Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại An Giang (30/12/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông Tại An Giang (30/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

 

Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (Xốp EPS) là gì?

Xốp EPS, hay xốp lót sàn và xốp đỗ bê tông, là một loại vật liệu được làm từ nhựa EPS (Expanded Polystyrene). Đây là tên gọi của một loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất trong dạng hạt và chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Xốp EPS là một vật liệu xốp nhẹ, có tính năng cách nhiệt và cách âm cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như lót sàn, lót mái và cánh tường chống ẩm và cách nhiệt. Xốp EPS còn được ứng dụng trong công nghệ đúc bê tông để tạo ra các tấm định hình và giảm trọng lượng cho cấu trúc.

Với khả năng giữ ẩm thấp, xốp EPS không bị mục nát hay mục nát do ảnh hưởng của nước và không bị tác động bởi các loại côn trùng hoặc vi khuẩn. Hơn nữa, xốp EPS cũng có khả năng chống cháy và chịu được nhiệt độ cao, giúp tăng tính an toàn cho các công trình xây dựng.

Từ các ưu điểm vượt trội này, xốp EPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng xây dựng. Với tính chất cần thiết trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của các công trình.

Các tên gọi thường gọi Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Việc hiểu cấu tạo của mút xốp EPS là rất quan trọng để nhận biết và sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả. Mút xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt được tạo thành từ việc liên kết các hạt EPS. Mỗi một hạt EPS có khoảng từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử, và chúng được kết dính lại theo dạng tổ ong kín khít. Sau khi nở, các tế bào hạt nhỏ này chứa bên trong mình khoảng 98% không khí.

Cấu trúc kiến trúc độc đáo này làm cho mút xốp EPS trở thành một vật liệu cách nhiệt tuyệt vời. Vì lõi cách nhiệt chủ yếu là không khí, nó giúp giữ nhiệt trong nhà và ngăn chặn nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào. Điều này có ý nghĩa lớn trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sưởi ấm và làm mát trong nhà.

Mút xốp EPS cũng có khả năng chống cháy lan, nhờ tính chất không cháy của chính nó. Điều này làm cho nó an toàn và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và bảo vệ chống cháy lan.

Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống. Điều này đem lại sự thoải mái và yên tĩnh cho người dùng.

Với cấu trúc độc đáo và các tính năng tuyệt vời, xốp EPS là một vật liệu hàng đầu trong ngành xây dựng và cách nhiệt. Sự thông minh và hiệu quả của nó đã giúp cho việc tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống tốt hơn.

Quy trình sản xuất Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Khi đã sẵn sàng với các nguyên liệu, hạt nhựa Polystyrene sẽ tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Do đó, hạt nhựa sẽ được giãn nở lên từ 20 đến 50 lần kích thước ban đầu. Giai đoạn thứ hai là tạo hình xốp. Sau khi hạt nhựa đã được kích nở, người sản xuất sẽ đặt hỗn hợp này vào khuôn và gia nhiệt với nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian thích hợp. Khi điều kiện này được đáp ứng, các hạt nhựa sẽ dính liền với nhau tạo thành một khối xốp đồng đều. Quá trình này sẽ tạo ra sản phẩm xốp EPS hoàn chỉnh.

Quy trình sản xuất xốp EPS yêu cầu sự chính xác và quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nhiệt độ và thời gian gia nhiệt là hai yếu tố quyết định để sản phẩm thành công. Ngoài ra, việc sử dụng nguyên liệu chính xác là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất. Các sản phẩm xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói vì tính năng cách nhiệt và bảo vệ tốt. Quy trình sản xuất xốp EPS được thực hiện bởi các chuyên gia và công nghệ hiện đại để đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện nay.

Phân loại Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyren mở, được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc của sản phẩm. Đối với phân loại theo tỷ trọng, xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh, nhưng khả năng chống cháy của loại này thấp. Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 được ứng dụng nhiều trong xây dựng, làm việc liệu chống nóng và cách âm, và có khả năng chống cháy trung bình. Trong khi đó, xốp EPS tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót nền kho lạnh và cách âm cho các nhà cao tầng, và có khả năng chống cháy tốt.

Phân loại theo màu sắc, xốp EPS hạt trắng có nhiều ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan hiệu quả. Loại này thường được sử dụng để làm xốp chống nóng mái, trần, lót tường và làm lõi cách nhiệt cho tôn EPS Panel. Xốp EPS hạt đen, đây là dòng sản phẩm cao cấp với nhiều ưu điểm hơn về giá thành và được ứng dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lớp lõi giữa cho các tấm Panel EPS. Khi sử dụng xốp EPS hạt đen vào những ngày hè nắng nóng, bầu không khí vẫn luôn mát mẻ và dễ chịu do hệ số dẫn nhiệt thấp của vật liệu này.

