Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Nghệ An (21/09/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Nghệ An (21/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?

Xốp EPS hay còn được gọi là nhựa EPS (Expanded Polystyrene) là một loại nhựa polystyrene giãn nở. Chất này được sản xuất dưới dạng hạt và chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần chính của hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% polystyrene và từ 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Sản phẩm kết quả từ quá trình sản xuất nhựa EPS là các tấm hoặc khối xốp có cấu trúc vững chắc và nhẹ. Nhờ tính chất cách nhiệt tốt, độ bền và khả năng chống thấm từ chất polystyrene, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng.

Trên thực tế, xốp EPS được sử dụng để làm vật liệu cách nhiệt trong các ngành công nghiệp xây dựng, góp phần giảm thiểu lượng nhiệt và tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng trong ngành đóng tàu để giảm trọng lượng và tăng cường độ bền của chiếc tàu. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng làm đệm trong những sản phẩm gia dụng như nệm, gối, hoặc hộp đựng đồ. Với tính năng cách nhiệt và đàn hồi, xốp EPS là vật liệu lý tưởng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Nhờ những ưu điểm vượt trội này, xốp EPS đang trở thành vật liệu lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với cấu tạo đặc biệt, xốp EPS có lõi cách nhiệt được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS kết dính lại với nhau theo dạng tổ ong kín khít. Mỗi tế bào hạt nhỏ sau khi nở chứa bên trong 98% là không khí, giúp tạo ra đặc tính cách nhiệt vượt trội cho xốp EPS.

Đặc điểm quan trọng của xốp EPS là tính cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Nhờ vào lõi cách nhiệt EPS, vật liệu này có khả năng giữ nhiệt tốt hơn so với các vật liệu khác. Điều này giúp giữ nhiệt độ ổn định trong không gian và tiết kiệm năng lượng điều hòa không khí. Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan, giúp đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra cháy. Hơn nữa, tính cách âm của xốp EPS cũng rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng.

Nhờ vào những đặc tính vượt trội của mình, xốp EPS đã trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng và cách nhiệt trong các công trình như nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh, hệ thống cấp nước và điện. Sự nhẹ nhàng, dễ dàng gia công và linh hoạt trong thiết kế cũng là các ưu điểm của xốp EPS, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng vào nhiều dự án khác nhau.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu quá trình này, chúng ta cần chuẩn bị các vật liệu cần thiết. Hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C, giúp chúng giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Sau khi kích nở hạt nhựa hoàn tất, chúng ta tiến hành giai đoạn tạo hình xốp. Hỗn hợp hạt nhựa đã nở được đổ vào khuôn (block) và gia nhiệt với mức độ 100 độ C trong thời gian thích hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa sẽ dính liền và tạo thành một khối đồng nhất. Khi đó, quá trình sản xuất xốp EPS đã hoàn tất.

Quy trình sản xuất xốp EPS nói chung là khá phức tạp và đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao. Bước kích nở hạt nhựa phụ thuộc vào nhiệt độ và thời gian, cần được kiểm soát chặt chẽ để đạt được chất lượng sản phẩm tốt. Bước tạo hình xốp yêu cầu tạo ra một môi trường nhiệt độ ổn định và đảm bảo các hạt nhựa dính liền với nhau để tạo thành khối. Quy trình sản xuất xốp EPS được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như đóng gói, xử lý nhiệt, kiến trúc và xây dựng. Nhờ tính năng cách nhiệt và cứng, xốp EPS đã trở thành vật liệu phổ biến và quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc của sản phẩm, và mỗi loại lại được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

Phân loại đầu tiên là theo tỷ trọng. Mốp xốp EPS với tỷ trọng từ 4-5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa, bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Tuy nhiên, loại này có khả năng chống cháy kém, khi tiếp xúc với lửa sẽ bị co lại và bốc cháy. Xốp EPS với tỷ trọng từ 8-20kg/m3 thường được ứng dụng trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng, cách âm và đóng thùng xe tải. Loại này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa. Cuối cùng, xốp EPS với tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót nền kho lạnh, cách nhiệt cho nhà cao tầng. Loại này có khả năng chống cháy tốt, không dẫn, bắt lửa sau khi tiếp xúc với lửa trong một thời gian dài.

