Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lai Châu
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lai Châu
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Lai Châu
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lai Châu
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lai Châu
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Lai Châu (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới trong ngành xây dựng có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho các công trình. Còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, tấm panel được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài cho các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Đến thời điểm hiện tại, sản phẩm này đã trở thành sự săn đón của rất nhiều người. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm cũng như nhận bảng báo giá chi tiết, hãy đồng hành cùng Triệu Hổ qua bài chia sẻ dưới đây.
Trong bài chia sẻ này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về tấm panel, bao gồm thành phần và tính năng đặc biệt của nó. Chúng tôi cũng sẽ giải đáp các câu hỏi phổ biến về việc sử dụng tấm panel và lợi ích mà nó mang lại cho ngành xây dựng. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp bảng báo giá chi tiết để khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu và chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Triệu Hổ tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm panel chất lượng cao và uy tín. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành xây dựng và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất và dịch vụ chất lượng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về tấm panel và liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là loại vật liệu xây dựng rất phổ biến và có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm panel EPS, PU, PIR, Rockwool và Glasswool được sử dụng để làm trần và vách ngăn nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy của chúng. Trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng các công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở, tấm panel cách nhiệt đã được ứng dụng rộng rãi.
Tấm panel cách nhiệt không chỉ được đánh giá cao về độ bền mà còn có những tính năng ưu việt. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn giảm thời gian thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu đa dạng của khách hàng.
Tấm panel EPS được sản xuất từ chất liệu polystyren, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Tấm panel PU, PIR và Rockwool có hiệu suất cách nhiệt cao hơn, đặc biệt phù hợp cho những công trình cần độ bền cao và chịu được nhiệt độ cực đoan. Tấm panel Glasswool có khả năng cách âm tốt và an toàn cho sức khỏe.
Dựa vào yêu cầu và điều kiện sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp nhất. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tăng tính tiện lợi và hiệu quả cho công trình xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Lai Châu
Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt và cải thiện tính năng bảo vệ của một công trình xây dựng. Tấm Panel cách nhiệt được tạo thành từ ba lớp chính, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày từ 0.30 đến 0.75mm và rất cứng cáp, giúp chống chịu tốt mọi tác động từ thời tiết. Ngay cả khi đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Màu sắc của tôn mạ màu có thể được lựa chọn theo bảng màu của hãng tôn.
Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt tốt và cũng có tính chống cháy. Người sử dụng có thể lựa chọn loại lõi phù hợp với yêu cầu của công trình.
Lớp mặt trong cũng là tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Ba lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Quá trình liên kết này giúp Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chống nước, chống ẩm và cản trở sự xâm nhập của côn trùng.
Với những tính năng vượt trội và hiệu quả cách nhiệt, Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một công nghệ phổ biến trong ngành xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đem lại sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên. Tấm Panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những công trình xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng được rất nhiều khách hàng lựa chọn nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Một trong số đó là khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt, đồng thời còn chống cháy lan hiệu quả hơn so với các vật liệu truyền thống. Sự cách nhiệt này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình, đem lại sự thoải mái và tiết kiệm cho người dùng.
Uu diem thu hai cua tam Panel cach nhiet la trong luong nhe. Khi so sanh voi cac vat lieu truyen thong, tam Panel cach nhiet rat nhe, de dang di chuyen, lap rap va thi cong. Voi qua trinh lap dat ngan, chi phi nen mong giam va khong ton qua nhieu cong suc. Su de dang cua viec thuc hien cong viec nay tao ra su linh hoat trong thiet ke va thi cong cong trinh.
Tiep theo, tam Panel cach nhiet dam bao an toan voi moi truong. Tam Panel cach nhiet duoc xay dung tu nguyen lieu thân thiện voi moi truong, do do co kha nang dam bao su an toan tuyet doi cho nguoi su dung. Ngoai ra, bề mặt của tấm panel được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm hiệu quả. Điều này đảm bảo sự an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây được đánh giá là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm panel luôn được nhiều người chọn để thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Độ thẩm mỹ cao là ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt. Với rất nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,… và vô vàn màu sắc khác nhau, tấm Panel cách nhiệt có thể phù hợp với rất nhiều công trình và phong cách thiết kế. Đồng thời, nhờ bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, việc vệ sinh tấm Panel cũng trở nên cực kỳ dễ dàng và nhanh chóng.
Một ưu điểm nữa của tấm Panel cách nhiệt là độ bền bỉ cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt không cần lo lắng về tác động của thời tiết. Với một kết cấu bền vững như vậy, không cần lắp đặt khung xương trợ lực, tấm Panel vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm. Việc tái sử dụng tấm Panel cũng không gây bất kỳ khó khăn nào.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng thực hiện công việc vệ sinh. Được sản xuất từ vật liệu thân thiện với môi trường sống, tấm Panel nhiệt đảm bảo an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Người dùng chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mỏng là đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.
