Mục lục bài viết
- 1 Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Tại Thái Bình (22/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Bông khoáng rockwool (Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy) là gì?
- 3 Các tên thường gọi của Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
- 4 Ưu điểm Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
- 5 Phân loại Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
- 6 So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống
- 7 Lưu ý khi sử dụng Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
- 8 Ứng dụng của Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
- 9 Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Thái Bình Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024)
- 10 Top 10 lý do vì sao khách hàng luôn lựa chọn Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy của Cty Triệu Hổ tại Thái Bình
- 11 Hình ảnh giao hàng Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy của Cty Triệu Hổ tại Thái Bình
Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Tại Thái Bình (22/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Bông khoáng rockwool (Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy) là gì?
Bông khoáng, hay còn được gọi là rockwool hoặc mineral wool, là một loại bông được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình sản xuất bông khoáng bắt đầu bằng việc nung chảy các quặng đá này ở nhiệt độ cao 1600 °C, sau đó hỗn hợp sẽ được xe thành các sợi nhỏ cùng với sự thêm vào một số hóa chất chuyên dụng.
Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, đồng thời còn rất thân thiện với môi trường. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng đòi hỏi độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và cả trong các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường.
Đặc điểm nổi bật của bông khoáng là nó có thể được tạo thành dạng cuộn, ống và tấm, từ đó giúp cho việc thi công trong các công trình xây dựng trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời, bông khoáng cũng có giá thành rẻ và dễ dàng vận chuyển, từ đó mang lại sự thuận lợi cho các nhà thầu và công trình.
Tổng kết lại, bông khoáng là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời cũng mang lại sự bảo vệ môi trường. Với các đặc tính ưu việt và khả năng thi công linh hoạt, bông khoáng đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng ở Việt Nam.
Các tên thường gọi của Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
Bông khoáng rockwool, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, là vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Với các tên gọi như bông khoáng, bông cách âm, rockwool chống cháy và nhiều tên gọi khác, bông khoáng rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiếng ồn và cản trở sự lan truyền của nhiệt độ.
Vật liệu này được sản xuất từ sợi khoáng đá tự nhiên và thủy tinh tái chế, thông qua quá trình nung chảy và dập nén. Sự kết hợp giữa các sợi thủy tinh và khoáng đá tạo ra bông khoáng rockwool với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Bông khoáng rockwool cũng có tính năng chống cháy và kháng nước, là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng và gia công tấm cách nhiệt và cách âm.
Với tên gọi phong phú và đa dạng, bông khoáng rockwool mang đến sự linh hoạt trong việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến xây dựng. Với các tính năng vượt trội về cách nhiệt, cách âm và chịu cháy, bông khoáng rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kiến trúc sư, đồng thời góp phần tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
Bông khoáng, hay còn gọi là rockwool, là một vật liệu đa năng có nhiều tên gọi khác nhau. Đặc điểm nổi bật của bông khoáng là khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong căn phòng ổn định và ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài. Điều này giúp giữ được sự mát mẻ cho ngôi nhà và tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của các thiết bị làm mát.
Ngoài ra, bông khoáng còn có khả năng cách âm hoàn hảo. Với đặc tính này, nó thường được sử dụng trong các công trình cách âm, giảm thiểu tiếng ồn cho các vị trí tường, trần khu công nghiệp hoặc nhà ở trên đường phố.
Với quy trình sản xuất khắt khe, bông khoáng rockwool có độ bền cao và có thể duy trì ở trạng thái ổn định lên đến 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn. Bên cạnh đó, bông khoáng cũng có khả năng chống thấm nước, mặc dù có tên gọi là “bông”. Sản phẩm giảm thiểu tối đa tác động của nước mưa, đảm bảo tính năng cách nhiệt trong 24 giờ.
