Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk (23/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Lắk (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một thuật ngữ phổ biến trong ngành xây dựng, chỉ đến một loại vật liệu xây dựng mới có khả năng cách âm và cách nhiệt cho công trình. Được biết đến với tên gọi khác là tấm vách hoặc vách ngăn, tấm panel có nhiều ứng dụng như phân chia không gian, trần, sàn và vách bao ngoài. Với tính năng đặc biệt của nó, vật liệu này ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu và thu hút sự quan tâm của nhiều khách hàng. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này cũng như có thông tin chi tiết về bảng giá, hãy cùng Triệu Hổ khám phá thêm qua bài chia sẻ dưới đây. Qua đó, chúng tôi mong muốn mang đến cho bạn điều gì đó hữu ích và giúp bạn có được thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình. Với phong cách chuyên nghiệp và thông tin đáng tin cậy, hãy dừng lại và tìm hiểu cùng chúng tôi về tấm panel và các ứng dụng của nó.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng với nhiều loại khác nhau như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Tấm panel được sử dụng để làm trần và vách ngăn, đặc biệt phổ biến trong ngành thiết kế và lắp đặt các công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, giúp tạo ra không gian thoáng mát và an toàn. Điều này cũng đồng nghĩa với việc giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho việc điều hòa không khí.

Mỗi loại tấm panel cách nhiệt sẽ có những ưu điểm riêng để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Ví dụ, tấm panel EPS có khả năng cách âm tốt và dễ dàng lắp ráp. Tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao và cũng dễ dàng để vệ sinh. Panel PIR có khả năng chịu lửa tốt và Panel Rockwool có khả năng chống cháy.

Tấm panel cách nhiệt còn được đánh giá cao về độ bền và tính ổn định. Nó giúp rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm chi phí xây dựng. Vì vậy, khi lựa chọn vật liệu xây dựng, tấm panel cách nhiệt là một sự lựa chọn thông minh và mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đắk Lắk

Tấm Panel cách nhiệt là một sản phẩm được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc xây dựng các công trình gia đình, công nghiệp và thương mại. Sản phẩm này có cấu tạo đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm cho công trình.

Một tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong. Lớp mặt ngoài thường được sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Tôn hoặc inox có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, là vật liệu cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt, mang lại sự bền bỉ cho công trình. Màu sắc của tôn cũng có thể được lựa chọn tuỳ thích theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi là phần quan trọng của tấm Panel cách nhiệt, có chức năng làm cách nhiệt và cách âm cho công trình. Có nhiều loại lõi được sử dụng như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Các loại lõi này đều có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và giảm độ ồn từ môi trường bên ngoài.

Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt có vai trò bảo vệ lõi và là thành phần nối liền với lớp mặt ngoài. Cũng giống như lớp tôn ngoài, lớp mặt trong thường được làm bằng tôn hoặc inox.

Ba lớp của tấm Panel cách nhiệt này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Nhờ tổ hợp này, tấm Panel cách nhiệt không chỉ cung cấp sự cách nhiệt và cách âm cho công trình mà còn mang lại một vẻ đẹp và độ bền cao.

Tóm lại, Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Với cấu tạo gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật cần thiết và là một lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một vật liệu xây dựng được nhiều khách hàng chọn lựa nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Một trong những ưu điểm đáng chú ý nhất của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan đáng kinh ngạc. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn rất nhiều so với những vật liệu truyền thống khác. Điều này không chỉ giúp tạo ra một môi trường sống yên tĩnh mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Một ưu điểm khác của tấm Panel cách nhiệt là trọng lượng nhẹ, giúp thi công dễ dàng hơn rất nhiều so với các vật liệu khác. Với trọng lượng tương đối nhẹ, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng di chuyển, lắp ráp và thi công. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt không chỉ mất ít thời gian mà còn giảm thiểu chi phí nền móng. Điều này giúp tấm Panel cách nhiệt trở thành một lựa chọn lí tưởng cho các công trình xây dựng.

Tấm Panel cách nhiệt cũng đảm bảo an toàn cho môi trường sống. Với thành phần chủ yếu là các nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt không gây hại đến sức khỏe của con người. Bề mặt của tấm Panel cách nhiệt được phủ một lớp tôn chống phá hoại của côn trùng, chống nấm và chống thấm rất hiệu quả. Tấm Panel cách nhiệt được sản xuất từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng. Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt mà nhiều người lựa chọn cho các công trình xây dựng quán ăn hoặc kho lạnh đồ thực phẩm.

Độ thẩm mỹ cao là một trong những yếu tố quan trọng khi chọn lựa vật liệu xây dựng. Tấm Panel cách nhiệt được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân,… cùng với vô số màu sắc để tạo nên những sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao và phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt của tấm Panel cách nhiệt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, dễ dàng vệ sinh và giữ gìn sự sạch sẽ.

