Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Vĩnh Long
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Vĩnh Long
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Vĩnh Long
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Vĩnh Long
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Vĩnh Long
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Được biết đến với những tên gọi như tấm vách hay vách ngăn, tấm panel mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tuyệt vời cho công trình. Không chỉ giúp phân chia không gian một cách linh hoạt, tấm panel còn có thể được sử dụng làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều ứng dụng khác trong các khu công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay ngôi nhà. Với những tính năng ưu việt và sự tiện lợi của nó, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng. Và trong bài chia sẻ dưới đây, chúng ta sẽ cùng Triệu Hổ tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này cũng như bảng báo giá chi tiết. Với một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết sẽ cung cấp cho bạn thông tin chính xác và hữu ích về tấm panel, giúp bạn có sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của mình.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng nhằm đảm bảo tính cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Các loại panel này thường được sử dụng làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.
Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và tính chất ưu việt. Chúng giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Mỗi loại tấm panel sẽ có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu khác nhau của công trình. Ví dụ, Panel EPS có khả năng cách âm tốt, Panel PIR có tính chất chống cháy cao và Panel Rockwool có khả năng cách nhiệt tốt.
Để lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp, công trình cần xem xét các yếu tố như môi trường sử dụng, nhiệt độ, độ ẩm và kích thước. Ngoài ra, cần tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều công ty chuyên cung cấp tấm panel cách nhiệt chất lượng cao. Khi mua tấm panel, quý khách hàng nên kiểm tra độ dày, thành phần vật liệu và chứng chỉ chất lượng để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
Trong tổng quan, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu cần thiết để tạo ra không gian an toàn, tiết kiệm năng lượng và thoải mái trong các công trình xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Vĩnh Long
Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng để cách nhiệt và cách âm cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng hay các tòa nhà thương mại. Tấm Panel cách nhiệt thường được chia thành ba lớp chính, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Vật liệu này có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, mang lại tính cứng cáp và chịu được mọi tác động thời tiết. Ngay cả trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn giữ được sự bền chắc cao và bảo vệ tốt cho tấm Panel. Bạn cũng có thể lựa chọn màu sắc phù hợp theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể được làm bằng xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp này đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm Panel. Tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt của công trình, bạn có thể lựa chọn lõi với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhất.
Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng giống lớp mặt ngoài, thường được làm từ tôn hoặc inox. Lớp này cũng giúp tăng tính cứng cáp cho Panel và đảm bảo hiệu quả của khả năng cách nhiệt và cách âm.
Các lớp sản phẩm của Tấm Panel cách nhiệt liên kết với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt và cách âm cho các công trình mà còn mang lại sự tiện ích và độ bền cao cho người sử dụng.
Tóm lại, Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu cách nhiệt và cách âm và có tính cứng cáp cao.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại và được ưa chuộng ngày nay. Với những ưu điểm vượt trội của nó, để chọn tấm Panel cách nhiệt làm vật liệu xây dựng cho công trình của bạn là một quyết định thông minh. Dưới đây là 6 ưu điểm thuộc loại vượt trội của tấm Panel cách nhiệt.
Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt. Với sự sử dụng của lõi xốp hoặc Rockwool, tấm Panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ cho không khí bên trong công trình luôn se lạnh vào mùa hè và se ấm vào mùa đông. Đồng thời, tấm Panel cách nhiệt còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện để điều hòa nhiệt độ bên trong công trình.
Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc di chuyển, lắp đặt và thi công tấm Panel trở nên đơn giản hơn nhiều so với các vật liệu xây dựng khác. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt cũng không tốn quá nhiều thời gian và công sức. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng. Tấm Panel cách nhiệt thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.
Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn với môi trường. Với việc sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm an toàn cho người dùng. Bề mặt được phủ lớp tôn chống côn trùng, chống nấm mốc và chống thấm hiệu quả. Người dùng có thể yên tâm vì đây là một vật liệu không gây hại cho môi trường. Điều này giúp tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt có tính thẩm mỹ cao. Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau, như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và nhiều màu sắc khác nhau. Điều này giúp tấm Panel phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt của tấm Panel nhẵn không bám bụi và không thấm nước, dễ dàng vệ sinh và giữ cho công trình luôn sạch sẽ.
Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao. Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực ấn tượng, đảm bảo an toàn cho công trình kể cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với cấu trúc vững chắc của nó, việc sử dụng khung xương trợ lực không còn cần thiết nhưng vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel được phủ lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, giúp tấm Panel có độ bền màu lên đến 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh. Với việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt là an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn giúp việc lau chùi và vệ sinh diễn ra dễ dàng và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mỏng, tấm Panel sẽ lại sạch trong thời gian ngắn.
