Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tuyên Quang (03/12/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tuyên Quang (03/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như tấm vách hay vách ngăn, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu được rất nhiều khách hàng săn đón trong việc phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài… Vật liệu này ngày càng được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở…

Triệu Hổ hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng chi tiết hơn về sản phẩm tấm panel cũng như bảng báo giá chi tiết. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết đem đến cho quý khách hàng sự hài lòng và chất lượng tốt nhất. Sản phẩm tấm panel của chúng tôi đáp ứng được các yêu cầu tiêu chuẩn về cách âm, cách nhiệt và bảo vệ môi trường.

Hãy đến với Triệu Hổ để tìm hiểu thêm về những ứng dụng của sản phẩm và nhận tư vấn chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Với chất lượng đảm bảo và cung cấp đúng tiến độ, chúng tôi tự tin sẽ là đối tác tin cậy của quý khách hàng trong việc xây dựng và trang trí công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để có thêm thông tin chi tiết và báo giá đáng tin cậy.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng hiện nay. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, đồng thời còn có tính năng chống cháy, làm nền trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Những tấm panel cách nhiệt này có độ bền cao và đa dạng các tính năng ưu việt. Sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công. Đồng thời, chúng cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt cho công trình, tạo điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.

Mỗi loại tấm panel cách nhiệt đều có ưu điểm và ứng dụng khác nhau. Ví dụ như Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy, trong khi Panel PU được đánh giá cao về tính năng chịu nhiệt và độ kín. Panel PIR có hiệu suất cách nhiệt cao và khả năng chịu lửa tốt, trong khi Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.

Trên thị trường hiện nay, người ta có thể tìm thấy và chọn lựa loại tấm panel cách nhiệt phù hợp với yêu cầu và nhu cầu sử dụng của mình. Tấm panel cách nhiệt là một giải pháp tốt cho việc cải thiện chất lượng công trình và tạo sự thoải mái và an toàn cho môi trường làm việc.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Tuyên Quang

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm vô cùng quan trọng và hiệu quả trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp tôn hoặc inox thường dao động từ 0.30 – 0.75mm. Với tính năng vô cùng cứng cáp, lớp mặt ngoài này có khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Thậm chí trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giúp bảo vệ và tăng độ bền cho Tấm Panel.

Lớp lõi có vai trò quan trọng để cách nhiệt và cung cấp khả năng cách âm cho Tấm Panel. Có nhiều loại lớp lõi khác nhau như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cách nhiệt, người sử dụng có thể lựa chọn lớp lõi phù hợp.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cũng được làm từ tôn hoặc inox giống như lớp mặt ngoài. Đây cũng là một lớp quan trọng để bảo vệ lớp lõi và tăng độ bền cho Tấm Panel.

Tất cả ba lớp sản phẩm này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng. Điều này tạo nên một sản phẩm cách nhiệt vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ giúp cách nhiệt và giảm tiếng ồn mà còn mang lại khả năng chống cháy và hạn chế sự truyền nhiệt hiệu quả trong không gian xây dựng.

Nhìn chung, Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp tuyệt vời để cải thiện độ cách nhiệt và cách âm cho ngôi nhà, xưởng sản xuất hay các công trình xây dựng khác. Việc lựa chọn Tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và yêu cầu riêng của mình sẽ mang lại hiệu quả và lợi ích tối đa cho người sử dụng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây.

Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt trong nhà vào mùa đông và không để nhiệt từ bên ngoài thâm nhập vào nhà vào mùa hè. Điều này cũng giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Ưu điểm thứ hai của tấm Panel cách nhiệt đó là dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ. Với trọng lượng tương đối nhẹ, tấm Panel dễ dàng di chuyển, lắp ráp và thi công. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt chỉ mất thời gian ngắn, giảm đi chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Do đó, tấm Panel cách nhiệt trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.

Ưu điểm thứ ba của tấm Panel cách nhiệt đó là đảm bảo an toàn với môi trường. Tấm Panel cách nhiệt được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng.

Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là mức độ thẩm mỹ cao. Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau và vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Điều này giúp sản phẩm phù hợp với rất nhiều công trình hay phong cách thiết kế. Hơn nữa, bề mặt của tấm Panel cực kỳ dễ vệ sinh sạch sẽ nhờ độ nhẵn không bám bụi và không thấm nước.

Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là độ bền bỉ cao. Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, dù thời tiết có khắc nghiệt như nào thì cũng không cần phải lo lắng. Với kết cấu bền vững, mọi người không cần phải thi công kết hợp cùng với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel được làm bằng lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn dễ dàng thực hiện vệ sinh. Được sản xuất từ vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt cực kỳ an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp công việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng với một chiếc khăn có độ dày vừa phải là đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Đây là lý do tại sao tấm Panel cách nhiệt ngày càng được nhiều người dùng lựa chọn khi xây dựng công trình.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Việc lựa chọn tấm Panel cách nhiệt phù hợp trên thị trường hiện nay là một vấn đề quan trọng đối với các khách hàng. Dựa trên đánh giá từ đa số người dùng, có ba loại tấm Panel cách nhiệt bán chạy và được ưa chuộng nhất. Loại đầu tiên là tấm Panel cách nhiệt bằng vật liệu PU Foam, nổi tiếng với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Loại thứ hai là tấm Panel cách nhiệt bằng vật liệu Rockwool, có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt bằng vật liệu Polystyrene có khả năng chống thấm và cách nhiệt hiệu quả. Tất cả cung cấp sự lựa chọn đáng tin cậy và chất lượng cho khách hàng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS nằm ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước trong trời mưa.

Lớp lõi EPS là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Nó là loại nhựa Polystyrene được giãn nở và chứa chất khí Bentan (C5H12). Một tấm EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là vì lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thông thường được thiết kế là bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương da khi sử dụng hoặc dễ dàng kết nối với các vật liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40KG/m3. Nhờ trọng lượng nhẹ và hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo hoặc vỡ khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong thi công nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, không bị ăn mòn theo thời gian và có độ dày từ 0.35 – 0.7mm. Lớp mặt ngoài cũng có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR làm từ chất lỏng bọt xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). PU là loại nhựa bọt xốp được tạo ra từ hai loại chất lỏng Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU, vì vậy có độ bền, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn.

Lớp mặt trong của panel cũng là tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người nên thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ.

Các lớp này được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, và trọng lượng tiêu chuẩn của panel là từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm có hình dáng chắc chắn nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài và trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là vật liệu được sử dụng rộng rãi nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của tấm panel bông khoáng rockwool gồm có 3 lớp chính. Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để chống ăn mòn và chịu được các tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lõi bông khoáng được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, với sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được kết nối chặt chẽ và chèn vào tấm panel để tạo nên khối hoàn chỉnh. Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác. Các lớp này được kết nối bằng vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool thường dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, với hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm trở nên chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có rất nhiều ưu điểm. Đặc biệt, nó có khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Điều này được đạt được nhờ vào cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool, bao gồm 3 lớp chính.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa, vì vậy nó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được tác động mạnh từ môi trường bên ngoài. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để đảm bảo thoát nước tốt trong trường hợp mưa.

Lõi bông thủy tinh của panel được làm bằng các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh glasswool chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Trong quá trình sản xuất, công nghệ hiện đại được áp dụng để đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh glasswool với kim loại bên trong. Do đó, panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm và được phủ thêm lớp Polyester để chống cháy và chống bụi.

Nhà sản xuất sẽ kết nối 3 lớp trên với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt để tạo ra panel bông thủy tinh glasswool với hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel này dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng vững chắc và không bị móp méo khi có lực tác động.

Tổng hợp lại, panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Nó được làm từ bông thủy tinh glasswool và có cấu trúc gồm 3 lớp, bao gồm lớp tôn mặt ngoài, lõi bông thủy tinh và lớp tôn mặt trong. Nhờ vào cấu trúc này, panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao và khả năng chống cháy vượt trội.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc điểm nổi bật của panel kho lạnh là khả năng cách nhiệt ấn tượng, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Panel này được cấu tạo từ hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS và lớp tôn lạnh mạ màu.

Vỏ bên ngoài của panel kho lạnh thường được làm bằng tôn hoặc inox 304, đáp ứng chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp của panel là lõi giữ nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Chính vì vậy, panel kho lạnh được áp dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu cũng như kho có nhiệt độ dương.

Ngoài ra, panel kho lạnh cũng được lựa chọn ưu tiên cho việc bảo quản các loại vaccine, thực phẩm, thuốc,… hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh giúp đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm quan trọng này.

Với thông tin trên, panel kho lạnh PU/PIR và EPS đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong ngành công nghiệp lạnh. Sự kết hợp hoàn hảo giữa lớp cách nhiệt foam và lớp tôn lạnh mạ màu chắc chắn sẽ đáp ứng mọi yêu cầu cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ, đồng thời đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy, với cấu tạo và các lớp thành phần đặc biệt, là một sản phẩm tấm Panel cách nhiệt cao cấp và chất lượng. Với 3 lớp gồm tôn – Rockwool – tôn, panel lò sấy không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống cháy mà còn mang đến tính thẩm mỹ cao.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy, nhìn thấy rõ, là lớp tiếp xúc trực tiếp với mọi tác động từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, chúng ta cần lựa chọn loại tôn có chất lượng cao để đảm bảo sự bền bỉ và chống ăn mòn của Panel. Các hãng tôn uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á là những lựa chọn đáng tin cậy để sử dụng trong Panel lò sấy.

