Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tây Ninh (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Tây Ninh
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Tây Ninh
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Tây Ninh
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Tây Ninh
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Tây Ninh
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Tây Ninh (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel, hay còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn, là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Loại vật liệu này được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và ngày càng được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu được rất nhiều khách hàng săn đón. Để hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và bảng báo giá chi tiết, hôm nay hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu nhé. Triệu Hổ tự hào là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về tấm panel tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các loại tấm panel chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín, mang đến cho khách hàng sự tin cậy và an tâm về chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cam kết cung cấp bảng báo giá chi tiết, rõ ràng, để khách hàng có thể dễ dàng đánh giá và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, và Panel Glasswool. Tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt, và chống cháy, do đó chúng thường được dùng để làm trần và vách ngăn trong xây dựng. Đặc biệt, trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng, và nhà ở, tấm panel cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế và lắp đặt.
Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và tính năng ưu việt. Chúng giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và việc thi công nhanh chóng. Hiện nay, trên thị trường có sự đa dạng về loại tấm panel cách nhiệt, mỗi loại có những ưu điểm khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng công trình.
Ví dụ, tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng cắt và gia công, trong khi tấm panel PU và PIR có khả năng cách nhiệt cao hơn và giữ nhiệt tốt hơn. Tấm panel Rockwool có khả năng chống cháy tốt và tác động âm thanh, trong khi tấm panel Glasswool có khả năng cách âm tốt. Do đó, việc lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp là điều quan trọng trong quá trình xây dựng và thiết kế.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, mang lại nhiều lợi ích như cách âm, cách nhiệt, và khả năng chống cháy. Hơn nữa, việc có nhiều loại tấm panel cách nhiệt cho phép lựa chọn phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của từng công trình xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Tây Ninh
Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu tạo của tấm panel cách nhiệt. Tấm panel cách nhiệt là một ứng dụng phổ biến trong ngành xây dựng, được sử dụng để cách nhiệt và cách âm công trình.
Cấu tạo của tấm panel cách nhiệt gồm ba lớp chính. Lớp mặt ngoài thường sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, với tính năng chịu tác động thời tiết tốt. Ngay cả khi có thời tiết khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn giữ vai trò bảo vệ và mang lại độ bền cao cho tấm panel cách nhiệt. Màu sắc của lớp tôn có thể được tuỳ chọn theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi là phần quan trọng nhất của tấm panel cách nhiệt, được làm từ các loại vật liệu cách nhiệt như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Tùy thuộc vào yêu cầu về cách nhiệt và cách âm, bạn có thể chọn lớp lõi phù hợp. Với tính chất cách âm và cách nhiệt tốt của các loại vật liệu này, tấm panel cách nhiệt giúp giữ nhiệt cho công trình vào mùa đông và ngăn không cho nhiệt từ môi trường xâm nhập vào công trình vào mùa hè.
Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Sự chặt chẽ của ba lớp sản phẩm này được tạo nên nhờ sự kết hợp từ keo chuyên dụng. Điều này tạo ra một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn, giúp tăng độ bền và đảm bảo tính thẩm mỹ của tấm panel cách nhiệt.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Với cấu tạo chặt chẽ và các loại vật liệu cách nhiệt cơ bản, tấm panel cách nhiệt đáp ứng được yêu cầu cao về hiệu suất cách nhiệt và cách âm.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây:
Cách âm, cách nhiệt ấn tượng: Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp giúp tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Ngoài ra, cũng nhờ khả năng này mà giúp mọi người có thể tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng tương đối nhẹ giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Lắp đặt trong thời gian ngắn, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Lúc này tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế thi công.
Đảm bảo an toàn với môi trường: Được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường nên tấm panel cách nhiệt có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có thể chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây được đánh giá là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm panel luôn được nhiều người chọn để thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Mức độ thẩm mỹ cao: Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau chẳng hạn như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,….cùng với vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Vì thế, đây là sản phẩm sẽ thích hợp với rất nhiều công trình hay phong cách thiết kế. Hơn nữa, nhờ độ nhẵn không bám bụi, không thấm nước nên cực kỳ dễ vệ sinh sạch sẽ.
Độ bền bỉ cao: Từ trước đến nay, tấm panel nhiệt luôn có khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, dù thời tiết có khắc nghiệt như nào thì cũng không cần phải lo lắng. Ngoài ra, với một kết cấu bền vững này mà mọi người không cần phải thi công kết hợp cùng với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có một màu sắc tươi sáng cùng mức độ thẩm mỹ tốt. Vì thế, độ bền màu có thể lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng thêm nhiều lần khác nữa.
