%
- 2 Bông thủy tinh cách nhiệt là gì?
- 3 Các tên gọi Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
- 4 Cấu tạo Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
- 5 Thông số kỹ thuật Bông thủy tinh – Glasswool nhiệt
- 6 Ưu điểm của Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
- 7 Phân loại Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt dày 50mm
- 8 Ứng dụng của Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
- 9 Hướng dẫn thi công, lắp đặt Bông thủy tinh cách nhiệt
- 10 Báo Giá Bông Thủy Tinh dày 50mm tại Lào Cai Mới Nhất (21/11/2024) Hôm Nay
- 11 Vì sao nên mua Bông Thủy Tinh Glasswool Triệu Hổ tại Lào Cai
Cung Cấp & Báo Giá Bông Thủy Tinh Cách Nhiệt Cách Âm Chống Cháy Dày 50mm Tại Lào Cai (21/11/2024) | CK 5% – 10%
Bông thủy tinh (Glasswool) là vật liệu cách nhiệt, cách âm, chống cháy ngày nay được sử dụng rộng rãi và thi công nhiều ở các công trình lớn tại Lào Cai. Sự ứng dụng đa dạng của bông thủy tinh đã giúp nó trở thành một vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và trang trí nội thất.
Với khả năng cách âm tốt, bông thủy tinh được sử dụng nhiều trong các khu công nghiệp lớn, xưởng sản xuất, hội trường và phòng karaoke. Chúng giúp ngăn cản tiếng ồn và âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, tạo ra một môi trường làm việc và giải trí yên tĩnh và thoải mái.
Ngoài ra, bông thủy tinh còn có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ môi trường ổn định. Điều này rất quan trọng trong các công trình như tòa nhà cao tầng, nơi cần duy trì sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Bông thủy tinh cũng là vật liệu chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt cao, bông thủy tinh có thể chịu được tác động của ngọn lửa trong một thời gian dài trước khi bị chảy ra và gây cháy.
Tựa như một “chiếc áo khoác” bảo vệ cho công trình, bông thủy tinh tạo ra một môi trường an toàn, thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Bông thủy tinh cách nhiệt là gì?
Bông thủy tinh, hay còn gọi là Glasswool, là một loại vật liệu được làm từ sợi thủy tinh tổng hợp, được chế xuất từ đất sét, đá và xỉ. Những thành phần chính của bông thủy tinh bao gồm Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại và không chứa chất gây hại Amiang.
Bông thủy tinh là một phát minh của kỹ sư, nhà khoa học người Mỹ, Russell Games Slayter và đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1933. Chất liệu này có nhiều ưu điểm nổi trội như khả năng cách nhiệt, cách âm, cách điện tốt, không cháy và có độ đàn hồi cao. Bên cạnh đó, bông thủy tinh còn được đánh giá là dễ thi công và mang lại cảm giác mềm mại.
Với khả năng tuyệt vời trong việc cách nhiệt, bông thủy tinh thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cũng như nhiều ngành công nghiệp khác. Chẳng hạn, nó được sử dụng để chống nóng trong các nhà xưởng, khu công nghiệp, khu chế xuất hay cả trong ngành điện lạnh. Khi kết hợp với tấm hợp kim nhôm nhựa alu, bông thủy tinh còn cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội cả trong dạng cuộn và dạng tấm.
Nhờ công ty Poly Glass Fibre, bông thủy tinh đã được ứng dụng rộng rãi và phát triển trong nhiều lĩnh vực. Với chất liệu vừa tiện dụng và hiệu quả, bông thủy tinh không chỉ đáp ứng được nhu cầu trong ngành xây dựng mà còn góp phần tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và an toàn.
Các tên gọi Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
Bông thủy tinh là một vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Tên gọi khác nhau của nó phản ánh các tính chất và ứng dụng khác nhau. Bông thủy tinh cách nhiệt là một trong những loại bông thủy tinh phổ biến nhất, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Được sản xuất từ sợi thủy tinh không gây kích ứng, bông thủy tinh cách nhiệt có thể giữ nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Bông thủy tinh chống cháy cũng là một loại bông thủy tinh quan trọng, có khả năng chịu lửa tốt và không phát ra khói độc hại khi cháy. Sợi thủy tinh cách âm thì được sử dụng để giảm tiếng ồn và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Bông thủy tinh có ba dạng khác nhau: dạng cuộn, dạng tấm và dạng túi. Đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy của bông thủy tinh có thể được tăng cường bằng việc thêm lớp bạc lên bề mặt. Với những tính chất vượt trội của nó, bông thủy tinh mang lại lợi ích lớn cho ngành công nghiệp xây dựng và đời sống hàng ngày. Hơn nữa, giá cả cạnh tranh và dễ dàng lắp đặt khiến bông thủy tinh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Từ những loại bông thủy tinh trên, khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Cấu tạo Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
Bông thủy tinh cách nhiệt là vật liệu cách nhiệt đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và xây dựng. Với cấu tạo từ những sợi thủy tinh tổng hợp, bông thủy tinh cách nhiệt được tạo thành. Thành phần của sợi thủy tinh bao gồm các chất như Aluminum, Siliccat canxi và oxit kim loại khác nhau, đồng thời không chứa Amiang và thạch anh, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
Cấu tạo của bông thủy tinh cách nhiệt có sự kết hợp chặt chẽ giữa các sợi thủy tinh, tạo thành một mạng lưới gồm các túi khí nhỏ. Điều này giúp bông thủy tinh có khả năng cách nhiệt nhờ vào sự chặn truyền nhiệt qua conduction và convection.
