Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Hà Nam
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Hà Nam
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Hà Nam
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hà Nam
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nam
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới trong lĩnh vực xây dựng, có khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Chúng được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách bao ngoài. Một số tên gọi khác của tấm panel bao gồm tấm vách và vách ngăn. Vật liệu này ngày càng trở nên phổ biến trong những nơi như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với những ưu điểm kể trên, không có gì ngạc nhiên khi sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Để hiểu rõ hơn về tấm panel và bảng báo giá chi tiết, hãy cùng tìm hiểu với Triệu Hổ qua bài chia sẻ dưới đây. Với chất lượng và tính năng độc đáo, tấm panel đáng được xem xét là sản phẩm tốt cho các công trình xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng cách âm, cách nhiệt và đa năng, hãy tham khảo bài viết sau đó liên hệ với Triệu Hổ để có thêm thông tin chi tiết và tư vấn từ chuyên gia. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn giúp tạo nên không gian đẹp mắt và phong cách cho công trình của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu để làm trần và vách ngăn. Đặc biệt, trong lĩnh vực thiết kế và lắp đặt các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và tính năng ưu việt của nó có thể đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe.
Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công, đồng thời tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.
Tấm panel EPS được sản xuất từ chế phẩm hạt nhựa EPS (Polystyrene), có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ vào mùa hè. Tấm panel PU và PIR cũng có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy, thích hợp cho các công trình có nhiệt độ cao. Tấm panel Rockwool và Glasswool có kết cấu từ sợi khoáng đá và sợi thủy tinh, đáp ứng tốt yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng với những ưu điểm vượt trội về tính năng và giá trị sử dụng. Sự đa dạng về loại tấm panel cách nhiệt giúp cho việc lựa chọn phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng công trình.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Hà Nam
Tấm panel cách nhiệt được thiết kế với 3 lớp chính, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của tấm panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp tôn hoặc inox dao động từ 0.30 đến 0.75mm, đảm bảo tính cứng cáp và khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi gặp những điều kiện thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn giữ được độ bền cao và bảo vệ tốt cho ngôi nhà. Màu sắc của tấm panel cách nhiệt tôn có thể tuỳ thích chọn theo bảng màu của nhà sản xuất.
Lớp lõi của tấm panel cách nhiệt có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Chất liệu lõi này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ trong nhà được ổn định và tăng hiệu suất tiết kiệm năng lượng. Chất liệu lõi còn có tính chống cháy và âm thanh tốt, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh cho gia đình.
Lớp mặt trong của tấm panel cách nhiệt cũng là tôn hoặc inox như lớp mặt ngoài. Mặc dù nằm ở bên trong, lớp này vẫn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và cách nhiệt cho ngôi nhà.
Ba lớp sản phẩm được kết nối và liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo ra một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống nóng cho ngôi nhà, mà còn mang lại vẻ đẹp và sự sang trọng cho bề ngoài ngôi nhà.
Với các tính năng và ưu điểm vượt trội, tấm panel cách nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và cải tạo ngôi nhà.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống, từ đó dần trở thành vật liệu được một lượng lớn khách hàng chọn với các ưu điểm sau đây:
Cách âm, cách nhiệt ấn tượng: Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp giúp tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống trước đây. Ngoài ra, cũng nhờ khả năng này mà giúp mọi người có thể tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.
Dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ: Với trọng lượng tương đối nhẹ giúp cho quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu cùng phân khúc khác. Lắp đặt trong thời gian ngắn, giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Lúc này tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế thi công.
Đảm bảo an toàn với môi trường: Được cấu tạo chủ yếu bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường nên tấm panel cách nhiệt có khả năng đảm bảo an toàn cho người dùng một cách tuyệt đối. Bề mặt được phủ một lớp tôn có thể chống sự phá hoại của côn trùng, vừa chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả. Panel được sản xuất bởi nguyên liệu thân thiện với môi trường, từ đó đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng. Đây được đánh giá là một trong những ưu điểm vượt trội để tấm panel luôn được nhiều người chọn để thi công các công trình xây dựng quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Mức độ thẩm mỹ cao: Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với rất nhiều phong cách khác nhau chẳng hạn như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,….cùng với vô vàn màu sắc khác nhau để thể hiện tính thẩm mỹ khác biệt. Vì thế, đây là sản phẩm sẽ thích hợp với rất nhiều công trình hay phong cách thiết kế. Hơn nữa, nhờ độ nhẵn không bám bụi, không thấm nước nên cực kỳ dễ vệ sinh sạch sẽ.
Độ bền bỉ cao: Từ trước đến nay, tấm panel nhiệt luôn có khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, dù thời tiết có khắc nghiệt như nào thì cũng không cần phải lo lắng. Ngoài ra, với một kết cấu bền vững này mà mọi người không cần phải thi công kết hợp cùng với khung xương trợ lực nhưng vẫn đảm bảo sự an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có một màu sắc tươi sáng cùng mức độ thẩm mỹ tốt. Vì thế, độ bền màu có thể lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng thêm nhiều lần khác nữa.