Dễ dàng thực hiện vệ sinh Panel tường: Được sản xuất từ những vật liệu cực kỳ thân thiện với môi trường sống, nên tấm Panel nhiệt cực kỳ an toàn cho con người. Ngoài ra, với bề mặt nhẵn giúp cho công việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng chiếc khăn có độ dày vừa phải là đã có thể làm sạch trong thời gian ngắn.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có một số loại tấm Panel cách nhiệt được bán chạy và được đánh giá cao về chất lượng. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt loại dày được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao như bông thủy tinh hoặc polyurethane. Loại tấm này có khả năng cách nhiệt tốt, không chỉ giữ nhiệt lạnh mà còn chống lại nhiệt từ môi trường bên ngoài. Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt loại nhẹ, được làm từ vật liệu composite, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Cả hai loại sẽ đáp ứng nhu cầu của người dùng với chất lượng và giá trị tốt nhất.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Điều này được đạt được nhờ cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt nằm ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là một trong các chất liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. Nó được sản xuất dưới dạng hạt xốp Polystyrene giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2). Vật liệu lõi EPS giữ lại 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, không gây vết xước trên da hoặc dễ dàng để kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng, vv..
Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết các lớp với nhau, tạo ra kết cấu và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và tiện lợi cho việc lắp đặt và di chuyển dễ dàng. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài mà panel có dáng dạng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được áp dụng trong thi công các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, vv. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Sau khi phản ứng xong, vật liệu foam xốp được tạo thành. Nếu so sánh với foam polyurethane (PU foam), foam polyisocyanurate (PIR) có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, nên có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài để tránh gây vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng, vv.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp với nhau theo hình dạng và kích thước cụ thể. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR thường từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, gọn nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Với sự gắn kết của hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn mà không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là vật liệu được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của tấm panel bông khoáng rockwool bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn.
Lõi bông khoáng được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Việc sử dụng công nghệ hiện đại và keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông khoáng và tấm kim loại tạo độ bám dính rất tốt, làm tăng độ cứng của tấm panel.
Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài để tránh gây tổn thương cho người sử dụng. Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng chất kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với kích thước nhất định.
Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm đảm bảo chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy được đánh giá cao.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, nhất là trong xây dựng và cách nhiệt. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, panel bông thủy tinh glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và sử dụng cách nhiệt.
Panel bông thủy tinh glasswool được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa. Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trong trường hợp mưa.
Lõi bông thủy tinh được sử dụng trong panel là những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông thủy tinh và giữa bông thủy tinh với các tấm kim loại bên trên và bên dưới, chúng được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp tạo ra một sản phẩm có độ cứng rất cao và khả năng cách âm, cách nhiệt, cách điện cao.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng được làm bằng tôn mạ màu hoặc inox và có chức năng chống ẩm, chống han gỉ. Bề mặt lớp tôn cũng được phủ thêm một lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với sự kết hợp của các lớp này, panel bông thủy tinh glasswool có hình dạng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tạo ra một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy trong việc giữ nhiệt độ và cách âm cho các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một loại tấm panel cách nhiệt rất ấn tượng và đáng tin cậy, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh, panel kho lạnh này được tổ chức bởi hai thành phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Với vỏ bên ngoài được làm từ tôn hoặc inox 304, đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp giữ nhiệt, loại panel này được ứng dụng cho những không gian có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, trong các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc v.v…, dòng sản phẩm PU/PIR là sự lựa chọn ưu tiên.
Panel kho lạnh PU/PIR và EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt cao mà còn có khả năng cách âm giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, với thiết kế nhanh gọn và dễ dàng lắp đặt, panel kho lạnh này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
Với những đặc tính ưu việt về cách nhiệt, cách âm và sự tiện lợi trong lắp đặt, panel kho lạnh PU/PIR và EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp lưu trữ và bảo quản hàng hóa.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel Lò sấy là một loại Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt vượt trội hơn so với các loại tấm Panel khác. Nó gồm có ba lớp: Lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong.
Lớp tôn ngoài cùng là lớp ngoài cùng của Panel và thường phải chịu những yếu tố xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, việc chọn loại tôn có chất lượng cao cho lớp này là vô cùng quan trọng. Chúng tôi khuyến khích mọi người sử dụng các loại tôn của Việt Nam đã đạt chuẩn như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.
