Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Yên (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Phú Yên
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Phú Yên
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Phú Yên
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Yên
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Yên (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel, hay còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Được dùng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài, tấm panel ngày càng được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và nhà ở. Với tính năng tạo cảm giác êm dịu và yên tĩnh, chất liệu này không chỉ mang lại sự tiện nghi mà còn giúp tăng hiệu suất làm việc và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ, một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm panel, tự hào giới thiệu đến khách hàng sản phẩm chất lượng cao và bảng báo giá chi tiết để thuận lợi cho quá trình lựa chọn. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những tấm panel đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế, với nhiều mẫu mã, kích thước và loại vật liệu khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành xây dựng và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi nhận đặt hàng theo yêu cầu và đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ.
Hãy cùng Triệu Hổ khám phá thêm về sản phẩm tấm panel của chúng tôi và tìm hiểu thông tin báo giá chi tiết qua bài chia sẻ dưới đây. Để được tư vấn và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến và đa dạng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Những tấm panel này được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.
Tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoáng mát bên trong căn phòng. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và tăng tốc độ thi công. Điều này là do tấm panel có độ bền cao và các tính năng ưu việt như khả năng chống ẩm, chịu lực và chống cháy.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau và mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu của công trình. Ví dụ, tấm panel PU có tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, trong khi tấm panel Rockwool có khả năng chịu lửa cao.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng rất quan trọng và hữu ích. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và mang lại nhiều lợi ích cho các công trình.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Phú Yên
Tấm Panel cách nhiệt làm từ 3 lớp vật liệu chất lượng, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp để giữ nhiệt độ ổn định và cách âm tốt. Đầu tiên là lớp mặt ngoài, thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này có tính cứng cáp và chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết, thậm chí trong những điều kiện khắc nghiệt. Hơn nữa, màu sắc của tôn có thể được lựa chọn theo ý thích từ bảng màu của hãng tôn.
Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Những loại lõi này đều có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, đồng thời giúp tăng tính cứng cáp và độ bền cho sản phẩm. Lớp lõi này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định và ngăn nhiệt từ bên ngoài xâm nhập vào trong.
Cuối cùng là lớp mặt trong, cũng được làm từ tôn hoặc inox như lớp mặt ngoài. Chức năng của lớp mặt trong là bảo vệ lớp lõi và đồng thời là một lớp mặt trang trí cho sản phẩm.
Ba lớp đã được kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một tấm Panel cách nhiệt vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Sản phẩm này không chỉ đáng tin cậy trong việc giữ nhiệt độ ổn định và cách âm, mà còn mang đến tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để tạo ra không gian thoáng mát và êm ái trong các khu vực như công ty, nhà máy, phòng làm việc hay nhà dân dụng. Bên cạnh đó, sự đa dạng về chất liệu và màu sắc của Tấm Panel cách nhiệt cũng giúp cho người dùng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng của mình.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại có nhiều ưu điểm vượt trội so với những vật liệu truyền thống khác. Đầu tiên, với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt. Điều này không chỉ giúp giữ cho không gian bên trong yên tĩnh mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điều hòa cho công trình.
Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, giúp cho quá trình lắp đặt và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với việc lắp đặt nhanh chóng, không tốn quá nhiều công sức và giảm được chi phí nền móng, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích thiết kế thi công.
Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, giúp đảm bảo an toàn cho người dùng. Bề mặt được phủ một lớp tôn chống thấm và chống sự phá hoại của côn trùng, đồng thời có khả năng chống nấm mốc hiệu quả. Điều này làm tấm Panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc thi công các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt có độ thẩm mỹ cao với nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác. Điều này giúp tấm Panel phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, tấm Panel có bề mặt nhẵn không bám bụi, không thấm nước nên rất dễ vệ sinh và giữ gìn vẻ đẹp sáng bóng.
Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao và khả năng chịu lực ấn tượng. Dù thời tiết có khắc nghiệt như thế nào, tấm Panel vẫn đảm bảo an toàn cho công trình. Bề mặt tấm Panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm. Ngoài ra, tấm Panel có thể tái sử dụng nhiều lần khác, tiết kiệm được tài nguyên và giúp giảm phát thải ô nhiễm môi trường.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cực kỳ dễ vệ sinh và bảo dưỡng. Vật liệu này được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, không gây hại cho con người. Bề mặt nhẵn và không thấm nước giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản, nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn ướt vừa phải là có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn môi trường, độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành vật liệu được nhiều người tin dùng và chọn lựa cho các công trình xây dựng hiện nay.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Tấm Panel cách nhiệt được phân loại thành nhiều loại khác nhau trên thị trường hiện nay, đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của người tiêu dùng. Tuy nhiên, những sản phẩm đạt chất lượng hoàn hảo, được nhiều khách hàng ưu ái và lựa chọn sử dụng bao gồm: Panel cách nhiệt bằng polystyrene, panel cách nhiệt bằng polyurethane, panel cách nhiệt bằng xi măng hoặc sợi thủy tinh. Những loại Panel này có khả năng chịu nhiệt, cách nhiệt tốt, giúp bảo vệ không gian sống và công việc khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiêu thụ điện năng, mang lại lợi ích kinh tế và bền vững cho người dùng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Tấm Panel EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm và đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt phù hợp cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Sự xuất sắc của Panel EPS đến từ cấu tạo với 3 lớp chính bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này đảm bảo lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và thích ứng với điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang để tạo sự thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là chất liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong các vật liệu cách nhiệt. EPS (Expanded Polystyrene) là một loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Tỷ lệ Polystyrene và chất tạo khí trong hạt EPS là 90 – 95% và 5 – 10% tương ứng.
