Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lâm Đồng (27/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lâm Đồng (27/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel, hay còn gọi là tấm vách hay vách ngăn, là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Với khả năng phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với sức mạnh vượt trội và tính năng cao cấp, sản phẩm này đang thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng. Để hiểu rõ hơn về tấm panel và bảng báo giá chi tiết, hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu thông tin chi tiết qua bài viết này. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và đáng tin cậy về sản phẩm này. Bạn sẽ biết được tại sao tấm panel lại có hiệu suất tuyệt vời trong việc cách âm và cách nhiệt. Bạn cũng sẽ được tổng quan về các ứng dụng của tấm panel và lợi ích mà nó mang lại cho công trình của bạn. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định chính xác về việc sử dụng sản phẩm này. Vậy hãy cùng Triệu Hổ khám phá và tìm hiểu thêm về tấm panel!

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Chúng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, nên được sử dụng phổ biến để làm trần và vách ngăn. Đặc biệt, trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở, tấm panel cách nhiệt là lựa chọn hàng đầu.

Tấm panel cách nhiệt có tính năng ưu việt về độ bền và chất lượng. Sử dụng tấm panel này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để thuận tiện cho việc lựa chọn theo yêu cầu và ưu điểm riêng.

Tấm panel EPS được làm từ bọt biển EPS, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, thích hợp cho việc xây dựng nhà ở và làm vách ngăn. Tấm panel PU có khả năng chịu nhiệt cao và độ cách âm tốt, phù hợp cho việc xây dựng nhà máy và kho hàng. Tấm panel PIR có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt, thích hợp cho việc xây dựng công trình quan trọng. Tấm panel Rockwool và Glasswool có khả năng cách âm tốt, thích hợp cho việc xây dựng trần nhà.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một lựa chọn thông minh trong xây dựng. Với những tính năng ưu việt về cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, đồng thời đảm bảo chất lượng và bền vững cho công trình.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lâm Đồng

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách nhiệt và cách âm cho các công trình. Tấm Panel này bao gồm ba lớp chính và được liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel thường là tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày từ 0.30 đến 0.75mm và rất cứng cáp, giúp chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi gặp những điều kiện khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho công trình. Màu sắc của tôn có thể được lựa chọn theo ý thích từ bảng màu của các nhà sản xuất.

Lớp lõi của Tấm Panel có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Mỗi loại lõi này mang lại một khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, lớp lõi là yếu tố quan trọng giúp giữ nguyên nhiệt độ và âm thanh bên trong công trình. Lựa chọn lõi phù hợp sẽ giúp tăng khả năng tiết kiệm năng lượng cũng như tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cũng là tôn hoặc inox như lớp mặt ngoài. Việc sử dụng cùng loại vật liệu cho cả hai lớp mặt giúp tăng tính thẩm mỹ và đồng nhất cho công trình.

Tấm Panel cách nhiệt được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng, tạo thành một hệ thống cốt bền, chắc chắn. Sự kết hợp chặt chẽ này giúp tăng tính ổn định và độ bền của Tấm Panel, đảm bảo độ cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong thời gian dài.

Tóm lại, Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu cách nhiệt và cách âm được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng. Với cấu tạo gồm lớp mặt ngoài cứng cáp, lớp lõi cách nhiệt và cách âm, cùng lớp mặt trong đồng nhất, Tấm Panel cách nhiệt đảm bảo mang lại hiệu quả cao cho công trình.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây.

Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội so với những vật liệu truyền thống. Điều này giúp giảm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, làm cho quá trình lắp ráp và thi công dễ dàng hơn. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc di chuyển và lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng, đồng thời giảm chi phí nền móng mà không đòi hỏi quá nhiều công sức. Điều này khiến tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hoàn hảo cho cả những công trình thiết kế đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn với môi trường, vì được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn chống côn trùng, nấm và thấm nước hiệu quả. Điều này đảm bảo an toàn cho người dùng và là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm Panel luôn được nhiều người lựa chọn.

Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là độ bền bỉ cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt không cần phải lo lắng với thời tiết khắc nghiệt. Mặt khác, tấm Panel cách nhiệt được sản xuất từ lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, mang lại độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần khác.