Tổng hợp lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, độ bền bỉ cao, độ thẩm mỹ cao và dễ dàng vệ sinh. Đây là lý do tại sao tấm Panel cách nhiệt trở thành vật liệu được nhiều người lựa chọn cho các công trình xây dựng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có một số tấm Panel cách nhiệt đã được khách hàng ưa chuộng và lựa chọn sử dụng nhiều nhất. Các loại Panel này đa phần có chất lượng hoàn hảo, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt cùng với độ bền cao. Một trong số đó là tấm Panel bằng polyurethane, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Tấm Panel EPS cũng là một lựa chọn phổ biến, với khả năng chống cháy và chống nước tốt. Ngoài ra, các tấm Panel sợi thủy tinh cũng đáng được kể đến với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống ẩm tốt. Mức giá của các tấm Panel này cũng phù hợp với khách hàng, từ đó tạo nên sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi nhu cầu sử dụng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt cho các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của tấm panel EPS bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài của tấm panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả và được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan. Lớp lõi này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho tấm panel.
Lớp mặt trong cũng được làm từ tấm tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy được làm bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS khá nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong việc thi công các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR tạo thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
Lớp mặt ngoài của panel cách nhiệt được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, chống oxi hóa để tránh sự ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước trong trời mưa. Trên lớp mặt ngoài là lớp lõi xốp PU/PIR.
Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate tạo ra phản ứng hóa học để tạo thành Foam (xốp) Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Lớp lõi xốp PU/PIR là lớp có khả năng cách nhiệt cao, chống cháy và bền bỉ hơn so với PU foam.
Lớp tôn mặt trong, giống như lớp tôn mặt ngoài, được làm từ tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp tôn mặt trong thoải mái khi tiếp xúc với người sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Panel cách nhiệt PU/PIR có trọng lượng nhẹ, từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động. Với cấu tạo này, Panel cách nhiệt PU/PIR đã trở thành một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là loại vật liệu được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa để tránh ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt khi trời mưa.
Lõi bông khoáng của panel được làm từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và chặt chẽ kết nối với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa tấm bông khoáng với tấm tôn, chúng được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này giúp tạo ra một tấm panel bông khoáng với độ cứng cao.
Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các gân sâu như lớp mặt ngoài để tránh gây vết xước ngoài da hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Với cấu tạo 3 lớp trên, panel bông khoáng rockwool được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tạo thành sản phẩm với hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel Glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy rất tốt. Cấu tạo của Panel bông thủy tinh glasswool bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của Panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lõi bông thủy tinh được làm bằng tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, các tấm bông thủy tinh glasswool được cố định chặt vào panel bằng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo độ cứng cao của panel và độ bám dính tốt giữa bông thủy tinh với bề mặt kim loại.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau theo hình dạng và kích thước nhất định. Panel bông thủy tinh glasswool sẽ có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu cách nhiệt hàng đầu, không chỉ có tính năng cách nhiệt và chống cháy tốt mà còn có khả năng cách âm, cách điện cao. Sản phẩm này rất linh hoạt và phổ biến trong việc sử dụng cho các công trình xây dựng, nhà ở, nhà máy gia dụng và các ngành công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh là một sản phẩm có khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu. Sản phẩm này có cấu trúc chính gồm hai lớp quan trọng là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Hiện nay, Panel kho lạnh được áp dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Với thiết kế vỏ bên ngoài sử dụng tôn hoặc inox 304, sản phẩm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Đặc biệt, với lõi xốp giữ nhiệt, Panel kho lạnh thích hợp cho việc bảo quản hàng hóa trong các kho lạnh với nhiệt độ âm sâu cũng như kho có nhiệt độ dương. Các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm hay thuốc cũng ưu tiên lựa chọn sử dụng dòng sản phẩm PU/PIR.
Với chất lượng vượt trội và uy tín, Panel kho lạnh nhận được sự tin tưởng và đánh giá cao từ các khách hàng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hoá mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quá trình bảo quản. Đồng thời, việc thi công và lắp đặt Panel kho lạnh cũng rất dễ dàng và nhanh chóng.
Tóm lại, Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là sự lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng các công trình lưu trữ hàng hóa với hiệu quả cách nhiệt cao và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và vệ sinh mà còn mang lại sự tiện ích và tin cậy cho người sử dụng.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt với cấu tạo cao cấp hơn so với những dạng tấm Panel khác. Được cấu tạo từ 3 lớp gồm tôn, Rockwool và tôn.
Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Đây là lớp chịu ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài nên rất quan trọng để chọn loại tôn có chất lượng cao. Một số loại tôn có chất lượng tốt và đạt chuẩn bao gồm Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á.