Đối với lớp tôn bên ngoài, nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt và đồng thời cung cấp màu sắc phù hợp cho công trình. Điều này đồng nghĩa với việc bạn sẽ có tấm Panel với độ bền cao, phù hợp với yêu cầu sử dụng của lò sấy.

Lớp Rockwool là lớp giữa, với tính năng bảo ôn cao, độ đàn hồi và khả năng chống cháy tốt. Rockwool là vật liệu làm từ đá vôi và đá bazan, đảm bảo an toàn và không gây ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng Rockwool trên Panel sẽ phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng của bạn.

Lớp tôn bên trong, nhìn thấy rõ ràng từ trong lò sấy, tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Để đảm bảo tính đồng bộ cho sản phẩm Panel cách nhiệt, chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài. Tuy nhiên, độ dày tôn trong khoảng từ 0.7mm đến 0.75mm sẽ là lựa chọn hợp lý nhất để đáp ứng các yêu cầu sử dụng của lò sấy.

Panel lò sấy, với cấu tạo và các lớp thành phần cùng những ưu điểm nổi trội như khả năng cách nhiệt, chống cháy, độ bền và tính thẩm mỹ cao, đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình lò sấy hiện nay. Vì vậy, khi lựa chọn Panel lò sấy, chúng ta cần quan tâm đến chất lượng và độ dày của các lớp thành phần để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một ứng dụng rất phổ biến trong nhiều công trình xây dựng hiện nay. Được biết đến với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường, tấm Panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của đông đảo người tiêu dùng.

Công dụng đầu tiên của tấm Panel là làm tường và vách ngăn trong các công trình nhà tạm, phòng sạch và các công trình y tế như phòng thí nghiệm. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè, đồng thời còn ngăn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào bên trong.

Tiếp theo, tấm Panel được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt mạnh mẽ, tấm Panel giúp đảm bảo nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và kho dự trữ, đồng thời bảo vệ các sản phẩm, mẫu vật trong phòng thí nghiệm khỏi những biến đổi nhiệt độ bất thường.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm ốp trần, làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường, làm nhà tiền chế và nhà xưởng công nghiệp. Tấm Panel cũng thường được sử dụng trong các công trình y tế như phòng khám, bệnh viện dã chiến và nhà máy sản xuất dược phẩm. Đặc biệt, tấm Panel còn được sử dụng làm trần chống nóng trong các công trình nhà ở và vách ngăn cho từng gian phòng để tạo không gian riêng tư và tiện nghi.

Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả cách nhiệt tốt, tấm Panel cách nhiệt đang trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng công trình ngày nay.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Tuyên Quang

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng

Trước tiên, chúng ta cần xác định chính xác vị trí cần thi công tấm Panel và tiến hành đo đạc và đánh dấu vị trí cần thực hiện. Sau đó, chúng ta sẽ bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế. Chắc chắn rằng các thanh đứng và thanh ngang được lắp đặt chắc chắn bằng cách bắt vít kỹ càng.

Sau đó, để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel. Điều này đảm bảo rằng các vật phẩm treo không gây mất cân bằng cho tấm Panel và đảm bảo cho người dùng an toàn.

Tiếp theo, chúng ta sẽ lắp đặt tấm Panel vào khung. Đặc biệt, chúng ta cần chú ý đến các vị trí góc bằng những thanh bao để khả năng bảo vệ được đảm bảo tốt nhất. Điều này đảm bảo rằng tấm Panel được gắn chắc chắn và không bị lỏng lẻo.

Cuối cùng, đảm bảo rằng tấm Panel sau khi gắn phải được kín khít. Điều này rất quan trọng vì nếu tấm Panel không được kín khít, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả cách nhiệt của hệ thống.

Tóm lại, việc thi công tấm Panel cách nhiệt đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Bằng cách tuân thủ theo các bước hướng dẫn trên, mọi người có thể dễ dàng thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và an toàn. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt đúng cách sẽ đem lại nhiều lợi ích và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (03/12/2024) tại Tuyên Quang

Tại Tuyên Quang, Cty Triệu Hổ cung cấp các loại tấm panel cách nhiệt với báo giá linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Các yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc đều ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm. Qua đó, đơn vị chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp tối ưu về cách nhiệt và tiết kiệm chi phí.

Các tấm panel cách nhiệt do Triệu Hổ cung cấp không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong tòa nhà, mà còn tạo điều kiện làm việc và sinh hoạt thoải mái. Chất lượng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn cao, được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đảm bảo tính bền vững và chống chịu tốt các yếu tố thời tiết.

Quý khách hàng có thể yên tâm với báo giá tấm panel cách nhiệt tại Triệu Hổ, vì chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và giá trị tốt nhất cho khách hàng. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 03/12/2024 Mới Nhất tại Tuyên Quang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Tuyên Quang

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Tuyên Quang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.