Ưu điểm thứ năm của tấm Panel cách nhiệt là mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách thiết kế khác nhau và vô vàn màu sắc, tấm Panel cách nhiệt thích hợp cho nhiều loại công trình và phong cách thiết kế. Độ nhẵn của bề mặt tấm Panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ tốt mà còn dễ vệ sinh và bảo dưỡng.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với bề mặt nhẵn và chất liệu thân thiện với môi trường, việc vệ sinh và lau chùi trở nên đơn giản và nhanh chóng. Bạn chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm để làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, dễ dàng thi công và lắp đặt, đảm bảo an toàn với môi trường, độ bền bỉ cao, độ thẩm mỹ cao, và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho công trình xây dựng và thiết kế.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để tìm được sản phẩm ưng ý nhất phù hợp với nhu cầu sử dụng, nhiều người dùng đã lựa chọn các tấm Panel cách nhiệt được đánh giá cao về chất lượng. Trong số đó, có một số sản phẩm có chất lượng hoàn hảo, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về cách nhiệt và đạt được sự tin tưởng từ đa số khách hàng. Đây là những lựa chọn hàng đầu và được xem là tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay trên thị trường.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu với nhiều ưu điểm hơn cả, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi áp dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này nhờ vào cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, với thành phần gồm 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. EPS có khả năng giãn nở, giúp tăng khả năng cách nhiệt cho panel.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt trực tiếp tiếp xúc với con người là phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây vết xước hoặc kết dính dễ dàng với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau theo kích thước và hình dạng cố định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Cấu tạo tám Panel EPS cách nhiệt cách âm chống ồn

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu tạo của Panel cách nhiệt PU/PIR. Panel PU/PIR là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội của nó. Cấu tạo của panel PU/PIR gồm 3 lớp chính.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua quá trình chống oxy hóa. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa. Lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được lực tác động mà còn đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau.

Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp chính của panel và được làm từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). PU foam là loại nhựa dạng bọt xốp được tạo thành từ hai loại chất lỏng là polyol và isocyanate. PIR foam có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy cao hơn PU foam. Do đó, PIR foam đã dần trở thành vật liệu được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, khác với lớp mặt ngoài, lớp mặt trong không có gân sâu và rõ. Điều này giúp lớp mặt trong dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Qua việc kết hợp ba lớp trên với vật liệu kết dính đặc biệt, panel PU/PIR được tạo thành với trọng lượng khá nhẹ, từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp panel có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel Rockwool là một loại vật liệu rất đa năng và có nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy, nó đã được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Cấu tạo của tấm Panel Rockwool gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoại và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoại của Panel có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Với quá trình chống oxy hóa, lớp tôn mặt ngoại không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động và thời tiết khác nhau. Ngoài ra, lớp này còn có gân chạy ngang tấm Panel để tạo thông thoáng khi có mưa.

Lõi bông khoáng của Panel được làm từ tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Được kết nối chặt chẽ, các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm Panel. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao giữa các tấm bông khoáng và tôn mạ trên, dưới tạo thành một khối hoàn chỉnh có độ cứng cao.

Lớp mặt trong của Panel cũng là làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, nó không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoại. Điều này giúp tôn mặt trong tránh gây ra vết xước ngoài da khi sử dụng hoặc kết hợp với các vật liệu khác.

Với cấu tạo này, Panel bông khoáng rockwool có độ cứng cao và không bị mất dáng khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel Rockwool giao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Sản phẩm này đã được sử dụng phổ biến trong việc cách âm, cách nhiệt và xây dựng nhà cao tầng, nhà xưởng và các công trình ngành công nghiệp khác.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là do cấu tạo của nó gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Do đó, nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông thủy tinh được làm từ các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh với các tấm kim loại bên trên, bên dưới, chúng được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính rất tốt giữa bông thủy tinh với các tấm kim loại. Điều này làm cho tấm panel bông thủy tinh glasswool rất cứng.

Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Thành phần chính của nó chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại và không chứa Amiang. Nó có các tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi được kết hợp với tấm nhôm và nhựa chịu nhiệt cao, nó tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Nó được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống han gỉ. Bề mặt lớp tôn còn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sẽ kết nối các lớp này lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và định hình chúng thành kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị méo móp khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với tiêu chuẩn Châu Âu. Được thiết kế với hai thành phần chính là lớp foam cách nhiệt PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu, tấm panel này có khả năng cách nhiệt ấn tượng.

Loại panel này được áp dụng trong nhiều công trình như kho mát, hầm trữ đông, và kho lạnh. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel kho lạnh này thích hợp cho kho lạnh với nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, đối với kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm, và thuốc, panel PU/PIR được ưu tiên lựa chọn.

Ngoài khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh còn có độ bền và độ ổn định cao, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của điều kiện môi trường bên ngoài. Với thiết kế tiện lợi và dễ dàng lắp đặt, panel kho lạnh giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Ngoài ra, panel này còn giúp giảm thiểu hiện tượng thoáng nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh.

Tóm lại, panel kho lạnh (PU/PIR và EPS) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với thiết kế thông minh và đa dạng ứng dụng. Với những đặc tính vượt trội và khả năng giữ nhiệt tốt, panel này đáng được lựa chọn cho các công trình kho lạnh và hệ thống bảo quản hàng hóa.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại panel cách nhiệt cao cấp với cấu tạo gồm 3 lớp: lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong. Lớp tôn ngoài cùng là lớp nhìn thấy rõ nhất và phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, để đảm bảo chất lượng của panel, cần chọn loại tôn chất lượng cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng loại tôn có độ dày 0.55mm để đảm bảo độ bền, chịu lực, chịu nhiệt tốt và màu sắc đẹp.

