Mục lục bài viết
- 1 Tìm Xốp Cách Nhiệt Tại Bình Phước | Được săn lùng | CK 5% – 10%
- 2 Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?
- 3 Phân loại xốp cách nhiệt
- 4 Ưu điểm của xốp cách nhiệt
- 5 Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống
- 6 Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác
- 7 4 xốp cách nhiệt hot nhất tại Bình Phước
- 8 10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ
- 9 Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Bình Phước
- 10 Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt
- 10.1 Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.
- 10.2 Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?
- 10.3 Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.
- 10.4 Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.
- 10.5 Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?
- 10.6 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận không?
Tìm Xốp Cách Nhiệt Tại Bình Phước | Được săn lùng | CK 5% – 10%
Trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nội thất, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Một lựa chọn nổi bật trong số đó chính là xốp cách nhiệt. Loại vật liệu này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt đáng kể. Xốp cách nhiệt còn được biết đến với độ bền cao, khả năng chống ẩm và kháng khuẩn, phù hợp cho nhiều điều kiện thời tiết và môi trường khác nhau. Bên cạnh đó, xốp cách nhiệt còn thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Chính những ưu điểm nổi bật này đã khiến xốp cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện đại.
Khái niệm về xốp cách nhiệt là gì?
Xốp cách nhiệt là một loại vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, được sản xuất chủ yếu từ polyurethane, polystyrene hoặc polyethylene. Với cấu trúc bọt khí bên trong, xốp cách nhiệt có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống và làm việc. Việc sử dụng xốp cách nhiệt không chỉ làm tăng hiệu suất năng lượng của công trình mà còn góp phần giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng lạnh thất thường. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn có khả năng chống ẩm và tiếng ồn, tạo ra môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng. Với những ưu điểm vượt trội, xốp cách nhiệt ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng xây dựng và bảo trì công trình.
Phân loại xốp cách nhiệt
Phân loại xốp cách nhiệt theo cấu trúc giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của từng loại.
Xốp cứng
Xốp cứng là một vật liệu xây dựng đặc biệt với khả năng chịu lực vượt trội, giữ gìn hình dạng và hiệu suất qua thời gian. Đây là yếu tố quyết định trong các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn. Phân loại xốp cứng có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, như xốp cứng PU (polyurethane) và xốp cứng PS (polystyrene), mỗi loại có những đặc tính riêng. Xốp cứng không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Đặc biệt, nó có khả năng chống thấm cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước và độ ẩm, điều này rất quan trọng để bảo vệ độ bền và tuổi thọ của công trình. Nhờ vào những ưu điểm này, xốp cứng trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.
Xốp mềm
Xốp mềm là một loại vật liệu đặc biệt, nổi bật với khả năng uốn cong và định hình dễ dàng, mang lại sự thuận tiện trong việc lắp đặt ở những không gian khó khăn hoặc không đều. Đặc điểm nổi bật của xốp mềm là khả năng đàn hồi cao, cho phép nó phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị nén hoặc biến dạng. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cần tính năng chống sốc, như trong bao bì sản phẩm và nội thất. Xốp mềm không chỉ giúp bảo vệ các sản phẩm bên trong khỏi những tác động bên ngoài mà còn tạo độ bền cho các thiết kế nội thất, đảm bảo tính thẩm mỹ và sự an toàn. Với những ưu điểm nổi bật, xốp mềm đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đến trang trí.
Ưu điểm của xốp cách nhiệt
Khả năng cách nhiệt tốt
Xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giữ nhiệt hiệu quả trong mùa đông và ngăn cản hơi nóng mùa hè. Nhờ khả năng này, không gian sống trở nên thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm.
Trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt
Xốp cách nhiệt nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại lợi thế trong việc vận chuyển và lắp đặt. Sản phẩm dễ dàng được cắt thành kích thước phù hợp, cho phép sử dụng linh hoạt trong nhiều không gian khác nhau, từ tường, mái cho đến sàn, đảm bảo hiệu quả cao.
Khả năng chống ẩm và nấm mốc
Xốp cách nhiệt sở hữu khả năng chống ẩm ưu việt, ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn nâng cao tuổi thọ công trình, đảm bảo sự bền vững và an toàn trong suốt thời gian sử dụng.
Tính linh hoạt và đa dạng
Xốp cách nhiệt nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng, từ xây dựng đến sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy lạnh. Khả năng chế tạo và tạo hình dễ dàng giúp xốp đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng.
