Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Lào Cai (13/08/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Lào Cai (13/08/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

 

Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) là gì?

Xốp EPS, còn được gọi là xốp lót sàn hoặc xốp đỗ bê tông, là một loại vật liệu được làm từ Nhựa EPS (Expanded Polystyrene). Đây là tên gọi của loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Sự hình thành của xốp EPS dựa trên quá trình tiếp xúc giữa chất tạo khí (như pentane hoặc carbon dioxide) với nhựa Polystyrene, giúp tạo ra một vật liệu cách nhiệt, cách âm và nhẹ.

Thành phần chính của xốp EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hai thành phần này tạo ra một loại xốp bền chắc, chịu được áp lực từ trọng lượng và gia tăng tính cách nhiệt cho không gian sử dụng.

Việc sử dụng xốp EPS trong xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác đã trở nên phổ biến. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, xốp EPS được sử dụng như một lớp lót sàn để giảm tiếng ồn và điều hòa nhiệt độ trong các căn hộ, biệt thự và văn phòng. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng trong việc đổ bê tông, giúp tăng khả năng chịu lực của bê tông và giảm trọng lượng của vật liệu xây dựng.

Xốp EPS là một vật liệu đa năng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng. Với tính chất an toàn và bền bỉ, nó đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp liên quan.

Các tên gọi thường gọi Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Cấu tạo của nó bao gồm một lõi cách nhiệt EPS, được tạo thành từ việc kết nối hàng triệu hạt EPS với nhau. Mỗi tế bào hạt nhỏ sẽ chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS. Những hạt này được kết dính lại thành một cấu trúc tổ ong kín khít.

Một điểm đặc biệt của mút xốp EPS đó là hầu hết lõi cách nhiệt được tạo thành từ không khí. Trên thực tế, khoảng 98% thể tích của sản phẩm là không khí. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khả năng cách nhiệt mạnh mẽ của mút xốp EPS.

Ngoài khả năng cách nhiệt, mút xốp EPS cũng có thể chống cháy lan và cách âm. Điều này giúp nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Trong ngành xây dựng, mút xốp EPS thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các hệ thống cách nhiệt, như tường hoặc mái nhà. Nó cũng được ưa chuộng trong việc làm khuôn mẫu và làm các mô hình trong lĩnh vực công nghiệp.

Tóm lại, mút xốp EPS có cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS kết dính với nhau. Với khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm, mút xốp EPS đã trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Quy trình sản xuất Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Quy trình sản xuất xốp EPS là quá trình phải trải qua hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu giai đoạn này, chúng ta phải chuẩn bị đầy đủ các vật liệu cần thiết. Hạt nhựa Polystyrene sẽ tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C. Khi tiếp xúc với nhiệt độ này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Đây là giai đoạn quan trọng để tạo ra các hạt nhựa nhẹ và có cấu trúc xốp.

Giai đoạn tiếp theo là tạo hình xốp. Sau khi hạt nhựa đã được giãn nở, chúng ta sẽ đưa hỗn hợp này vào khuôn và gia nhiệt mức 100 độ C. Khi gia nhiệt, các hạt nhựa trên bề mặt khuôn sẽ tan chảy. Sau đó, trong khoảng thời gian thích hợp, các hạt trên sẽ dính liền với nhau, tạo thành một khối đồng nhất. Đây là quá trình cuối cùng để tạo ra sản phẩm xốp EPS.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình chuyên nghiệp và cần được thực hiện cẩn thận. Từ việc chuẩn bị vật liệu, giai đoạn kích nở hạt nhựa đến giai đoạn tạo hình xốp đều đòi hỏi sự quan tâm và kiên nhẫn. Sản phẩm cuối cùng là các tấm xốp nhẹ, cách nhiệt và có cấu trúc đều đặn, sẽ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Quy trình này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của các chất ô nhiễm và bảo vệ môi trường.

Phân loại Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại vật liệu xốp nhẹ và dễ dàng tiếp xúc. Để phân loại loại xốp này, người ta chủ yếu dựa trên tỷ trọng và màu sắc.

Phân loại theo tỷ trọng, xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo vệ vật phẩm dễ bị va đập. Tuy nhiên, loại này có khả năng chống cháy thấp và có xu hướng bốc cháy khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 thường được dùng trong các công trình xây dựng như làm vật liệu chống nóng, cách âm và đóng thùng xe tải. Loại này có khả năng chống cháy trung bình, không bắt lửa khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình cao tầng. Loại này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn, bắt lửa.

