Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Tại Bến Tre (19/09/2024)

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Tại Bến Tre (19/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp XPS là gì?

Xốp XPS (Extruded Polystyrene) là vật liệu được sản xuất từ PolyStyrene nóng chảy và đùn kết hợp với công nghệ CO2 để tạo ra một cấu trúc xốp. Với sự kết hợp này, Xốp XPS không chỉ nhẹ nhưng còn rất chắc chắn và bền. Chính vì vậy, nó có thể được sử dụng trong nhiều công trình công nghiệp và dân dụng khác nhau, đồng thời mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm năng lượng cho môi trường sinh hoạt và sản xuất.

Vật liệu XPS đã được chứng minh là rất bền với các điều kiện khắc nghiệt của tự nhiên như độ thấm nước, nhiệt độ lạnh, nóng, áp lực và độ bền theo thời gian. Thêm vào đó, với cấu trúc ô kín hoàn chỉnh, Xốp XPS có trọng lượng nhẹ và hoàn toàn ổn định về mặt cơ lý. Điều này giúp nó trở thành một giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm, chống ẩm và phù hợp với mọi loại hình công trình.

Xốp XPS không chỉ là một vật liệu chất lượng, mà còn là một giải pháp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời cho môi trường sống và sản xuất. Sử dụng Xốp XPS trong xây dựng và cách nhiệt sẽ giúp giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng và giảm lượng khí thải gây hại cho môi trường. Đồng thời, Xốp XPS cũng đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng và cung cấp một môi trường sống và làm việc tốt hơn.

Tóm lại, Xốp XPS là vật liệu nhẹ nhưng chắc chắn và bền, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Nó mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đây là một giải pháp cách nhiệt và cách âm tuyệt vời cho mọi loại hình công trình.

Các tên gọi xốp XPS trên thị trường:

Xốp xps có rất nhiều tên gọi khác nhau như tấm xốp xps, xốp cách nhiệt xps, tấm xốp cách âm, tấm xps cách nhiệt, tấm xps, xop xps, tấm cách nhiệt xps, tam cach nhiet xps, xốp chống nóng xps, tấm xốp cách nhiệt xps, xốp xps cách nhiệt, tấm xốp xps cách âm cách nhiệt, eco xps foam, tấm xps cách âm, tấm cách nhiệt eco xps foam, xốp cách âm xps, tâm xốp chống nóng xps, tấm trần cách nhiệt eco foam, tấm xốp cách âm xps. Xốp xps là một vật liệu cách nhiệt và cách âm phổ biến được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Nó có cấu trúc tế bào động học với hạt xốp nhỏ và kết nối chặt chẽ với nhau. Điều này tạo ra một lớp xốp có khả năng chống nước và cản trở lưu chất nhiệt tốt. Xốp xps có đặc tính cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt lượng trong không gian bên trong và ngăn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách âm, giúp giảm các tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với những ưu điểm này, xốp xps là một vật liệu lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp.

Phân loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Xốp XPS được phân loại dựa trên xuất xứ và màu sắc. Xuất xứ Việt Nam có các loại xốp XPS có màu xanh lá, màu vàng, màu xanh dương và màu hồng. Trong khi đó, xuất xứ Trung Quốc có các loại xốp XPS trong màu xanh dương và màu hồng. Ngoài ra, chất liệu xốp XPS cũng được phân loại theo màu sắc. Xốp XPS màu xanh lá chỉ có tại xuất xứ Việt Nam, trong khi xốp XPS màu hồng có thể được tìm thấy ở cả Việt Nam và Trung Quốc. Màu xanh dương và màu vàng của xốp XPS cũng có sẵn ở cả hai xuất xứ này. Điều này đảm bảo rằng người dùng có nhiều lựa chọn và linh hoạt khi sử dụng xốp XPS. Tuy nhiên, quan trọng nhất là chất lượng và độ bền của sản phẩm xốp XPS, không phụ thuộc vào xuất xứ hay màu sắc.

