Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hậu Giang (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Hậu Giang
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Hậu Giang
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Hậu Giang
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hậu Giang
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hậu Giang
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hậu Giang (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Trong ngành xây dựng, thuật ngữ “tấm panel” là một loại vật liệu mới được sử dụng để xây dựng công trình với tác dụng cách âm và cách nhiệt. Tấm panel, còn được biết đến với tên gọi khác là tấm vách hay vách ngăn, có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài. Vật liệu này đang trở nên ngày càng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Đây là lý do chính mà tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu được rất nhiều khách hàng săn đón.
Với sứ mệnh cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, Triệu Hổ tự hào là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tấm panel. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng hiện nay không chỉ đòi hỏi về chất lượng sản phẩm mà còn quan tâm đến giá trị và cung cấp thông tin chi tiết. Bài chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về sản phẩm tấm panel và cung cấp bảng báo giá chi tiết. Với hàng ngàn sản phẩm đa dạng và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Hãy cùng chúng tôi khám phá thế giới tấm panel và tận hưởng những ưu đãi hấp dẫn mà chúng tôi đang mang đến.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, các tấm panel này thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn. Đặc biệt, chúng thường được áp dụng trong việc thiết kế và xây dựng các nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Tấm panel cách nhiệt có độ bền cao và có nhiều ưu điểm vượt trội. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn giảm thiểu thời gian thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau. Mỗi loại có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu sử dụng. Panel EPS (hệ polystyren), Panel PU (hệ polyurethane), Panel PIR (hệ polyisocyanurat), Panel Rockwool (hệ đá cách nhiệt) và Panel Glasswool (hệ sợi thủy tinh) đều có khả năng cách nhiệt tốt và có độ bền cao. Đối với các công trình yêu cầu cách nhiệt cao và chịu môi trường khắc nghiệt, chúng thường được ưu tiên lựa chọn.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Hậu Giang
Tấm panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả và tiện ích trong việc xây dựng các công trình, đảm bảo được tính thẩm mỹ và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt đem lại sự an toàn, ổn định và bền vững cho công trình.
Cấu tạo của tấm panel cách nhiệt gồm 3 lớp chính. Lớp mặt ngoài được làm bằng tôn mạ màu hoặc inox, có độ dày từ 0.30 – 0.75mm. Với tính cứng cáp và chống chịu tốt, lớp mặt ngoài không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực mạnh mà còn chống chọi với mọi tác động thời tiết. Dù trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn mang lại độ bền cao cho tấm panel cách nhiệt. Ngoài ra, màu sắc của lớp tôn có thể tuỳ chọn theo bảng màu của hãng tôn, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của công trình.
Lớp lõi có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Có thể sử dụng các loại lõi như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Nhờ lớp lõi này, tấm panel cách nhiệt đạt được hiệu quả cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt và ngăn đột biến nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào trong công trình.
Lớp mặt trong cũng là tôn hoặc inox tương tự như lớp mặt ngoài. Sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp sản phẩm được thực hiện bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm cứng cáp và chắc chắn.
Tấm panel cách nhiệt không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn mang lại tính tiện ích. Với cách nhiệt cao, tấm panel giúp giữ nhiệt và đảm bảo sự an toàn cho công trình. Ngoài ra, tính linh hoạt và dễ dàng lắp đặt cũng là một lợi thế lớn khi sử dụng tấm panel cách nhiệt trong việc xây dựng.
Tóm lại, cấu tạo của tấm panel cách nhiệt gồm lớp mặt ngoài bằng tôn mạ màu hoặc inox, lớp lõi cách nhiệt và lớp mặt trong cũng là tôn hoặc inox. Với khả năng chịu lực, chống chịu tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel cách nhiệt là một lựa chọn tốt cho việc xây dựng các công trình hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng hiện đại và được đánh giá cao trong việc cung cấp nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu xây dựng truyền thống. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan ấn tượng hơn rất nhiều so với các vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel giúp giảm đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài và giữ nhiệt tốt hơn. Điều này không chỉ tạo cảm giác thoải mái mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện điều hòa đáng kể.
Tiếp theo, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, giúp quá trình di chuyển, lắp đặt và thi công trở nên dễ dàng hơn nhiều so với các vật liệu khác. Điều này không chỉ giảm áp lực và chi phí nền móng mà còn tiết kiệm thời gian và công sức. Tấm Panel cách nhiệt sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích thiết kế và cần thời gian thi công nhanh chóng.
