Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Cân Nhắc Xốp Cách Nhiệt Tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn ” Rẻ nhất thị trường “

Rate this post

Mục lục bài viết

Lựa Chọn Xốp Cách Nhiệt Tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn | Rẻ nhất | CK 5% – 10%

Trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất, xốp cách nhiệt đang dần khẳng định ưu thế vượt trội của mình. Đây là một loại vật liệu không chỉ nhẹ mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện. Xốp cách nhiệt thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, công nghiệp và cả trong lĩnh vực ô tô, nhờ vào khả năng chống ẩm và chống cháy tốt. Khả năng cách âm của xốp cũng là một điểm cộng lớn, giúp tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Bên cạnh đó, xốp cách nhiệt còn dễ dàng thi công và có mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Nhờ những đặc tính nổi bật này, xốp cách nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?

Xốp cách nhiệt là một loại vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, được sản xuất chủ yếu từ polyurethane, polystyrene hoặc polyethylene. Với cấu trúc bọt khí bên trong, xốp cách nhiệt có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt rất hiệu quả, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống và làm việc. Nhờ vào tính năng này, xốp cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, mà còn tạo ra môi trường thoải mái cho con người. Xốp cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà cửa, sản xuất đồ lạnh và trong ngành công nghiệp ô tô. Việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ giảm thiểu lượng khí thải carbon.

Phân loại xốp cách nhiệt

Phân loại xốp cách nhiệt theo cấu trúc giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại.

Xốp cứng

Xốp cứng là một loại vật liệu xây dựng được biết đến với khả năng chịu lực vượt trội, giúp duy trì hình dạng và hiệu suất trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những đặc tính này, xốp cứng đóng vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng, nơi vật liệu cần phải chịu tải trọng lớn. Ngoài khả năng chống chịu lực, xốp cứng còn có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Bên cạnh đó, xốp cứng có đặc tính chống thấm tốt, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của công trình. Các loại xốp cứng hiện nay rất đa dạng và ngày càng được ứng dụng rộng rãi, từ xây dựng nhà ở đến công trình công nghiệp, nhờ vào những lợi ích vượt trội mà chúng mang lại.

Xốp mềm

Xốp mềm là một loại vật liệu đặc biệt với khả năng uốn cong và định hình linh hoạt, mang lại lợi ích lớn trong việc lắp đặt ở những không gian khó khăn hoặc không đều. Đặc điểm nổi bật của xốp mềm là khả năng đàn hồi cao, cho phép nó phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị nén hay biến dạng. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu chống sốc, đặc biệt là trong ngành bao bì và thiết kế nội thất. Xốp mềm không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hại trong quá trình vận chuyển mà còn tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng khi ứng dụng trong các sản phẩm nội thất. Nhờ vào tính chất này, xốp mềm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ sản phẩm.

Ưu điểm của xốp cách nhiệt 

Khả năng cách nhiệt tốt

Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giữ nhiệt hiệu quả vào mùa đông và ngăn hơi nóng vào mùa hè. Nhờ vậy, không gian sống luôn thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa, sưởi ấm, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí điện.

Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt 

Xốp cách nhiệt nổi bật với trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm này có thể được cắt linh hoạt theo kích thước mong muốn, phù hợp cho mọi không gian như tường, mái và sàn, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng.

Khả năng chống ẩm và nấm mốc 

Xốp cách nhiệt sở hữu khả năng chống ẩm vượt trội, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần kéo dài tuổi thọ cho công trình xây dựng.

Tính linh hoạt và đa dạng

Xốp cách nhiệt là vật liệu linh hoạt và đa dạng, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh và máy lạnh. Khả năng chế tạo và tạo hình dễ dàng giúp xốp đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế, tăng cường hiệu suất cách nhiệt.

Thân thiện môi trường

Nhiều loại xốp cách nhiệt ngày nay được sản xuất theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Điều này phản ánh xu hướng ngày càng tăng về ý thức bảo vệ môi trường của người tiêu dùng trong xã hội hiện đại.

Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống

Xốp cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của xốp cách nhiệt:

Xây dựng

Xốp cách nhiệt là vật liệu quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng. Chúng được sử dụng chủ yếu để cách nhiệt cho tường, mái và nền, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào không gian sống bên trong. Điều này không chỉ tạo ra một môi trường sống thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn được lắp đặt dưới nền bê tông để ngăn chặn sự thất thoát nhiệt từ dưới đất, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các toà nhà.

Công nghiệp

Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực bảo quản nhiệt độ và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Sản phẩm này thường được sử dụng để cách nhiệt cho các thiết bị đông lạnh, tủ lạnh công nghiệp, cũng như hệ thống HVAC và ống dẫn hơi nóng, lạnh. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, xốp cách nhiệt giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, xốp cũng được ứng dụng trong bao bì công nghiệp, bảo vệ sản phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Giao thông vận tải

Xốp cách nhiệt đang ngày càng trở thành một ứng dụng quan trọng trong ngành giao thông vận tải, đặc biệt là trong ô tô, tàu hỏa và máy bay. Với khả năng cải thiện hiệu suất cách nhiệt, xốp giúp giảm thiểu sự mất nhiệt trong quá trình di chuyển, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn tạo ra môi trường thoải mái hơn cho hành khách, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Việc áp dụng xốp cách nhiệt không chỉ nâng cao trải nghiệm của hành khách mà còn hỗ trợ bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải.

