Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Quảng Bình (19/09/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Quảng Bình (19/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

 

Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) là gì?

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp lót sàn hay xốp đỗ bê tông, là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nó được làm từ Nhựa EPS (Expanded Polystyrene), loại nhựa polystyrene giãn nở, và thường có dạng hạt nhỏ chứa chất khí Bentan (C5H12).

Xốp EPS tổng hợp từ 90-95% polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2). Quá trình sản xuất xốp EPS bao gồm việc cho các thành phần này vào một hệ thống máy ép và đun nóng, tạo ra hạt nhựa phồng lên.

Xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt cho không gian bên trong. Thứ hai, nó cực kỳ nhẹ nhàng mà vẫn có độ bền cao, làm cho việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, xốp EPS cũng có khả năng chịu nước tốt, không hấp thụ nước và có khả năng chống nấm mốc.

Xốp EPS cũng rất linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng. Nó thường được sử dụng để lót sàn, làm vật liệu cách nhiệt cho các cấu trúc nhà, và được sử dụng trong việc đỗ bê tông để giảm trọng lượng và nâng cao hiệu suất cách nhiệt.

Tóm lại, xốp EPS là một vật liệu xây dựng phổ biến và tiện dụng, có đặc tính cách nhiệt, nhẹ nhàng và dễ sử dụng.

Các tên gọi thường gọi Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp EPS được biết đến với cấu tạo độc đáo của nó, đặc biệt là lõi cách nhiệt EPS. Lõi này chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS kết dính lại với nhau, tạo thành một cấu trúc dạng tổ ong kín khít. Mỗi tế bào nhỏ trong lõi cách nhiệt chứa đến 98% không khí, giúp tạo ra hiệu ứng cách nhiệt hiệu quả nhưng vẫn giữ được độ nhẹ và dễ dàng sử dụng của xốp EPS.

Mút xốp EPS có những đặc tính vượt trội, đáng chú ý như khả năng cách nhiệt cao, chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Nhờ cấu tạo tổ ong kín, xốp EPS giữ được không khí bên trong tế bào, tạo ra một lớp lọc nhiệt tự nhiên, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt qua vật liệu. Điều này giúp bảo vệ không gian bên trong khỏi sự ảnh hưởng của thời tiết bên ngoài, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng tiết kiệm trong quá trình sử dụng.

Ngoài ra, xốp EPS cũng có khả năng chống cháy lan và cách âm tốt. Với cấu trúc tổ ong kín, nó không dễ bị cháy lan và giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đồng thời, khả năng cách âm của xốp EPS cũng góp phần vào việc giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra một môi trường sống và làm việc thoải mái.

Tóm lại, cấu tạo xốp EPS với lõi cách nhiệt độc đáo mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng cách nhiệt cao, chống cháy lan và cách âm hiệu quả là những đặc tính quan trọng của xốp EPS, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong việc xây dựng và cải tạo các công trình, đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Quy trình sản xuất Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Đầu tiên là giai đoạn kích nở hạt nhựa. Khi đã chuẩn bị đủ vật liệu, chúng ta tiến hành tiếp xúc hạt nhựa Polystyrene với mức nhiệt độ 90 độ C. Nhờ đó, các hạt nhựa này sẽ được giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Qua trình này giúp tăng khối lượng và giảm trọng lượng của chất liệu.

Sau đó, chúng ta tiến hành giai đoạn tạo hình xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ cho hỗn hợp trên vào khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt mức 100 độ C với khoảng thời gian thích hợp. Qua giai đoạn này, các hạt xốp sẽ dính liền với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Bằng cách này, chúng ta đã sản xuất thành công xốp EPS.

Quy trình sản xuất xốp EPS rất quan trọng và phức tạp, yêu cầu sự chính xác và tinh tế. Sản phẩm cuối cùng không chỉ đảm bảo tính cơ học tốt mà còn có độ bền cao. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi và đa dạng trong nhiều lĩnh vực, như gói hàng, xây dựng, cách âm và giữ nhiệt. Việc hiểu và áp dụng quy trình sản xuất xốp EPS đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp Polystyrene mở rộng, được phân loại theo hai yếu tố chính là tỷ trọng và màu sắc. Phân loại theo tỷ trọng bao gồm xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3, xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 và xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3. Mỗi loại được ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như đóng gói hàng hóa, xây dựng, làm việc liệu chống nóng, cách âm và cách nhiệt.