Phân loại theo màu sắc, xốp EPS hạt trắng được sử dụng nhiều nhất để làm xốp chống nóng cho mái, trần và tường, lót chống va đập hàng hóa và lõi cách nhiệt cho tấm Panel EPS. Xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, trần và vách ngăn tường. Trong những ngày nắng nóng, xốp EPS hạt đen giữ cho không khí lúc nào cũng mát mẻ, dễ chịu vì nhiệt độ dẫn của nó rất thấp.

Với ưu điểm như khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt, cách âm và chống cháy hiệu quả, xốp EPS là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và đóng gói hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS có nhiều ưu điểm vô cùng tuyệt vời. Đầu tiên, chúng có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ xung động và chịu lực nén một cách hiệu quả. Vì vậy, chúng được sử dụng để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Chúng cũng có thể được chế tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Chẳng hạn, những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ loại vật liệu này rất bền. Người sử dụng có thể thoải mái suốt cả năm mà không cần lo lắng về việc hỏng hóc do thời tiết.

Thứ ba, xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng có thể chịu đựng tốt các tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Điều này giúp chúng được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt, bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ 98% là khí, chúng là chất liệu bao bì nhẹ nhất có thể sản xuất. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ vật liệu này vừa nhẹ nhàng vừa đảm bảo độ an toàn cao khi đeo.

Tóm lại, với những ưu điểm vượt trội như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, xốp EPS đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng bao bì và bảo vệ. Nó không chỉ đảm bảo an toàn cho sản phẩm mà còn mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm cho người sử dụng.

Ứng dụng của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS, hay còn gọi là mốp xốp Polystyrene mở rộng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình. Loại xốp có tỷ trọng cao thường được dùng để xây nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng, cách nhiệt trần la phông. Xốp cứng EPS cũng là lựa chọn tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy hay nhà dân dụng.

Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng làm tấm lót đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc, khách sạn. Điều này chứng tỏ ứng dụng của xốp EPS trong xây dựng rất hiệu quả và đáng tin cậy.

Không chỉ trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS còn có ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Nó được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và cố định sản phẩm. Xốp EPS cũng được dùng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp giữ hàng an toàn khi di chuyển. Nó cũng có thể sử dụng trong tàu, xe có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh và làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với những tính năng và ứng dụng đa dạng như vậy, xốp EPS là một vật liệu cực kỳ hữu ích và tiện lợi, đáng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực. Các ứng dụng của nó không chỉ góp phần tối ưu hóa công năng của các công trình xây dựng, mà còn hỗ trợ thực hiện nhiều hoạt động hàng ngày một cách đáng tin cậy và tiện lợi.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tại Lào Cai Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024) 

Công ty Triệu Hổ, đơn vị chuyên cung cấp mút xốp Eps tại Lào Cai, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng giá mút xốp eps có thể thay đổi theo nhiều yếu tố khác nhau như tỷ trọng, độ dày, khối lượng hay khu vực địa lý. Do đó, chúng tôi đưa ra báo giá linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Với giá trong khoảng từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, Công ty Triệu Hổ tin rằng chúng tôi đáng giá để trở thành đối tác tin cậy của quý khách hàng. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của khách hàng.

Để biết thêm thông tin về báo giá mút xốp eps, mời quý khách liên hệ với Công ty Triệu Hổ qua số điện thoại 123456789 hoặc truy cập website www.trieuho.vn. Chúng tôi rất hân hạnh được tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Triệu Hổ tại Lào Cai 13/08/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Cty Triệu Hổ tại Lào Cai

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Công ty Triệu Hổ của chúng tôi là nhà cung cấp chuyên nghiệp hàng đầu về Mút xốp EPS tại Lào Cai. Chúng tôi tự hào giới thiệu đến quý khách hàng sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.

Mút xốp EPS là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng, làm giảm nhiệt và cách âm cho công trình. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất với công nghệ tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo mang lại sự an toàn và hiệu quả cho công việc của bạn.

Quý khách hàng là nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hay đội thầu thợ, hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Hy vọng, thông tin trên sẽ giúp quý khách hàng tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Hãy tin tưởng và lựa chọn Mút xốp EPS chính hãng của Triệu Hổ để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công việc.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.