Như vậy, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng. Với ưu điểm cách âm, cách nhiệt, dễ thi công, an toàn cho môi trường, thẩm mỹ cao, bền và dễ dàng vệ sinh, tấm Panel cách nhiệt xứng đáng được lựa chọn và sử dụng trong các công trình xây dựng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trong thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt đa dạng về đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhiên, để lựa chọn sản phẩm ưng ý nhất, người tiêu dùng cần phải xem xét nhu cầu sử dụng của mình. Dưới đây là danh sách những tấm panel cách nhiệt bán chạy và được đông đảo khách hàng tin dùng nhất. Trước tiên, chúng ta có tấm panel cách nhiệt PU (Polyurethane) với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Tiếp theo, tấm panel cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong lắp đặt. Cuối cùng, tấm panel cách nhiệt PIR (Polyisocyanurate) với hiệu suất nhiệt cao và khả năng chống cháy tuyệt vời. Tất cả các loại panel này đã được kiểm định và đáng tin cậy. Người dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu cấu tạo từ 3 lớp chính, gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa. Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, qua quá trình xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có chiều dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để làm thoát nước tốt hơn trong trời mưa. Lớp lõi của panel là vật liệu xốp EPS, là một trong những loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, không có đường gân sâu như ở lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong được thiết kế dẻo dai và tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, nên thông thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước. Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp với nhau. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Với hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch,… Panel PU/PIR có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, sau khi xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ nhựa dạng bọt xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Lớp xốp PU được tạo từ hai loại chất lỏng Polyol và isocyanate kết hợp với nhau, còn lớp xốp PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài, để tạo bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da hoặc kết dính với các chất liệu khác. Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR từ 30-42kg/m3, nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Panel PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và thích hợp cho các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là do tấm Panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tạo đường thoát nước tốt khi trời mưa.
Lõi bông khoáng được tạo ra từ tấm bông có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Những tấm bông khoáng này được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo khối bông khoáng cách nhiệt bám dính rất tốt với bề mặt bên trong ống kim loại, làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa và có bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, lớp này thông thường có dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Với cấu tạo 3 lớp trên, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Với cấu trúc gồm hai lớp mặt bên ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh đặc biệt ở giữa, panel bông thủy tinh glasswool mang lại hiệu suất cách nhiệt cao.
Lớp mặt bên ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt bên ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước hiệu quả.
Lõi bông thủy tinh được làm từ các tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, và được kết nối chặt chẽ với nhau. Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép kết nối chặt giữa bông thủy tinh với tấm kim loại, đảm bảo độ bám dính tốt. Vì vậy, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao.
Bông thủy tinh glasswool là vật liệu sản xuất từ sợi thuỷ tinh tổng hợp và chất đống chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm không chứa Amiang và chứa các thành phần như Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại. Bông thủy tinh glasswool có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm và nhựa chịu nhiệt, tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.
Lớp mặt bên trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp này còn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu trúc chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động, panel bông thủy tinh glasswool có thể mang lại hiệu suất cách nhiệt và chống cháy tối ưu. Trọng lượng của sản phẩm dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các dự án xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh là một loại tấm panel được sử dụng để xây dựng khung nhà kho lạnh hoặc các công trình có yêu cầu về cách nhiệt cao. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, panel kho lạnh này đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu về cách nhiệt và giữ nhiệt.
Panel kho lạnh được cấu tạo gồm hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn cùng với lớp tôn lạnh mạ màu. Với việc sử dụng lõi xốp là lõi giữ nhiệt, và vỏ bên ngoài được làm từ tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, panel này đáp ứng được nhu cầu của các công trình kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.
Các công trình sử dụng panel kho lạnh này với nhiệt độ âm sâu hoặc dương, bao gồm các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm hay thuốc, có thể lựa chọn loại panel cách nhiệt PU/PIR. Đặc biệt, panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tốt được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các kho lạnh, đảm bảo giữ nhiệt và bảo quản chất lượng sản phẩm. Với thiết kế chuyên nghiệp và thông tin hữu ích, panel kho lạnh này là một giải pháp lý tưởng cho các công trình có yêu cầu về cách nhiệt cao và giữ nhiệt tốt.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel Lò sấy có cấu tạo cao hơn những dạng tấm Panel cách nhiệt khác vì nó bao gồm 3 lớp chính: Tôn – Rockwool – Tôn. Lớp tôn ngoài cùng là lớp ngoài cùng và thường phải chịu ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, quan trọng để chọn loại tôn có chất lượng cao cho tấm Panel này. Có một số loại tôn đáng chú ý mà ta có thể lựa chọn là Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á. Ngoài ra, độ dày của lớp tôn bên ngoài cũng quan trọng, và nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm cho mức độ bền cao và khả năng chịu lực và nhiệt tốt.