Ưu điểm của xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Xốp XPS là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm quan trọng. Đầu tiên, nó là một vật liệu thân thiện với môi trường. Xốp XPS không chứa chất gây ăn mòn gây hại da và không góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Sự an toàn này khiến cho quy trình sản xuất xốp XPS trở nên đáng tin cậy và không gây hại cho môi trường.

Xốp XPS cũng có khả năng kết hợp với nhiều loại vật liệu cách nhiệt và chống thấm khác nhau, làm cho nó trở thành một vật liệu đa dụng và linh hoạt. Nó cũng tương thích với mọi vật liệu xây dựng, bao gồm bê tông, gỗ, và thép. Sự linh hoạt này giúp cho việc sử dụng xốp XPS trở nên dễ dàng và thuận tiện.

Ngoài ra, xốp XPS cũng có nhiều đặc tính cơ lý và kháng nhiệt ổn định theo thời gian. Nó không bị chịu ảnh hưởng bởi điều kiện khắc nhiệt và có thể tái sử dụng. Xốp XPS cũng rất kháng sâu bọ và nấm mốc, và không tạo ra môi trường sống cho vi khuẩn và côn trùng.

Một ưu điểm quan trọng của xốp XPS là khả năng kháng ẩm cao. Với tỉ lệ hấp thụ nước cực thấp, xốp XPS duy trì hiệu suất cách nhiệt khi tiếp xúc với độ ẩm trong thời gian dài. Điều này giúp giảm thiểu hư hại do độ ẩm cao và đáng tin cậy trong việc bảo vệ công trình khỏi mưa, đọng sương và sàn thấm nước.

Cuối cùng, xốp XPS có cường độ nén cao và trọng lượng nhẹ, làm cho nó dễ dàng để thi công và lắp đặt trên các bề mặt phẳng hoặc gồ ghề. Đây là một ưu điểm quan trọng khi xây dựng công trình.

Tóm lại, xốp XPS có nhiều ưu điểm vượt trội như sự thân thiện với môi trường, khả năng kết hợp với nhiều loại vật liệu, độ kháng nhiệt cao, khả năng kháng ẩm, cường độ nén cao, trọng lượng nhẹ và đóng góp vào tiêu chuẩn Công Trình Xanh. Sử dụng xốp XPS trong công trình xây dựng là một lựa chọn thông minh và có lợi cho môi trường.

Thông số kỹ thuật Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

PROPERTIES UNIT STANDARD XPS 150 XPS 200  XPS 250  XPS 300 XPS 400
Tiêu chí kỹ thuật Đơn vị tính Tiêu chuẩn
Density ±5 %) ASTM 1622 36 36 32 36 40
Tỷ trọng
Compressive Strength Cường độ nén kPa ( ±10 %) ASTM 1621 150 200 250 300 350
Water Absorption   ASTM C272 < 1% < 1% < 1% < 1% < 1%
Hấp thụ nước % ( v/v )
Thermal Conductivty W/m.k ASTM C518 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035 0.027 – 0.035
Hệ số dẫn nhiệt
Flexural Strenght Độ bền uốn   ASTM C203 > 300 > 300 > 300 > 300 > 300
kPa
Dimension Quy cách Thickness Độ dày       mm (± 2 ) 20, 25 30 40, 50, 60, 75 40, 50, 60, 75 50
Width Chiều rộng mm ( ± 3 ) 605, 1210
Length Chiều dài mm ( ± 10 ) 1210, 1800, 2400

Ghi chú: 

  • Tất cả các giá trị trong thông số kỹ thuật đều đươc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của bên thứ 3 được công nhận theo quy định. Dung sai tất cả các kết quả thường sẽ có độ lệch cho phép là ± 10%.
  • Các kết quả thí nghiệm thông số kỹ thuật tham khảo luôn có sẵn, chúng tôi sẽ gửi khi có yêu cầu từ khách hàng
  • Đối với thiết kế, nên sử dụng hệ số an toàn là 15% làm giá trị thiết kế

Ứng dụng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Ứng dụng xốp XPS cho Mái dốc bê tông, kim loại, màng nhựa

Xốp XPS là một vật liệu chất lượng cao và có nhiều ứng dụng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa. Một trong những lợi ích lớn của XPS là khả năng bảo vệ mái dốc khỏi tác nhân bên ngoài như sự tăng nhiệt độ môi trường, tia phóng xạ UV, cơ lý hư hỏng và độ ẩm quá mức. XPS cũng giúp ngăn chặn sự cầu nhiệt và đọng sương trên mái dốc.