Một trong những điểm mạnh của tấm Panel cách nhiệt đó là khả năng đảm bảo an toàn cho môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường và được phủ lớp tôn chống côn trùng, chống nấm và chống thấm nước hiệu quả, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Điều này là rất quan trọng khi sử dụng trong các công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Tấm Panel cách nhiệt cũng được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau và có sẵn trong nhiều màu sắc. Điều này tạo ra một mức độ thẩm mỹ cao và phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Và nhờ bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, việc vệ sinh và bảo dưỡng tấm Panel cách nhiệt trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
Khả năng chịu lực của tấm Panel cách nhiệt cực kỳ ấn tượng. Không cần sử dụng khung xương trợ lực, tấm Panel vẫn đảm bảo an toàn tối ưu cho công trình. Với lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, tấm Panel có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cũng dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường và bề mặt nhẵn, công việc vệ sinh và bảo dưỡng chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn có độ dày vừa phải.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan tốt cho đến tính an toàn tuyệt đối và mức độ thẩm mỹ cao, tấm Panel cách nhiệt là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Việc lắp đặt và bảo dưỡng cũng rất dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Với tấm Panel cách nhiệt, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng và hiệu quả của công trình của mình.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt được ưa chuộng với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhiên, tùy vào nhu cầu sử dụng mà người tiêu dùng sẽ tìm được sản phẩm phù hợp. Dưới đây là những loại tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay, được đa số khách hàng ưu tiên và lựa chọn sử dụng. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt bằng chất liệu bọt biển tổng hợp, với độ cách nhiệt cao và khả năng chống cháy tốt. Tiếp theo là tấm Panel cách nhiệt từ chất liệu bông khoáng, với khả năng chống thấm nước và ưu việt về cách âm, giúp tạo ra môi trường sống tiện nghi và yên tĩnh. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt bằng chất liệu nhựa PVC, nhẹ nhàng và dễ dàng lắp đặt, thích hợp cho các công trình nhỏ như nhà ở hoặc văn phòng. Với những phẩm chất nổi bật như vậy, các loại Panel cách nhiệt này đang trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Việt Nam.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi áp dụng cho việc xây dựng các công trình dùng panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo chính của Panel EPS gồm 3 lớp quan trọng: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của Panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, nên nó không bị mục rữa theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích nghi với các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt vào trời mưa.
Lớp lõi xốp EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. Loại vật liệu này làm từ nhựa Polystyrene được giãn nở, chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS chứa từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% các chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Lớp tôn mặt trong này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, để dễ dàng kết dính với các chất liệu như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Toàn bộ panel được kết dính bằng vật liệu đặc biệt, tạo ra sản phẩm với kích thước và hình dạng nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.
Tóm lại, Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt đa chức năng, rất thích hợp cho các công trình panel phòng sạch, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo điều kiện làm việc tốt cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel PU/PIR là một loại vật liệu rất đáng chú ý trong việc cách nhiệt cho các công trình như nhà máy, xưởng, kho hàng và phòng sạch. Cấu tạo của Panel PU/PIR gồm 3 lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa nên không bị ăn mòn theo thời gian, có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR có hai loại chất liệu chính là Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU được tạo ra từ hai chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, vì vậy có độ bền, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn so với PU.
Lớp mặt trong cũng có thành phần tôn mạ oxi hóa như lớp mặt ngoài, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này giúp tôn mặt trong không gây vết xước ngoài da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nhẹ và dễ di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị méo móp khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là do cấu tạo đặc biệt của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Loại lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được làm từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Mỗi tấm bông khoáng được chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm kim loại được liên kết với nhau thành một khối hoàn chỉnh bằng keo tạo bọt cường độ cao. Việc sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại có độ bám dính rất tốt, làm cho tấm panel bông khoáng rất cứng.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu như ở lớp mặt ngoài. Lớp này tiếp xúc trực tiếp với con người nên thông thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây xước da khi sử dụng hoặc hợp lí hơn khi kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Với cấu tạo trên, panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và có hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Cấu tạo của panel này gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.3 đến 0.7mm, có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để làm thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các điều kiện thời tiết khác nhau.
Lõi bông thủy tinh sử dụng những tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối và chèn chặt vào nhau theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh cũng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khả năng bám dính tốt. Nhờ vậy, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao.
Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Thành phần chủ yếu của sản phẩm chứa Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại, không chứa Amiang. Vật liệu này có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt, sản phẩm tạo ra một hiệu suất cách nhiệt vượt trội.
Lớp mặt trong của panel cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa, có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn này được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu tạo 3 lớp như vậy, panel bông thủy tinh glasswool có hình dạng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Trọng lượng tiêu chuẩn của sản phẩm dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Panel này được thiết kế với hai bộ phận chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Điểm nổi bật của Panel kho lạnh này là khả năng cách nhiệt ấn tượng, đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Với lõi xốp là lõi giữ nhiệt, Panel này có thể giữ vững nhiệt độ trong kho lạnh có nhiệt độ âm sâu hoặc dương. Đồng thời, vỏ bên ngoài của Panel được làm từ tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo sự an toàn cho các sản phẩm được bảo quản trong kho.