Lớp Rockwool ở giữa là vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tuyệt vời. Cấu tạo bằng đá vôi và đá bazan khiến nó an toàn khi sử dụng, không chứa hóa chất độc hại và không sản sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy vào yêu cầu của dự án, người sử dụng có thể chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống cháy tối ưu.

Lớp tôn bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò sấy và là lớp nhìn thấy rõ nhất từ bên trong công trình. Vì vậy, nên chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn bên trong cần lựa chọn là từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo độ bền và độ chịu lực tối ưu.

Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng để cách nhiệt, bảo ôn và chống cháy trong quá trình sử dụng máy lò sấy. Với cấu tạo chất lượng cao và các lớp vật liệu chuyên biệt, panel lò sấy đảm bảo hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự tiêu tốn năng lượng. Đồng thời, lớp Rockwool giúp chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng lò sấy.

Tóm lại, sử dụng panel lò sấy với cấu tạo gồm lớp tôn ngoài cùng, lớp Rockwool ở giữa và lớp tôn bên trong là sự lựa chọn thông minh cho việc cách nhiệt, bảo ôn và chống cháy trong quá trình sử dụng lò sấy. Với sự đa dạng về chất lượng và độ dày của các lớp tôn và Rockwool, người dùng có thể lựa chọn phù hợp với yêu cầu của dự án để đảm bảo hiệu quả và độ bền lâu dài.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu có nhiều ứng dụng trong công trình. Được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất, tấm Panel cách nhiệt hỗ trợ tốt cho việc xây dựng và cải tạo các công trình nhà ở, nhà xưởng, phòng thí nghiệm, và nhiều công trình khác.

Việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt trong xây dựng nhà tạm, cải tạo nhà cũ, hoặc tạo vách ngăn trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm mang lại nhiều lợi ích. Tấm Panel giúp tăng tính ổn định và khả năng cách nhiệt, cách âm, chống nước, và chống cháy cho các công trình này. Đồng thời, nó cũng giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền.

Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel cách nhiệt thích hợp cho việc làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, và phòng thí nghiệm. Đặc biệt trong các khu vực có khí hậu nhiệt đới, việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ lạnh ổn định và tiết kiệm năng lượng.

Tấm Panel cũng được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà, giúp mang đến không gian sang trọng và tạo điểm nhấn trong thiết kế nội thất. Đối với các công trình âm thanh như phòng karaoke, quán bar, rạp chiếu phim, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn tuyệt vời để tạo ra không gian yên tĩnh và tránh tiếng ồn bên ngoài.

Tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở và các khu công nghiệp, khu chế xuất. Nó giúp tăng cường độ bền cho tôn và đồng thời cung cấp tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy.

Không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, Panel còn có thể được sử dụng trong việc xây dựng nhà xưởng công nghiệp, phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm, và các công trình khác.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng trong công trình. Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, chống cháy và độ bền, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa thiết kế và hiệu suất của các công trình xây dựng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lâm Đồng

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng như sau:

Bước 1: Đầu tiên, chúng ta cần xác định chính xác vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí cần thực hiện.

Bước 2: Bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế bằng cách lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, sau đó bắt vít chặt để đảm bảo sự chắc chắn.

Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Bước 4: Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách sử dụng các thanh bao ở các vị trí góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất.

Bước 5: Sau khi hoàn thiện thi công, đảm bảo rằng tấm Panel đã được gắn kín khít vì điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này.

Qua các bước trên, việc thi công tấm Panel cách nhiệt sẽ dễ dàng và nhanh chóng. Điều quan trọng là chúng ta cần thực hiện đúng theo quy trình và đảm bảo chất lượng công trình. Panel cách nhiệt sẽ tạo nên một không gian tiết kiệm năng lượng và thoáng mát cho ngôi nhà. Đồng thời, nó còn giúp giảm độ ồn và tăng tính thẩm mỹ của công trình. Nếu được thực hiện đúng cách, việc thi công tấm Panel cách nhiệt sẽ mang lại hiệu quả cao và bền vững trong việc bảo vệ ngành xây dựng và môi trường sống.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (27/11/2024) tại Lâm Đồng

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu tại Lâm Đồng trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi hiểu rõ rằng giá cả là một yếu tố quan trọng khi khách hàng quan tâm đến việc mua sắm. Tuy nhiên, giá thành của tấm Panel cách nhiệt có sự thay đổi đáng kể do nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc.

Chúng tôi cam kết đưa ra báo giá cạnh tranh và phù hợp với từng lựa chọn của khách hàng. Quý khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm từ công ty chúng tôi. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tấm Panel cách nhiệt được cung cấp bởi chúng tôi đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết về báo giá tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ quý khách hàng trong quá trình chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 27/11/2024 Mới Nhất tại Lâm Đồng – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lâm Đồng

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lâm Đồng

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.