Lớp mặt trong của Panel EPS cũng được làm từ tôn mạ oxi hoá, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này đảm bảo lớp mặt trong có bề mặt phẳng hoặc nhẹ gân, để tránh gây tổn hại cho con người khi sử dụng hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng và những vật liệu khác.
Nhà sản xuất kết nối ba lớp trên với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và định hình chúng thành kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3. Trọng lượng này nhẹ nhàng và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là loại vật liệu rất được ưa chuộng trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, và phòng sạch. Panel này có ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm có ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Đặc biệt, lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, lớp mặt ngoài còn có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn trong thời tiết mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR bao gồm hai loại: Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ phản ứng hóa học giữa hai thành phần chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Còn Foam PIR có độ bền cao hơn và khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống cháy tốt hơn so với PU.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra vết xước ngoài da hay tường gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ kết hợp ba lớp trên với vật liệu kết dính đặc biệt để tạo ra panel PU/PIR có kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp panel có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo và xiêu vẹo khi đối mặt với lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Điều này được đạt được nhờ cấu tạo panel bông khoáng rockwool với 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa, giúp chống ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được làm từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm kim loại khác thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt bên trong tấm kim loại, tạo nên độ cứng rất cao cho panel bông khoáng.
Lớp tôn mặt trong là một dạng tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người nên ưu tiên là dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng, …
Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, đồng thời, với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu được sử dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đặc biệt, nó có khả năng cách nhiệt và chống cháy vô cùng tốt. Bộ khung của panel bông thủy tinh glasswool bao gồm 3 lớp chính. Hai lớp mặt ngoài được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, những lớp này đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp chúng không bị ăn mòn theo thời gian và đáp ứng được điều kiện thời tiết khác nhau. Trong khi đó, lớp lõi bông thủy tinh glasswool nằm ở giữa, sử dụng những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi bông thủy tinh glasswool được kết nối chặt chẽ với nhau, tạo nên một khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông thủy tinh glasswool và bề mặt kim loại. Vì vậy, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao. Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Nó không chứa Amiang và có tính năng cách điện, cách âm, cách nhiệt cao. Sản phẩm này cũng mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Để nâng cao tính cách nhiệt và chống cháy, nhà sản xuất cũng sử dụng hai lớp tôn mạ oxi hóa làm lớp mặt trong và sơn tĩnh điện bên ngoài trên tấm panel bông thủy tinh glasswool. Nhờ đó, sản phẩm có thể chống ẩm, chống han gỉ và ngăn chặn vi khuẩn gây hại. Với hình dạng chắc chắn và những lớp kim loại bên ngoài, tấm panel bông thủy tinh glasswool cũng không bị móp méo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm này giao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sử dụng panel bông thủy tinh glasswool là một lựa chọn thông minh để cải thiện khả năng cách nhiệt và chống cháy cho các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là loại tấm panel có khả năng cách nhiệt rất tốt và đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu. Được cấu tạo từ hai lớp chính bao gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu. Các loại panel này được sử dụng phổ biến trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.
Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp giữ nhiệt, chúng được sử dụng cho các kho lạnh có nhiệt độ âm và dương. Đặc biệt, các kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm và thuốc cũng ưu tiên lựa chọn loại panel PU/PIR.
Cách nhiệt của panel kho lạnh PU/PIR và EPS giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho, tránh sự dao động đáng kể và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng của chúng giúp tránh tác động bên ngoài, đảm bảo các sản phẩm được bảo quản luôn tươi ngon và an toàn.
Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kho lạnh và bảo quản sản phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo chất lượng và hiệu suất cách nhiệt cao.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy có cấu tạo cao hơn những dạng tấm Panel cách nhiệt khác, với 3 lớp tôn, rockwool và tôn. Lớp tôn ngoài cùng là lớp ngoài cùng nhìn thấy rõ, và thường phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Do đó, việc lựa chọn loại tôn chất lượng cao là rất quan trọng. Chúng tôi khuyến khích mọi người chọn tôn từ Việt Nam, như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á. Đối với lớp tôn ngoài, độ dày từ 0.55mm là thích hợp nhất, với độ bền cao, khả năng chịu lực và nhiệt tốt, cùng với màu sắc phong phú.
