Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Lâm Đồng (13/08/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại Lâm Đồng (13/08/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

 

Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) là gì?

Xốp EPS là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, đóng gói và quảng cáo. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, xốp EPS đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng và cải tạo những công trình như nhà ở, văn phòng, nhà xưởng và cả nhà kho.

Ở lĩnh vực đóng gói, xốp EPS được sử dụng làm chất liệu bảo vệ cho các sản phẩm điện tử, kính và đồ fragile khác. Với tính năng bề mặt mịn màng và đàn hồi, xốp EPS giúp bảo vệ sản phẩm khỏi va đập và rung động trong quá trình vận chuyển.

Bên cạnh đó, xốp EPS còn được sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo như làm biển hiệu, logo hay các sản phẩm trưng bày. Với khả năng cắt, uốn và gia công một cách dễ dàng, xốp EPS giúp cho việc thiết kế và tạo hình các sản phẩm quảng cáo trở nên đa dạng và phong phú.

Với những ưu điểm nổi bật như tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và đa dạng ứng dụng, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp và dân dụng.

Các tên gọi thường gọi Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Cấu tạo mút xốp EPS là một lõi cách nhiệt với cấu trúc đặc biệt. Lõi này được hình thành từ việc kết hợp hàng triệu hạt xốp EPS lại với nhau thông qua một cấu trúc tổ ong kín khít. Mỗi hạt xốp EPS trong lõi này có thể chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, tạo nên một cấu trúc rất chắc chắn và đáng tin cậy.

Đặc biệt, trong mỗi tế bào của lõi xốp, khoảng 98% không gian được chứa bên trong là không khí. Điều này tạo ra một khả năng cách nhiệt vượt trội cho sản phẩm. Với cấu tạo như vậy, mút xốp EPS có khả năng giữ nhiệt tốt và ngăn cản sự chuyển nhiệt qua lớp tổ ong kín.

Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan và cách âm rất hiệu quả. Cấu trúc tổ ong kín của mút xốp giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa, làm tăng thời gian cứu hỏa và giảm thiểu tổn thất do cháy nổ. Đồng thời, chất liệu xốp EPS cũng giúp hấp thụ âm thanh, làm giảm tiếng ồn và cách âm cực kỳ tốt.

Tóm lại, mút xốp EPS có cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt EPS và cấu trúc tổ ong kín. Với các đặc tính vượt trội như cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm, nó là một vật liệu lý tưởng trong xây dựng và công nghiệp.

Quy trình sản xuất Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu quá trình này, vật liệu cần thiết đã được chuẩn bị. Hạt nhựa Polystyrene sau đó được tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C. Khi đó, các hạt nhựa mềm này sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Giai đoạn tiếp theo là tạo hình xốp. Sau khi hoàn thành quá trình kích nở hạt nhựa, hỗn hợp sẽ được đổ vào khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt với mức 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Điều này giúp các hạt nhựa dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất. Lúc này, xốp EPS đã được sản xuất hoàn chỉnh.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình phức tạp và cần sự chú ý đặc biệt từ người sản xuất. Chính vì vậy, việc thực hiện đúng các bước và kiểm soát công nghệ sản xuất là rất quan trọng. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, góp phần tạo ra các sản phẩm nhẹ, cách nhiệt và có khả năng chịu lực tốt.

Qua quy trình sản xuất này, chất liệu xốp EPS có thể được tạo thành các sản phẩm có hình dạng và kích thước đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Sản phẩm xốp EPS cung cấp những lợi ích vượt trội và đã trở thành một trong những giải pháp phổ biến cho việc cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường.

Phân loại Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc để phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Theo tỷ trọng, có ba loại chính là xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3, từ 8 – 20kg/m3 và từ 20 – 35kg/m3. Xốp EPS có tỷ trọng thấp thường được sử dụng để đóng gói và bảo quản hàng hóa, nhưng khả năng chống cháy của loại này lại thấp. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 chủ yếu được ứng dụng trong xây dựng, cách nhiệt và cách âm, với khả năng chống cháy trung bình. Xốp EPS có tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cao tầng, với khả năng chống cháy tốt hơn.

Theo màu sắc, xốp EPS có thể được chia thành hai loại chính: hạt trắng và hạt đen. Xốp EPS hạt trắng có khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, được sử dụng trong việc làm mái, trần, tường và các vật liệu cách nhiệt khác. Với ưu điểm như khả năng chống nóng, cách âm và giá thành thấp, xốp EPS hạt trắng được rất nhiều người lựa chọn.