Ngoài ra, bông thủy tinh cách nhiệt cũng thường được tráng phủ lên bên ngoài một lớp giấy nhôm, vải thủy tinh hoặc nhựa PVC để tăng hiệu quả cách nhiệt. Điều này giúp bông thủy tinh có khả năng chống nhiệt tốt hơn và tránh bị hư hỏng do môi trường bên ngoài.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bông thủy tinh cách nhiệt có độ dày và tỉ trọng khác nhau. Tỉ trọng của bông thủy tinh cách nhiệt thường dao động từ 12 kg/m3 đến 48 kg/m3. Độ dày thông thường của nó là từ 25mm đến 50mm.
Nhờ vào cấu tạo và thành phần đặc biệt, bông thủy tinh cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc giảm hao hụt nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và xây dựng. Với những tính năng vượt trội này, bông thủy tinh cách nhiệt trở thành lựa chọn công nghệ hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật Bông thủy tinh – Glasswool nhiệt
- Dày: 50mm.
- Bề mặt: Có phủ bạc hoặc không bạc
- Mức chịu nhiệt: -4ºC – 350ºC.
- Tỉ trọng: 12kg/m³, 24kg/m³, 32kg/m³, 48kg/m³, 64kg/m³
- Chống cháy: A (Grade A).
- Độ hút ẩm: 5%.
- Chống ẩm: 98.5 %.
- Kiềm tính: nhỏ.
- Mùi: Không mùi.
- Độ ăn mòn: Không đáng kể.
- Kháng nấm mốc và vi khuẩn: tốt
Ưu điểm của Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
Bông thuỷ tinh là một vật liệu có nhiều ưu điểm nổi bật, vì vậy nó rất được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Bông thuỷ tinh có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Không giống như các vật liệu khác, bông thuỷ tinh có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300 độ C mà không bị biến dạng hay hư hỏng. Điều này làm cho nó trở thành thành phần chống nhiệt đỉnh cao trong lĩnh vực cách nhiệt. Đặc biệt, cấu trúc sợi dài và đan xen của bông thuỷ tinh giúp nó có hiệu suất âm thanh vượt trội. Với giá trị Rw dao động từ 25 đến 40, nó giúp giảm tiếng ồn một cách hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt khi bạn cần một sản phẩm cách âm thực sự hiệu quả.
Bông thuỷ tinh cũng có khả năng chống ẩm và ngăn ngừa vi khuẩn. Dựa vào cấu trúc liên kết chặt chẽ của sợi thủy tinh tổng hợp, nó giữ được độ khô và bền bỉ theo thời gian. Bề mặt tráng bạc giúp ngăn chặn sự tích tụ hơi nước và không tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Bên cạnh đó, bông thuỷ tinh cũng có khả năng tiết kiệm năng lượng bởi khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với việc giảm lượng nhiệt thông qua các thiết bị như máy lạnh, lò nướng hay hệ thống sưởi ấm, nó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng trong quá trình vận hành.
Một điểm nổi bật của bông thuỷ tinh là khả năng chống cháy và cách điện. Khác với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, sợi thủy tinh không cháy và có khả năng chịu nhiệt cao. Điều này đảm bảo tính an toàn và làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy trong các công trình yêu cầu tính an toàn cao. Bông thuỷ tinh cũng có trọng lượng nhẹ và dễ dàng xử lý và lắp đặt. Dạng cuộn và tấm của nó giúp thuận tiện cho việc di chuyển, lưu trữ và vận chuyển, tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công và sử dụng. Sợi thủy tinh dài và mỏng của bông thuỷ tinh tạo nên một cấu trúc chắc chắn và có độ bền cao. Nó chống lại sự phá hủy và ăn mòn từ các yếu tố tự nhiên như nhiệt độ cao, mưa, sét, ánh sáng mặt trời, axit và kiềm. Điều này đảm bảo rằng bông thuỷ tinh sẽ giữ được tính năng và hiệu suất của nó trong thời gian dài.