Tính năng tái sử dụng của bông khoáng cũng là một điểm nổi bật. Với độ bền cao, các sợi bông khoáng có thể tái sử dụng để làm vật liệu mới mà vẫn đảm bảo các tính năng cách âm và cách nhiệt. Ngoài ra, bông khoáng cũng là một vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất Amiang và không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng.
Phân loại Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm, hay còn được gọi là Bông khoáng Rockwool/len đá, là một loại vật liệu bảo ôn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Đây là sự lựa chọn ưa thích của nhiều nhà thầu cho các dự án công trình lớn và có độ kỹ thuật cao. Với tính năng cách âm, bông khoáng dạng tấm giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài và tạo không gian yên tĩnh bên trong. Tính năng cách nhiệt của nó cũng giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các không gian. Bông khoáng dạng tấm phù hợp sử dụng trong mọi công trình và mang lại hiệu quả cao trong việc tạo điều kiện sống và làm việc tốt cho con người.
Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:
Bông khoáng dạng tấm là sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách âm cách nhiệt và chống cháy cao, giúp giảm tiếng ồn và kiểm soát nhiệt độ trong không gian. Thứ hai, sản phẩm có thể chịu được nhiệt độ cao lên tới 850oC mà vẫn giữ được tính năng cách âm cách nhiệt. Thứ ba, bông khoáng dạng tấm có tuổi thọ cao, không bị mục nát hay phân hủy sau một thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm có nhiều tỷ trọng khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Cuối cùng, với tính nhẹ, bông khoáng dạng tấm dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt, tạo thuận lợi cho quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:
Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:
- Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
- Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
- Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
- Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
- Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
Quy cách của bông khoáng dạng tấm:
- Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
- Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40
Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Các Độ dày 25/50/75/100mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng (tấm/kiện) | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc tính cách âm cách nhiệt tốt của bông khoáng dạng tấm cho phép nó được ứng dụng trong việc xây dựng các vách thạch cao, dưới mái tôn và vách tường. Bông khoáng giúp giảm tiếng ồn và điều chỉnh nhiệt độ trong căn nhà, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoáng mát. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng để làm lớp tiêu âm trong các phòng thu, phòng hát và rạp chiếu phim. Với ứng dụng đa dạng và hiệu quả của mình, bông khoáng dạng tấm là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng.
Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy dạng cuộn
Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu cách nhiệt tốt, được cuộn lại để tạo thành hình dạng linh hoạt và dễ dàng sử dụng. Việc cuộn và trải bông khoáng dạng cuộn thực hiện dễ dàng và thuận tiện trong quá trình thi công. Hiện nay, trên thị trường, nhà sản xuất còn cung cấp các sản phẩm bông khoáng dạng cuộn với thêm lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc lớp vải thủy tinh để nâng cao khả năng chống cháy và độ bền của sản phẩm. Bông khoáng dạng cuộn là một giải pháp tốt cho việc cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác.
Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:
Bông khoáng dạng cuộn có những ưu điểm vượt trội giúp nó trở thành một vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với tính đàn hồi và nhẹ, bông khoáng dạng cuộn có thể dễ dàng cuộn lại trong quá trình sử dụng. Khả năng cách nhiệt của sản phẩm này cực kỳ tốt, chống cháy lên đến 850C, giúp ngăn chặn sự lưu thông nhiệt hiệu quả. Với tính chất đa dạng, độ cách âm của bông khoáng dạng cuộn sẽ khác nhau tùy thuộc vào tỷ trọng sản phẩm. Đặc biệt, nó không bị biến dạng, ăn mòn bởi động vật và có tuổi thọ sử dụng cao. Đáng chú ý là bông khoáng không chứa Amiăng nên hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:
- Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
- Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
- Độ dày: 25 – 100mm
- Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
- Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
- Nhiệt độ: 350 – 850oC
- Tính axit coefficient: hơn 1,5
- Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
- Sợ nước: hơn 98%
- Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới | ||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:
Bông khoáng dạng cuộn là một vật liệu có nhiều ứng dụng đa dạng. Với khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng cuộn thích hợp cho việc sử dụng trên các bề mặt phẳng, không đều như mái nhà, đường ống và nồi hơi. Ngoài ra, bông khoáng cũng được sử dụng trong các hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền. Với tính linh hoạt và dễ dàng cuộn lại sau khi thi công, việc sử dụng bông khoáng dạng cuộn sẽ mang lại hiệu quả công việc cao trong việc cải thiện chất lượng và an toàn.
Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống là một dòng sản phẩm được sử dụng để cách nhiệt và chống nóng đặc biệt. Bông này được đúc kết sẵn trong khuôn và có hình dạng ống sẵn. Sử dụng bông khoáng dạng ống có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến chống nóng của đường ống, bình bồn hay hệ thống dẫn ống hơi nước. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, bông khoáng dạng ống đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho các công trình. Đây là một giải pháp thông minh và tiện lợi để bảo vệ hệ thống ống trước những tác động từ nhiệt độ cao và giữ cho nhiệt độ ổn định.
Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, bông khoáng dạng ống gọn nhẹ và dễ dàng vận chuyển, giúp thuận tiện trong quá trình xây dựng và lắp đặt. Thứ hai, bông khoáng dạng ống có đa dạng kích cỡ, từ đó dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Với khả năng này, nó có thể được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng khác nhau. Cuối cùng, bông khoáng dạng ống cung cấp một cách thi công và lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà thầu xây dựng. Đó là những ưu điểm của bông khoáng dạng ống.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:
- Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
- Quy cách: 1000mm x 30~100mm
- Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống
Tên sản phẩm | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) |
Rockwool ống Ø 21 | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 28 | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 34 | 25A | 1″ | 34 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 43 | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 48 | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 60 | 50A | 2″ | 60 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 76 | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 90 | 80A | 3″ | 90 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 114 | 100A | 4″ | 114 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 140 | 125A | 5″ | 140 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 168 | 150A | 6″ | 168 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 219 | 200A | 8″ | 219 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 273 | 250A | 10″ | 273 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 325 | 300A | 12″ | 325 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 358 | 14” | 358 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 377 | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có ứng dụng rộng rãi trong việc cách nhiệt đường ống, bao gồm ống thép, ống PPR và ống PVC. Loại bông khoáng này được sử dụng để dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện, thiết bị nhiệt và hệ thống lò hơi công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng dạng ống đóng vai trò quan trọng trong bảo đảm hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống ống.
So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống
Tính chất | Bông khoáng dạng tấm | Bông khoáng dạng cuộn | Bông khoáng dạng ống |
Hình dạng | Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật | Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ | Ống hình trụ |
Cấu tạo | Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ | Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau | Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống |
Tính năng | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy |
Ứng dụng xây dựng | Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình | Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình | Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn |
Ứng dụng thuỷ canh | Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh | Sử dụng trong trồng cây thủy canh | Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh |
Lưu ý khi sử dụng Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
Khi sử dụng bông khoáng, khách hàng cần lưu ý một số điều quan trọng để bảo đảm an toàn và hiệu quả. Đầu tiên, trong quá trình thi công, cần trang bị đầy đủ trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho cơ thể. Khi hoàn thành công trình, sử dụng máy hút bụi để làm sạch khu vực thi công, không sử dụng chổi quét để tránh gây phân tán vụn bông khoáng. Ngoài ra, khu vực thi công cần được sạch sẽ, gọn gàng và thoáng khí, ví dụ như mở cửa sổ hoặc cửa thông gió. Sau khi hoàn tất, cần tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa, kích ứng.
Trong trường hợp xảy ra sự cố trong quá trình sử dụng bông khoáng, chúng ta cần biết cách xử lý một cách đúng đắn. Ví dụ, nếu bụi bông khoáng bị bay vào người, cần nhanh chóng rửa lại bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức. Nên tránh chà xát vào vùng da bị dính bụi để không gây kích ứng. Đối với trường hợp bụi bông khoáng bay vào mắt, cần lập tức rửa sạch bằng nước hoặc nước muối sinh lý, không chùi mắt để tránh gây viêm giác mạc.