Đặc biệt, XPS cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt, giữ cho không gian bên dưới mái dốc mát mẻ và thoáng khí. Chất liệu này cũng tạo ra một lớp cản nhiệt hiệu quả, ngăn chặn sự thất thoát nhiệt từ bên trong nhà ra ngoài và ngược lại. Điều này giúp giảm chi phí năng lượng và tăng tính bền vững của hệ thống mái dốc.

Với những ưu điểm này, XPS không chỉ là một vật liệu lý tưởng cho mái dốc bê tông, kim loại và màng nhựa, mà còn giúp tăng cường sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng của ngôi nhà hoặc tòa nhà.

Ứng dụng xốp xps cho mái bằng

Xốp XPS là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong ứng dụng cho mái bằng. Với tính chất cơ lý vượt trội, XPS có khả năng chống lại các tác động hư hại từ môi trường bên ngoài, như sự tác động của tia phóng xạ UV và thay đổi nhiệt độ. Một lớp XPS được đặt lên mái bằng sẽ đảm bảo chống thấm và ngăn hơi nước thẩm thấu vào bên trong. Điều này làm gia tăng tính ổn định và độ bền của mái bằng, ngăn chặn sự xâm nhập của nước mưa và hơi ẩm vào trong nhà. Đồng thời, XPS cũng giúp cách nhiệt và cách âm cho mái bằng, làm giảm nhiệt độ bên trong và giữ ở mức ổn định, tạo điều kiện thoải mái cho công việc và sinh hoạt hàng ngày. Với những ưu điểm vượt trội, XPS là lựa chọn hàng đầu trong ứng dụng cho mái bằng, mang lại lợi ích từ khả năng chống thấm, ngăn hơi nước cho đến cách nhiệt và cách âm.

Ứng dụng xốp xps cho sàn

Xốp XPS được sử dụng rộng rãi cho ứng dụng trong việc xây dựng sàn với nhiều ưu điểm đáng kể. Với khả năng chống thấm nước và chịu được áp lực, Xốp XPS là lựa chọn hoàn hảo cho sàn kho lạnh, sàn bãi đậu xe, sàn căn hộ chung cư hay khu phức hợp thương mại. Vật liệu này không chỉ có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp giảm bớt thiệt hại nhiệt và tránh ẩm xâm nhập, mà còn giúp kiểm soát độ ẩm và bảo vệ kết cấu khỏi hư hại do độ ẩm gây ra.

Xốp XPS cũng có độ bền cao, giúp tăng tuổi thọ cho sàn. Mặt khác, vật liệu này còn có khả năng chống cháy và chống chịu tác động cơ học, từ đó đảm bảo an toàn cho công trình. Xốp XPS được gia công dễ dàng và lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng.

Với những ưu điểm vượt trội như vậy, Xốp XPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các loại sàn.

Ứng dụng xốp xps cho sàn kho lạnh

Xốp xps là một vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng sàn kho lạnh vì nó có những ưu điểm vượt trội. Ứng dụng của xốp xps trong sàn kho lạnh là sự lựa chọn hoàn hảo để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của một kho lạnh. Khả năng chịu nhiệt của xốp xps xuống đến -40°C rất phù hợp cho việc lưu trữ hàng hóa cần được giữ ở mức nhiệt độ thấp. Với khả năng ngăn chặn hơi ẩm ngưng tụ do chênh lệch nhiệt độ, xốp xps đảm bảo sàn kho lạnh luôn khô ráo và an toàn. Với cường độ nén cao, xốp xps giảm thiểu rủi ro võng sàn, gãy sàn và giảm sức căng cho bề mặt bê tông. Đặc biệt, xốp xps duy trì được đặc tính cách nhiệt hoàn hảo cả trong những điều kiện khắc nghiệt của kho lạnh. Với độ bền rất cao theo thời gian, xốp xps là một lựa chọn lý tưởng cho sàn kho lạnh.