Lớp rockwool ở giữa là vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền bỉ và khả năng chống cháy hoàn hảo. Được làm từ đá vôi và đá bazan, lớp rockwool cung cấp sự an toàn tuyệt đối khi sử dụng, không gây lo ngại về hóa chất và không sản sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy vào yêu cầu, mọi người có thể chọn tấm panel với độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp.
Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài tạo ra sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày tôn phù hợp phải từ 0.7 – 0.75mm.
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu để cách nhiệt và bảo vệ lò sấy khỏi sự ảnh hưởng bên ngoài. Với cấu trúc đặc biệt, các lớp tôn và rockwool tương hợp nhau tạo nên một hệ thống cách nhiệt chắc chắn và an toàn. Qua đó, nhiệt độ trong lò được duy trì ổn định và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel lò sấy còn mang lại hiệu quả kinh tế cao do giảm chi phí sửa chữa và bảo trì.
Với các ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, bảo ôn và chống cháy, panel lò sấy đang là lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp. Việt Nam cũng không ngoại lệ, với nhiều công trình lớn nhỏ đã sử dụng panel lò sấy chất lượng. Chính vì vậy, việc lựa chọn loại panel lò sấy chính hãng và có chất lượng cao là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được ứng dụng rất phổ biến trong các công trình xây dựng hiện nay. Với những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng cách nhiệt, cách âm, giảm tiếng ồn, tấm panel đã nhận được sự yêu thích của đông đảo người tiêu dùng.
Một trong những ứng dụng phổ biến của tấm panel là sử dụng làm tường, vách ngăn trong các công trình nhà tạm, phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, tấm panel giúp tạo ra không gian an toàn, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ bên ngoài.
Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho và bảo vệ các sản phẩm cần được bảo quản.
Tấm panel cũng được sử dụng để làm ốp trần, la phông cho trần nhà, giúp tăng tính thẩm mỹ và vẻ đẹp cho không gian sống. Bên cạnh đó, tấm panel còn là vật liệu lý tưởng để làm tường, vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Khả năng cách âm, cách nhiệt của tấm panel giúp ngăn chặn tiếng ồn và giữ cho âm thanh không bị phản xạ.
Tấm panel cũng được sử dụng để làm chống cháy cho hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với tính năng chống cháy, tấm panel giúp tăng tính an toàn và ngăn chặn sự lan truyền của lửa.
Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Tấm panel giúp cải thiện tính năng cách nhiệt và bảo vệ cho các công trình khỏi các yếu tố bên ngoài như ánh nắng, mưa, gió.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là vật liệu rất khái quát trong xây dựng với nhiều ứng dụng đa dạng và rất hữu ích. Sử dụng tấm panel cách nhiệt, chúng ta có thể tận dụng những ưu điểm của nó để tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn và tiết kiệm năng lượng.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Phú Yên
Để thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng, ta cần tuân thủ theo các bước sau:
Bước 1: Xác định vị trí cần thi công và đo đạc kỹ lưỡng để đánh dấu đúng vị trí cần lắp đặt.
Bước 2: Bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, gồm các thanh đứng và thanh ngang. Đảm bảo lắp đặt khung chắc chắn bằng cách sử dụng các vít.
Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Bước 4: Lắp đặt tấm Panel vào khung. Đặt các thanh bao ở các vị trí góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất.
Bước 5: Hoàn thiện công trình. Đảm bảo tấm Panel được gắn kín khít vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng trong tương lai.
Rất quan trọng khi thi công tấm Panel cách nhiệt là tuân thủ đúng quy trình và sử dụng các công cụ phù hợp. Bên cạnh đó, việc đảm bảo an toàn và chất lượng của công trình cũng cần được đặt lên hàng đầu. Việc này sẽ giúp mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu và gia tăng tuổi thọ của tấm Panel. Nếu chưa chắc chắn hoặc không có kinh nghiệm, nên tìm sự hướng dẫn từ những người có kinh nghiệm để thi công một cách chính xác nhất.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Phú Yên
Tại Phú Yên, Cty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh.
Chúng tôi hiểu rằng mức giá của tấm Panel cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc và các yêu cầu khác của khách hàng. Chính vì vậy, chúng tôi luôn lắng nghe và tư vấn khách hàng một cách tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của họ.
Qua quá trình làm việc, chúng tôi đã xây dựng được một hệ thống thiết bị tiên tiến và đội ngũ kỹ thuật viên chất lượng để đáp ứng mọi yêu cầu về tấm Panel cách nhiệt. Đồng thời, chúng tôi cũng kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt để đảm bảo sự an toàn và bền bỉ của tấm Panel.
Vì vậy, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tấm Panel cách nhiệt phù hợp với yêu cầu của bạn.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Phú Yên – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Yên
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Yên
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.