Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại An Giang (18/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay
- 2 Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?
- 3 Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 4 Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 5 Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
- 6 Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 7 Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 8 Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 9 Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
- 10 Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại An Giang Mới Nhất Hôm Nay (18/10/2024)
- 11 10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại An Giang
Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại An Giang (18/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay
Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?
Xốp EPS là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp do có nhiều ưu điểm và ứng dụng đa dạng. Xốp EPS có cấu trúc phân tử kín, tạo nên hàng trăm triệu bọt khí nhỏ giữa các hạt nhựa. Đây là lý do khiến EPS có khối lượng nhẹ, đồng thời giữ được tính cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Xốp EPS có độ bền cơ học cao, không dễ gãy, đồng thời đàn hồi tốt. Vì vậy, nó thích hợp để sử dụng làm các vật liệu cách nhiệt, cách âm, đồ nội thất, bao bì, đồ chơi và nhiều sản phẩm khác.
Nhựa EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và làm mục đích cách nhiệt và cách âm trong hệ thống cửa và tường. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vật liệu bao bì. Đặc biệt, EPS còn có khả năng tái chế cao, không gây ô nhiễm môi trường. EPS được sản xuất theo nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Nó có thể được gia công bằng cách cắt, hút chân không, nén nhiệt và ép ở dạng tấm, tấm hay cuộn.
Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.
Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Mút xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt quan trọng trong ngành xây dựng. Cấu tạo của mút xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt kết hợp với các hạt EPS. Mỗi hạt EPS trong lõi cách nhiệt này chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử EPS. Các hạt này được kết dính lại với nhau để tạo thành một cấu trúc dạng tổ ong kín khít.
Mỗi tế bào hạt nhỏ sau khi đã nở chứa bên trong một lượng không khí lên đến 98%. Điều này làm cho mút xốp EPS trở nên rất nhẹ và hiệu quả trong việc cách nhiệt.
Khả năng cách nhiệt của mút xốp EPS là rất cao, giúp bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống cháy lan và cách âm. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và giữ cho không gian bên trong yên tĩnh và êm ái.
Mút xốp EPS cũng có tính chất bền vững và thân thiện với môi trường. Vì không sử dụng các chất gây ô nhiễm, nó không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Điều này là một điểm cộng lớn khi sử dụng mút xốp EPS trong các dự án xây dựng và cách âm.
Tóm lại, mút xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt đáng tin cậy và hiệu quả. Với cấu tạo đặc biệt của nó, nó có khả năng cách âm và chống cháy lan, đồng thời bảo vệ không gian bên trong khỏi sự thay đổi nhiệt độ.
Quy trình sản xuất Mút xốp EPS
Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Ở giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa, hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C đã được chuẩn bị trước đó. Quá trình này khiến cho hạt nhựa nở lên từ 20 đến 50 lần kích thước ban đầu của chúng.
Sau khi hoàn thành giai đoạn kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ tiến hành gia nhiệt cho hỗn hợp trên vào khuôn (block) với nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Nhờ quá trình này, các hạt nhựa trên bề mặt sẽ dính liền với nhau, tạo thành một khối xốp đồng nhất. Khi quá trình này hoàn tất, xốp EPS sẽ được sản xuất và có thể sử dụng được trong các ứng dụng cần sử dụng chất liệu xốp.
Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình công nghệ tiên tiến và đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Qua quá trình kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp, xốp EPS có được tính chất cách nhiệt và độ bền tốt, là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và bảo ôn nhiệt. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói và vận chuyển. Tuy nhiên, việc sản xuất xốp EPS cần tuân thủ đúng quy trình và các quy định về an toàn môi trường để đảm bảo sự an toàn và bền vững cho cả con người và môi trường sống.
Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene) được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Phân loại đầu tiên là theo tỷ trọng của sản phẩm. Xốp EPS có tỷ trọng thấp từ 4-5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Loại này có khả năng chống cháy thấp.
Xốp EPS tỷ trọng từ 8-20kg/m3 thường được sử dụng trong xây dựng như cách âm, cách nhiệt, đóng thùng xe tải và lót vách tường. Loại này có khả năng chống cháy trung bình.
Xốp EPS tỷ trọng cao từ 20-35kg/m3 thường được sử dụng trong xây dựng công trình cao tầng như lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và làm hầm đông. Loại này có khả năng chống cháy tốt.
Phân loại thứ hai là theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng có khả năng chống nóng, cách nhiệt và chống cháy tốt. Nó thường được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, trần và tường. Xốp EPS hạt đen là loại cao cấp hơn với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt hơn. Loại này thường được sử dụng để làm lớp lót cho mái, trần, vách ngăn và tấm Panel EPS.
Sự phân loại của xốp EPS giúp người tiêu dùng, nhà thầu và chủ xây dựng lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của công trình. Xốp EPS không chỉ có các ưu điểm về chống nóng, cách âm và cách nhiệt mà còn có trọng lượng nhẹ và giá thành phải chăng. Điều này giúp cho việc lắp ghép và thi công dễ dàng.
Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp I |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 15 |
Độ bền nén | KPA | > 60 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <9.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 6 |
Độ bền uốn | N | 15 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp II |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 20 |
Độ bền nén | KPA | > 100 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,040 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 4 |
Độ bền uốn | N | 25 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3
Thông số | Đơn vị | Cấp III |
Tỷ trọng | Kg / m3 | 30 |
Độ bền nén | KPA | > 150 |
Hệ số dẫn nhiệt | W / mk | <0,039 |
Tính ổn định kích thước | % | 5 |
Hệ số | Ng/Pa m-s | <4.5 |
Tính hút ẩm | % (V / v) | 2 |
Độ bền uốn | N | 35 |
Biến dạng uốn | Mm | <20 |
Chỉ số Oxy | % | <30 |
Kích thước block | m | 1×1.2×2, 1×1.2×4 |
Độ dày | mm | theo yêu cầu |
Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Chứng chỉ Mút xốp EPS
Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.
Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Xốp EPS là một vật liệu vô cùng tuyệt vời với những ưu điểm đặc biệt. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt. Với khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt, xốp EPS được sử dụng làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ và dễ trầy xước. Ngoài ra, nó cũng có thể được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, giảm thiểu nguy cơ thương tích cho người sử dụng.
Một ưu điểm khác của xốp EPS là độ bền cao. Loại vật liệu này giúp cho những chiếc nón bảo hiểm xe đạp không bị hỏng hóc dù trong bất kỳ loại thời tiết nào. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong mọi tình huống.
Xốp EPS còn được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt và cách âm. Nó chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, làm cho nó lý tưởng để làm những thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Cuối cùng, xốp EPS còn có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, nó là chất liệu bao bì nhẹ nhất. Điều này làm cho những chiếc nón bảo hiểm được tạo ra từ xốp EPS trở nên nhẹ nhàng, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái mà vẫn đảm bảo an toàn cao.
Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm đặc biệt mà không thể bỏ qua, bao gồm khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm, cùng với trọng lượng nhẹ.
Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS
Ứng dụng của xốp EPS rất đa dạng trong ngành xây dựng và cuộc sống hàng ngày. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Đặc biệt, các loại xốp EPS có tỷ trọng cao rất phổ biến trong xây nhà 3D cao cấp, giúp ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Ngoài ra, xốp EPS cứng cũng hữu ích để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.
Xốp EPS cũng được sử dụng rộng rãi để đổ sàn bê tông cho các công trình lớn, bao gồm cả nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng để làm vách ngăn Panel EPS, thường được dùng trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.
Trong cuộc sống hàng ngày, xốp EPS cũng có ứng dụng trong việc đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm trong thùng carton. Nó còn được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và giữ cho các sản phẩm an toàn khi di chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong tàu và xe có trang bị hệ thống bảo ôn, như xe đông lạnh, và đặc biệt là trong việc làm thùng đá bảo quản thực phẩm.
Tóm lại, ứng dụng của xốp EPS rất rộng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực đời sống và xây dựng. Với các tính năng đặc biệt như cách nhiệt và chống nóng, xốp EPS đã trở thành một vật liệu quan trọng trong việc xây dựng các công trình bền vững và tiện ích cho cuộc sống hàng ngày.
Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại An Giang Mới Nhất Hôm Nay (18/10/2024)
Báo giá mút xốp Eps là một vấn đề quan trọng mà các khách hàng cần xem xét khi mua sản phẩm này. Công ty Triệu Hổ tại An Giang hiện đang cung cấp mút xốp Eps với giá dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Tuy nhiên, giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.
Tỷ trọng xốp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá của mút xốp Eps. Với cùng một khối lượng, nếu tỷ trọng của mút xốp Eps cao hơn, giá cũng sẽ cao hơn do sử dụng nguyên liệu nhiều hơn để sản xuất.
Độ dày xốp cũng là yếu tố quan trọng khác. Đối với mút xốp Eps có độ dày cao hơn, cần sử dụng nhiều nguyên liệu hơn và tiến trình sản xuất phức tạp hơn, vì vậy giá cũng sẽ tăng lên.
Khối lượng của mút xốp Eps cũng ảnh hưởng đến giá thành. Với cùng một kích thước, nếu sản phẩm có khối lượng lớn hơn, sẽ cần sử dụng nhiều nguyên liệu hơn, do đó giá cũng cao hơn.
Cuối cùng, khu vực địa lý cũng có thể ảnh hưởng đến giá mút xốp Eps. Đối với các khu vực có chi phí vận chuyển cao, giá sản phẩm sẽ tăng lên để bù đắp các chi phí này.
Với những yếu tố trên, giá mút xốp Eps cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại An Giang có thể biến đổi theo yêu cầu của khách hàng và các yếu tố cụ thể.
Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại An Giang 18/10/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại An Giang
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Mút xốp EPS, còn được gọi là Polystyrene, là một vật liệu xốp được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Công ty Triệu Hổ tại An Giang là một trong những nhà cung cấp hàng đầu của sản phẩm này. Mút xốp EPS chính hãng của công ty đảm bảo chất lượng và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật cũng như tiêu chuẩn an toàn trong quá trình xây dựng.
Sản phẩm Mút xốp EPS của công ty Triệu Hổ có nhiều ứng dụng, từ cách nhiệt và cách âm trong việc xây dựng nhà cửa, tòa nhà, đến bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng cách nhiệt tốt, Mút xốp EPS giúp giảm lượng nhiệt ngoại vi và tiết kiệm chi phí cho việc làm mát. Ngoài ra, việc sử dụng Mút xốp EPS cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Đối với các chủ đầu tư, nhà thầu hay kiến trúc sư đang tìm kiếm giải pháp xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, Mút xốp EPS từ công ty Triệu Hổ là một lựa chọn hàng đầu. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của công ty sẽ giúp bạn tìm hiểu và chọn lựa giải pháp phù hợp nhất. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và nhanh nhất.