Ứng dụng xốp xps nâng sàn, đôn nền

.

Xốp XPS, còn được gọi là bong bóng xốp polystyrene, đã được sử dụng rộng rãi trong việc nâng sàn và đôn nền. Khi thực hiện công việc này, việc chọn vật liệu phù hợp và chất lượng cao rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.

Việc sử dụng xốp XPS trong nâng sàn và đôn nền mang lại nhiều ưu điểm. Với cấu trúc bề mặt đồng đều và khả năng chống nước, xốp XPS giúp tăng độ bền và tránh được hiện tượng sụt lún cho công trình. Đồng thời, nó hỗ trợ trong việc củng cố nền móng yếu và nâng chiều cao nền công trình.

Ngoài ra, xốp XPS còn có khả năng chịu lực tốt và không bị phân hủy do tác động của thời tiết. Điều này là rất quan trọng trong việc xây dựng các công trình ở vùng trũng hay nơi thường xuyên xảy ra bão lũ và ngập lụt.

Tóm lại, việc sử dụng xốp XPS trong nâng sàn và đôn nền là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội về tính chất và khả năng chịu lực, xốp XPS đã trở thành một vật liệu được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Ứng dụng xốp xps trong tường bao che, tường ngăn

Ứng dụng xốp XPS cho tường bao che và tường ngăn mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với khả năng duy trì mức nhiệt độ ổn định trong không gian kín, xốp XPS đảm bảo không có sự thay đổi nhiệt độ đáng kể. Điều này giúp ngăn chặn hoàn toàn nhiệt nóng từ lớp tường bên ngoài tỏa vào, đồng thời ngăn chặn thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Việc này không chỉ giảm thiểu tiêu hao năng lượng khi sử dụng máy lạnh vào mùa nóng và máy sưởi vào mùa đông, mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách hiệu quả.

Xốp XPS cũng có những đặc tính chống thẩm thấu nước, độ kháng nhiệt cao và kháng sâu bọ, ẩm mốc khi được ứng dụng lắp ráp trong hệ thống tường, vách. Nhờ vào đặc tính này, xốp XPS mang lại sự bền vững và đáng tin cậy, giúp gia tăng tuổi thọ của tường và vách. Bên cạnh đó, xốp XPS còn có khả năng cách âm tốt, giúp giảm đi tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào trong không gian sống.

Với những ưu điểm vượt trội trên, xốp XPS là vật liệu lý tưởng để sử dụng cho tường bao che và tường ngăn, mang đến không gian sống thoáng đãng, tiện ích và tiết kiệm năng lượng.

Ứng dụng xốp xps trong tường đôi

Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt quan trọng trong việc xây dựng tường đôi. Sử dụng tấm Cách Nhiệt Xốp XPS giúp ngăn chặn hiệu quả ảnh hưởng của thời tiết lên ngôi nhà. Hệ giải pháp tường với Xốp XPS tuân thủ các Quy chuẩn xây dựng Quốc Gia về tiết kiệm năng lượng, đảm bảo Hệ số kháng nhiệt R-value > 0.56K.m²/W. Ứng dụng Xốp XPS trong tường đôi mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời. Đầu tiên, nó giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi nhiệt độ cao và nắng chói của mặt trời chiếu trực tiếp từ phía Tây hoặc không khí lạnh giá. Ngoài ra, Xốp XPS cũng tạo ra một lớp đệm chống hấp thụ hơi ẩm và ngăn nước từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào bên trong ngôi nhà. Sự cách nhiệt hiệu quả của Xốp XPS cũng được đảm bảo trong thời gian dài sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, Xốp XPS dễ dàng thi công và lắp đặt trong quá trình xây dựng. Đặc biệt, vật liệu này có thể tái chế sau khi công trình đã hoàn thành, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ứng dụng xốp xps cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng

