Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Tại Quảng Ninh

Rate this post

Mục lục bài viết

Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Tại Quảng Ninh (22/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool (Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy) là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là len đá hay rockwool, là một loại bông được sản xuất từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600°C và sau đó được kéo giãn thành sợi nhỏ cùng với một số chất phụ gia. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, đồng thời không gây hại đến môi trường, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng đòi hỏi độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp, và cả trong các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường.

Bông khoáng được chế tạo thành dạng cuộn, ống và tấm, giúp dễ dàng sử dụng và lắp đặt cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này có giá thành phải chăng và cũng dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, bông khoáng có khả năng chống cháy tốt, làm tăng tính an toàn cho các công trình xây dựng.

Việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các không gian. Bông khoáng còn có khả năng chống ẩm và chống mốc, làm đảm bảo không gian sống và làm việc an toàn và lành mạnh.

Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu xây dựng đa năng, mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm, tiếng ồn và bảo vệ môi trường. Sản phẩm này đã được chứng minh là đáng tin cậy và phổ biến trong ngành xây dựng.

Các tên thường gọi của Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy

Bông khoáng rockwool được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau để phản ánh các ưu điểm và công dụng của nó. Các tên gọi phổ biến bao gồm bông khoáng, bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool, bông khoáng cách nhiệt và cách nhiệt rockwool. Bên cạnh đó, còn có rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool, bông rockwool, bông cách nhiệt rockwool, rockwool cách âm, bông thuỷ tinh cách âm rockwool, tấm cách âm rockwool, tấm cách nhiệt rockwool, bông khoáng chống cháy, bông khoáng dạng ống và tấm rockwool dày 50mm.

Với những tên gọi này, ta có thể thấy rằng bông khoáng rockwool có nhiều ứng dụng rộng rãi trong việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, công nghiệp và ngành nhiệt lạnh. Bông khoáng rockwool có khả năng chịu nhiệt, chống lại âm thanh và đồng thời không gây hại cho môi trường. Với những ưu điểm này, việc sử dụng bông khoáng rockwool là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm trong việc tiếp cận các yêu cầu cách âm, cách nhiệt và an toàn chống cháy.

Ưu điểm Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy

Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông sợi khoáng, là vật liệu tổng hợp chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ trong căn phòng ở mức ổn định, ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào. Điều này không chỉ giúp cho căn phòng luôn mát mẻ mà còn tiết kiệm năng lượng điện cho máy lạnh và máy làm mát.

Ngoài ra, bông khoáng rockwool còn có khả năng cách âm hoàn hảo, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tận hưởng không gian yên tĩnh. Với quy trình sản xuất khắt khe, bông khoáng rockwool có độ bền cao và duy trì ở mức ổn định lên tới 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn. Đặc biệt, bông khoáng rockwool cũng có khả năng chống thấm nước tốt, đảm bảo không gian sống và làm việc luôn khô ráo và thoáng mát.

Không chỉ có những ưu điểm vượt trội về công năng, bông khoáng rockwool còn thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất Amiang độc hại và không gây mùi, khói bụi hay nấm mốc. Đồng thời, với khả năng tái sử dụng, sợi bông khoáng còn có thể được sử dụng làm vật liệu mới trong các công trình khác, giúp tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Phân loại Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy

Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một loại vật liệu bảo ôn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Nó được biết đến với tên gọi là Bông khoáng Rockwool hoặc len đá. Vật liệu này được ưu tiên sử dụng trong các dự án công trình lớn và có độ kỹ thuật cao bởi tính năng vượt trội của nó. Bông khoáng dạng tấm giúp giảm tiếng ồn và điều chỉnh nhiệt độ cho công trình, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Với tính linh hoạt và phù hợp cho mọi công trình, bông khoáng dạng tấm là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các nhà thầu.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm là sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, sản phẩm này có khả năng cách âm cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ môi trường. Thứ hai, bông khoáng dạng tấm có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 850oC, giúp chống cháy hiệu quả và an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có tuổi thọ cao, sử dụng bền lâu, tiết kiệm chi phí bảo trì. Bông khoáng dạng tấm có nhiều tỷ trọng khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Cuối cùng, với khối lượng nhẹ, bông khoáng dạng tấm dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi nhờ vào những đặc tính cách âm, cách nhiệt tốt. Với khả năng chắn âm, cản nhiệt hiệu quả, bông khoáng dạng tấm thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như vách thạch cao, mái tôn, vách tường. Đặc biệt, bông khoáng còn có thể được dùng dưới các lớp tiêu âm để tăng cường khả năng cách âm của không gian. Với việc sử dụng bông khoáng dạng tấm, các công trình xây dựng có thể đạt được hiệu quả cách nhiệt, cách âm tối đa, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn và chất lượng.

Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu cách nhiệt với khả năng tốt. Với sự uốn cong thành dạng cuộn, bông khoáng này mang lại sự linh hoạt cao và dễ dàng được cuộn và trải khi thực hiện việc thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại bông khoáng dạng cuộn được nhà sản xuất bổ sung thêm lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc lớp vải thủy tinh. Điều này giúp tăng cường tính chất cách nhiệt cũng như độ bền của sản phẩm. Với những ưu điểm này, bông khoáng dạng cuộn đang trở thành một lựa chọn phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi và nhẹ, quá trình sử dụng có thể dễ dàng cuộn lại. Thứ hai, bông khoáng dạng cuộn có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao, lên đến 850C. Thứ ba, với sự khác nhau về tỷ trọng, bông khoáng dạng cuộn sẽ có độ cách âm khác nhau. Thứ tư, sản phẩm không bị biến dạng, ăn mòn bởi các động vật gặm nhấm và có tuổi thọ sử dụng cao. Thứ năm, bông khoáng không chứa Amiăng, không gây hại cho sức khỏe người sử dụng. Cuối cùng, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Với khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng cuộn là sự lựa chọn hoàn hảo cho việc đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, đặc tính dễ dàng cuộn lại sau khi thi công giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình lắp đặt. Bông khoáng dạng cuộn thường được sử dụng trên các bề mặt không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền. Sự đa dạng và tính ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn chứng tỏ sự hiệu quả và tiện ích của nó trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm được thiết kế nhằm giúp cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Được đúc kết sẵn trong khuôn, bông khoáng dạng ống mang trong mình hình dạng ống sẵn có. Sản phẩm này có khả năng được ứng dụng trong nhiều công trình như chống nóng đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Bông khoáng dạng ống giúp giảm tỏa nhiệt, tạo ra môi trường lý tưởng cho các công trình nói trên và tránh những tác động từ nhiệt độ và ánh nắng mặt trời. Sản phẩm này đem lại hiệu quả đáng kể trong việc bảo vệ công trình và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, bông khoáng dạng ống gọn nhẹ, giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng. Thứ hai, bông khoáng dạng ống có đa dạng kích cỡ, từ đó đáp ứng nhanh chóng nhu cầu lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Bên cạnh đó, việc thi công và lắp đặt bông khoáng dạng ống cũng trở nên đơn giản và tiện lợi hơn. Tóm lại, bông khoáng dạng ống thể hiện những ưu điểm vượt trội về gọn nhẹ, dễ dàng thi công, lắp đặt hay vận chuyển, là một lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một vật liệu cách nhiệt rất hiệu quả và đa dụng trong việc cách nhiệt đường ống. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và hệ thống lò hơi công nghiệp, bông khoáng dạng ống giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các thiết bị và hệ thống. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để dẫn nước làm lạnh trong các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng ống là một giải pháp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sử dụng bông khoáng dạng ống không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn tăng hiệu suất hoạt động của hệ thống.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy

Khi sử dụng bông khoáng, việc lưu ý một số điều là rất quan trọng. Mặc dù bông khoáng có nhiều ưu điểm, nhưng khách hàng cần nhớ các điểm sau đây. Đầu tiên, khi thi công bông khoáng, cần trang bị đầy đủ trang bị bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ. Sau khi hoàn thành công việc, cần sử dụng máy hút bụi để làm sạch khu vực thi công, không nên dùng chổi quét vì nó không thể làm sạch được vụn bông khoáng. Khu vực thi công cần được giữ gọn gàng, sạch sẽ và thoáng khí như mở hết cửa sổ hay cửa thông gió. Sau khi hoàn thành công việc, cần tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng.

