Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn Tại Thái Bình

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục bài viết

Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn Tại Thái Bình (22/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là rockwool hoặc len đá, là loại bông được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao đến 1600°C. Sau đó, chúng được xe thành những sợi nhỏ kèm theo một số hóa chất đặc biệt. Với sự kết hợp này, bông khoáng mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời rất thân thiện với môi trường.

Do tính chất nổi trội, bông khoáng được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng yêu cầu khả năng cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng, vũ trường, và nhiều công trình khác. Loại bông này được tạo thành dưới dạng cuộn, ống và tấm giúp dễ dàng thi công công trình xây dựng, đồng thời có chi phí thấp và thuận lợi trong việc vận chuyển.

Tóm lại, bông khoáng, hay còn được gọi là rockwool, là loại bông cách nhiệt và cách âm đáng tin cậy, thân thiện với môi trường và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng. Các công trình sử dụng bông khoáng đảm bảo được hiệu suất cách nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng và cung cấp sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng và thi công bông khoáng cũng đơn giản và tiết kiệm thời gian. Chính nhờ những ưu điểm này, bông khoáng đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện nay.

Các tên thường gọi của Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng rockwool, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool, cách nhiệt rockwool, rockwool chống cháy và nhiều tên gọi khác, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt gắn liền với cuộc sống hiện đại. Bông khoáng rockwool được sản xuất từ xi măng và thuỷ tinh tái chế, qua quá trình nung chảy và xoắn sợi, tạo ra một vật liệu có tính chất cách nhiệt tuyệt vời. Nó có khả năng chống cháy, cách âm tốt, hạn chế thoát âm và giữ nhiệt hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng và nhiều ứng dụng khác. Các tấm rockwool có độ dày từ 50mm được ưa chuộng vì tính linh hoạt và dễ dàng sử dụng.

Ưu điểm Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông sợi khoáng, là một vật liệu vô cùng đa năng và hữu ích trong xây dựng. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong căn phòng, ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào, làm cho căn phòng luôn mát mẻ. Đồng thời, việc sử dụng bông khoáng cũng giúp tiết kiệm lượng tiêu thụ điện cho thiết bị làm mát đến 40%.

Không chỉ vậy, bông khoáng rockwool còn có khả năng cách âm hoàn hảo, là vật liệu lý tưởng cho các công trình cách âm. Ngoài ra, bông khoáng còn có độ bền cao, có thể duy trì ổn định trong vòng 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn. Đặc biệt, với thiết kế thông minh, bông khoáng rockwool còn chống thấm nước tốt, giúp giảm thiểu tác hại của nước mưa và đảm bảo tính năng cách nhiệt.

Một ưu điểm nổi bật khác của bông khoáng rockwool là khả năng tái sử dụng. Với độ bền cao, các sợi bông khoáng có thể tái sử dụng làm vật liệu mới mà vẫn giữ được tính năng cách âm và cách nhiệt ban đầu. Đồng thời, bông sợi khoáng cũng được chứng nhận là vật liệu an toàn, không gây ô nhiễm môi trường.