Ứng dụng xốp XPS cho cách nhiệt sàn bê tông sân thượng là một giải pháp hiệu quả để giảm bớt tác động của ánh nắng Mặt trời và các yếu tố thời tiết khác. Với sàn bê tông sân thượng, việc tiếp nhận trực tiếp ánh nắng Mặt trời và các yếu tố thời tiết có thể gây ra nhiều vấn đề như tăng nhiệt độ, hấp thụ nhiệt lớn và sự nóng bức khó chịu. Điều này không chỉ gây mất mát năng lượng tiêu thụ của hệ thống điều hoà mà còn ảnh hưởng đến sự thoải mái của người sử dụng.

Sử dụng xốp XPS trên sàn bê tông sân thượng mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tạo ra một môi trường mát mẻ và thoải mái, ngăn cản tia UV có hại, bảo vệ lớp chống thấm sàn, giảm thiểu hư hại về mặt cơ lý, ngăn cầu nhiệt và đọng sương, khống chế sự thất thu nhiệt và thẩm thấu nhiệt, cũng như tạo ra sự thông thoáng và khô ráo cho sàn bê tông. Với các lợi ích này, sử dụng xốp XPS là một lựa chọn thông minh để tối ưu hiệu suất cách nhiệt cho sàn bê tông sân thượng.

Ứng dụng xốp xps cho hệ mái tôn

Việc sử dụng xốp XPS cho hệ mái tôn là một giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề tăng nhiệt độ bề mặt trên mái tôn. Đặc biệt, đối với mái tôn nhà xưởng và các công trình kết cấu thép dạng đại siêu thị, trung tâm thương mại, việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời có thể làm tăng nhiệt độ lên trên 60°C và toả xuống các khu vực bên dưới.

Viễn cảnh đó làm cho không gian làm việc hoặc sinh hoạt trở nên nóng bức và không an toàn. Chính vì vậy, việc sử dụng xốp XPS mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Đầu tiên, nó tạo ra không gian mát mẻ và an toàn trong khu vực làm việc hoặc sinh hoạt. Thứ hai, việc sử dụng xốp XPS giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho toà nhà hoặc nhà xưởng. Ngoài ra, các công nhân làm việc trong khu vực này sẽ có năng suất lao động cao hơn. Xốp XPS cũng có khả năng cách nhiệt lâu dài và ngăn cản sự tích tụ của hơi ẩm, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hư hỏng. Bên cạnh đó, xốp XPS cũng dễ dàng thi công và hoàn toàn có thể tái chế. Overall, việc sử dụng xốp XPS cho hệ mái tôn mang lại nhiều lợi ích cho các công trình và đảm bảo một không gian làm việc và sinh hoạt an toàn và thoải mái.

Ứng dụng xốp xps bảo vệ chống thấm

Xốp XPS là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng bảo vệ chống thấm. Nó được sử dụng để bảo vệ lớp chống thấm trong các khu vực như tầng hầm và hầm chui. Tấm cách nhiệt Xốp XPS cung cấp nhiều lợi ích cho các ứng dụng này. Đầu tiên, nó bảo vệ lớp chống thấm khỏi sự rò rỉ và xâm nhập nước từ môi trường bên ngoài. Xốp XPS có khả năng chống thấm tuyệt đối, ngăn ngừa sự rò rỉ nước và bảo vệ cấu trúc của công trình. Ngoài ra, nó còn giúp kiểm soát độ ẩm, không để nước thấm vào cấu trúc và gây tổn hại. Sử dụng sản phẩm cách nhiệt Xốp XPS không chỉ giúp đảm bảo tính ổn định của công trình mà còn mang lại lợi ích dài hạn cho người sử dụng. Với khả năng chống thấm và kiểm soát độ ẩm tốt, xốp XPS đúng là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng bảo vệ chống thấm.