Nội thất – Thể thao

Xốp cách nhiệt là vật liệu quan trọng trong ngành nội thất thể thao, được sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng. Nó thường được dùng làm đệm cho ghế sofa, ghế ăn và nhiều sản phẩm nội thất khác, giúp mang lại cảm giác thoải mái và giảm áp lực khi ngồi. Trong thể thao, xốp cách nhiệt có mặt trong thảm tập, bạt bóng chày và các thiết bị thể thao khác, không chỉ cung cấp độ êm ái mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi chấn thương. Nhờ những ưu điểm vượt trội, xốp cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong các không gian thể thao hiện đại.

Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác

Mặc dù có nhiều loại vật liệu cách nhiệt trên thị trường như bông khoáng, bông thủy tinh, bông gốm hay các loại cao su,… nhưng xốp cách nhiệt nổi bật với những đặc điểm riêng biệt: 

  • Cấu trúc bọt khí: Khác với những vật liệu cách nhiệt khác, xốp có cấu trúc bọt khí giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng.
  • Khả năng chống ẩm: Nhiều vật liệu cách nhiệt khác dễ bị thấm nước và không hiệu quả khi ẩm ướt trong khi xốp vẫn giữ được tính năng của mình trong mọi điều kiện.
  • Giá thành cạnh tranh: So với một số vật liệu cách nhiệt truyền thống, xốp cách nhiệt thường có mức giá hợp lý hơn, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.

4 xốp cách nhiệt hot nhất tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Xốp XPS

Xốp cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt nhẹ và bền, được sản xuất bằng quy trình ép đùn với polystyrene. Với cấu trúc ô kín, xốp XPS chịu nước, kháng nhiệt độ cực đoan và áp lực lớn, mang lại hiệu suất ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.

Chống nóng bằng XPS ngăn ngừa sự hấp thụ nhiệt.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ

Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được chế tạo từ polystyrene qua quá trình nở hơi. Cấu trúc xốp nhẹ với triệu bọt khí nhỏ giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và bảo quản sản phẩm.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ

Xốp PU

Xốp cách nhiệt PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) là vật liệu thân thiện với môi trường, với lớp lõi PU/PIR chắc chắn và hai lớp xi măng tổng hợp. Sản phẩm này nổi bật về khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, phù hợp cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m2)
1Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm240.000
2Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm319.500
3Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm400.500
4Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm480.000
5Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm213.000
6Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm274.500
7Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm361.500
8Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm447.000

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ

Xốp PE OPP

Xốp cách nhiệt PU/PIR là vật liệu thân thiện với môi trường, với cấu trúc gồm lớp PU/PIR và hai lớp xi măng tổng hợp. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn, nâng cao hiệu suất năng lượng trong xây dựng.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ

10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn

Triệu Hổ tự hào cung cấp xốp cách nhiệt chất lượng cao, ứng dụng cho các công trình tại TP. Hồ Chí Minh. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm, mà còn chống cháy tốt. Đội ngũ chuyên gia tận tình hỗ trợ khách hàng chọn giải pháp tối ưu.

Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt

Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.

Xốp XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt và độ bền vượt trội so với xốp EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp và cấu trúc bọt khí kín, XPS phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cách nhiệt cao. Đồng thời, XPS cũng chịu lực tốt, chống thấm nước hiệu quả.

Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?

Xốp PU nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng, là giải pháp lý tưởng cho ứng dụng công nghiệp lạnh nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc và độ bền cao. So với xốp EPS, PU hiệu quả hơn trong việc duy trì nhiệt độ và chống ẩm, ngăn ngừa nấm mốc.

Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.

Xốp EPS có chi phí thấp hơn xốp XPS, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng. Tuy nhiên, hiệu suất cách nhiệt và độ bền của EPS không đạt yêu cầu như XPS. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng yêu cầu dự án khi lựa chọn.

Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.

Xốp PE (Polyethylene) nổi bật với tính linh hoạt, dễ uốn cong và hình dạng, phù hợp cho bao bì và bảo vệ sản phẩm. Ngược lại, xốp PU (Polyurethane) cứng cáp hơn, chịu lực tốt, thích hợp cho cách nhiệt thiết bị lạnh và ứng dụng xây dựng. Hai loại xốp phục vụ mục đích khác nhau.

Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?

Xốp mềm và xốp cứng đều có tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng nội thất. Xốp mềm lý tưởng cho đệm và sofa, mang lại cảm giác thoải mái, trong khi xốp cứng phù hợp cho các công trình chịu lực và bền bỉ như tường. Lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể.

Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận {tinhthanh} không?

Triệu Hổ tự hào mang đến dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt linh hoạt và đa dạng, phục vụ mọi địa điểm, bao gồm TP. Hồ Chí Minh – Sài Gòn. Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp cam kết sản phẩm chất lượng, giúp tối ưu hóa không gian sống và làm việc của bạn.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

 

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.