Phân loại Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn được gọi là Bông khoáng Rockwool/len đá, là một vật liệu bảo ôn với khả năng cách âm cách nhiệt tốt. Đặc biệt, nó được lựa chọn bởi nhiều nhà thầu cho các dự án công trình lớn với yêu cầu kỹ thuật cao. Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu đa dụng, phù hợp cho mọi công trình. Nó có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, khả năng cách âm và cách nhiệt của bông khoáng dạng tấm giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Với những ưu điểm vượt trội này, bông khoáng dạng tấm đang được ưa chuộng rộng rãi trong ngành xây dựng và kiến trúc.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm rất ưu việt với nhiều ưu điểm. Đầu tiên, sản phẩm này có khả năng cách âm cách nhiệt tốt, giúp giảm tiếng ồn và chống nhiệt độ, tạo môi trường sống thoải mái. Thứ hai, bông khoáng dạng tấm có khả năng chịu đựng nhiệt độ lên tới 850oC, giữ an toàn khi có lửa. Thứ ba, sản phẩm này có tuổi thọ cao, không bị mục rữa hay ảnh hưởng bởi thời gian. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Cuối cùng, nhờ vào trọng lượng nhẹ, bông khoáng dạng tấm dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm được sử dụng rộng rãi trong việc cải thiện tính cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, nó được áp dụng để xây dựng các vách thạch cao, mái tôn hay vách tường. Công nghệ tiên tiến giúp bông khoáng dạng tấm đạt hiệu quả cao nhất trong việc loại bỏ âm thanh ngoại vi và ngăn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập. Sử dụng bông khoáng dạng tấm không chỉ đảm bảo sự êm dịu và thoải mái cho môi trường sống mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Với ứng dụng đa dạng và hiệu suất cao, bông khoáng dạng tấm đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng cần tính cách âm, cách nhiệt tối ưu.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất bằng cách uốn các sợi bông khoáng thành dạng cuộn. Điều này giúp cho sản phẩm có tính linh hoạt cao và dễ dàng thao tác khi thi công. Bông khoáng dạng cuộn có khả năng dễ dàng cuộn và trải ra, giúp ích rất nhiều trong quá trình thi công. Đáng chú ý, trên thị trường hiện nay, các nhà sản xuất còn cung cấp bông khoáng dạng cuộn kèm theo lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc lớp vải thủy tinh, tăng thêm tính chất chống cháy và chịu nhiệt, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm hữu ích. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi và nhẹ, và có thể cuộn lại trong quá trình sử dụng. Thứ hai, nó có khả năng cách nhiệt tốt, chống cháy lên đến nhiệt độ 850C. Thứ ba, với những tỷ trọng khác nhau, bông khoáng dạng cuộn cũng có độ cách âm khác nhau. Thứ tư, sản phẩm không bị biến dạng, ăn mòn bởi động vật gặm nhấm, và có tuổi thọ sử dụng cao. Thứ năm, vì không chứa Amiăng nên không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Cuối cùng, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cần chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Hiệu quả của nó đã được chứng minh qua việc sử dụng trên nhiều bề mặt không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi và hệ thống máy nghiền xi măng. Ngoài ra, bông khoáng cuộn còn được sử dụng trong việc bảo vệ và cách nhiệt cho các khóa, valve và hệ thống dẫn tàu cũng như trong công nghệ đóng tàu thuyền. Với tính năng dễ dàng cuộn lại sau khi thi công, bông khoáng dạng cuộn là giải pháp lý tưởng cho các bề mặt nghiêng và không đều, mang lại hiệu quả và tiết kiệm.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm cách nhiệt và chống nóng đặc biệt. Được đúc kết sẵn trong khuôn và tạo hình sẵn theo dạng ống, bông khoáng này có thể được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để chống nóng đường ống, bình bồn hoặc hệ thống dẫn ống hơi nước. Với tính năng cách nhiệt và chống nóng độc đáo, bông khoáng dạng ống có thể giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ hệ thống khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài. Dòng sản phẩm này thực sự hữu ích cho các công trình xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, nó gọn nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi chuyển đồ. Thứ hai, với sự đa dạng về kích cỡ, bông khoáng dạng ống có thể dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho quá trình công việc. Ngoài ra, với khả năng thi công nhanh chóng và dễ dàng lắp đặt, bông khoáng dạng ống được xem là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và cơ khí.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt cho các ống thép, ống PPR và ống PVC. Với khả năng chịu nhiệt và chống cháy cao, bông khoáng dạng ống giúp giữ cho nhiệt độ nước làm lạnh không bị giảm đi khi dẫn qua các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Ngoài ra, bông khoáng dạng ống được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Đặc biệt, trong hệ thống lò hơi công nghiệp, bông khoáng dạng ống là vật liệu không thể thiếu để giữ cho nhiệt độ ổn định và tăng hiệu suất hoạt động của lò hơi. Với những ứng dụng đa dạng và tính năng nổi bật, bông khoáng dạng ống đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc cách nhiệt đường ống.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Khi sử dụng bông khoáng, cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trước tiên, khi thi công bông khoáng, cần trang bị đầy đủ trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần, mũ bảo hộ, để bảo vệ người thi công khỏi bị bong gỗ hay bụi bông gây kích ứng.