Ứng dụng xốp xps cho Kho container, xe đông lạnh, hộp y tế

Xốp XPS đã được ứng dụng rộng rãi trong các kho container, xe đông lạnh và hộp y tế. Tấm Sandwich Panel là vật liệu cách nhiệt phổ biến nhất được sử dụng trong thùng xe đông lạnh. Với vật liệu bề mặt bằng FRP Composite, nhôm, tôn mạ kẽm, inox, FRP Composite là công nghệ được sử dụng thường xuyên nhất. Điểm nổi bật của Xốp XPS dùng trong thùng xe đông lạnh là trọng lượng nhẹ, không thấm nước và khả năng truyền nhiệt thấp. Đây là những lợi ích quan trọng đặc biệt cho các thùng xe đông lạnh.

Tấm composit FRP với lõi Xốp XPS có thể chịu nhiệt đến -30°C mà không biến dạng, lão hóa nhiệt và giữ nhiệt tốt. Đối với thùng xe tải lớn, vật liệu cốt lõi phải chịu lực cắt do tải và uốn của tấm composite. Xốp XPS là vật liệu cốt lõi lý tưởng vì độ bền nén cao giúp tránh hiện tượng vênh, tăng khả năng chống võng của tấm composite và độ bền cắt cao.

Tấm cách nhiệt Xốp XPS có nhiều ưu điểm như độ dẫn nhiệt thấp, khả năng chịu nén và chịu uốn cao. Có nhiều độ dày từ 25 – 100mm và có thể gia công với các bề mặt có rãnh hoặc bào nhám để tạo độ bền liên kết tốt với các vật liệu ốp mặt.

Ứng dụng xốp xps trong Khu vực tầng hầm & hầm chứa

Xốp xps là vật liệu lý tưởng để sử dụng trong khu vực tầng hầm và hầm chứa. Với khả năng kiểm soát mức độ ẩm thấp, xốp xps giúp ngăn ngừa các rò rỉ trong kết cấu trong khu vực hầm bên dưới tòa nhà. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt xuất sắc của xốp xps đóng góp đáng kể vào công năng của các hầm chứa, nơi yêu cầu mức nhiệt độ khu vực phải ổn định.

Với việc sử dụng xốp xps, cải thiện khả năng cách nhiệt của khu vực hầm, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả vận hành hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm trong hầm chứa. Ngoài ra, xốp xps còn có độ bền tốt và đặc tính chịu lực tốt, đảm bảo tính an toàn và ổn định cho kết cấu của khu vực hầm.

Với những ưu điểm vượt trội, việc sử dụng xốp xps trong khu vực tầng hầm và hầm chứa là một lựa chọn thông minh và hiệu quả. Xốp xps không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt mà còn giúp bảo vệ khu vực hầm khỏi rò rỉ và đảm bảo môi trường ổn định cho các hoạt động của hầm chứa.

Bảo quản Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Tấm cách nhiệt Xốp XPS là một vật liệu quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Để đảm bảo hiệu quả của tấm xốp XPS, chúng ta cần bảo quản sản phẩm đúng cách.

Đầu tiên, tấm xốp XPS cần được bảo quản trong khu vực có mái che, khô ráo và sạch sẽ. Điều này giúp đảm bảo tấm xốp không bị ẩm ướt hoặc bị hỏng vì tác động của môi trường.

Thứ hai, không nên bảo quản tấm xốp XPS ở những nơi có ánh nắng trực tiếp. Ánh nắng mặt trời có thể làm tấm xốp bị biến dạng hoặc mất tính cách nhiệt.

Thứ ba, tránh tiếp xúc trực tiếp với lửa hoặc các hoạt động mài, hàn. Tấm xốp XPS có thể cháy hoặc bị hư hỏng nếu tiếp xúc với lửa hoặc các hoạt động mài, hàn.