Đối với lớp tôn bên ngoài, mọi người cần chọn loại có độ dày từ 0.55mm là thích hợp nhất. Loại này có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, đồng thời còn có nhiều màu sắc phong phú để lựa chọn.
Lớp Rockwool là lớp ở giữa và có chức năng bảo ôn cách nhiệt và chống cháy. Được làm từ đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng. Nó không chứa hóa chất gây hại và không tiết ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Mọi người có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp với nhu cầu của từng công trình.
Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ trong lò sấy. Mọi người nên chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để đảm bảo sự đồng bộ của sản phẩm Panel cách nhiệt. Độ dày tôn hợp lý cho lớp này là từ 0.7 – 0.75mm.
Với các đặc điểm độc đáo và hiệu quả, Panel Lò sấy đáng được lựa chọn để ứng dụng vào việc cách nhiệt và bảo ôn trong lò sấy. Với cấu trúc 3 lớp, nó cung cấp khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống cháy tốt nhất. Đồng thời, việc chọn loại tôn phù hợp cho từng lớp cũng đảm bảo tính thẩm mỹ của công trình. Mong rằng thông tin trên đã cung cấp đầy đủ và sử dụng tối đa 400 từ.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người trong việc xây dựng và trang trí công trình nhờ những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Có rất nhiều ứng dụng phổ biến của tấm Panel để nâng cao chất lượng và hiệu quả của công trình.
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của tấm Panel là làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và phòng làm việc yêu cầu độ cách nhiệt cao. Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tiếng ồn và tạo ra một môi trường làm việc thoải mái.
Tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với tính năng cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ, tấm Panel giúp bảo quản các sản phẩm nhạy cảm và đảm bảo điều kiện lưu trữ tốt nhất.
Bên cạnh đó, tấm Panel cách nhiệt cũng thường được sử dụng để làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với tính năng chống nước và chịu lực tốt, tấm Panel không chỉ mang lại một không gian sang trọng và hiện đại mà còn giúp bảo vệ trần nhà khỏi ẩm mốc và sự hư hỏng.
Tấm Panel cũng được sử dụng để làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Với khả năng cách âm tốt, tấm Panel giúp giữ âm thanh không bị lan ra ngoài và tạo ra một không gian âm nhạc đầy chất lượng.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng để làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Tính năng chống cháy và chống oxy hóa của tấm Panel giúp ngăn chặn và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong quá trình sản xuất.
Tấm Panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng làm lớp lót tôn cho các công trình nhà ở, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy và siêu thị. Với khả năng chống thấm và bảo vệ tốt, tấm Panel giúp gia tăng tuổi thọ và giảm bảo trì cho các công trình xây dựng.
Tấm Panel cách nhiệt còn có thể được sử dụng để làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại các công trình. Với tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt, tấm Panel giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng.
Trên đây là tổng hợp các ứng dụng phổ biến của tấm Panel cách nhiệt trong công trình. Với những tính năng và hiệu quả của mình, tấm Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều kiến trúc sư và chủ đầu tư.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Tây Ninh
Trong quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, quan trọng nhất là xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc chính xác. Việc lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế và bắt đặt vít chắc chắn là bước tiếp theo không thể bỏ qua. Để đảm bảo an toàn cho việc sử dụng hàng ngày, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung bằng các thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Để đạt được chất lượng tốt nhất, rất cần thiết phải đảm bảo những tấm Panel sau khi gắn phải được kín khít.
Trên đây là hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Việc thực hiện đúng các bước này đảm bảo tính chắc chắn, an toàn và chất lượng của công trình. Đồng thời, việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt cũng mang lại nhiều lợi ích như tiết kiệm năng lượng, giảm ồn, và bảo vệ môi trường. Với thông tin này, mọi người hoàn toàn có thể tham khảo và áp dụng để thi công tấm Panel cách nhiệt trong công trình của mình một cách hiệu quả và tiện lợi.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Tây Ninh
Tại Tây Ninh, Công ty Triệu Hổ cung cấp tấm Panel cách nhiệt với nhiều loại chất liệu, thiết kế và kích thước khác nhau. Giá cả của sản phẩm này có sự thay đổi rõ rệt, từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào các yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng cao. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã được đào tạo chuyên sâu, đảm bảo bạn nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất để chọn lựa tấm Panel phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đáng tin cậy và giá cả hợp lý nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Tây Ninh – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Tây Ninh
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Tây Ninh
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.