Xốp EPS hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp hơn với ưu điểm vượt trội hơn về giá thành. Loại này thường được sử dụng trong việc làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn và làm lõi giữa cho các tấm Panel EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp EPS hạt đen giữ được mát mẻ ngay cả trong những ngày nắng nóng.

Tổng quan, phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp tối ưu hóa tính năng và ứng dụng của sản phẩm trong các lĩnh vực khác nhau. Việc lựa chọn xốp EPS phù hợp sẽ mang lại hiệu quả và tiện ích tối đa.

Thông số kỹ thuật của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp bảo ôn, là một loại vật liệu vô cùng tuyệt vời và có nhiều ưu điểm quan trọng. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, với khả năng hấp thụ xung động và chịu lực nén đáng kinh ngạc. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ hoặc dễ trầy xước. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chế tạo các chiếc mũ bảo hiểm, mang lại sự an toàn và độ bền cao cho người sử dụng.

Một ưu điểm quan trọng nữa của xốp EPS là độ bền cao. Với vật liệu này, chúng ta có thể tạo ra những chiếc nón bảo hiểm xe đạp, giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái và an tâm dù bất kể thời tiết có thay đổi như thế nào.

Xốp EPS cũng có hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng có khả năng chịu được các tác động từ ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Điều này cho phép chúng ta sử dụng xốp EPS để làm những thùng cách nhiệt bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả và an toàn.

Cuối cùng, xốp EPS còn có đặc tính về trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí chiếm tới 98%, xốp EPS là một trong những chất liệu bao bì nhẹ nhất hiện nay. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS mang lại sự thoải mái khi đội, đồng thời vẫn đảm bảo sự an toàn tuyệt đối.

Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm tuyệt vời như khả năng chịu lực, độ bền cao, cách nhiệt tốt, và trọng lượng nhẹ. Điều này giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều lĩnh vực, như bảo vệ hàng hóa, chế tạo mũ bảo hiểm và làm thùng cách nhiệt.

Ứng dụng của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong xây dựng và đóng gói. Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Loại xốp này có tỷ trọng cao nên rất phù hợp để làm nhà cao tầng, khách sạn, và các công trình 3D cao cấp. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng làm đổ sàn bê tông cho các công trình lớn, nhằm tăng tính cách nhiệt và chống ồn. Một ứng dụng khác của xốp EPS trong xây dựng là làm vách ngăn. Với tính năng cách nhiệt tốt, xốp EPS được sử dụng để làm vách văn phòng, nhà xưởng, và kho lạnh.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng trong việc đóng gói và chèn hàng hóa, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi va đập và cố định chúng trong quá trình vận chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong các phương tiện có trang bị hệ thống bảo ôn như tàu hoặc xe đông lạnh. Đặc biệt, nó được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Với những tính năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, xốp EPS đã trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Sự ứng dụng rộng rãi của xốp EPS không chỉ giúp tối ưu hóa công năng và hiệu quả của công trình mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tại Lâm Đồng Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Lâm Đồng là một công ty cung cấp mút xốp eps chất lượng cao với giá cả hợp lý. Hiện nay, chúng tôi cung cấp mút xốp eps với giá từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.

Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mỗi dự án. Với kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về mút xốp eps, chúng tôi đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng, đảm bảo tiêu chuẩn về độ bền và cách nhiệt.

Khách hàng của chúng tôi sẽ nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của công ty. Chúng tôi sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh việc báo giá mút xốp eps.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được báo giá chính xác và tận hưởng dịch vụ chất lượng từ Công ty Triệu Hổ tại Lâm Đồng.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Triệu Hổ tại Lâm Đồng 13/08/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Cty Triệu Hổ tại Lâm Đồng

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS là một vật liệu xây dựng quan trọng hiện nay, và Công ty Triệu Hổ tại Lâm Đồng là một trong những nhà cung cấp đáng tin cậy của sản phẩm này. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành xây dựng, công ty đã xác lập một danh tiếng tốt trong việc cung cấp Mút xốp EPS chất lượng cao và chính hãng.

Mút xốp EPS chính hãng mà công ty cung cấp đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn. Với đội ngũ kỹ sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm, công ty luôn sẵn lòng tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng và lợi ích của sản phẩm.

Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và dịch vụ của công ty Triệu Hổ. Công ty cam kết mang đến sản phẩm Mút xốp EPS chất lượng cao nhất tới tay quý khách hàng, đồng thời đảm bảo dịch vụ hậu mãi tốt nhất.

Hãy liên hệ với công ty Triệu Hổ ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả nhất. Quý chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư và những người liên quan đến ngành xây dựng hãy trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ chất lượng từ công ty chúng tôi.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.