Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương (20/09/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bình Dương (20/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới, được sử dụng rộng rãi trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Còn được biết đến với tên gọi khác là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn và vách ngoài cho các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu được nhiều khách hàng săn đón. Ở đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm và bảng báo giá của tấm panel thông qua bài viết này.

Triệu Hổ đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và cung cấp các vật liệu xây dựng chất lượng. Đội ngũ kỹ thuật và nhân viên của chúng tôi đã nghiên cứu và phát triển tấm panel với công nghệ tiên tiến nhất để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn xây dựng. Bên cạnh đó, Triệu Hổ cũng cung cấp bảng báo giá chi tiết cho sản phẩm tấm panel, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách của mình. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để tìm hiểu thêm về tấm panel và nhận báo giá chi tiết!

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Các loại tấm panel cách nhiệt như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy đáng kể. Chúng thường được dùng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng.

Ưu điểm của tấm panel cách nhiệt là độ bền cao và tính năng ưu việt. Chúng giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Mỗi loại tấm panel cách nhiệt có những ưu điểm khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu. Ví dụ, Panel EPS có ưu điểm là nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng cách nhiệt tốt. Panel PU và Panel PIR có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn. Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt tốt và không chứa chất gây ô nhiễm môi trường.

Việc lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp với yêu cầu của công trình là rất quan trọng. Hiểu rõ về loại tấm panel cách nhiệt và ưu điểm của từng loại sẽ giúp người sử dụng đưa ra quyết định đúng đắn và mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bình Dương

Tấm Panel cách nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi để cách nhiệt và bảo vệ các công trình xây dựng khỏi tác động của thời tiết. Cấu tạo của tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của tấm Panel cách nhiệt có thể sử dụng tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này có tính cứng cáp và chịu được tác động của thời tiết một cách tốt. Dù thời tiết khắc nghiệt như nắng nóng hay mưa gió, lớp tôn vẫn đảm bảo bảo vệ tốt và cho độ bền cao. Bạn có thể tự do lựa chọn màu sắc tôn theo bảng màu của nhà sản xuất.

Lớp lõi nằm ở giữa hai lớp mặt của tấm Panel cách nhiệt và có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Đối với các công trình yêu cầu cách nhiệt tốt, lớp lõi có vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt độ ổn định và cách nhiệt hiệu quả. Cả ba loại lõi này đều có đặc điểm cách nhiệt tốt và cung cấp hiệu suất cách nhiệt cao.

Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng được làm bằng tôn hoặc inox giống lớp mặt ngoài. Ba lớp này được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Quá trình liên kết này giúp tấm Panel cách nhiệt đảm bảo tính ổn định và không bị phai màu hay trùng lắp.

Tấm Panel cách nhiệt là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt và bảo vệ công trình xây dựng khỏi ảnh hưởng của môi trường ngoại vi. Với cấu tạo chắc chắn và các lớp vật liệu cách nhiệt đa dạng, tấm Panel cách nhiệt đáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được sử dụng phổ biến hiện nay trong các công trình xây dựng. Nó có nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan rất tốt. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, nó giúp ngăn tiếng ồn và nhiệt độ từ bên ngoại xâm nhập vào công trình. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.

Thêm vào đó, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu cùng phân khúc khác, nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Ngay cả trong thời gian ngắn, nó vẫn đảm bảo tính chất cách nhiệt và cách âm. Bên cạnh đó, tấm Panel cách nhiệt cũng đảm bảo an toàn cho môi trường. Với nguyên liệu thân thiện với môi trường, nó không gây ô nhiễm khi sản xuất và sử dụng. Bề mặt được phủ một lớp tôn chống cháy, chống nấm và chống thấm cực kỳ hiệu quả.

Ưu điểm tiếp theo của tấm Panel cách nhiệt là mức độ thẩm mỹ cao. Nó được thiết kế với nhiều phong cách khác nhau và có rất nhiều màu sắc để lựa chọn. Vì vậy, sản phẩm này phù hợp với nhiều kiểu thiết kế và công trình khác nhau. Bề mặt không bám bụi và không thấm nước nên rất dễ dàng vệ sinh và duy trì vẻ đẹp.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có độ bền cao. Dù thời tiết có như thế nào, nó vẫn giữ được tính chất cách nhiệt và cách âm. Nó không cần được thi công kết hợp với khung xương trợ lực như các vật liệu khác mà vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt của tấm Panel được mạ kẽm sơn tĩnh điện, cho màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt rất dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, bề mặt nhẵn tạo điều kiện cho việc lau chùi và vệ sinh dễ dàng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn sạch, bạn có thể làm sạch tấm Panel trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công với trọng lượng nhẹ, đảm bảo an toàn với môi trường, mức độ thẩm mỹ cao, độ bền bỉ cao và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt ngày càng được lựa chọn nhiều trong các công trình xây dựng.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, trong số đó, có những sản phẩm đang được xem là bán chạy nhất và được đa số khách hàng ưa chuộng. Các tấm Panel này có chất lượng hoàn hảo, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt, đáng tin cậy và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết và môi trường khắc nghiệt. Với nhiều lợi ích và dòng sản phẩm đáng tin cậy này, không còn ngạc nhiên khi chúng được ưu tiên và lựa chọn sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Cấu tạo của panel EPS gồm có 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS ở giữa.

Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua xử lý chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả với thành phần chủ yếu là Polystyrene và chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide. EPS cung cấp cách nhiệt tốt và có khả năng giữ nhiệt ổn định.

Lớp mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên khác với lớp mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như trên bề mặt ngoài. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và dễ dàng kết nối với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau và thể hiện kích thước nhất định. Trọng lượng của Panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40KG/m3, giúp dễ dàng lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Ngoài ra, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Viết bài viết ngắn về cấu tạo Panel cách nhiệt PU/PIR:

Panel PU/PIR là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, v.v. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu tạo gồm 3 lớp chính.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Lớp này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp việc thoát nước tốt hơn vào trời mưa. Lớp mặt ngoài này chịu được lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau.

Lớp lõi của panel được làm bằng foam Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại nhựa dạng bọt xốp có khả năng cách nhiệt tốt. PIR có ưu thế hơn PU về độ bền, mức độ cách nhiệt và khả năng chống cháy.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm bằng tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Lớp này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, nên có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây xước da và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Ba lớp trên được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tạo thành panel PU/PIR có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Panel có trọng lượng nhẹ, chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cấu tạo của panel bông khoáng rockwool bao gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý để không bị ăn mòn theo thời gian, có thể chịu được các lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông khoáng sử dụng tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm kim loại khác, chúng được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt bên trong các tấm kim loại. Điều này làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như ở lớp mặt ngoài. Điều này giúp tránh gây vết xước ngoài da khi sử dụng và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Với ba lớp này, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng với nhau và tạo hình dạng kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150KG/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn mà không bị móp méo hoặc xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này bởi vì panel bông thủy tinh glasswool có cấu trúc gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài và lớp tôn trong cùng với lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu được các lực tác động và thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài còn có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng khả năng thoát nước vào trời mưa.

Lõi bông thủy tinh được tạo thành từ các tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen nhau. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông thủy tinh được liên kết với nhau và với các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng rất cao và khả năng bám dính tốt với bề mặt bên trong các tấm kim loại.

Lớp tôn mạ oxi hóa cũng được sử dụng làm lớp mặt trong. Lớp tôn này có độ dày từ 0.3mm – 0.7mm và được phủ thêm lớp polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Từ 3 lớp trên, nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng lại với nhau với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dạng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu. Bộ phận chính của panel kho lạnh bao gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Công năng chính của panel kho lạnh là thi công cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, lõi xốp là lõi giữ nhiệt, đảm bảo giữ nhiệt tốt cho kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương.

Các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ được ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm sử dụng panel PU/PIR. Panel kho lạnh này có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, đồng thời bảo vệ các sản phẩm khỏi những biến đổi nhiệt độ đáng kể.

Với ưu điểm vượt trội về tính cách nhiệt và đáng tin cậy trong việc bảo quản hàng hóa, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình cần đảm bảo chất lượng bảo quản và an toàn vệ sinh.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với những loại khác. Nó được tạo thành từ ba lớp chính là lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy là lớp mà chúng ta thường thấy rõ nhất. Lớp này thường phải chịu những tác động xấu từ môi trường bên ngoài. Vì vậy, khi lựa chọn tôn cho tấm Panel này, chúng ta nên chọn loại tôn có chất lượng cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á.

Đối với lớp tôn bên ngoài này, chúng ta nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm để đạt hiệu quả tốt nhất. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt tốt và còn có màu sắc đa dạng.