Phân loại Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt dày 50mm
Bông thuỷ tinh chống cháy là một vật liệu rất quan trọng trong việc chống cháy và cách nhiệt trong xây dựng. Có hai dạng chính của bông thuỷ tinh chống cháy được sử dụng phổ biến hiện nay là dạng cuộn và dạng tấm.
Dạng cuộn là loại bông thuỷ tinh có kích thước khổ rộng là 1.2m và chiều dài cuộn có thể là 15m, 20m và 30m. Độ dày của dạng cuộn là 5cm, với tỷ trọng từ 12kg/m³ đến 64kg/m³. Màu sắc của dạng cuộn thường là màu vàng nhạt. Dạng cuộn được sử dụng phổ biến để cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng.
Dạng tấm là loại bông thuỷ tinh có tỷ trọng từ 12kg/m³ đến 64kg/m³. Độ dày của dạng tấm là 50mm, kích thước từ 1.2m x 2mm đến 1.2m x 3m. Với khả năng chịu nhiệt từ -15 độ C đến 350 độ C, dạng tấm được ứng dụng rộng rãi trong việc chống cháy và cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Mặt ngoài của dạng tấm thường được phủ một lớp màng nhôm và bạc mỏng, giúp cho quá trình thi công dễ dàng hơn.
Sự phân loại các hình dạng của bông thuỷ tinh chống cháy cho phép người dùng lựa chọn loại vật liệu phù hợp với nhu cầu và điều kiện của công trình xây dựng.
Ứng dụng của Bông thủy tinh – Glasswool cách nhiệt
Bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Loại vật liệu này được sử dụng trực tiếp để tạo ra các công trình cách âm, chống cháy từ gia đình đến công trình công cộng. Nó có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
Trong xây dựng gia đình, bông thủy tinh được sử dụng để ốp tường nhà, tạo không gian riêng tư cho gia đình và cố định nhiệt độ trong nhà. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm la phông cách nhiệt và trần nhà để chống nóng. Trong các công trình công cộng và thương mại, bông thủy tinh được sử dụng để tạo tường cách âm, mái che cách nhiệt và tạo không gian riêng tư cho các nơi như quán karaoke, quán bar và phòng thu.
Bông thủy tinh cũng được sử dụng để cách nhiệt các hệ thống ống dẫn nhiệt, ống thông khí trong các điều hòa công nghiệp và điều hòa gia đình. Nó còn được sử dụng để cách nhiệt trong kho lạnh, kho trữ thực phẩm và các lò nướng. Ngoài ra, bông thủy tinh cũng được sử dụng để chống nóng trong nhà xưởng và làm mát không gian trong khu công nghiệp.
Ngoài ứng dụng trực tiếp, bông thủy tinh còn được sử dụng gián tiếp trong ngành xây dựng. Nó được sử dụng để tạo ra các vật liệu xây dựng khác như tấm panel glasswool. Loại vật liệu này kết hợp giữa lớp tôn lạnh và bông thủy tinh glasswool, có khả năng cách âm, cách nhiệt, cách điện và chống nước vượt trội. Tấm panel glasswool nhẹ, dễ thi công và bền, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
Tổng quan, bông thủy tinh glasswool có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng từ việc tạo không gian riêng tư, cách âm đến chống nóng, cách nhiệt và cách điện. Loại vật liệu này giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả và đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng.
Hướng dẫn thi công, lắp đặt Bông thủy tinh cách nhiệt
Bông thủy tinh cách nhiệt là vật liệu quan trọng trong công tác cách tân và xây dựng. Để thực hiện việc lắp đặt bông thủy tinh một cách hiệu quả, ta cần tuân theo một số bước cơ bản.
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ cần thiết bao gồm bông thủy tinh, băng gim dính bạ, đinh rút, lưới thép mạ cùng với bảo hộ như găng tay, khẩu trang, kính, giày, mũ và dây an toàn.
Bước 2: Xác định loại công trình cần thi công bông thủy tinh và tính toán diện tích cần chống nhiệt. Điều này giúp chọn đúng loại bông thủy tinh phù hợp với mục đích thi công và đặc điểm công trình. Ví dụ, cho văn phòng và tòa nhà, ta cần xác định diện tích các bề mặt cần cách nhiệt như tường, trần, cửa sổ và cửa ra vào. Còn đối với các khu công nghiệp, ta cần tính toán diện tích của các khu vực cần cách nhiệt như tường, mái, ống dẫn và các kết cấu khác.
