Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa (03/12/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Khánh Hòa (03/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Với tác dụng cách âm, cách nhiệt cho các công trình, tấm panel đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Còn được gọi là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài cho các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian riêng tư, mà còn giữ cho nhiệt độ trong công trình ổn định và tránh ảnh hưởng của tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Tấm panel còn có khả năng chống cháy, chống nước và chống thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu từ thời tiết. Đến với Triệu Hổ, bạn sẽ có cơ hội tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm này và nhận được bảng báo giá chi tiết. Với chất lượng đảm bảo và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Triệu Hổ cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng và mang đến sự hài lòng tuyệt đối. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin chi tiết.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu phổ biến và quan trọng trong công việc xây dựng. Khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy của tấm panel là điểm mạnh của nó. Chính vì vậy, tấm panel được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt có tính bền cao và các tính năng ưu việt khác. Điều này giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau.

Loại tấm panel phổ biến nhất là Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại tấm panel này đều có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Panel EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Panel PU có khả năng cách nhiệt và cách âm cao hơn, Panel PIR có khả năng chống cháy tốt hơn, Panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt tốt và Panel Glasswool có khả năng cách âm tốt.

Việc lựa chọn loại tấm panel phù hợp sẽ giúp đảm bảo hiệu quả công việc xây dựng và tạo ra môi trường sống, làm việc tốt cho con người.

Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng tấm panel cách nhiệt trong công tác xây dựng:

– Các phần tử tấm panel được sản xuất và lắp đặt theo chuẩn, đảm bảo tính chắc chắn và đồng nhất.

– Tấm panel cách nhiệt giảm thiểu ồn và hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.

– Tấm panel cách nhiệt giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không gian.

– Tấm panel cách nhiệt chống cháy và an toàn trong trường hợp xảy ra cháy.

– Công tác xây dựng với tấm panel cách nhiệt thực hiện nhanh chóng và tiết kiệm thời gian so với các phương pháp truyền thống.

– Tấm panel cách nhiệt có độ bền cao và tuổi thọ dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa sau này.

Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một lựa chọn tuyệt vời cho công việc xây dựng nhờ vào tính năng ưu việt và lợi ích mà nó mang lại. Việc chọn loại tấm panel phù hợp với yêu cầu cụ thể sẽ đảm bảo sự thành công của công trình và sự thoải mái cho con người.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Khánh Hòa

Việc xây dựng một công trình nhà cửa, văn phòng hay xưởng sản xuất đòi hỏi sự chú ý đến các vật liệu xây dựng chất lượng và bền vững. Một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến hiện nay là tấm panel cách nhiệt. Hiểu rõ về cấu tạo của tấm panel cách nhiệt là điều quan trọng để có thể lựa chọn đúng vật liệu cho công trình của mình.

Tấm panel cách nhiệt thường được cấu tạo từ ba lớp chính. Lớp mặt ngoài của tấm panel thường sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Được chọn lựa với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp này cực kỳ cứng cáp và chống chịu tốt từ mọi tác động của thời tiết. Ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giữ được độ bền cao và đảm bảo bề mặt luôn mới lạ. Màu sắc của tấm tôn có thể tuỳ chọn theo bảng màu của hãng sản xuất.

Lớp lõi của tấm panel cách nhiệt thường là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Chất liệu lõi này được lựa chọn để tăng tính cách nhiệt và cách âm cho công trình. Với đặc tính cách nhiệt tốt, chúng giữ cho không gian bên trong lúc nóng lúc lạnh và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.

Lớp mặt trong của tấm panel cách nhiệt cũng sử dụng tôn hoặc inox như lớp mặt ngoài. Cấu trúc hợp lý đảm bảo tính chắc chắn và đồng nhất của toàn bộ tấm panel, bất kể tác động mà tấm gặp phải.

Sự ghép nối chặt chẽ giữa ba lớp chính được đảm bảo bằng keo chuyên dụng, tạo nên một sản phẩm vô cùng cứng cáp và bền vững. Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tấm panel cách nhiệt để lựa chọn đúng vật liệu xây dựng cho dự án của mình.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn so với các vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Thêm vào đó, tấm Panel cách nhiệt rất dễ dàng trong quá trình thi công vì có trọng lượng nhẹ. Với trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều vật liệu khác, việc di chuyển, lắp ráp và thi công tấm Panel trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Việc lắp đặt tấm Panel này cũng không tốn quá nhiều thời gian và công sức, giúp giảm chi phí nền móng. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích thiết kế thi công độc đáo.

Một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt là đảm bảo an toàn môi trường. Tấm Panel được cấu tạo chủ yếu từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng. Bề mặt tấm Panel còn được phủ một lớp tôn chống cháy, chống nấm và chống thấm cực kỳ tốt. Điều này làm tăng sự lựa chọn tấm Panel trong việc thi công các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Tấm Panel cách nhiệt còn có mức độ thẩm mỹ cao. Với nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,… cùng với vô vàn màu sắc khác nhau, tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế. Bên cạnh đó, độ nhẵn không bám bụi và không thấm nước của tấm Panel cũng giúp việc vệ sinh và làm sạch trở nên dễ dàng.