Lớp Rockwool nằm ở giữa là lớp vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi và khả năng chống cháy tuyệt vời. Lớp này được sử dụng để cách nhiệt và chống cháy. Nó được tạo thành từ đá vôi và đá bazan nên rất an toàn khi sử dụng, không chứa hóa chất và không sản sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy vào yêu cầu của công trình, chúng ta có thể chọn tấm Panel với độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của Panel là lớp mà chúng ta nhìn thấy trực tiếp khi sử dụng. Nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt trong lò sấy. Chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài để tạo sự đồng nhất cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của tôn bên trong nên được chọn từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Tóm lại, Panel lò sấy là một sản phẩm có cấu tạo cao cung cấp khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Việc lựa chọn các lớp tôn và Rockwool có độ dày phù hợp sẽ giúp tận dụng tối đa khả năng cách nhiệt và chống cháy của Panel. Nên chọn các nhãn hiệu uy tín và chất lượng để đảm bảo sự bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng Panel lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công trình nhờ những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Tấm Panel có nhiều ứng dụng phổ biến và hữu ích, như dùng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch, vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm. Đặc biệt, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng rộng rãi như làm ốp trần, la phông cho trần nhà, tạo không gian sang trọng và ấm cúng. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn có khả năng cách âm, làm tường, vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim.

Tấm Panel cách nhiệt rất phổ biến trong việc làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện, giúp bảo vệ an toàn cho công nhân và tránh sự cố cháy nổ. Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt cũng được sử dụng làm lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường hoặc các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị, tạo nên vẻ đẹp, độ bên vững và an toàn cho công trình.

Thêm vào đó, tấm Panel cách nhiệt còn được ứng dụng trong việc làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép, nhà điều hành tại các công trình, nhà xưởng công nghiệp, phòng khám, bệnh viện dã chiến, nhà máy sản xuất dược phẩm. Tấm Panel cách nhiệt cũng có thể được sử dụng để làm trần chống nóng, giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và giảm tiêu hao năng lượng điều hòa. Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt còn có thể được dùng làm vách ngăn cho từng gian phòng, tạo không gian riêng tư và phân chia công việc hiệu quả.

Với những ưu điểm vượt trội và nhiều ứng dụng phổ biến, tấm Panel cách nhiệt đang là một giải pháp lý tưởng trong công trình xây dựng và các ngành công nghiệp. Bằng việc sử dụng tấm Panel cách nhiệt, chúng ta có thể tiết kiệm thời gian, công sức và nguồn lực, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bình Dương

Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng là quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt một cách chính xác và hiệu quả. Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu. Sau đó, ta tiến hành lắp khung sườn theo thiết kế đã chuẩn bị trước, bao gồm các thanh đứng và thanh ngang, lắp đặt bắt vít chắc chắn. Để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày, ta nên gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel. Tiếp theo, ta lắp đặt tấm Panel vào khung với các vị trí góc bằng những thanh bao, nhằm đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, ta cần đảm bảo tất cả các tấm Panel sau khi gắn phải kín khít, vì đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này.

Quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt chắc chắn sẽ giúp tăng khả năng cách nhiệt cho các công trình xây dựng, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Việc thực hiện đúng và chính xác các bước trên sẽ giúp việc thi công nhanh chóng và dễ dàng hơn. Ngoài ra, hiểu rõ quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt cũng giúp người thi công có ý thức bảo vệ môi trường, sử dụng công nghệ và vật liệu thân thiện hơn. Chúng ta nên áp dụng những phương pháp thi công tiên tiến, kỹ thuật mới nhất để đảm bảo được hiệu quả và độ bền cho công trình. Qua đó, sử dụng tấm Panel cách nhiệt sẽ mang lại nhiều lợi ích không chỉ về môi trường mà còn về tiết kiệm chi phí và tạo điều kiện sống tốt hơn trong các công trình xây dựng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (20/09/2024) tại Bình Dương

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị uy tín và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Bình Dương. Báo giá tấm Panel cách nhiệt thường có sự biến đổi lớn, từ vài trăm đến vài triệu đồng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc, và nhiều yếu tố khác. Điều này dẫn đến mức giá khác nhau cho từng lựa chọn khách hàng.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Triệu Hổ cam kết cung cấp tấm Panel cách nhiệt chất lượng cao, đảm bảo tính hiệu quả trong việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Chúng tôi cung cấp các loại tấm Panel cách nhiệt phong phú, đáp ứng nhu cầu của khách hàng với nhiều mẫu mã, kích thước và màu sắc đa dạng.

Đặc biệt, Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng về giá cả và chất lượng sản phẩm. Chúng tôi luôn coi trọng sự tín nhiệm của khách hàng và cam kết mang đến sản phẩm tốt nhất, với giá thành hợp lý. Nếu quý khách hàng quan tâm đến báo giá tấm Panel cách nhiệt, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 20/09/2024 Mới Nhất tại Bình Dương – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bình Dương

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bình Dương

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.