Phân loại thứ hai là theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng thường được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, trần, tường và lớp lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel. Loại này có nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt tốt, cách âm và dễ tạo hình. Xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp, được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần và vách ngăn tường. Khi sử dụng vào những ngày hè nắng nóng, vật liệu này giữ bầu không khí mát mẻ do hệ số dẫn nhiệt thấp.

Tóm lại, việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp người dùng và các công trình xây dựng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của mình.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là vật liệu có những ưu điểm tuyệt vời mà không thể bỏ qua. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, hấp thụ xung đột và lực nén, nên được sử dụng làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ hoặc bị trầy xước. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để tạo mũ bảo hiểm với độ bền cao, giúp bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.

Chất liệu xốp EPS cũng có độ bền cao, chẳng sợ mất tính năng bảo vệ khi gặp mưa hay nắng nồm. Chẳng hạn, chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS cho phép người sử dụng cảm thấy thoải mái trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào mà không cần lo lắng về sự hư hỏng.

Thêm vào đó, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng không chỉ chịu được tác động từ ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, mà còn có thể được sử dụng làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Không chỉ có những ưu điểm trên, xốp EPS còn rất nhẹ với tỷ lệ 98% là khí. Chính vì vậy, nó là chất liệu bao bì nhẹ nhất có thể sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, chiếc nón bảo hiểm được làm bằng xốp EPS mang lại sự thoải mái cho người sử dụng trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS có những đặc tính đặc biệt và ưu việt, góp phần không nhỏ trong việc bảo vệ hàng hóa, thiết bị và sức khỏe con người. Để sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên và giảm thiểu mất mát, chúng ta nên khuyến khích việc sử dụng xốp EPS trong các lĩnh vực khác nhau.

Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và trong đời sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Loại mốp xốp này có tỷ trọng cao và thích hợp để ốp tường chống nóng, lót trần cách nhiệt và chống nóng mái tôn, vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy, nhà dân dụng cao cấp.

Xốp EPS còn được sử dụng để đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, xốp EPS còn là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng để làm vách văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS có nhiều ứng dụng trong công việc đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp này được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và cố định sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và chống va đập khi di chuyển. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn và làm thùng đá để bảo quản thực phẩm.

Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS đang ngày càng trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và trong đời sống hàng ngày. Việc sử dụng xốp EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giúp tạo ra các công trình đẹp, chất lượng và bền vững.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Nghệ An Mới Nhất Hôm Nay (21/09/2024) 

Báo giá Mút xốp Eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Nghệ An tùy thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Hiện tại, giá cả của mút xốp eps thường có sự chênh lệch đáng kể từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3.

Đầu tiên, một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá cả của mút xốp eps là tỷ trọng xốp. Tỷ trọng xốp càng cao thì mục đích sử dụng của mút xốp cũng càng đa dạng và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Thứ hai, độ dày xốp cũng góp phần quan trọng vào việc xác định giá cả của mút xốp eps. Độ dày càng lớn thì tính năng cách nhiệt và cách âm của mút xốp càng tốt, từ đó ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm.

Thứ ba, khối lượng cũng là một yếu tố liệu giá quan trọng. Khối lượng càng nặng thì giá cả sẽ cao hơn do sự tăng thêm về công sức và chi phí vận chuyển.

Cuối cùng, vị trí địa lý của khu vực cũng có ảnh hưởng đến giá cả của mút xốp eps. Nhưng với cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Nghệ An, chúng tôi cam kết cung cấp mút xốp eps chất lượng cao với mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn về sản phẩm.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Nghệ An 21/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Nghệ An

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS, cũng được biết đến như mút bọt xốp, là một vật liệu cực kỳ phổ biến trong ngành xây dựng hiện nay. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, mút xốp EPS đang được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà ở, nhà máy, showroom và những công trình công nghiệp khác.

Triệu Hổ là một trong những công ty hàng đầu cung cấp mút xốp EPS chính hãng tại Nghệ An. Với kinh nghiệm lâu năm trong việc phân phối vật liệu xây dựng, công ty đã xây dựng được một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu sâu về mút xốp EPS.

Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng đã mang đến cho quý khách hàng những thông tin cần thiết về mút xốp EPS chính hãng và đội ngũ chuyên gia tư vấn của Triệu Hổ sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho công trình xây dựng của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.