Độ bền của tấm Panel cách nhiệt cũng là một ưu điểm vượt trội. Tấm Panel đã được chứng minh có khả năng chịu lực ấn tượng và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Thi công tấm Panel không cần thiết kế kết hợp với khung xương trợ lực mà vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt tấm Panel là lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cực kỳ dễ dàng trong việc vệ sinh. Được sản xuất từ những vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp cho việc vệ sinh, lau chùi trở nên đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau, bạn đã có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt tốt, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn môi trường, độ bền cao, thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Vì vậy, nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc thi công các công trình xây dựng mang tính sáng tạo và tiên phong.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, có một số loại tấm Panel được coi là bán chạy nhất và được đa số khách hàng ưng ý và lựa chọn sử dụng. Đầu tiên là tấm Panel cách nhiệt từ polyurethane (PU) có chất lượng hoàn hảo và tính năng cách nhiệt tốt. Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt từ polystyrene (EPS) cũng rất phổ biến và được đánh giá cao về khả năng giữ nhiệt. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt từ bông khoáng là một lựa chọn tuyệt vời cho những công trình có yêu cầu về an toàn và chống cháy. Tùy vào nhu cầu sử dụng, mọi người có thể tìm thấy tấm Panel cách nhiệt ưng ý nhất cho mình.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi áp dụng cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Những ưu điểm này là nhờ vào cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài thường dao động từ 0.2 đến 0.7mm, và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lớp lõi là lớp xốp EPS, một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả. EPS là viết tắt của giãn nở polystyrene, là một loại nhựa polystyrene được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan. Thành phần của lõi EPS bao gồm từ 90 đến 95% polystyrene và 5 đến 10% chất khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp mặt trong của panel EPS cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước trên da khi sử dụng hoặc dễ dàng kết dính với các vật liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.

Với cấu tạo này, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và tạo thành panel có kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và tiện lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị méo móp khi gặp lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một loại vật liệu có nhiều điểm mạnh, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời trong các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, và phòng sạch. Điều này là do cấu tạo của panel PU/PIR gồm có ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu tác động và thời tiết khác nhau. Bề mặt của nó có gân chạy dọc theo tấm panel để giảm nguy cơ thoát nước vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR gồm Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). PU là loại nhựa dạng bọt xốp được tạo từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp polymer. PIR là phiên bản nâng cấp của PU, có nồng độ methy diphenyl diisocyanate cao hơn. PIR có độ bền cao hơn và khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn so với PU.

Lớp mặt trong của panel cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Nó có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước ngoài da và dễ dàng kết hợp với các chất liệu khác.

Ba lớp này được kết nối bằng chất kết dính đặc biệt và có trọng lượng nhẹ, từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, dễ dàng lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và chống biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của tấm panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn.

Lõi bông khoáng được làm từ những tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các tấm bông khoáng được xếp đan xen và chặt chẽ kết nối với nhau. Việc kết nối này được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao và đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Điều này làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng cao.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp dễ dàng kết dính với các chất liệu khác và không gây vết xước ngoài da khi tiếp xúc với con người.

Tất cả các lớp trên được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài và cấu trúc chắc chắn, sản phẩm không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Panel này được cấu tạo từ ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lõi bông thủy tinh được làm từ các tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Các sợi bông thủy tinh chạy theo chiều vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Để liên kết giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh với các tấm tôn, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao. Điều này đảm bảo tấm panel có độ cứng rất cao. Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ các nguyên liệu như đá, xỉ và đất sét. Vật liệu này không chứa Amiang và có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt.

Lớp mặt trong cũng là tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox và có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Tất cả các lớp trên được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đồng thời, sự kết hợp giữa hai lớp kim loại bên ngoài đảm bảo sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt đáng tin cậy và hiệu quả cho việc bảo quản hàng hoá trong các ngành công nghiệp như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Được xây dựng với lõi cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu bên ngoài, tấm panel kho lạnh đảm bảo cách nhiệt tối đa và tuân thủ tiêu chuẩn Châu Âu.

Sự kết hợp giữa lõi cách nhiệt và lớp vỏ bên ngoài đảm bảo rằng tấm panel kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt nhất, phù hợp với các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, trong việc bảo quản các loại vaccine, thực phẩm và thuốc, loại panel kho lạnh PU/PIR được ưu tiên lựa chọn.

Không chỉ đảm bảo chất lượng cách nhiệt, tấm panel kho lạnh còn được thiết kế với lớp tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho hàng hoá bên trong, mà còn tạo ra một môi trường vệ sinh và sạch sẽ.

Với những ưu điểm vượt trội về tính năng cách nhiệt và đáng tin cậy, tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bảo quản hàng hoá trong các ngành công nghiệp yêu cầu điều kiện nhiệt độ và vệ sinh nghiêm ngặt.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy được xem là hình thức tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với các loại Panel khác. Cấu tạo của nó bao gồm 3 lớp gồm Tôn – Rockwool – Tôn.