Bước 3: Thi công bông thủy tinh vào từng vị trí phụ thuộc vào mục đích sử dụng và vị trí cần cách nhiệt hoặc cách âm. Ví dụ, trong phòng hát, phòng thu, vũ trường, quán Bar, ta phải lắp đặt bông thủy tinh trên vách để cách âm. Ta có thể sử dụng hệ thống khung xương hoặc đinh ghim để cố định bông vào vị trí mong muốn. Đối với mái tôn, chuồng trại, nhà xưởng, ta có thể sử dụng hệ thống vỉ kèo, xà gồ để đỡ bông thủy tinh. Và với khe, vách thang máy trong nhà cao tầng, ta có thể sử dụng bông thủy tinh tỷ trọng thích hợp nhồi vào khe.
Cần lưu ý một số điều khi thi công bông thủy tinh. Trong quá trình thi công, ta phải đeo đầy đủ bảo hộ và tránh tiếp xúc trực tiếp với bông thủy tinh. Bông thủy tinh cần được bảo quản trên bao bì khi chưa sử dụng để tránh hỏng và phát tán bụi. Trong quá trình thi công, ta phải cố định chắc chắn bông trên tường và trần để đảm bảo chất lượng công trình. Sau khi hoàn thành công việc, ta phải dọn dẹp và xử lý rác thải đúng quy định để bảo vệ môi trường sống. Nếu bông thủy tinh bị hỏng trong quá trình sử dụng, ta phải tuân theo hướng dẫn trên bao bì để hạn chế phát tán bụi vào không khí.
Để đạt hiệu quả cách nhiệt tốt, ta cần tuân thủ đúng các bước và quy tắc thi công bông thủy tinh. Sử dụng bông thủy tinh là một giải pháp cách âm, cách nhiệt không chỉ mang lại sự thoải mái trong công trình mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Báo Giá Bông Thủy Tinh dày 50mm tại Lào Cai Mới Nhất (21/11/2024) Hôm Nay
Công ty Triệu Hổ tại Lào Cai là một trong những đơn vị chuyên cung cấp bông thủy tinh chất lượng cao và đa dạng mẫu mã. Chúng tôi tự hào là địa chỉ tin cậy cho các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu về bông thủy tinh.
Báo giá bông thủy tinh của chúng tôi thường dao động từ 550.000đ/cuộn đến 995.000đ/cuộn. Mức giá này được xác định bởi rất nhiều yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và cung cấp. Đầu tiên, độ dày của bông thủy tinh sẽ ảnh hưởng đến giá thành. Bông thủy tinh dày hơn thường được định giá cao hơn vì nó có khả năng chịu nhiệt và chống chịu va đập tốt hơn.
Thứ hai, có hay không có lớp bạc trên mặt bông cũng là một yếu tố quan trọng. Bông thủy tinh có lớp bạc thường có giá cao hơn vì nó có khả năng chống tia tử ngoại và tạo sáng cho không gian sử dụng. Đồng thời, cách lắp đặt của bông thủy tinh cũng ảnh hưởng đến giá cả. Bông thủy tinh dạng cuộn thường có mức giá cao hơn so với dạng tấm.
Cuối cùng, khu vực địa lý cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá của bông thủy tinh. Khu vực có nguồn cung ít và nhu cầu cao sẽ có giá cao hơn so với khu vực có nguồn cung dồi dào.
Với những yếu tố trên, chúng tôi cam kết cung cấp bông thủy tinh chất lượng và giá cả cạnh tranh cho khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm phù hợp nhất.
Báo Giá Bông Thủy Tinh dày 50mm Triệu Hổ tại Lào Cai 21/11/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 651.200 |
2 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
3 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 768.000 |
4 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
5 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 25mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
6 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 777.600 |
7 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
8 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 806.400 |
9 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 547.200 |
10 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn không bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 843.200 |
11 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 12kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 1.008.000 |
12 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 16kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 676.800 |
13 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 24kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 979.200 |
14 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 32kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 627.200 |
15 | Bông thủy tinh Glasswool cuộn có bạc dày 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 929.600 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Vì sao nên mua Bông Thủy Tinh Glasswool Triệu Hổ tại Lào Cai
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Việt Nam là quốc gia đông dân nhất trong khu vực Đông Nam Á và có một nền kinh tế phát triển nhanh chóng. Với dân số hơn 97 triệu người và tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm ở mức khoảng 6.5%, Việt Nam đang trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp quốc tế. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến, ngành dịch vụ và du lịch đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới tại đây. Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là hai trung tâm kinh tế lớn nhất của đất nước, với nhiều tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển. Điều này hỗ trợ cho sự phát triển về văn hóa, giáo dục và nhanh chóng thu hút nhân tài. Việt Nam cũng là thành viên của nhiều tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN và CPTPP, góp phần tăng cường hợp tác với các nước khác và mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới cho doanh nghiệp.