Lớp Rockwool nằm ở giữa là lớp bảo ôn với độ đàn hồi và độ bền cao, và khả năng chống cháy tốt. Rockwool là một vật liệu bảo ôn an toàn được sản xuất từ đá vôi và đá bazan, không chứa hóa chất độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng Rockwool cần được lựa chọn phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình.
Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy và đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt. Một lần nữa, quan trọng để chọn một loại tôn đáng tin cậy từ hãng tương tự như lớp tôn bên ngoài để đảm bảo độ đồng bộ cho tấm Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của lớp tôn bên trong cần phải lựa chọn một cách hợp lý, với độ dày không quá mỏng hoặc quá dày, thường là từ 0.7 – 0.75mm.
Tóm lại, Panel Lò sấy có cấu tạo đặc biệt với 3 lớp chính: Tôn – Rockwool – Tôn. Mỗi lớp đều đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và giữ nhiệt trong lò sấy. Việc chọn loại tôn và độ dày phù hợp cho mỗi lớp là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của tấm Panel cách nhiệt. Do đó, sự lựa chọn thông minh, chọn các loại tôn uy tín và đảm bảo độ dày hợp lý là quan trọng để đầu tư vào Panel Lò sấy chất lượng và hiệu quả.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu có nhiều ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác, như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và dễ dàng lắp đặt, tấm Panel đã trở thành lựa chọn ưa thích của đông đảo người tiêu dùng.
Một ứng dụng phổ biến của tấm Panel cách nhiệt là làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Tấm Panel có khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ nhiệt độ bên trong công trình, đồng thời còn có khả năng cách âm, giảm độ ồn từ môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, bảo vệ hàng hóa khỏi sự nhiễm bẩn và hư hỏng.
Tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với thiết kế đẹp mắt và dễ dàng lắp đặt, tấm Panel cách nhiệt giúp cho trần nhà trở nên sang trọng và hiện đại.
Thêm vào đó, tấm Panel còn được sử dụng cho việc xây dựng phòng karaoke, quán bar, studio hay rạp chiếu phim. Với khả năng cách âm tốt, tấm Panel giúp giảm thiểu độ ồn từ âm thanh phát ra trong không gian, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Ngoài các ứng dụng trên, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng cho các công trình nhà ở thông thường, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị. Với độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp bảo vệ ngôi nhà hoặc công trình khỏi tác động của thời tiết và giữ được nhiệt độ ổn định bên trong.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Vĩnh Long
Để đảm bảo quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, có một số bước hướng dẫn cần được tuân thủ. Bước đầu tiên là xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc cẩn thận để đảm bảo độ chính xác. Việc đánh dấu vị trí cần thực hiện cũng là một bước quan trọng trong quá trình này.
Tiếp theo, bạn cần lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế và lắp đặt các thanh đứng, thanh ngang và bắt vít chắc chắn. Quá trình lắp đặt này đảm bảo sự ổn định và an toàn cho tấm Panel.
Sau đó, bạn cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo tính ổn định trong quá trình sử dụng hàng ngày. Việc sử dụng các thanh treo cung cấp sự chắc chắn và an toàn cho các vật phẩm được treo lên tấm Panel.
Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung và sử dụng các thanh bao ở các góc để đảm bảo sự bảo vệ tốt nhất cho tấm Panel.
Cuối cùng, hãy kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo rằng các tấm Panel được gắn kín để đảm bảo chất lượng sau khi thi công.
Với những bước hướng dẫn đơn giản và sự chắc chắn trong thi công, việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Quá trình này đặc biệt quan trọng để đảm bảo tính chất cách nhiệt của tấm Panel, mang lại không gian thoáng mát và tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà hoặc công trình của bạn.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Vĩnh Long
Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Vĩnh Long. Chúng tôi nhận được nhiều yêu cầu báo giá cho sản phẩm này và chúng tôi hiểu rằng mức giá có thể thay đổi đáng kể do nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, chất liệu của tấm panel có thể tác động lớn đến giá thành, ví dụ như tấm panel bằng nhựa có mức giá thấp hơn so với tấm panel bằng kim loại. Loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc cũng là những yếu tố quan trọng khi xác định giá cả. Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng tấm panel cách nhiệt chất lượng và giá cả phải chăng, đồng thời đáp ứng được các yêu cầu cụ thể. Đội ngũ nhân viên lành nghề của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn về giá cả chi tiết khi bạn đến văn phòng của chúng tôi tại Vĩnh Long.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Vĩnh Long – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Vĩnh Long
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Vĩnh Long
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.