Thân thiện môi trường
Hiện nay, nhiều loại xốp cách nhiệt được sản xuất theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường, không chứa chất độc hại và an toàn cho sức khỏe. Điều này đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, thể hiện sự quan tâm đến bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Ứng dụng xốp cách nhiệt trong đời sống
Xốp cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào khả năng cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của xốp cách nhiệt:
Xây dựng
Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình xây dựng. Được sử dụng chủ yếu để cách nhiệt cho tường, mái và nền, xốp giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong ngôi nhà. Nhờ vào khả năng giữ ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè, xốp góp phần tạo ra môi trường sống thoải mái, đồng thời tiết kiệm chi phí điện năng. Bên cạnh đó, việc lắp đặt xốp cách nhiệt dưới nền bê tông cũng giúp ngăn chặn mất nhiệt từ dưới đất, nâng cao hiệu quả sử dụng.
Công nghiệp
Xốp cách nhiệt là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong việc bảo quản nhiệt độ và nâng cao hiệu suất năng lượng. Loại xốp này được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị đông lạnh, tủ lạnh công nghiệp, và hệ thống HVAC. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất năng lượng qua các ống dẫn hơi nóng và lạnh. Ngoài ra, xốp cách nhiệt còn được sử dụng trong bao bì công nghiệp, bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, đảm bảo hàng hóa luôn an toàn.
Giao thông vận tải
Xốp cách nhiệt đang trở thành một giải pháp quan trọng trong lĩnh vực giao thông vận tải. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ô tô, tàu hỏa và máy bay nhằm cải thiện hiệu suất cách nhiệt. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, xốp cách nhiệt giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Bên cạnh đó, việc sử dụng xốp cách nhiệt còn nâng cao sự thoải mái cho hành khách bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong cabin. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Nội thất – Thể thao
Xốp cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong nội thất thể thao, cung cấp độ êm ái và bảo vệ cho người sử dụng. Chúng thường được sử dụng làm đệm cho ghế sofa, ghế ăn cùng các sản phẩm nội thất khác, mang lại cảm giác thoải mái và giảm áp lực khi ngồi. Ngoài ra, xốp cách nhiệt cũng được áp dụng trong thảm thể thao, bạt bóng chày và nhiều sản phẩm thể thao khác, giúp tạo ra bề mặt an toàn và dễ chịu để tập luyện. Nhờ vào tính năng vượt trội, xốp cách nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho không gian thể thao hiện đại.
Sự khác biệt giữa xốp cách nhiệt và vật liệu cách nhiệt khác
Mặc dù có nhiều loại vật liệu cách nhiệt trên thị trường như bông khoáng, bông thủy tinh, bông gốm hay các loại cao su,… nhưng xốp cách nhiệt nổi bật với những đặc điểm riêng biệt:
- Cấu trúc bọt khí: Khác với những vật liệu cách nhiệt khác, xốp có cấu trúc bọt khí giúp tối ưu hoá khả năng cách nhiệt và giảm trọng lượng.
- Khả năng chống ẩm: Nhiều vật liệu cách nhiệt khác dễ bị thấm nước và không hiệu quả khi ẩm ướt trong khi xốp vẫn giữ được tính năng của mình trong mọi điều kiện.
- Giá thành cạnh tranh: So với một số vật liệu cách nhiệt truyền thống, xốp cách nhiệt thường có mức giá hợp lý hơn, mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
4 xốp cách nhiệt hot nhất tại Bình Phước
Xốp XPS
Xốp cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene) được chế tạo từ polystyrene nóng chảy, nổi bật với cấu trúc ô kín. Nó nhẹ, rắn chắc và bền bỉ, chịu được điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao, nhiệt độ dao động và áp lực lớn, đảm bảo hiệu suất ổn định theo thời gian.
(Vnđ/tấm)1 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm 58.800 2 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 3 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 79.500 4 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 99.100 5 Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100 6 Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 117.500 7 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm 61.100 8 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm 72.600 9 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 88.700 10 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm 93.300 11 Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 109.400 12 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 115.200 13 Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm 122.100
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp XPS tại Triệu Hổ
Xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được tạo ra từ polystyrene nở bằng hơi. Cấu trúc chứa hàng triệu bọt khí nhỏ giúp gia tăng khả năng cách nhiệt, đồng thời giảm trọng lượng, làm cho EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và bảo quản nhiệt.
