Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng (21/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Đà Nẵng (21/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới trong ngành xây dựng, mang đến hiệu quả cách âm và cách nhiệt cho các công trình. Được biết đến với tên gọi khác như tấm vách hay vách ngăn, tấm panel được sử dụng rộng rãi trong việc phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và dùng trong nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với các tính năng vượt trội và đáng tin cậy, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng.

Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp tấm panel hàng đầu, chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng thông tin chi tiết về sản phẩm và bảng báo giá là rất quan trọng, vì vậy chúng tôi muốn giúp bạn hiểu rõ hơn về tấm panel thông qua bài chia sẻ này. Bằng cách yêu cầu bảng báo giá, bạn có thể biết được giá thành cụ thể cùng với các thông tin chi tiết về các loại tấm panel mà chúng tôi cung cấp.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Triệu Hổ là sự lựa chọn tin cậy cho việc cung cấp tấm panel chất lượng và đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng và tận hưởng những lợi ích của tấm panel cho công trình của bạn.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Có nhiều loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool, mỗi loại có những đặc tính và ưu điểm riêng.

Tấm panel cách nhiệt là lựa chọn tốt cho việc làm trần và làm vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và cả nhà ở. Với khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giữ nhiệt lượng trong không gian và ngăn cản tiếng ồn từ bên ngoài. Đồng thời, với khả năng chống cháy, tấm panel cách nhiệt cũng tạo sự an toàn trong việc ngăn cháy lan.

Mỗi loại tấm panel cách nhiệt có những ưu điểm riêng, ví dụ như Panel EPS có khối lượng nhẹ, làm giảm tải trọng cho công trình, Panel PU có khả năng cách nhiệt cao và panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt tốt. Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện sử dụng, người ta có thể lựa chọn loại tấm panel phù hợp nhất.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá là đáng tin cậy về độ bền và hiệu suất, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công. Với việc sử dụng tấm panel cách nhiệt, công trình sẽ được hoàn thành nhanh chóng và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Đà Nẵng

Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu tạo tấm panel cách nhiệt, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong, và sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và thông tin.

Cấu tạo của tấm panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong. Lớp mặt ngoài thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Độ dày của lớp tôn hoặc inox thường từ 0.30 đến 0.75mm, làm từ chất liệu rất cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn đảm bảo bề mặt của panel không bị hỏng và mang lại độ bền cao. Màu sắc của tấm panel có thể được lựa chọn từ bảng màu tôn của nhà sản xuất.

Lớp lõi của tấm panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Các vật liệu này đều có khả năng cách nhiệt tốt và giúp tăng khả năng cách âm cho tấm panel. Đồng thời, chúng cũng giúp tăng tính cứng cáp và chắc chắn của sản phẩm.

Lớp mặt trong của tấm panel cũng thông thường là tôn hoặc inox, giống như lớp mặt ngoài. Tấm panel được kết hợp từ ba lớp sản phẩm này bằng cách sử dụng keo chuyên dụng để liên kết các lớp với nhau. Qua đó, tạo ra một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn.

Sự kết hợp chặt chẽ giữa lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong của tấm panel cách nhiệt đảm bảo tính cách nhiệt, cách âm và độ bền của nó. Đồng thời, sự sử dụng chất liệu chuyên nghiệp như tôn mạ màu hoặc inox và các lớp lõi cách nhiệt tốt như xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool cũng làm tấm panel trở nên cao cấp và tiện lợi cho việc cách nhiệt trong xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng, với nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm và cách nhiệt rất ấn tượng. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với những vật liệu truyền thống. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt độ trong công trình ổn định mà còn giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện cho điều hòa không khí.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp ráp và thi công. Trọng lượng nhẹ giúp việc di chuyển, lắp đặt và thi công trở nên dễ dàng hơn rất nhiều so với nhiều vật liệu khác. Việc lắp đặt cũng đòi hỏi ít thời gian và công sức hơn. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn với môi trường. Với cấu tạo chủ yếu bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng. Bề mặt được phủ một lớp tôn giúp chống phá hoại của côn trùng, chống nấm mốc và chống thấm nước hiệu quả. Với những đặc tính này, tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt có mức độ thẩm mỹ cao. Được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau, tấm Panel cách nhiệt có thể phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Với các màu sắc và họa tiết đa dạng, tấm Panel cách nhiệt không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, không bám bụi và không thấm nước.

Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền bỉ cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng, tấm Panel cách nhiệt giúp kiến trúc được tồn tại với thời gian dài và chống lại các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết. Một lợi thế khác của tấm Panel là không cần thiết kế kết hợp với khung xương trợ lực, giúp tiết kiệm chi phí và công sức trong quá trình xây dựng.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng để vệ sinh. Với bề mặt nhẵn, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng để lau chùi và giữ gìn vệ sinh. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn sạch là có thể làm sạch tấm Panel một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Nói chung, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu xây dựng truyền thống. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, cho đến sự dễ dàng trong việc thi công, tính thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và khả năng vệ sinh. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều khách hàng trong các dự án xây dựng.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trong số rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt hiện nay, có một số sản phẩm được ưa chuộng và lựa chọn sử dụng nhiều nhất. Đầu tiên là tấm Panel cách nhiệt bằng vật liệu xốp EPS, với tính năng siêu nhẹ và giá thành phải chăng, nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng. Tiếp theo là Panel cách nhiệt bằng vật liệu bông khoáng, có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt và an toàn cho sức khỏe con người. Cuối cùng là tấm Panel cách nhiệt bằng nhôm composite, mang đến sự bền vững và vẻ đẹp hiện đại cho các công trình kiến trúc. Tất cả những sản phẩm này đều đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Tấm Panel EPS là một vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính cách nhiệt tốt, phù hợp cho việc xây dựng phòng sạch. Điểm nổi bật của Panel EPS là cấu tạo gồm 3 lớp chính.

Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã qua xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, đáp ứng tốt các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ nhựa polystyrene giãn nở có chứa chất khí bentan hoặc carbon dioxide. Vật liệu này giúp tạo ra khả năng cách nhiệt cho tấm Panel EPS.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, nhưng không có đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp bề mặt trực tiếp tiếp xúc với con người không gây ra các vết xước và dễ dàng khi kết dính với các chất liệu khác.

Các lớp này được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Sản phẩm cũng có hình dáng chắc chắn nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu tạo của Panel PU/PIR gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa bọt xốp tạo thành từ hai loại chất lỏng là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn so với foam PU và có độ cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp lớp tôn mặt trong không gây vết xước và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, nên sản phẩm này khá nhẹ và tiện lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu rất đa năng và có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Cấu tạo của panel bông khoáng Rockwool bao gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi bông khoáng và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của panel làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Vì vậy, nó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lõi bông khoáng được tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3 và được xếp đan xen nhau. Các tấm bông khoáng này có sợi chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với tấm bông khoáng và tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Do đó, tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa, giống với lớp mặt ngoài, nhưng không có các gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn và dễ dàng khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.

Với cấu tạo này, panel bông khoáng Rockwool được kết nối chặt chẽ bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu rất đặc biệt và được ưu chuộng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là cách nhiệt và chống cháy. Đặc điểm nổi bật của panel bông thủy tinh glasswool đến từ cấu trúc gồm 3 lớp: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa để tránh bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang để thoát nước tốt hơn khi mưa.

Lõi bông thủy tinh sử dụng tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau, cùng với quá trình kết dính chắc chắn giữa các tấm. Điều này tạo nên độ cứng rất cao của tấm panel bông thủy tinh glasswool. Bông thủy tinh glasswool được làm từ sợi thuỷ tinh, không chứa Amiang và có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa hoặc inox, có độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Lớp này được phủ thêm một lớp Polyester để chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Những lớp trên sẽ được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc này, sản phẩm sẽ có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Như vậy, panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, đáng tin cậy và rất phổ biến trong công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Đây là một lựa chọn tốt để nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh được sản xuất với khả năng cách nhiệt cực kỳ ấn tượng và đáp ứng được tiêu chuẩn Châu Âu. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai phần chính gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, loại panel khá này được áp dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như kho mát, hầm trữ đông hay kho lạnh. Với thiết kế vỏ ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel này được sử dụng cho kho lạnh có nhiệt độ âm sâu cũng như kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, dòng sản phẩm Panel kho lạnh PU/PIR được ưu tiên lựa chọn cho kho lạnh bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc và các sản phẩm nhạy cảm khác.

Với công nghệ và nguyên liệu tiên tiến, Panel kho lạnh đảm bảo chất lượng vượt trội và khả năng cách nhiệt tối ưu. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ giúp đáp ứng các yêu cầu cơ bản về cách nhiệt, mà còn giảm thiểu tiêu hao năng lượng và tiết kiệm chi phí. Ngoài ra, panel cũng có khả năng chịu lực tốt, kháng chất oxy hóa, chống rỉ sét và dễ dàng lắp đặt. Với những ưu điểm nổi bật trên, panel kho lạnh tung ra thị trường ngày càng được ưa chuộng và tin dùng trong ngành công nghiệp lạnh.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại panel cách nhiệt có cấu trúc đặc biệt với ba lớp chính gồm tôn, rockwool và tôn. Lớp tôn ngoài cùng đóng vai trò là lớp bảo vệ và chịu trách nhiệm chịu đựng những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Để đảm bảo chất lượng của panel, rất quan trọng để lựa chọn loại tôn có độ dày từ 0.55mm. Với độ dày như vậy, tấm panel không chỉ có khả năng chịu lực và nhiệt tốt mà còn mang đến sự phong phú về màu sắc.