Đối với các kho lạnh sử dụng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc và các sản phẩm nhạy cảm khác, Panel kho lạnh với lớp cách nhiệt foam PU/PIR được đánh giá cao và ưu tiên lựa chọn. Panel này không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo việc bảo quản an toàn và bền vững của các sản phẩm.
Trên thực tế, Panel kho lạnh đã được áp dụng rộng rãi và thành công trong việc xây dựng các công trình kho lạnh. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt ưu việt và thiết kế chắc chắn, Panel kho lạnh là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình kho lạnh hiện đại và chất lượng.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt hơn so với những loại panel cách nhiệt khác. Nó được ghép bởi ba lớp, gồm lớp tôn ở ngoài, lớp rockwool ở giữa và lớp tôn ở trong.
Lớp tôn ở ngoài cùng của panel lò sấy là lớp chịu trực tiếp những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, việc chọn một loại tôn có chất lượng cao là rất quan trọng. Một số loại tôn được khuyến nghị là Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam và Tôn Đông Á. Độ dày tôn nên từ 0.55mm để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực, chịu nhiệt và đa dạng màu sắc.
Lớp rockwool ở giữa là vật liệu cách nhiệt có tính năng nổi bật như đàn hồi, độ bền cao và chống cháy tốt. Nó được làm từ đá vôi và đá bazan, cho nên an toàn khi sử dụng, không gây ra chất độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp nên được chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của mỗi công trình.
Lớp tôn ở bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy. Một loại tôn tương tự như lớp tôn ở ngoài nên được chọn để tạo ra sự đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của tôn nên từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính hợp lý.
Việc sử dụng panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích. Với cấu tạo đặc biệt của nó, panel lò sấy có khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt tốt, ngăn ngừa sự thoát nhiệt ra ngoài và tăng cường hiệu suất làm việc của lò sấy. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Trên thực tế, việc chọn lựa panel lò sấy có sự tư vấn chuyên nghiệp và chọn những loại tôn, rockwool có độ chất lượng cao sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất cho công trình. Panel lò sấy không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và bảo ôn mà còn đảm bảo độ an toàn và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel cách nhiệt giúp giữ nhiệt độ trong không gian ổn định. Ngoài ra, tấm Panel còn được dùng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, giúp bảo quản hàng hóa và mẫu vật trong điều kiện nhiệt độ ổn định.
Tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Không chỉ giúp tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng, tấm Panel còn có tính năng chống ồn cao, giúp hạn chế tiếng ồn từ bên trong và bên ngoài. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt thường được sử dụng làm tường, vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim.
Một ứng dụng quan trọng khác của tấm Panel cách nhiệt là làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lửa tốt, giúp bảo vệ máy móc và ngăn cháy lan ra ngoài.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Với độ bền cao, tấm Panel có khả năng chống lại ảnh hưởng của thời tiết, giúp bảo vệ các công trình khỏi nước mưa, gió bão và tác động từ bên ngoài.
Nhờ những ưu điểm vượt trội và tính năng đa dạng của mình, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và thiết kế các công trình công nghiệp và dân dụng. Sự tiện ích và hiệu quả của tấm Panel cách nhiệt không chỉ đáng tin cậy mà còn mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Hậu Giang
Bài viết này cung cấp hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng để mọi người có thể tham khảo. Đầu tiên, bạn cần xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu vị trí. Tiếp theo, bạn cần lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế và lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang bằng cách bắt vít chắc chắn. Sau đó, bạn nên gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Tiếp theo, bạn cần lắp đặt tấm Panel vào khung và sử dụng các thanh bao ở các góc để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, hãy hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo rằng những tấm Panel đã gắn mở kín khít để đảm bảo chất lượng sau này. Với những hướng dẫn này, bạn sẽ có thể thi công tấm Panel cách nhiệt một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Hậu Giang
Đến thời điểm hiện tại, Công ty Trí Hổ chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Hậu Giang, có thể cung cấp các thông tin liên quan đến báo giá của sản phẩm này. Mức giá của tấm Panel cách nhiệt có thể thay đổi đáng kể, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và các yêu cầu đặc biệt từ khách hàng. Do đó, để có được báo giá chính xác và chi tiết, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đơn vị Trí Hổ để được tư vấn và báo giá theo yêu cầu cụ thể. Đơn vị Trí Hổ là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp tấm Panel cách nhiệt, luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm, Công ty Trí Hổ tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng về tấm Panel cách nhiệt tại Hậu Giang.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Hậu Giang – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hậu Giang
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hậu Giang
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.