Cuối cùng, không nên lắp đặt tấm xốp XPS ở những khu vực có nhiệt độ cao quá 70ºC hoặc nơi chứa hóa chất gây ăn mòn, xăng dầu, dung môi hữu cơ và những chất khác có thể làm hỏng sản phẩm.

Bảo quản tấm xốp XPS đúng cách là điều rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm và sự bền vững của các công trình xây dựng. Chúng ta cần tuân thủ những hướng dẫn này để bảo vệ và tận dụng tối đa tác dụng của tấm cách nhiệt Xốp XPS.

Hướng dẫn thi công, lắp đặt Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho sàn bê tông (mái bê tông)

Quy trình:

B1: Làm sạch bề mặt lớp bê tông mái (Vệ sinh, chuẩn bị bề mặt mái để lợp tấm cách nhiệt, loại bỏ các mảnh vụn, rác thải, phế liệu khỏi bề mặt mái).
B2: Quét 1 lớp Primer để khô
B3: Thi công lớp chống thấm bằng Sika BC Bitumen
B4: Trải một lớp PE mỏng lên trên
B5: Đặt các tấm xốp XPS lên (xếp các tấm sole nhau).
B6: Thi công công hệ lưới thép W 4-6 mm bước 20×20 cm
B7: Đổ bê tông dày tối thiểu 5cm, tạo dốc thoát nước i=5%

Hình ảnh thực tế

Hướng dẫn thi công, lắp đặt xốp XPS cho mái tôn

Quy trình:

Công trình xây mới

Bước 1: trải tấm xốp XPS lên trên xà gồ
Bước 2: Lắp đặt mái tôn lên trên
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định

Công trình cải tạo

Bước 1: Lắp đặt tấm xốp XPS lên trên mái tôn cũ sẵn có
Bước 2: Lắp đặt thêm lớp tôn trên lớp xốp XPS đã lắp trước đó
Bước 3: Bắn vít chuyên dụng để cố định mái tôn và lớp xốp XPS

Hình ảnh thực tế:

Thi công xốp XPS cách nhiệt bên ngoài tường xây

Phương pháp áp dụng cho những công trình đã hoàn tất xây dựng, cần thi công chống nóng bên ngoài tường. Tác dụng hiệu quả trong việc làm mát, ngăn cách nhiệt giữa môi trường phía hai bên tấm xốp.
Bước 1: Làm sạch bề mặt tường ngoài (tường gạch thô hoặc tường bê tông)
Bước 2: Sử dụng keo dán chuyên dụng, dán tấm XPS lên tường
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương định hình bằng các thanh phụ kiện nhôm
Bước 4: Tiếp tục bắn tấm chống cháy MGO hoặc thạch cao lên với tác dụng như một lớp bảo vệ, định hình.
Bước 5: Sơn bả hoàn thiện (nếu cần) để nâng cao tính thẩm mỹ

Thi công xốp xps cho tường đôi (chống nóng giữa hai hàng gạch)

Quy trình:

Áp dụng cho những công trình đang trong quá trình xây dựng cần thực hiện biện pháp chống nóng. Phương pháp này không những đạt hiệu quả cách nhiệt mà giúp bề mặt tường vẫn giữ nguyên hình dáng của bức tường truyền thống.
Bước 1: Xây lớp tường thô thứ nhất
Bước 2: Gắn lớp xốp XPS cách nhiệt lên trên tường
Bước 3: Tiếp tục xây lớp tường thô thứ hai
Bước 4: Khi tường cao khoảng 80cm, xây một hàng gạch nằm ngang lên phía trên. Hàng gạch này như một lớp khóa nhằm tăng tính liên kết và độ chắc chắn.
Bước 5: Trát vữa lên toàn bộ bề mặt tường.

