Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An (21/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Long An (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với tính năng đa dạng, tấm panel có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài cho các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở.

Với sự phát triển của công nghệ xây dựng, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều khách hàng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt, tấm panel giúp tạo ra một môi trường làm việc và sống thoải mái hơn, đồng thời tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Vì những ưu điểm nổi bật này, Triệu Hổ rất hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng bảng báo giá chi tiết về tấm panel cùng các sản phẩm liên quan. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực xây dựng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn xây dựng và phục vụ tốt nhất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về sản phẩm tấm panel và nhận báo giá tốt nhất từ Triệu Hổ qua bài viết dưới đây.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để cách âm, cách nhiệt và chống cháy trong các công trình xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool, mỗi loại có những đặc điểm và tính năng riêng.

Tấm panel cách nhiệt thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và cả nhà ở. Với khả năng cách âm tốt, tấm panel giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và đảm bảo không gian bên trong yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt của tấm panel cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí.

Tấm panel cách nhiệt còn có khả năng chống cháy cao, giúp ngăn chặn việc lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra cháy. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng và giảm thiểu thiệt hại về tài sản.

Tấm panel cách nhiệt còn được đánh giá cao về độ bền và tính năng ưu việt. Với khả năng chịu lực tốt, tấm panel cách nhiệt có tuổi thọ cao và không bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh. Ngoài ra, sự dễ dàng trong việc lắp đặt và thi công cũng là một ưu điểm lớn của tấm panel cách nhiệt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Long An

Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Tấm panel cách nhiệt có cấu tạo gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của tấm panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Lớp tôn mạ màu hoặc inox có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, với tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Với lớp tôn này, tấm panel có khả năng chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Màu sắc của tôn cũng mang tính linh hoạt, người sử dụng có thể lựa chọn theo ý thích từ bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của tấm panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Các lớp lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giữ nhiệt ngoại trừ và chống thấm nước. Đồng thời, lớp lõi còn mang lại sự cứng cáp và độ bền cho tấm panel.

Lớp mặt trong của tấm panel cách nhiệt cũng giống như lớp mặt ngoài, thường được làm từ tôn hoặc inox. Việc sử dụng cùng nguyên liệu giữa hai mặt tấm panel giúp tăng tính thẩm mỹ và vẻ đẹp cho công trình.

Ba lớp sản phẩm của tấm panel cách nhiệt được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng. Điều này tạo thành một sản phẩm đặc biệt cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel cách nhiệt có khả năng chống chịu được các tác động mạnh mẽ từ môi trường bên ngoài, từ đó giúp bảo vệ tốt hơn cho công trình và gia đình.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt có cấu tạo vững chắc và hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống chịu tác động thời tiết. Sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu về chất lượng và tính thẩm mỹ trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây.

Điểm mạnh đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt đó là khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với việc sử dụng cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Điều này không chỉ giúp giữ cho không gian bên trong công trình yên tĩnh và thoải mái mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.

Điểm mạnh tiếp theo là tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công. Trọng lượng nhẹ của tấm Panel giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Việc lắp đặt được thực hiện trong thời gian ngắn và giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành một lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.

Tấm Panel cách nhiệt còn đáng chú ý với khả năng đảm bảo an toàn với môi trường. Với cấu tạo chủ yếu bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Sản phẩm này đáng được đánh giá cao vì khả năng an toàn mà nó mang lại, đặc biệt là trong việc thi công các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt còn được đánh giá cao về mức độ thẩm mỹ. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ giả vân gỗ đến màu trắng sữa, cán gân và vô vàn màu sắc khác, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng thích ứng với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Hơn nữa, với bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, tấm Panel cách nhiệt cực kỳ dễ vệ sinh và duy trì sạch sẽ trong suốt quá trình sử dụng.