Xốp EPS chống nóng hạt trắng được sử dụng rộng rãi trong việc làm xốp chống nóng mái, trần, tường và lớp lõi cho tôn EPS Panel. Sản phẩm này có nhiều ưu điểm như khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm, chống cháy lan hiệu quả và dễ dàng lắp ghép. Trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý là những điểm sáng giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình xây dựng.

Xốp cách nhiệt EPS hạt đen là phiên bản cao cấp của xốp EPS. Với ưu điểm vượt trội hơn, xốp EPS hạt đen thường được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi giữa cho các tấm Panel EPS. Khi sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao, xốp EPS hạt đen giúp duy trì bầu không khí mát mẻ và dễ chịu nhờ khả năng dẫn nhiệt thấp.

Từ việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc, chúng ta có thể lựa chọn những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Đồng thời, nhờ những ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt, xốp EPS ngày càng được sử dụng phổ biến, đóng góp vào nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Thông số kỹ thuật của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS, vật liệu thông dụng trong nhiều ngành công nghiệp, có những ưu điểm nổi bật không thể phớt lờ. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, hấp thụ xung động và chịu lực nén tốt. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi để làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để chế tạo mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo được sức khỏe cho người sử dụng.

Một ưu điểm của xốp EPS khác là khả năng cách nhiệt tốt. Khả năng cách nhiệt của nó cho phép nó chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Do đó, nó thích hợp để sản xuất những thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm lâu hơn và giữ nguyên chất lượng thực phẩm.

Thêm vào đó, xốp EPS còn có đặc tính trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là chất liệu bao bì nhẹ nhất trên thị trường. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái mà vẫn đảm bảo độ an toàn.

Như vậy, xốp EPS có nhiều ưu điểm nổi trội. Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng để bảo vệ hàng hóa và chế tạo những sản phẩm an toàn như mũ bảo hiểm. Khả năng cách nhiệt và trọng lượng nhẹ của xốp EPS cũng tạo ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và bao bì nhẹ nhàng.

Ứng dụng của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS (expanded polystyrene) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong xây dựng và đời sống hàng ngày. Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Loại mốp xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng trong xây dựng nhà cao cấp, giúp ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Sử dụng xốp EPS cứng là một giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Ứng dụng của xốp EPS còn tỏa sáng trong đổ sàn bê tông của các công trình lớn như cao ốc, khách sạn. Ngoài ra, xốp EPS cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và các phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng được ứng dụng trong việc đóng gói hàng hóa và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS giúp đóng gói hàng hóa một cách an toàn và cố định. Nó cũng chèn đồ gỗ nội thất để chống va đập khi di chuyển. Xốp EPS còn được sử dụng trong tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn.

Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả, xốp EPS trở thành một vật liệu không thể thiếu và rất hữu ích trong xây dựng và đời sống hàng ngày.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tại Quảng Bình Mới Nhất Hôm Nay (19/09/2024) 

Báo giá mút xốp EPS của Công ty Triệu Hổ tại Quảng Bình có sự thay đổi đáng kể, dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý. Sự khác biệt này được xác định để đảm bảo khách hàng có thể nhận được sản phẩm phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của mình.

Với nguồn nguyên liệu chất lượng và quy trình sản xuất chuyên nghiệp, Công ty Triệu Hổ cam kết đưa ra báo giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Mút xốp EPS được cung cấp đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sử dụng mút xốp EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu sự ảnh hưởng đến môi trường.

Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm báo giá mút xốp EPS uy tín và chất lượng tại Quảng Bình, hãy liên hệ với Công ty Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Triệu Hổ tại Quảng Bình 19/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Cty Triệu Hổ tại Quảng Bình

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS là vật liệu xây dựng được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Quảng Bình. Loại vật liệu này được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong việc xây dựng công trình. Mút xốp EPS có nhiều ưu điểm như độ cách nhiệt cao, nhẹ nhàng, dễ dàng lắp đặt và thích ứng với nhiều loại hình kiến trúc khác nhau. Mút xốp EPS cũng giúp giảm thiểu hiện tượng nứt nẻ và ngăn chặn sự truyền nhiệt trong công trình.

Triệu Hổ cam kết chỉ cung cấp mút xốp EPS chính hãng và đến tay khách hàng với mức giá cạnh tranh nhất. Khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm này để đạt được hiệu quả tối ưu trong công việc xây dựng. Công ty còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp và nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm giải pháp xây dựng công trình tốt nhất, hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn tận tâm và nhanh nhất từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.