Đối với lớp tôn ngoài này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm vì đây là độ dày phù hợp nhất. Loại tôn này có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, cùng với đó là màu sắc đa dạng.
Lớp Rockwool nằm ở giữa Panel là vật liệu cách nhiệt bảo ôn có độ đàn hồi cao, bền bỉ và khả năng chống cháy hoàn hảo. Vì được làm từ đá vôi và đá bazan nên Rockwool rất an toàn khi sử dụng, không chứa hóa chất độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy theo yêu cầu cụ thể, chúng ta có thể chọn Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.
Lớp tôn bên trong của Panel tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Để đảm bảo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt, chúng ta nên chọn cùng hãng tôn như lớp tôn bên ngoài. Tuy nhiên, độ dày tôn cho lớp bên trong cần phải hợp lý, trong khoảng từ 0.7 – 0.75mm.
Với cấu tạo chất lượng cao và đảm bảo tính chuyên nghiệp, Panel lò sấy là lựa chọn tuyệt vời cho việc cách nhiệt và bảo vệ lò sấy. Nó không chỉ giúp giữ nhiệt lò sấy mà còn hạn chế nguy cơ cháy nổ và giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel lò sấy còn đảm bảo an toàn cho môi trường do không gây ra khí thải độc hại. Do đó, Panel lò sấy đáng đầu tư và sử dụng để tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất cho quá trình công nghiệp.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả và tiện ích trong xây dựng công trình nhờ vào những ứng dụng đa dạng mà nó mang lại. Với ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường, tấm panel ngày càng được đông đảo người tiêu dùng yêu thích và sử dụng.
Ứng dụng đầu tiên của tấm Panel là làm tường, vách ngăn trong các công trình như nhà tạm, phòng sạch, giúp chia thành nhiều không gian riêng biệt và cách âm hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và đáng tin cậy.
Bên cạnh đó, tấm Panel cũng là một giải pháp tốt để ốp trần, làm la phông cho trần nhà. Với khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ cho căn nhà mà còn giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ và thoáng đãng.
Ứng dụng tiếp theo của tấm Panel là làm tường, vách cách âm trong các phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Với khả năng cách âm tốt, tấm Panel giúp ngăn cản âm thanh đột phá ra ngoài và xâm nhập vào quý khách hàng, tạo ra môi trường âm thanh tốt nhất.
Tấm Panel cũng được sử dụng như là bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chịu lửa tốt, tấm Panel đảm bảo an toàn cho nhân viên và các thiết bị, tránh các nguy cơ cháy nổ.
Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Với tính năng chống nước và chịu lực tốt, tấm Panel bảo vệ tôn tránh được ẩm mốc và sự hư hỏng do thời tiết và va đập.
Các ứng dụng khác của tấm Panel bao gồm làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép tại công trình, làm kho lạnh, kho sạch để bảo quản thực phẩm, làm nhà xưởng công nghiệp, phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm, làm trần chống nóng và làm vách ngăn cho từng gian phòng.
Với những ưu điểm vượt trội và đa dạng ứng dụng trong xây dựng công trình, tấm Panel cách nhiệt ngày càng được sử dụng rộng rãi và đánh giá cao.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Lai Châu
Việc thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng có thể được thực hiện theo các bước sau. Đầu tiên, hãy xác định vị trí cần thi công và đo đạc kỹ lưỡng để đánh dấu đúng vị trí. Sau đó, bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang, và lắp đặt chúng bằng các ốc vít chắc chắn.
Tiếp theo, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và ổn định trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo các vị trí góc bằng việc sử dụng các thanh bao, nhằm đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất.
Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng việc thi công đã được hoàn thiện một cách tốt nhất. Các tấm Panel sau khi được gắn phải được kín khít để đảm bảo chất lượng và hiệu quả cách nhiệt. Một việc làm không chính xác trong quá trình lắp đặt có thể dẫn đến sự rò rỉ nhiệt, làm giảm hiệu suất cách nhiệt của tấm Panel.
Qua các bước thi công này, chúng ta có thể nhanh chóng và dễ dàng lắp đặt tấm Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, trước khi thực hiện việc thi công, chúng ta nên tìm hiểu kỹ về quy trình và các bước cần thiết, đồng thời tuân thủ đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Lai Châu
Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Lai Châu. Chúng tôi hiểu rõ rằng giá thành của tấm Panel cách nhiệt có thể thay đổi từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Những yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc của tấm Panel sẽ ảnh hưởng lớn đến mức giá cuối cùng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng cao và giá cả phù hợp. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi tự hào là địa chỉ tin cậy để khách hàng lựa chọn. Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn tận tâm về tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi sẽ cam kết mang đến sự hài lòng và đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Lai Châu – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Lai Châu
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Lai Châu
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.