Sau khi hoàn thành công việc, cần sử dụng máy hút bụi để dọn sạch khu vực thi công. Việc này không nên sử dụng chổi quét vì không thể làm sạch được vụn bông khoáng. Khu vực thi công bông khoáng cần được giữ sạch sẽ và gọn gàng, đồng thời cần đảm bảo thoáng khí bằng cách mở cửa sổ hoặc cửa thông gió.

Sau khi thi công, người lao động cần tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng.

Ngoài ra, trong quá trình thi công bông khoáng, có thể xảy ra những sự cố. Đối với trường hợp bụi bông khoáng bay vào người, ngay lập tức cần rửa sạch bằng nước lạnh và thay quần áo. Nên tránh chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh kích ứng. Trong trường hợp bụi bông khoáng vào mắt, cần rửa sạch ngay bằng nước hoặc nước muối sinh lý, không được chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Việc lưu ý các điểm trên sẽ giúp người sử dụng bông khoáng đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng và tránh những tác động xấu đến sức khỏe. Khi gặp sự cố, nên xử lý kịp thời để tránh tình huống tồi tệ xảy ra.

Ứng dụng của Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng là một trong những vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn do có nhiều đặc tính ưu việt. Bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, được sử dụng rộng rãi trong các công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường, quán Karaoke,… Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để chống nóng cho các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học,… hoặc trong hệ thống chống nóng các lò hơi, lò nung. Việc sử dụng bông khoáng để đặt bên trong khoang rỗng của tường không chỉ giúp cách âm mà còn giữ nhiệt tốt. Với khả năng chịu áp lực tốt, bông khoáng cũng được sử dụng như vật liệu xây dựng trong các công trình lớn để đảm bảo độ vững chắc và an toàn. Bông khoáng còn có tính tiêu âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ âm truyền qua đường ống và tạp âm từ chấn động của máy. Ngoài ra, tính đàn hồi của bông khoáng còn giúp giảm chấn sàn hoặc giảm ảnh hưởng tạp âm đến tầng dưới. Với không gian rộng như sân vận động, nhà xe, hầm để xe,… bông khoáng còn được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn. Ngoài việc sử dụng là vật liệu xây dựng, bông khoáng còn có thể tái chế để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống.

Báo Giá Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn tại Thái Bình Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024) 

Hiện nay, Công ty Triệu Hổ tại Thái Bình cung cấp Bông Khoáng Rockwool với giá thể hiện sự thay đổi rõ rệt. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Đối với dạng cuộn, giá có khoảng từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/cuộn. Còn với dạng ống, giá thay đổi từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Giá của Bông Khoáng Rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng cần mua và khu vực geografhics. Chính vì những lý do này mà giá cả của Bông Khoáng Rockwool có sự khác biệt. Công ty chúng tôi cam kết cung cấp Bông Khoáng Rockwool chất lượng nhất với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về báo giá và các thông tin khác liên quan đến sản phẩm. Chúng tôi rất hân hạnh được đổi tác với quý khách.

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn Triệu Hổ tại Thái Bình 22/10/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn của Cty Triệu Hổ tại Thái Bình

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bài viết tổng kết về Bông Khoáng Rockwool cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Thái Bình đã cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm này. Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng không gian ổn định có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Sản phẩm này đã được chứng nhận chính hãng và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng.

Bài viết đã cung cấp tất cả thông tin cần thiết về sản phẩm, từ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy, cho đến các ứng dụng sử dụng trong xây dựng công trình. Đối tượng khách hàng mà Triệu Hổ muốn gửi đến gồm chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ.

Quý khách hàng có thể liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng về sản phẩm Bông Khoáng Rockwool. Hy vọng rằng thông tin chia sẻ sẽ giúp quý khách hàng tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn của Cty Triệu Hổ tại Thái Bình

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.