Lớp tôn ngoài cùng, được gọi là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Bởi vì nó thường phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài, vì thế, việc lựa chọn một loại tôn chất lượng cao cho tấm Panel là rất quan trọng. Chúng tôi khuyến khích mọi người chọn các loại tôn của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.

Đối với lớp tôn ngoài cùng này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để có thể đảm bảo chất lượng tốt nhất. Với độ dày này, tôn vừa có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, cùng với đó là màu sắc phong phú.

Lớp Rockwool, chính là lớp ở giữa, là vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi, độ bền và khả năng chống cháy tuyệt vời. Lớp này được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy.

Đá vôi và đá bazan là hai nguyên liệu chính tạo nên lớp Rockwool, đảm bảo một mức độ an toàn cao khi sử dụng. Chúng không chỉ không chứa hóa chất gây hại, mà còn không thải ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tuỳ thuộc vào yêu cầu cụ thể, chúng ta có thể chọn tấm Panel có độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong được nhìn thấy rõ ràng và tiếp xúc trực tiếp với nhiệt bên trong lò sấy. Chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự với lớp tôn bên ngoài để đảm bảo sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày tôn nhất định cũng phải lựa chọn từ 0.7 – 0.75mm để đáp ứng yêu cầu của công trình một cách hợp lý.

Tóm lại, Panel lò sấy với cấu tạo gồm 3 lớp Tôn – Rockwool – Tôn là một giải pháp cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời cho các công trình. Việc lựa chọn loại tôn phù hợp và đảm bảo độ dày hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và chất lượng của sản phẩm này.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng đa dạng và phổ biến trong công trình. Với những ưu điểm xuất sắc, những tấm Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng.

Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn trong các công trình nhà tạm, phòng sạch và các công trình khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp bảo vệ cho không gian bên trong khỏi sự tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ bên ngoài, tạo ra môi trường thoáng mát và thoải mái cho người sử dụng.

Tiếp theo, tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt cao, tấm Panel giúp giữ cho không khí bên trong kho lạnh và ổn định nhiệt độ, làm cho việc lưu trữ và bảo quản hàng hoá dễ dàng hơn.

Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với khả năng cách nhiệt và chống ồn, tấm Panel giúp làm giảm tiếng ồn từ trên cao và giữ nhiệt độ ổn định trong nhà, tạo ra một môi trường sống thoải mái và yên tĩnh.

Bên cạnh đó, tấm Panel còn có thể được sử dụng để làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio rạp chiếu phim.. Với tính năng cách âm tốt, tấm Panel giúp giảm thiểu tiếng ồn xung quanh, tạo ra không gian riêng tư và êm dịu cho khách hàng.

Cuối cùng, tấm Panel còn có thể được sử dụng để làm vách ngăn cho từng gian phòng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy, tấm Panel giúp tạo ra những không gian an toàn và chắc chắn trong các công trình xây dựng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có đa dạng ứng dụng trong công trình. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel không chỉ giúp cách nhiệt mà còn mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Khánh Hòa

Panel cách nhiệt là một mục tiêu được nhiều người quan tâm hiện nay để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt cho ngôi nhà của mình. Dưới đây là hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng mà mọi người hoàn toàn có thể tham khảo.

Bước 1: Trước khi bắt đầu, chúng ta cần xác định chính xác vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu vị trí cần thực hiện. Việc này giúp đảm bảo độ chính xác trong quá trình thi công.

Bước 2: Tiếp theo, chúng ta bắt đầu lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế. Lắp đặt các thanh đứng, thanh ngang và nắm chặt bằng cách bắt vít để đảm bảo tính chắc chắn của khung sườn.

Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Điều này giúp tránh các tai nạn không đáng có và đảm bảo tính ổn định của tấm Panel.

Bước 4: Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung, đảm bảo các vị trí góc bằng những thanh bao để khả năng bảo vệ được đảm bảo tốt nhất. Việc này giúp tăng tính bền vững của hệ thống Panel.

Bước 5: Cuối cùng, kiểm tra và hoàn thiện thi công. Đảm bảo rằng tấm Panel sau khi gắn vào khung phải được kín khít. Sự kín khít này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cách nhiệt sau này.

Với hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng này, mọi người hoàn toàn có thể tự thi công và tận hưởng những lợi ích mà tấm Panel cách nhiệt mang lại trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (03/12/2024) tại Khánh Hòa

Tấm Panel cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Khánh Hòa có báo giá tối đa từ vài trăm đến vài triệu đồng. Mức giá của sản phẩm này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Với nhiều lựa chọn khác nhau, giá tấm panel cách nhiệt sẽ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng. Triệu Hổ là một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp trong việc cung cấp tấm panel nhiệt. Công ty có đội ngũ nhân viên lành nghề và kỹ thuật viên có kinh nghiệm cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tư vấn tốt nhất cho khách hàng. Với nền tảng công nghệ hiện đại và đa dạng chất liệu, loại tấm, Triệu Hổ có thể đáp ứng các yêu cầu đa dạng từ khách hàng. Qua đó, khách hàng có thể chọn lựa tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 03/12/2024 Mới Nhất tại Khánh Hòa – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Khánh Hòa

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Khánh Hòa

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.