Độ bền bỉ cao cũng là một ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt. Tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực tốt và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với một kết cấu vững chắc và an toàn, không cần thiết phải lắp đặt kết hợp với khung xương trợ lực, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo sự an toàn cao nhất. Bề mặt của tấm Panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện có màu sắc tươi sáng và độ bền màu có thể lên tới 30 năm. Điều này mang lại tiện lợi và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Việc vệ sinh tấm Panel cách nhiệt cũng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp việc vệ sinh, lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn lau phù hợp, bạn có thể dễ dàng làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến sự ưu việt vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan, độ bền bỉ và an toàn cao, tính thẩm mỹ tốt, cho đến khả năng dễ dàng thi công và vệ sinh, tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện nay.

Cấu tạo tấm panel eps cách nhiệt

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trong tủi chợ hiện tại, tồn tại nhiều loại tấm Panel cách nhiệt khác nhau với sự đa dạng về đặc tính, cấu tạo và giá cả. Tuy nhiên, để tìm ra sản phẩm lý tưởng nhất cho nhu cầu sử dụng của mình, người tiêu dùng cần dựa vào các yếu tố như chất lượng và sự ưng ý của khách hàng. Dưới đây là một số sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất, được nhiều khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong các công trình panel phòng sạch. Sự vượt trội này xuất phát từ cấu tạo của panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt trong việc giữ nhiệt độ cho các công trình. Vật liệu xốp EPS là loại nhựa Polystyrene giãn nở, được sản xuất dưới dạng hạt có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần tổng hợp hạt EPS bao gồm từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong của panel EPS cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Với 3 lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài làm cho sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động. Với những ưu điểm vượt trội này, panel EPS đã được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng và đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel cách nhiệt PU/PIR là một vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, và phòng sạch. Để có được những ưu điểm này, panel cách nhiệt PU/PIR được tạo thành từ 3 lớp chính, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, qua quá trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR bao gồm:

– Foam Polyurethane (PU): được tạo thành từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Loại phản ứng này tạo ra phản ứng hóa học và sau đó tạo thành vật liệu Foam (xốp).

– Foam Polyisocyanurate (PIR): là loại vật liệu với nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn PU foam. PIR có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn PU, và đã được phổ biến trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp tôn mặt trong được thiết kế dẹp hoặc có gân nhẹ để tránh gây tổn thương cho người sử dụng và để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác. Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau theo kích thước nhất định. Panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel Rockwool là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho việc cải thiện tính năng về an toàn và hiệu suất tiết kiệm năng lượng của các công trình.

Cấu tạo của Panel Rockwool bao gồm 3 lớp chính. Hai lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa để đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lõi bông khoáng là phần quan trọng nhất, sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang, tạo ra một khối hoàn chỉnh. Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, không có đường gân sâu hay rõ như lớp mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng và dễ dàng khi kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu tạo này, Panel Rockwool trở nên rất cứng cáp và chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động, đồng thời đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống cháy cao. Đây là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các công trình an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy đáng kinh ngạc. Điều này được thực hiện thông qua cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool, bao gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã qua quá trình chống oxy hóa. Chúng không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào những ngày mưa.

Lớp lõi là bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 và được xếp đan xen với nhau. Các sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông thủy tinh cũng được chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Việc kết dính được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo khối bông thủy tinh và bề mặt kim loại bám chặt nhau. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao.

Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu được làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp chế xuất từ đá, xỉ và đất sét. Không chứa asen, sản phẩm chứa nhôm, silic cat canxi, oxit kim loại và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm hoặc nhựa chịu nhiệt cao, panel bông thủy tinh glasswool tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội ở cả dạng cuộn và tấm.

Lớp tôn mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Như vậy, panel bông thủy tinh glasswool với cấu trúc 3 lớp này mang lại nhiều lợi ích cho việc cách nhiệt và chống cháy. Sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một sản phẩm cách nhiệt rất ấn tượng và đáng tin cậy, đáp ứng đủ tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu. Panel kho lạnh bao gồm hai phần chính: lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, Panel kho lạnh này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh. Đặc biệt, với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, cùng với lõi xốp giữ nhiệt, Panel kho lạnh thích hợp cho việc bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ âm sâu và dương. Đối với các kho lạnh bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc, Panel kho lạnh PU/PIR là sự lựa chọn hàng đầu.

Sử dụng Panel kho lạnh không chỉ giúp tạo ra một môi trường lưu trữ ổn định và đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn tiết kiệm năng lượng và tiền bạc. Khả năng cách nhiệt của Panel kho lạnh giúp giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và không bị tổn thất thông qua các khuyết tật nhiệt. Điều này giúp giảm bớt việc sử dụng hệ thống làm lạnh và làm tiết kiệm năng lượng.