Nhờ lưu ý và tuân thủ các quy định khi sử dụng bông khoáng, ta có thể đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Việc sử dụng bông khoáng đúng cách giúp tận dụng nhiều ưu điểm của nó như cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Đồng thời, cần tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và độ bền của vật liệu.
Ứng dụng của Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy
Bông khoáng là một vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn, nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng được rất nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán Karaoke lựa chọn sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng các kho và xưởng giúp giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu và nguyên liệu. Bông khoáng cũng được sử dụng để chống nóng trong các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và hệ thống chống nóng của các lò hơi, lò nung.
Bên cạnh đó, bông khoáng còn có tác dụng cách âm và bảo ôn khi được đặt bên trong khoang rỗng của tường, như tường gạch chưng áp và vách thạch cao. Nếu yêu cầu vật liệu chịu áp lực tốt, bông khoáng cũng có thể được sử dụng để làm vật liệu xây dựng, đảm bảo độ vững chắc và an toàn cho công trình.
Bông khoáng còn có tính năng tiêu âm và đàn hồi tốt, giúp giảm thiểu âm thấp tần và tạp âm từ chấn động máy. Nó cũng được sử dụng để giảm chấn sàn và giảm ảnh hưởng của tiếng bước chân và đồ vật di chuyển đối với tầng dưới.
Bông khoáng còn được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn trong những không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe. Ngoài ra, bông khoáng cũng có thể tái chế để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống.
Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu đa năng và hữu ích được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cách âm, cách nhiệt và trồng cây. Với những ưu điểm và tính năng của nó, bông khoáng tỏ ra là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng và đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Thái Bình Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024)
Bông Khoáng Rockwool là vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Thái Bình là nhà cung cấp uy tín của sản phẩm này, đảm bảo chất lượng và cung cấp với giá hợp lý.
Hiện nay, giá Bông Khoáng Rockwool thường có sự thay đổi đáng kể. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Đối với dạng cuộn, giá dao động từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/ cuộn. Đối với dạng ống, giá dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Các yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng và vị trí địa lý sẽ ảnh hưởng đến giá của sản phẩm này.
Với kinh nghiệm và sự đảm bảo về chất lượng, công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng Bông Khoáng Rockwool với mức giá hợp lý nhất. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với công ty để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết. Sản phẩm này được đánh giá cao về độ bền, tính cách nhiệt và khả năng chống cháy, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy Triệu Hổ tại Thái Bình 22/10/2024 Mới Nhất
Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy – Dạng Tấm
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy – Dạng Cuộn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy – Dạng Ống
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Top 10 lý do vì sao khách hàng luôn lựa chọn Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy của Cty Triệu Hổ tại Thái Bình
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Viết bài viết ngắn này, công ty Triệu Hổ muốn tổng kết lại những thông tin quan trọng về sản phẩm Bông Khoáng Rockwool chính hãng mà chúng tôi cung cấp tại Thái Bình. Bài viết đã trình bày những khía cạnh quan trọng về đặc tính và ứng dụng của Bông Khoáng Rockwool trong việc xây dựng công trình. Việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt, cách âm một cách hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
Triệu Hổ hy vọng rằng thông tin được chia sẻ làm quý khách hàng tìm thấy giải pháp phù hợp cho công trình của mình. Chúng tôi dành sự tận tâm và chuyên nghiệp trong việc phục vụ khách hàng, đặc biệt là với chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ. Nếu quý vị có bất kỳ câu hỏi hoặc cần tư vấn cụ thể, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất. Triệu Hổ cam kết mang lại sự hài lòng tuyệt đối cho quý khách hàng.