Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Giang (20/09/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Giang (20/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng. Được biết đến như một tấm vách hay vách ngăn, tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt, mang lại nhiều tiện ích cho các công trình xây dựng. Với khả năng phân chia không gian, làm trần, sàn hay vách bao ngoài, tấm panel được áp dụng rộng rãi trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Với những ưu điểm nổi bật, tấm panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng. Do đó, để hiểu rõ hơn về sản phẩm này và mua hàng với giá cả hợp lý, hãy đến với Triệu Hổ. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tấm panel, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh. Qua bài chia sẻ dưới đây, bạn sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm và bảng báo giá. Đến với Triệu Hổ, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của bạn về tấm panel và đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, nó thường được dùng để làm trần và vách ngăn. Đặc biệt, trong lĩnh vực thiết kế và lắp đặt các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở, tấm panel cách nhiệt rất được ưa chuộng.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt. Công nghệ sản xuất tấm panel đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao, giúp giảm thiểu tối đa việc lãng phí vật liệu. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt cũng giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau, bao gồm Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại tấm panel này có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu khác nhau của khách hàng.

Ví dụ, Panel EPS có khả năng cách âm tốt và giá thành thấp, phù hợp cho các công trình nhẹ như nhà ở. Panel PU có khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, thích hợp cho những công trình cần sự ổn định như nhà máy. Panel PIR có khả năng chống cháy mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các công trình an toàn. Panel Rockwool và Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, thích hợp cho việc xây dựng các công trình yêu cầu sự im lặng và êm ái. Với đa dạng loại tấm panel cách nhiệt như vậy, chúng ta có thể lựa chọn tùy theo yêu cầu của công trình và ngân sách của mình.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bắc Giang

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu được gia công từ các lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong. Lớp mặt ngoài của tấm Panel được sử dụng là tôn mạ màu hoặc inox. Lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, đặc biệt cứng cáp và có tính năng chống chịu tốt trong mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và mang lại độ bền cao cho tấm Panel. Một ưu điểm nổi bật của lớp tôn ngoài là màu sắc đa dạng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Các lớp lõi này giữ vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm cho tấm Panel. Với khả năng chống cháy và khả năng thoáng hơi tốt, các lớp lõi này đảm bảo an toàn và tăng cường hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ trong các công trình xây dựng.

Lớp mặt trong của tấm Panel cách nhiệt cũng được làm từ tôn hoặc inox, tương tự như lớp tôn ngoài. Sự kết hợp chặt chẽ giữa các lớp sản phẩm bằng keo chuyên dụng tạo nên một tấm Panel vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Điều này đảm bảo cho tấm Panel cách nhiệt có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được yêu cầu của công trình xây dựng.

Tấm Panel cách nhiệt, với 3 lớp thành phần chính và sự liên kết vững chắc giữa chúng, đã trở thành một vật liệu chất lượng và đáng tin cậy trong việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng hiện nay. Không chỉ giúp giảm thiểu tiêu hao năng lượng và chi phí, tấm Panel cách nhiệt còn mang lại sự an toàn, tiện lợi và bền bỉ cho người sử dụng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt hiện nay được biết đến với rất nhiều ưu điểm khác nhau so với vật liệu xây dựng truyền thống. Đây là lý do vì sao tấm Panel cách nhiệt ngày càng được nhiều khách hàng lựa chọn. Dưới đây là 6 ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt:

Ưu điểm đầu tiên của tấm Panel cách nhiệt là khả năng cách âm và cách nhiệt ấn tượng. Với việc sử dụng Rockwool hoặc lõi xốp trong cấu tạo, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình, mang lại hiệu quả kinh tế tiêu cực.

Ưu điểm thứ hai của tấm Panel cách nhiệt là dễ dàng thi công nhờ trọng lượng nhẹ. Với khối lượng tương đối nhẹ, việc di chuyển, lắp ráp và thi công tấm Panel trở nên dễ dàng hơn so với các vật liệu khác trong cùng phân khúc. Việc lắp đặt tốn ít thời gian và giảm chi phí nền móng mà không cần nỗ lực quá nhiều. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng và thiết kế.

