Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Thanh Hóa (28/12/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Thanh Hóa (28/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một loại nhựa polystyrene giãn nở được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống hàng ngày. Nhựa EPS được sản xuất dưới dạng hạt, có chứa chất khí tạo khối lượng và giúp nhựa trở nên xốp hơn. Chất khí thường được sử dụng trong quá trình sản xuất EPS là Bentan (C5H12), một hydrocarbon hữu cơ.

EPS có một số đặc điểm vượt trội so với các vật liệu khác, nó nhẹ, cách nhiệt, cách âm và kháng nước. Chính nhờ vào những đặc tính này mà EPS đã trở thành vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt và bảo vệ. Với khả năng giữ nhiệt tốt, EPS được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong việc cách nhiệt tường và mái nhà. Nó giúp giữ cho nhà ở và các công trình xây dựng mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

Ngoài ra, EPS còn được sử dụng để sản xuất hộp xốp và bảng xốp, bảo vệ các sản phẩm trong giai đoạn vận chuyển và bảo quản. Vật liệu này cũng được dùng trong ngành đóng tàu, giày dép, đồ chơi và nhiều ứng dụng khác.

Mặc dù EPS có nhiều ưu điểm, nó cũng gặp một số điểm yếu. EPS không thân thiện với môi trường và rất khó phân hủy sinh học. Do đó, việc tái chế EPS trở nên rất quan trọng để giảm thiểu tác động đến môi trường. Trong quá trình sử dụng EPS, chúng ta nên cân nhắc và tối ưu hoá sự tiêu thụ và tái chế để bảo vệ môi trường.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào cấu tạo đặc biệt của nó. Mút xốp EPS được tạo ra từ các hạt EPS liên kết với nhau bằng cách nung chảy và nở ra trong quá trình gia công. Mỗi hạt EPS chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử EPS, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và vững chãi.

Cấu tạo của mút xốp EPS giúp nó có khả năng cách nhiệt tốt. Khi hạt EPS nở ra, khoảng 98% không gian bên trong tế bào hạt được lấp đầy bởi không khí, tạo thành một lõi cách nhiệt tự nhiên. Khả năng cách nhiệt của mút xốp EPS giúp giữ cho nhiệt độ bên trong vật liệu ổn định và ngăn chặn sự truyền nhiệt qua vật liệu.

Ngoài khả năng cách nhiệt, mút xốp EPS cũng có tính chất chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Cấu trúc tổ ong kín khít của hạt EPS tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn chặn việc lửa lan rộng. Đồng thời, khả năng hấp thụ và giảm âm thanh của mút xốp EPS giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoáng đãng.

Tóm lại, cấu tạo của mút xốp EPS là một yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu suất và ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực. Với khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả, mút xốp EPS có thể đáp ứng mọi yêu cầu của người sử dụng trong việc cung cấp sự an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS được chia thành hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Đầu tiên, hạt nhựa Polystyrene được chuẩn bị và đưa vào nhiệt độ 90 độ C. Quá trình này làm cho hạt nhựa giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Giai đoạn thứ hai trong quy trình sản xuất xốp EPS là tạo hình xốp. Sau khi các hạt nhựa đã được kích nở, chúng được đưa vào khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt với mức 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa sẽ dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất. Khi đó, xốp EPS đã được sản xuất thành công.

Quy trình sản xuất xốp EPS rất quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng, bao bì và các ngành công nghiệp khác. Loại vật liệu này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt. Xốp EPS cũng rất nhẹ, dễ dàng di chuyển và xử lý. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, bao bì sản phẩm và nhiều ứng dụng khác.

Tổng kết lại, quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính: kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp. Quy trình này đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của xốp EPS, làm cho nó trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) hay còn được gọi là xốp bọt biển, được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Phân loại theo tỷ trọng:

Đầu tiên, xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng của sản phẩm và mỗi loại sẽ có ứng dụng riêng trong các lĩnh vực khác nhau. Xốp EPS có tỷ trọng từ 4 đến 5 kg/m3, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy thấp, khi bị tiếp xúc với lửa sẽ co lại và bốc cháy. Xốp EPS với tỷ trọng từ 8 đến 35 kg/m3 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng, cách âm, đóng các loại thùng xe tải và ốp vách lót tường. Khả năng chống cháy của loại này trung bình đến tốt, khi bị tiếp xúc với lửa, xốp vẫn sẽ co lại nhưng không bắt lửa.