Hình ảnh thực tế:

Thi công Xốp XPS cho tường đơn một lớp cách nhiệt

Đối với những bức tường đơn, tường một lớp, trong quá trình xây dựng có thể áp dụng cách thi công dưới đây.
Bước 1: Xây lớp tường đơn (đã trát vữa)
Bước 2: Sử dụng keo trộn xi măng chuyên dụng và neo, ghim nhựa để cố định tấm xốp XPS lên bề mặt tường.
Bước 3: Đặt một lớp lưới thủy tinh lên trên
Bước 4: Trát vữa lên bề mặt đã phủ lưới thủy tinh
Bước 5: Đợi vữa khô, thực hiện sơn bả

Thi công xốp XPS làm vách nhẹ ngăn tường

Khi muốn phân chia không gian lớn trong nhà thành các không gian nhỏ riêng biệt. Để tiết kiệm diện tích và chi phí, thay vì xây tường, khách hàng có thể lựa chọn hệ vách ngăn nhẹ được làm từ xốp XPS và một số vật liệu khác.
Bước 1: Thi công lắp đặt vách thạch cao hoặc vách chống cháy MGO
Bước 2: Sử dụng các thanh nhôm, lắp đặt thành hệ khung xương nằm dọc, song song với nhau.
Bước 3: Ốp các tấm xốp XPS lên khung nhôm
Bước 4: Phía ngoài cùng, tiếp tục lắp đặt vật liệu ốp tường
Bước 5: Vệ sinh và hoàn thiện thi công.

Thi công xốp xps cho trần cách nhiệt

Quy trình:

Sử dụng làm trần thả hoặc ốp dưới xà gồ

Bước 1: Làm khung xương (với trần thả)

Bước 2: Ốp tấm vào khung xương (xà gồ hoặc khung xương trần thả)

Hình ảnh thực tế

Thi công xốp xps cách nhiệt cho sàn kho lạnh

Thi công xốp xps cách nhiệt cho vách tôn

Thi công xốp xps làm thủy canh

Thi công xốp XPS chống thấm, chèn khe bê tông

Thi công xốp xps cách âm cho sàn bê tông (khách sạn, nhà ở, văn phòng…)

Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt tại Bến Tre Mới Nhất Hôm Nay (19/09/2024) 

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt tại Bến Tre với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Các sản phẩm của chúng tôi có sự thay đổi về giá từ 60.000đ/tấm đến 130.000đ/tấm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp xps, độ dày xốp xps, khối lượng và khu vực địa lý.

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là vật liệu cách nhiệt tiên tiến, giúp giảm thiểu tiếng ồn và điều hòa nhiệt độ hiệu quả. Chúng có khả năng chịu nước cao và không bị nấm mốc hay thải ra chất gây hại. Với công dụng cách nhiệt và cách âm, Tấm Xốp XPS được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nhà ở, nhà máy và các công trình công nghiệp.

Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, đi kèm với mức giá phù hợp. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chu đáo và tận tâm của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt phù hợp cho từng yêu cầu cụ thể. Hãy liên hệ với chúng tôi để được hưởng ưu đãi và sự phục vụ tốt nhất.

Bảng Báo Giá Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bến Tre 19/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/tấm)
1Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT20mm58.800
2Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
3Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm79.500
4Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm99.100
5Tấm xốp XPS 36kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100
6Tấm xốp XPS 32kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm117.500
7Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT25mm61.100
8Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT30mm72.600
9Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm88.700
10Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT40mm93.300
11Tấm xốp XPS 35kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm109.400
12Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm115.200
13Tấm xốp XPS 38kg/m3(±), VN - W600xL1200xT50mm122.100

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Bảng test Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt 

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 25mm

Bảng Test xốp xps 36kg/m3 dày 50mm

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Bến Tre

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt là một sản phẩm được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Bến Tre. Sản phẩm này được đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy. Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và tạo không gian yên tĩnh. Sản phẩm này cũng có tính năng chống nứt, chống cháy và chống mối mọt, giúp cho công trình xây dựng luôn được bảo vệ tốt. Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng và vượt qua mong đợi của họ. Quý chủ đầu tư, nhà thầu hay kiến trúc sư nhanh chóng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất cho công trình xây dựng của bạn.

Hình ảnh giao hàng Tấm Xốp XPS Cách Âm Cách Nhiệt của Cty Triệu Hổ tại Bến Tre

 

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.