(Vnđ/m3)1 Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy 665.000 2 Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy 851.000 3 Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy 1.059.600 4 Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy 1.268.300 5 Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy 1.476.900 6 Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy 1.685.500 7 Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy 1.894.100 8 Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy 2.200.100 9 Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy 2.418.500 10 Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy 2.636.800 11 Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy 2.855.200 12 Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy 3.073.600 13 Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy 3.291.900
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp EPS tại Triệu Hổ
Xốp PU
Xốp cách nhiệt PU/PIR là vật liệu thân thiện với môi trường, có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Với lớp PU/PIR và mặt ngoài bằng xi măng tổng hợp, sản phẩm này hiệu quả trong chống cháy lan, thích hợp cho cả công nghiệp và dân dụng, nâng cao hiệu suất năng lượng.
(Vnđ/m2)1 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT20mm 240.000 2 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT30mm 319.500 3 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT40mm 400.500 4 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 50kg/m3 W1200xL2440xT50mm 480.000 5 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT20mm 213.000 6 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT30mm 274.500 7 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT40mm 361.500 8 Tấm xốp cách nhiệt PU tỷ trọng 40kg/m3 W1200xL2440xT50mm 447.000
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PU tại Triệu Hổ
Xốp PE OPP
Xốp PU/PIR là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, thân thiện với môi trường, với cấu trúc ba lớp bao gồm lớp PU/PIR và hai lớp xi măng tổng hợp. Sản phẩm này không chỉ cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống cháy, thích hợp cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
(Vnđ/md)1 Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc 9.500 2 Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc 11.400 3 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc 13.100 4 Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc 21.000 5 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc 23.700 6 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc 39.000 7 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc 48.000 8 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc 59.400 9 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc 69.000 10 Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc 117.000 11 Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 46.500 12 Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 60.000 13 Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 76.500 14 Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 90.000 15 Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 102.000 16 Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo 112.500 17 Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc 1.700 18 Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc 3.300 19 Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc 5.000 20 Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc 16.200 21 Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc 19.500 22 Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc 31.500 23 Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc 40.500 24 Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc 54.000 25 Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc 62.300 26 Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc 112.500
Xem thêm: xốp cách nhiệt xốp PE OPP tại Triệu Hổ
10 Điều cam kết khi mua xốp cách nhiệt tại Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh xốp cách nhiệt Triệu Hổ thi công tại Bình Phước
Triệu Hổ tự hào cung cấp xốp cách nhiệt chất lượng cao cho các công trình xây dựng tại Bình Phước. Sản phẩm của chúng tôi, với công nghệ tiên tiến và nguyên liệu chọn lọc, đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Một số câu hỏi về xốp cách nhiệt
Câu hỏi: So sánh xốp XPS và xốp EPS về khả năng cách nhiệt và độ bền.
Xốp XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và cấu trúc bọt khí kín. Ngoài ra, độ bền cao của XPS cho phép chịu lực và chống thấm tốt, góp phần đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe.
Câu hỏi: Xốp PU và xốp EPS: loại nào tốt hơn cho ứng dụng trong công nghiệp lạnh?
Xốp PU nổi bật với tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng công nghiệp lạnh. Khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng. Ngược lại, xốp EPS tuy chấp nhận được nhưng không đạt hiệu quả cách nhiệt tương đương xốp PU.
Câu hỏi: So sánh chi phí giữa xốp XPS và xốp EPS trong các ứng dụng xây dựng.
Xốp EPS là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án xây dựng nhờ chi phí thấp. Tuy nhiên, hiệu suất cách nhiệt và độ bền của nó không bằng xốp XPS. Do đó, việc lựa chọn giữa hai loại cần căn cứ vào yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Câu hỏi: Xốp PE và xốp PU: sự khác biệt về tính linh hoạt và ứng dụng.
Xốp PE (Polyethylene) và xốp PU (Polyurethane) có tính linh hoạt và đa dạng sử dụng khác nhau. Xốp PE dễ uốn cong, lý tưởng cho bao bì và bảo vệ sản phẩm. Ngược lại, xốp PU cứng, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, như cách nhiệt và xây dựng.
Câu hỏi: Xốp mềm so với xốp cứng: loại nào phù hợp hơn cho ứng dụng nội thất?
Xốp mềm và cứng có tính linh hoạt và đa dạng trong ứng dụng nội thất. Xốp mềm thường được dùng cho đệm, sofa, mang lại sự thoải mái nhờ khả năng đàn hồi. Trong khi đó, xốp cứng thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao, như tường và nền nhà.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt về tận {tinhthanh} không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển xốp cách nhiệt đến mọi địa điểm, bao gồm Bình Phước. Đội ngũ giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp đảm bảo sản phẩm chất lượng đến tận tay khách hàng. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn tối ưu hóa không gian sống và làm việc.