Phân loại theo màu sắc:

Xốp EPS cũng được phân loại theo màu sắc để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Xốp EPS hạt trắng là sản phẩm chống nóng, cách nhiệt và chống cháy lan hiệu quả, nên thường được sử dụng làm lớp lót cho mái, trần và tường. Xốp EPS hạt đen là sản phẩm cao cấp hơn vì có ưu điểm vượt trội về chống nóng và cách nhiệt. Loại xốp này thường được sử dụng làm lớp lót cho mái, trần, vách ngăn và làm lõi cho các tấm Panel EPS. Khi được sử dụng vào những ngày nắng nóng, xốp EPS vẫn giữ được không khí mát mẻ nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu lý tưởng để sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đóng gói, xây dựng, chống nóng, cách nhiệt và chống cháy lan. Sự phân loại theo tỷ trọng và màu sắc giúp tối ưu hoá việc sử dụng xốp EPS trong các ứng dụng khác nhau.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS được coi là một vật liệu có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, nó có khả năng chịu lực tốt, giúp bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ khỏi va đập và áp lực, đồng thời cũng có thể chế tạo thành mũ bảo hiểm để bảo vệ sức khỏe của người sử dụng. Thứ hai, xốp EPS còn nổi bật với độ bền cao. Những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo rằng nó không bị hỏng hóc dưới bất kỳ điều kiện thời tiết nào.

Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó chịu được ảnh hưởng của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, do đó thích hợp để sử dụng làm thùng cách nhiệt để bảo quản thực phẩm. Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ do tỷ lệ khí và chất rắn là 98:2. Điều này giúp nó trở thành một vật liệu bao bì thông dụng nhẹ nhất có thể. Đầu người sử dụng có thể cảm nhận được sự thoải mái nhưng vẫn đảm bảo an toàn khi đeo những chiếc mũ bảo hiểm được sản xuất từ xốp EPS.

Tổng quan, xốp EPS có nhiều ưu điểm đáng giá. Khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ đều là những ưu điểm nổi bật của vật liệu này. Với những ưu điểm này, xốp EPS đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ bao bì bảo vệ, nón bảo hiểm đến cách nhiệt thực phẩm.

Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (Polystyrene Expandable) có nhiều ứng dụng trong xây dựng, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Đầu tiên, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Loại xốp này có tỷ trọng cao và thích hợp cho việc xây dựng những ngôi nhà cao cấp, ốp tường chống nóng và lót trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp EPS cứng cũng thường được sử dụng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Thứ hai, ứng dụng của xốp EPS còn bao gồm việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Xốp EPS làm tấm lót rất hiệu quả và giúp gia tăng độ cứng và cách nhiệt cho sàn bê tông.

Thứ ba, xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Loại vách này thường được sử dụng trong các văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Ngoài xây dựng, xốp EPS còn có ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Sản phẩm mút xốp EPS có thể được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và giữ cố định sản phẩm. Nó cũng thường được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và chống va đập khi di chuyển. Đặc biệt, xốp EPS được ứng dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Sản phẩm này không chỉ có hiệu suất cao mà còn mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Thanh Hóa Mới Nhất Hôm Nay (28/12/2024) 

Báo giá Mút xốp Eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Thanh Hóa có sự thay đổi rõ rệt từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3 và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Do đó, mức giá của mút xốp eps có sự khác nhau.

Công ty Triệu Hổ, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và sản xuất mút xốp eps, tự hào là một trong những đơn vị uy tín và chất lượng hàng đầu tại Thanh Hóa. Chúng tôi cam kết cung cấp các loại mút xốp eps đa dạng về chủng loại và kích thước, đảm bảo đáp ứng tốt các yêu cầu của khách hàng.

Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, Công ty Triệu Hổ luôn nỗ lực để mang đến sản phẩm chất lượng nhất với giá cả hợp lý. Chúng tôi cam kết hàng hóa của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Nếu quý khách hàng quan tâm đến báo giá Mút xốp Eps, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm:

– Địa chỉ: Thanh Hóa

– Điện thoại: 0123456789

– Email: info@trieuho.com.vn

Chúng tôi rất mong muốn được hợp tác cùng quý khách hàng và đáp ứng mọi nhu cầu về mút xốp eps. Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và tin tưởng vào Công ty Triệu Hổ.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Thanh Hóa 28/12/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Thanh Hóa

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS là một vật liệu xây dựng quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay. Công ty Triệu Hổ tại Thanh Hóa đã cung cấp sản phẩm Mút xốp EPS chính hãng với chất lượng đảm bảo. Bài viết này đã cung cấp thông tin về các tính năng, ưu điểm và lĩnh vực ứng dụng của Mút xốp EPS. Đặc biệt, bài viết đã nhấn mạnh tính năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm này, giúp giảm chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng công trình xây dựng. Ngoài ra, bài viết cũng nhắc đến sự hỗ trợ và tư vấn từ Triệu Hổ đối với khách hàng. Qua bài viết, khách hàng như chủ đầu tư, nhà thầu hay kiến trúc sư sẽ nhận biết được sản phẩm Mút xốp EPS chính hãng và tìm hiểu các ứng dụng của nó. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.