Sự ổn định và đáng tin cậy của Panel kho lạnh đã được khẳng định thông qua việc sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Với những ưu điểm vượt trội và chất lượng đáng tin cậy, Panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng các công trình lạnh.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo đặc biệt với 3 lớp bao gồm Tôn – Rockwool – Tôn. Đặc điểm nổi bật của loại tấm Panel này là cấu tạo cao hơn so với những dạng tấm Panel cách nhiệt khác. Lớp tôn ngoài cùng của Panel được coi là lớp ngoài cùng có thể nhìn thấy rõ nhất. Như vậy, chúng ta nên lựa chọn loại tôn có chất lượng cao và đáng tin cậy như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á để đảm bảo sự bền bỉ và chịu được ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài.

Lớp tôn bên ngoài của Panel cũng cần có độ dày phù hợp, thường tối thiểu là 0.55mm, để đảm bảo độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt. Bên cạnh đó, việc lựa chọn tôn với màu sắc phong phú cũng mang lại tính thẩm mỹ cho công trình.

Lớp Rockwool là lớp ở giữa của Panel, là vật liệu bảo ôn được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy. Với cấu tạo bởi đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool đem lại sự an toàn và không gây hại cho sức khỏe con người. Nó có độ đàn hồi và độ bền bỉ cao, cùng khả năng chống cháy hoàn hảo. Đây là một lợi thế quan trọng khi sử dụng Panel trong lò sấy, nơi mà tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Lớp tôn bên trong của Panel là lớp mà chúng ta sẽ nhìn thấy trong lò sấy. Một số hãng tôn nổi tiếng có thể được chọn để đảm bảo tính thẩm mỹ và đồng bộ với lớp tôn bên ngoài. Tuy nhiên, độ dày của lớp tôn này cần phải từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính chịu lực và tuổi thọ của Panel.

Tóm lại, Panel Lò sấy là giải pháp cách nhiệt và chống cháy tốt cho lò sấy. Với cấu tạo gồm Tôn – Rockwool – Tôn, nó đem lại độ bền, tính thẩm mỹ và an toàn cao. Việc lựa chọn các loại tôn và độ dày phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả của Panel Lò sấy. Chúng ta nên lựa chọn các hãng tôn uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á và đưa ra quyết định dựa trên yêu cầu của công trình cụ thể.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được đánh giá cao trong việc ứng dụng vào các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường đã giúp những tấm Panel trở nên rất phổ biến và được đông đảo người tiêu dùng yêu thích.

Với tính năng cách nhiệt, tấm Panel được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, giúp bảo quản các sản phẩm trong môi trường đáp ứng yêu cầu chất lượng cao.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng để làm ốp trần, la phông cho trần nhà, tạo không gian sang trọng và đẹp mắt. Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng để làm tường, vách cách âm cho các phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim, giúp hạn chế tiếng ồn và tạo không gian âm thanh tốt.

Một ứng dụng quan trọng của tấm Panel cách nhiệt là làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Bằng việc sử dụng tấm Panel, nguy cơ cháy nổ có thể được giảm thiểu đáng kể.

Ngoài ra, tấm Panel cũng được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị, giúp bảo vệ tôn trước các yếu tố môi trường và tạo một mặt ngoài đẹp mắt.

Ngoài các ứng dụng trên, tấm Panel còn được sử dụng để làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nhà điều hành tại công trình, làm kho lạnh, kho sạch, kho bảo quản thực phẩm, nhà xưởng công nghiệp, phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm, trần chống nóng và vách ngăn cho từng gian phòng.

Với những ứng dụng đa dạng như vậy, tấm Panel cách nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và an toàn của các công trình xây dựng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đắk Lắk

Để thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng, chúng ta cần tuân thủ theo các bước sau đây. Bước đầu tiên, chúng ta cần xác định vị trí cần thi công và đo đạc để đảm bảo đúng chính xác. Sau đó, chúng ta tiến hành lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang, và lắp đặt bắt vít chắc chắn.

Tiếp theo, chúng ta cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày. Sau đó, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung, đặc biệt chú ý đến các vị trí góc bằng cách sử dụng những thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất.

Cuối cùng, chúng ta cần hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo các tấm Panel sau khi được gắn phải khít khao và không bị lỏng lẻo. Điều này rất quan trọng vì việc kín khít của tấm Panel ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sử dụng và hiệu quả cách nhiệt của nó.

Với những bước trên, chúng ta có thể thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng, việc tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất và có sự tư vấn từ chuyên gia cũng rất quan trọng để đảm bảo đạt được kết quả tốt nhất.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Đắk Lắk

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Đắk Lắk. Chúng tôi cung cấp các loại tấm Panel đa dạng, với nhiều chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc khác nhau. Do đó, báo giá tấm Panel của chúng tôi có sự biến đổi từ vài trăm đồng đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Chúng tôi cam kết cung cấp tấm Panel chất lượng cao, đảm bảo độ cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao.

Nếu quý khách quan tâm đến việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt để nâng cao hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi sẽ cam kết mang đến giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của quý khách.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Đắk Lắk – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đắk Lắk

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đắk Lắk

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.