Trong quá trình sử dụng bông khoáng, không thể tránh khỏi những sự cố có thể xảy ra. Khi gặp phải sự cố như bụi bông bay vào người, ngay lập tức cần rửa lại bằng nước lạnh và thay quần áo. Không nên chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh kích ứng. Trường hợp bụi bông bay vào mắt, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước hoặc nước muối sinh lý, đồng thời không nên chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Việc lưu ý các điều trên khi sử dụng bông khoáng là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của chúng ta. Chúng ta nên nắm rõ các quy định và hướng dẫn để sử dụng bông khoáng một cách hiệu quả và an toàn nhất.

Ứng dụng của Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy

Bông khoáng là một vật liệu đa năng và được tin tưởng sử dụng bởi nhiều nhà thầu nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Việc sử dụng bông khoáng cho việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy đã được chứng minh hiệu quả trong nhiều công trình khác nhau. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng được ưa chuộng khi xây dựng các công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán karaoke. Bông khoáng cũng được sử dụng để giảm nguy cơ cháy nổ và bảo quản các vật liệu dễ cháy nổ trong các kho và xưởng sản xuất. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để chống nóng trong các hệ thống điều hòa và cả hệ thống lò hơi, lò nung. Bên cạnh đó, bông khoáng còn có tác dụng bảo ôn khi đặt bên trong khoang rỗng của tường và có độ vững chắc cao, đảm bảo an toàn cho công trình. Bông khoáng cũng có khả năng tiêu âm, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạp âm. Nó cũng có tính đàn hồi tốt, có thể được sử dụng để giảm chấn sàn và giảm ảnh hưởng tiếng ồn từ tiếng bước chân và đồ vật di chuyển. Bông khoáng còn được sử dụng trong các không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe để hút âm và giảm tiếng ồn. Cuối cùng, bông khoáng có thể được tái chế và sử dụng để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống. Với những ứng dụng đa dạng và lợi ích mà nó mang lại, bông khoáng thực sự là một vật liệu hữu ích và tiện ích trong ngành xây dựng và nông nghiệp.

Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy tại Quảng Ninh Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024) 

Bông Khoáng Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại và có nhiều ưu điểm vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Hiện nay, giá của loại sản phẩm này thường có sự biến đổi đáng kể. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Đối với dạng cuộn, giá dao động từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/cuộn. Đối với dạng ống, giá dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá của Bông Khoáng Rockwool như tỷ trọng, độ dày, số lượng, khu vực địa lý. Vì thế, mức giá của sản phẩm này cũng sẽ không giống nhau. Công ty Triệu Hổ tại Quảng Ninh là đơn vị chuyên cung cấp Bông Khoáng Rockwool chất lượng với giá cả cạnh tranh và sự đảm bảo về chất lượng. Khách hàng có thể liên hệ với công ty để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm này.

Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy Triệu Hổ tại Quảng Ninh 22/10/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng luôn lựa chọn Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy của Cty Triệu Hổ tại Quảng Ninh

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Quảng Ninh. Với chất lượng chính hãng và đa dạng các ứng dụng, Bông Khoáng Rockwool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Bông Khoáng Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, mà còn có khả năng chống cháy tốt. Điều này đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng và bảo vệ tính mạng của mọi người. Khác với các vật liệu truyền thống, Bông Khoáng Rockwool không bị ảnh hưởng bởi nước, không mục nát hay ảnh hưởng đến môi trường. Đặc biệt, Bông Khoáng Rockwool cũng có khả năng chống nấm mốc và chống côn trùng. Triệu Hổ cam kết cung cấp hàng chính hãng, chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Hình ảnh giao hàng Bông Cách Âm, Bông Cách Nhiệt Chống Cháy của Cty Triệu Hổ tại Quảng Ninh

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.