Lớp rockwool nằm ở giữa chính là lớp vật liệu bảo ôn, có tính đàn hồi và độ bền cao. Lớp này được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo bằng đá vôi và đá bazan, lớp rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn không gây ra các chất độc hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy theo nhu cầu sử dụng, người ta có thể lựa chọn panel với độ dày và trọng lượng rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của panel tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy. Việc chọn một hãng sản xuất tôn có chất lượng tương tự như lớp tôn bên ngoài sẽ tạo nên sự đồng bộ cho sản phẩm. Tuy nhiên, độ dày của lớp tôn này cần phải chọn là từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo tính chất chịu nhiệt và đồng thời đáp ứng yêu cầu của công trình.

Panel Lò sấy được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu về cách nhiệt và bảo vệ an toàn trong quá trình sử dụng lò sấy. Cấu trúc ba lớp với chức năng riêng biệt của chúng đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu rủi ro về cháy nổ. Panel Lò sấy cung cấp một giải pháp đáng tin cậy và chất lượng cho việc cách nhiệt lò sấy, đảm bảo an toàn và hiệu suất của quá trình sấy. Do đó, việc lựa chọn và sử dụng Panel Lò sấy có cấu trúc tốt và chất lượng cao là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình nhờ những ưu điểm vượt trội so với các vật liệu khác trên thị trường. Không chỉ đáng chú ý về tính cách nhiệt, tấm Panel còn có nhiều công dụng phổ biến và hữu ích.

Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel là dùng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch và nhiều nơi khác. Nhờ tính chất cách nhiệt và độ bền cao, tấm Panel giúp giữ ấm và chống nóng hiệu quả, từ đó giúp tiết kiệm năng lượng và làm tăng độ bền của công trình.

Bên cạnh đó, tấm Panel cũng thường được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Tính cách nhiệt và khả năng cách âm của tấm Panel đã giúp bảo quản và bảo vệ các hàng hóa, sản phẩm nhạy cảm cao. Nó cũng là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và hóa chất.

Không chỉ dùng cho các công trình tạm thời, tấm Panel còn được sử dụng làm trần nhà, ốp trần và la phông. Với thiết kế đẹp mắt và dễ dàng lắp đặt, nó mang lại cho không gian sống và làm việc một vẻ ngoài sang trọng và hiện đại.

Ngoài ra, tấm Panel cũng được ứng dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện và nhiều công trình khác. Với khả năng chống cháy và bền bỉ, tấm Panel đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho các công trình quan trọng.

Tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở và các khu công nghiệp, chế xuất, nhà máy và siêu thị. Nó không chỉ cách nhiệt mà còn làm cho công trình trở nên đẹp mắt và bền đẹp hơn.

Tấm Panel cách nhiệt là một sự lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình. Với nhiều ưu điểm và ứng dụng đa dạng, nó không chỉ cung cấp tính cách nhiệt mà còn tạo nên sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian sống và làm việc.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Đà Nẵng

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng như sau:

Bước 1: Đầu tiên, xác định chính xác vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí phù hợp.

Bước 2: Bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, bằng cách lắp các thanh đứng, thanh ngang và bắt vít chắc chắn.

Bước 3: Gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng hàng ngày.

Bước 4: Tiếp theo, lắp đặt tấm Panel vào khung, sử dụng thanh bao ở các góc để bảo vệ tốt nhất.

Bước 5: Hoàn thiện thi công. Đảm bảo tấm Panel được lắp đặt kín khít để đảm bảo chất lượng sau này.

Quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng có thể được thực hiện bởi mọi người. Tuy nhiên, nếu không có kinh nghiệm, nên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà thầu chuyên nghiệp để đảm bảo công việc được thực hiện một cách an toàn và chính xác.

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt đúng cách sẽ tạo ra kết quả tốt nhất về tính năng cách nhiệt của vật liệu. Vì vậy, tuân thủ đúng quy trình, hướng dẫn và sử dụng các công cụ phù hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả mong muốn.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (21/11/2024) tại Đà Nẵng

Tập đoàn Triệu Hổ chúng tôi rất tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp và báo giá tấm Panel cách nhiệt tại Đà Nẵng. Chúng tôi cam kết đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy nhất.

Mức giá của tấm Panel cách nhiệt thường được xác định dựa trên nhiều yếu tố quan trọng như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Chính vì vậy, mức giá của sản phẩm sẽ có sự thay đổi từ vài trăm đến vài triệu đồng, tuỳ thuộc vào sự lựa chọn của khách hàng.

Chúng tôi hiểu rằng quý khách hàng đang quan tâm về giá cả cũng như chất lượng của sản phẩm. Vì vậy, chúng tôi sẽ luôn cung cấp cho quý khách hàng thông tin chi tiết về báo giá cùng với các thông số kỹ thuật của tấm Panel cách nhiệt mà chúng tôi cung cấp.

Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin về báo giá tấm Panel cách nhiệt. Chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 21/11/2024 Mới Nhất tại Đà Nẵng – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Đà Nẵng

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Đà Nẵng

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.