Điểm mạnh tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là độ bền bỉ cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt không gặp vấn đề gì dù thời tiết khắc nghiệt như thế nào. Bề mặt tấm Panel được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu có thể lên tới 30 năm, đảm bảo sự bền vững và dễ dàng tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn được đánh giá cao về dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp cho việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn ướt là đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng vệ sinh. Đây là lý do tại sao tấm Panel cách nhiệt trở thành vật liệu được nhiều người lựa chọn trong xây dựng công trình hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đa dạng về đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhiên, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng nên xem xét các sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và được khách hàng ưa chuộng. Dựa trên nội dung đó, dưới đây là danh sách những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay. Các sản phẩm này đảm bảo chất lượng hoàn hảo và đáp ứng được yêu cầu của đa số người tiêu dùng. Việc lựa chọn một sản phẩm tốt sẽ đảm bảo sự hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và giúp tiết kiệm năng lượng điều hòa.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi áp dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Loại vật liệu này có cấu trúc gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lớp lõi xốp EPS và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Vật liệu này đã qua quá trình chống oxy hóa, giúp không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lớp lõi xốp EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở có chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide. Lớp này là lớp trung tâm của tấm panel, đóng vai trò chống nhiệt và cách nhiệt.

Lớp tôn mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp này có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước khi sử dụng hoặc kết nối với các chất liệu khác.

Thông qua quá trình kết dính, các lớp này được liên kết với nhau bằng vật liệu đặc biệt và có kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận lợi cho công việc lắp đặt và di chuyển. Ngoài ra, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Panel này được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, nên không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Đồng thời, lớp mặt ngoài này còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm.

Lớp lõi xốp PU/PIR làm từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo thành từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Sau quá trình phản ứng hóa học, foam PU sẽ được tạo thành. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU, nên có độ bền, mức cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn.

Lớp mặt trong của panel cũng làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo bề mặt trực tiếp tiếp xúc với con người không gây vết xước hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Panel có trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, với hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước khi mưa.

Lõi bông khoáng được tạo bởi những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại để đảm bảo cách nhiệt tốt và độ bám dính cao. Bông khoáng được tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, sau đó được chảy nóng ở nhiệt độ cao và ép thành tấm, cuộn, ống.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa nhưng không có gân sâu như lớp mặt ngoài để tránh gây xước da người hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Sự kết hợp giữa ba lớp này được thể hiện thông qua vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và hai lớp kim loại bên ngoài đảm bảo độ chắc chắn của sản phẩm mà không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Sự vượt trội này đến từ cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool được cấu thành từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.

Lớp lõi bông thủy tinh sử dụng những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen nhau. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Ngoài ra, chúng còn được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh được liên kết thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, độ bám dính giữa khối bông thủy tinh và bề mặt bên trong của các tấm kim loại rất tốt, tạo ra tấm panel có độ cứng cao. Bông thủy tinh glasswool là vật liệu chế xuất từ đá, xỉ, đất sét, không chứa amiang và có tính chất cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài và được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp tôn này được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhìn chung, panel bông thủy tinh glasswool là sản phẩm đa chức năng với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, với hình dạng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài và khả năng bám dính tốt giữa bông thủy tinh và các tấm kim loại.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm panel kho lạnh là một sản phẩm vô cùng ấn tượng với khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Sản phẩm này được tạo thành từ hai bộ phận chính gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, tấm panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc biệt, với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp giữ nhiệt, sản phẩm này đủ khả năng đáp ứng cho việc bảo quản hàng hóa ở cả nhiệt độ âm sâu và nhiệt độ dương.

Đối với những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… loại tấm panel kho lạnh được sử dụng nhiều nhất là dòng sản phẩm PU/PIR. Với khả năng cách nhiệt đặc biệt, dòng sản phẩm này mang lại sự an toàn và bảo quản tốt cho hàng hóa quan trọng.

Tấm panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình lưu trữ hàng hóa. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel kho lạnh còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu khí thải carbon.

Trên thị trường Việt Nam, tấm panel kho lạnh là một giải pháp phổ biến và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp lưu trữ hàng hóa. Với chất lượng đạt tiêu chuẩn châu Âu và khả năng cách nhiệt cao, tấm panel kho lạnh là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh và hầm trữ đông.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel được xây dựng với cấu tạo cao hơn so với các dạng tấm Panel cách nhiệt khác. Nó được cấu thành từ ba lớp: lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn ngoài cùng là lớp ngoài cùng mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Lớp này thường phải chịu những yếu tố xấu từ bên ngoài môi trường. Do đó, chúng tôi khuyến khích mọi người chọn loại tôn có chất lượng cao cho tấm Panel này. Các loại tôn như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á là những lựa chọn đáng tin cậy.