Dễ dàng thực hiện vệ sinh Panel tường: Được sản xuất từ những vật liệu cực kỳ thân thiện với môi trường sống, nên tấm Panel nhiệt cực kỳ an toàn cho con người. Ngoài ra, với bề mặt nhẵn giúp cho công việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Mọi người chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ cùng chiếc khăn có độ dày vừa phải là đã có thể làm sạch trong thời gian ngắn.
Như vậy, tấm Panel cách nhiệt thật sự là một vật liệu xây dựng thông minh và hiện đại, đáp ứng mọi yêu cầu về cách âm, cách nhiệt, an toàn, thẩm mỹ và sự tiện lợi trong thi công và bảo trì. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel cách nhiệt đã và đang khẳng định vai trò quan trọng của mình trong ngành xây dựng và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng và chủ đầu tư.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có một số loại tấm Panel cách nhiệt được bán chạy nhờ vào chất lượng và độ ưu việt của chúng. Một trong số đó là tấm Panel cách nhiệt bằng nhựa PVC. Với cấu tạo đặc biệt, tấm PVC không chỉ giữ nhiệt độ tốt mà còn có khả năng chống cháy và chống ẩm. Các tấm Panel cách nhiệt bằng sợi thủy tinh cũng là sự lựa chọn phổ biến, được tin dùng bởi khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt bằng nhôm cung cấp khả năng tản nhiệt tốt nhờ vào tính chất của kim loại này. Với nhiều lựa chọn chất lực và ưu điểm riêng, mọi người có thể tìm thấy tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của tấm Panel EPS gồm ba lớp chính: hai lớp tôn mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp tôn mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp tôn mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm và được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng cường hiệu quả thoát nước trong trời mưa.
Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả và là nhựa polystyrene được giãn nở. Lớp lõi này bao gồm từ 90 – 95% polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
Lớp tôn mặt trong cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên, không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo một bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Các lớp này được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi áp dụng cho các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch. Để có những ưu điểm đáng kể này, panel cách nhiệt PU/PIR có cấu tạo bao gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi xốp PU/PIR và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của panel là lớp tôn hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã được xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt ngoài chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR là loại nhựa dạng bọt được tạo từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Hai thành phần này khi trộn với nhau tạo ra phản ứng hóa học để tạo thành lớp lõi xốp. Panel cách nhiệt PU còn có loại lõi xốp PIR với ưu điểm nổi trội về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy hơn so với PU.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống lớp mặt ngoài, nhưng thường không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây vết xước trên da người khi tiếp xúc, và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao và xi măng.
Với 3 lớp trên, các nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết chúng lại với nhau theo kích thước nhất định. Panel cách nhiệt PU/PIR có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi chịu lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này là do cấu tạo của panel bông khoáng rockwool gồm 3 lớp chính.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tốt hơn trong việc thoát nước khi mưa.
Lõi bông khoáng sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tấm kim loại được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Điều này để đảm bảo tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao và độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại.
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích đảm bảo không gây vết xước ngoài da khi sử dụng và dễ dàng để kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.
Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Sự vượt trội này xuất phát từ cấu tạo của panel, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài này còn có độ dày và gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp việc thoát nước tốt hơn trong thời tiết mưa.
Lõi bông thủy tinh sử dụng trong panel được làm từ những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh cũng được liên kết với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, panel có độ cứng cao và độ bám dính giữa bông thủy tinh và kim loại tốt.
Bông thủy tinh glasswool là vật liệu làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ, đất sét. Sản phẩm chứa chủ yếu Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại và không chứa Amiang. Bông thủy tinh glasswool có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm, nhựa chịu nhiệt cao, panel bông thủy tinh glasswool tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội.
Lớp tôn mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Lớp này có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm và được phủ thêm lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu trúc từ 3 lớp trên, panel được kết dính lại với nhau bằng vật liệu đặc biệt và có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sản phẩm cũng có dạng chắc chắn nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Panel kho lạnh được coi là một giải pháp cách nhiệt vô cùng hiệu quả và đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Thiết kế của tấm panel này bao gồm hai phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu. Chúng không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn có tính thẩm mỹ cao.
Hiện nay, tấm Panel kho lạnh này đã được sử dụng rộng rãi trong thi công các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc biệt, việc sử dụng vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm giúp cho những kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương trở nên an toàn và vệ sinh hơn.
Đối với các kho lạnh sử dụng để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… đặc biệt ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm PU/PIR. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và khả năng giữ nhiệt kéo dài, tấm Panel kho lạnh này đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình bảo quản. Đồng thời, việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt thích hợp cũng giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu hóa chất gây hại cho môi trường.
Như vậy, sử dụng tấm panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp tốt và hiệu quả cho việc xây dựng các kho lạnh và hệ thống bảo quản. Tính năng cách nhiệt mạnh mẽ, thiết kế chắc chắn và độ bền cao, sẽ nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động của các công trình này.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt hơn so với những dạng tấm Panel khác. Nó bao gồm ba lớp chính: lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.
Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy được coi là lớp bảo vệ, chịu trực tiếp những ảnh hưởng xấu từ môi trường xung quanh. Vì vậy, việc lựa chọn một loại tôn có chất lượng cao cho lớp này là rất quan trọng. Các tôn của Việt Nam như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam hoặc Tôn Đông Á đều đáng để được khuyến nghị.
Đối với lớp tôn bên ngoài này, cần lựa chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo được độ bền cao, khả năng chịu lực và nhiệt tốt, cũng như màu sắc đa dạng.
Lớp Rockwool nằm ở giữa Panel là loại vật liệu bảo ôn với độ đàn hồi và độ bền cao, đồng thời có khả năng chống cháy tuyệt vời. Được làm từ đá vôi và đá bazan, nên nó rất an toàn và không gây ra các chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tuỳ theo yêu cầu cụ thể, ta có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp cho Panel.
Lớp tôn bên trong của Panel là lớp mà chúng ta nhìn thấy khi xem xét công trình. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ bên trong lò sấy. Do đó, cần chọn loại tôn từ cùng một hãng sản xuất như lớp bên ngoài để tạo sự đồng bộ cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ dày tôn phù hợp cho lớp này cần lựa chọn là từ 0.7 – 0.75mm.
Panel lò sấy là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các lò sấy công nghiệp. Với cấu tạo chất lượng cao, bao gồm lớp tôn bảo vệ, lớp Rockwool bảo ôn và lớp tôn bên trong, Panel lò sấy mang lại khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt. Việc lựa chọn loại tôn phù hợp và đúng độ dày cho mỗi lớp là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và độ bền của Panel trong quá trình sử dụng.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được nhiều người tiêu dùng yêu thích bởi những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Với các công dụng phổ biến, tấm Panel đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau.
Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel là dùng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt và cách âm cao, tấm Panel giúp tạo một không gian yên tĩnh và thoáng mát cho người sử dụng.
Tấm Panel cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng giữ nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho và phòng thí nghiệm, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm được lưu trữ và thực hiện các thí nghiệm một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, tấm Panel còn được sử dụng để làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Với kiểu dáng đẹp mắt và dễ dàng lắp đặt, tấm Panel tạo nên một không gian trang nhã và sang trọng trong nhà.
Tấm Panel cũng được sử dụng làm tường và vách cách âm cho các công trình như phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Khả năng cách âm cao của tấm Panel giúp ngăn tác động của tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian âm nhạc chất lượng cao và khỏi lo lắng về gây ồn ào cho người dùng.
Ngoài ra, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chống cháy cao, tấm Panel giúp đảm bảo an toàn và tránh tai nạn cháy nổ trong quá trình sản xuất.
Đó là tổng hợp về các ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt trong công trình. Với các ưu điểm vượt trội về cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm Panel đã và đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và sản xuất.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Hà Nam
Trong quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, cần có một quy trình chính xác và tỉ mỉ để đảm bảo công việc được thực hiện một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bước 1: Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí cần lắp đặt tấm Panel.
Bước 2: Tiếp theo, chúng ta tiến hành lắp khung sườn theo đúng chuẩn thiết kế, bao gồm lắp các thanh đứng và thanh ngang. Cần đảm bảo các thanh này được lắp đặt chắc chắn bằng cách sử dụng các bắt vít phù hợp.
Bước 3: Sau khi lắp khung sườn, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Bước 4: Tiếp theo, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung. Các vị trí góc cần được bảo vệ tốt nhất bằng cách sử dụng thanh bao.
Bước 5: Cuối cùng, chúng ta cần kiểm tra và hoàn thiện công việc. Cần đảm bảo rằng các tấm Panel đã được gắn chặt và kín khít để đảm bảo chất lượng sau này.
Qua quy trình trên, chúng ta có thể thực hiện thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Quy trình này đảm bảo tính chính xác và độ bền của hệ thống và đồng thời đảm bảo an toàn và chất lượng cho người sử dụng.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Hà Nam
Báo giá tấm Panel cách nhiệt do Cty Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nam đến thời điểm hiện tại có sự thay đổi linh hoạt từ vài trăm đến vài triệu đồng, tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác. Những yếu tố này sẽ quyết định đến mức giá của tấm Panel cách nhiệt và khiến nó khác nhau trong từng lựa chọn cụ thể.
Triệu Hổ hân hạnh là đơn vị cung cấp tấm Panel nhiệt hàng đầu tại Hà Nam với cam kết chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, từ thiết kế đến lắp đặt, để đảm bảo rằng sản phẩm được cung cấp đáp ứng đúng tiêu chuẩn và chất lượng cao nhất.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp Panel cách nhiệt, chúng tôi tự tin mang đến cho khách hàng sự tin tưởng và hài lòng. Mọi thông tin về báo giá tấm Panel cách nhiệt, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Hà Nam – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Hà Nam
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Hà Nam
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.