Từ việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc, ta có thể lựa chọn loại sản phẩm phù hợp cho các công trình xây dựng, đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập. Xốp EPS mang lại những lợi ích về chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy, đồng thời còn tiết kiệm về giá thành và dễ dàng thi công lắp ghép. Với những ưu điểm này, không ngạc nhiên khi xốp EPS đã trở thành một giải pháp hàng đầu cho nhu cầu của các công trình xây dựng hiện nay.

Thông số kỹ thuật của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm tuyệt vời. Đầu tiên, nó có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt. Vì vậy, nó thích hợp để làm bao bì bảo vệ các hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ. Nó cũng có thể được sử dụng để chế tạo chiếc mũ bảo hiểm đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thứ hai, xốp EPS có độ bền cao. Những chiếc nón bảo hiểm xe đạp được làm từ xốp EPS không sợ bị hỏng hóc ở bất kỳ điều kiện thời tiết nào, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.

Thứ ba, xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt và chịu được ảnh hưởng của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Vì vậy, nó được sử dụng để làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm trong điều kiện tốt nhất.

Cuối cùng, xốp EPS có trọng lượng nhẹ. Với tỷ lệ khí trong xốp EPS lên đến 98%, nó là một trong những vật liệu bao bì nhẹ nhất. Điều này làm cho các sản phẩm chế tạo từ xốp EPS như chiếc mũ bảo hiểm có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thoải mái khi đeo nhưng vẫn đảm bảo tính an toàn tốt.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ưu điểm như khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Với những ưu điểm này, nó đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bao bì bảo vệ, chế tạo mũ bảo hiểm và thùng xốp cách nhiệt.

Ứng dụng của Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS)

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp cứng EPS, là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong xây dựng, xốp EPS thường được sử dụng để lót, ốp tường, trần các công trình. Với tỷ trọng cao, xốp EPS cung cấp sự chống nóng tốt, làm cho nhà ở trở nên mát mẻ hơn. Ngoài ra, việc sử dụng xốp EPS để đổ sàn bê tông trong các công trình lớn cũng rất hiệu quả.

Ngoài lĩnh vực xây dựng, xốp EPS còn có ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Sản phẩm mút xốp EPS thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng và thậm chí là làm thùng đá bảo quản thực phẩm. Nó cung cấp khả năng cố định sản phẩm và chống va đập khi di chuyển. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng trong tàu, xe có trang bị hệ thống bảo ôn, giúp giữ cho thức ăn và đồ uống được bảo quản đúng cách trong quá trình vận chuyển.

Một ứng dụng đặc biệt của xốp EPS là nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS. Các tấm vách ngăn này được sử dụng rất phổ biến trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt tốt, xốp EPS đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Tổng quat, xốp EPS là một vật liệu đa dạng và đa năng, có nhiều ứng dụng trong xây dựng cũng như trong đời sống hàng ngày. Với những đặc tính vượt trội như chống nóng, cách nhiệt và độ nhẹ, xốp EPS ngày càng được ưu tiên sử dụng trong các ngành công nghiệp và tiện ích.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) tại An Giang Mới Nhất Hôm Nay (30/12/2024) 

Báo giá mút xốp Eps được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại An Giang có sự biến đổi từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng, và khu vực địa lý. Mỗi yếu tố này đều có thể ảnh hưởng đến giá cả của mút xốp Eps.

Tỷ trọng của mút xốp Eps thường xác định độ cứng, độ cách nhiệt và độ chống cháy của nó. Độ dày xốp cũng quyết định độ bền và khả năng chịu tải của mút xốp. Khối lượng của sản phẩm cũng được tính dựa trên độ dày và kích thước.

Ngoài ra, khu vực địa lý cũng ảnh hưởng đến giá mút xốp Eps. Giá có thể thay đổi tại mỗi vùng kinh doanh khác nhau, do sự cạnh tranh và chi phí vận chuyển.

Với nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá, khi khách hàng quan tâm đến mút xốp Eps, chúng tối đề nghị liên hệ với Công ty Triệu Hổ để nhận được báo giá chính xác và hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Báo Giá Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Triệu Hổ tại An Giang 30/12/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Lót Sàn, Xốp Đỗ Bê Tông (xốp EPS) Cty Triệu Hổ tại An Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Triệu Hổ là một công ty chuyên cung cấp mút xốp EPS chính hãng tại An Giang. Mút xốp EPS là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và nhẹ nhàng, mút xốp EPS giúp giảm bớt tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Công ty Triệu Hổ cung cấp mút xốp EPS chất lượng cao, đảm bảo mang lại hiệu quả và độ bền cho công trình xây dựng. Ngoài ra, Triệu Hổ còn tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và phục vụ nhu cầu xây dựng của khách hàng. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Triệu Hổ để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến mút xốp EPS.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.