Đối với lớp tôn bên ngoài, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực, chịu nhiệt tốt và có sự đa dạng trong màu sắc.

Lớp Rockwool là lớp ở giữa và được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy. Với độ đàn hồi, độ bền bỉ và khả năng chống cháy hoàn hảo, lớp Rockwool là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ công trình.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, cho nên rất an toàn khi sử dụng và không gây hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp nên được chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình.

Lớp tôn bên trong là lớp tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy. Chọn loại tôn cùng hãng như lớp tôn bên ngoài sẽ tạo sự đồng bộ cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của lớp tôn bên trong cần phải là từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt.

Trên đây là những thông tin về Panel lò sấy và cấu tạo của nó. Việc chọn lựa Panel lò sấy có cấu tạo chính xác và chất lượng cao sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả cho quá trình sử dụng lò sấy. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng Panel lò sấy, hãy cân nhắc các yếu tố trên để chọn lựa sản phẩm phù hợp.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Với nhiều công dụng phổ biến, tấm panel đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Với khả năng cách âm, cách nhiệt nổi bật, tấm Panel giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoáng mát.

Thứ hai, tấm Panel còn dùng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm. Nhờ tính ổn định và chịu được nhiệt độ thay đổi, chúng giúp duy trì điều kiện lưu trữ tốt cho các sản phẩm nhạy cảm.

Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chúng giúp tạo ra không gian trang nhã và sang trọng.

Tấm Panel cách nhiệt còn dùng làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Chất liệu bền bỉ và khả năng cách âm xuất sắc của tấm Panel giúp loại bỏ tiếng ồn không mong muốn và tạo nên một không gian âm nhạc chất lượng cao.

Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng như một bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Chất liệu không cháy và khả năng chịu đựng cao giúp đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất.

Tấm Panel cách nhiệt còn có thể sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Chúng mang đến sự ấm áp và bền vững cho các công trình xây dựng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu đa dụng và tiện ích trong công trình xây dựng. Với nhiều ứng dụng phổ biến như làm tường, vách, ốp trần, vỏ kho lạnh và cách âm, tấm Panel đáng được sử dụng để mang lại sự thoải mái và an toàn cho các công trình và không gian sống.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Long An

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng là quá trình đòi hỏi sự chính xác và cẩn thận. Đầu tiên, chúng ta cần xác định vị trí cần thi công và đánh dấu đúng chính xác vị trí đó. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế, lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang bằng cách bắt vít chắc chắn. Để đảm bảo an toàn, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel.

Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo các vị trí góc bằng những thanh bao. Điều này đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất cho tấm Panel. Cuối cùng, chúng ta cần kiểm tra và hoàn thiện công việc. Đảm bảo rằng tấm Panel được gắn chặt và kín khít. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này.

Quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt đòi hỏi sự chắc chắn và cẩn thận. Nếu không thực hiện đúng các bước trên, tấm Panel có thể không được lắp đặt đúng cách và dễ bị hư hỏng. Do đó, cần đảm bảo rằng các bước thi công được tuân thủ đúng quy trình và đảm bảo chất lượng.

Trên đây là hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng mà mọi người hoàn toàn có thể tham khảo. Quá trình thi công này sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Long An

Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Cty Triệu Hổ chúng tôi tự hào cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng tại Long An với mức giá cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng giá cả là vấn đề quan trọng đối với khách hàng, và vì vậy chúng tôi cam kết đem đến sản phẩm chất lượng với giá thành hợp lý.

Với sự đa dạng về chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc, chúng tôi tự tin có thể đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Tấm Panel cách nhiệt của chúng tôi đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn về cách nhiệt và chống cháy, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.

Quy trình sản xuất của chúng tôi tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng nhằm đảm bảo sự tồn tại của sản phẩm. Bên cạnh đó, chúng tôi có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này để đảm bảo mọi yêu cầu của khách hàng được thực hiện một cách tốt nhất.

Với đội ngũ nhân viên tận tâm và giá trị sản phẩm tốt nhất, chúng tôi tin rằng sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Long An.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Long An – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Long An

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Long An

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.