Ưu điểm thứ ba của tấm Panel cách nhiệt là đảm bảo an toàn với môi trường. Tấm Panel được chế tạo bằng nguyên liệu thân thiện với môi trường, mang lại đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Bề mặt được phủ lớp tôn có khả năng chống côn trùng, nấm mốc và nước rất hiệu quả. Điều này giúp tấm Panel cách nhiệt trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà hàng hoặc kho lạnh để lưu trữ thực phẩm.

Ưu điểm thứ tư của tấm Panel cách nhiệt là độ thẩm mỹ cao. Tấm Panel được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau như giả gỗ, màu trắng, cán gân,…và có nhiều màu sắc để đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế. Ngoài ra, với bề mặt không bám bụi, không thấm nước, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh và giữ gìn sạch sẽ.

Ưu điểm thứ năm của tấm Panel cách nhiệt là độ bền cao. Tấm Panel luôn có khả năng chịu lực ấn tượng, không lo bị hư hỏng dù trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Không cần sử dụng khung xương trợ lực, tấm Panel vẫn đảm bảo sự an toàn và bền vững. Bề mặt của tấm Panel là một lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, có độ bền màu được đảm bảo lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần khác.

Ưu điểm cuối cùng của tấm Panel cách nhiệt là dễ dàng vệ sinh. Với vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt rất an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn của tấm Panel giúp việc vệ sinh và lau chùi diễn ra một cách đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mềm, tấm Panel có thể được làm sạch một cách dễ dàng trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách âm, cách nhiệt; dễ dàng thi công và vận chuyển; đảm bảo an toàn môi trường; có tính thẩm mỹ cao; bền bỉ và dễ vệ sinh. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng hiện nay.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính riêng, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tùy vào nhu cầu sử dụng, người tiêu dùng có thể tìm thấy sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là những tấm Panel được khách hàng đánh giá cao và lựa chọn sử dụng.

1. Tấm Panel cách nhiệt bằng polyurethane: Với khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, tấm Panel này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở và công nghiệp.

2. Tấm Panel cách nhiệt bằng lớp bọt biển: Với khả năng chống nước tốt và chịu ẩm cao, đây là lựa chọn phù hợp cho các khu vực có khí hậu ẩm ướt.

3. Tấm Panel cách nhiệt bằng lớp nhựa PVC: Với tính linh hoạt và khả năng chống cháy tốt, loại tấm Panel này thích hợp cho việc xây dựng nhà ở và các công trình thương mại. Các loại tấm Panel trên đây là những lựa chọn hàng đầu trên thị trường hiện nay.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt hiệu quả khi áp dụng cho công trình panel phòng sạch. Điều này là nhờ vào cấu tạo của nó, gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS được đặt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Những lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, do đó không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0,2 đến 0,7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trường hợp mưa.

Lớp lõi EPS được xem là một trong những vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất. Đây là loại nhựa Polystyrene được giãn nở, có hạt chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần hạt EPS gồm từ 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp mặt trong không có đường gân rõ ràng như lớp mặt ngoài. Điều này làm cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người mềm mại hơn, tránh gây sự khó chịu hoặc các vết xước trên da khi sử dụng.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau với kích thước nhất định. Panel EPS có trọng lượng tiêu chuẩn từ 8-40kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Thêm vào đó, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi chịu lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là một vật liệu có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch và nhiều công trình khác. Panel này có cấu tạo gồm ba lớp chính, gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, nên không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp tôn mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để làm thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ nhựa Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Với tỷ lệ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, lớp lõi PIR có độ bền và khả năng cách nhiệt cao hơn so với PU.

Lớp tôn mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này giúp tiếp xúc trực tiếp với con người mà không gây vết xước và thuận tiện hơn khi kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp lại với nhau, và trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động nhờ hai lớp kim loại bên ngoài. Tất cả những đặc điểm này cộng lại tạo nên sự ưu việt và đáng tin cậy của Panel PU/PIR trong việc cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng các công trình.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool được cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, và đã trải qua quá trình chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm để đảm bảo thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông khoáng được tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại và keo tạo bọt cường độ cao để đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi bông khoáng và bề mặt bên trong của tấm kim loại, đem lại độ cứng cao cho tấm panel bông khoáng.

Lớp mặt trong của panel cũng được làm từ tấm tôn mạ oxi hóa, nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài, để tránh làm xước da người khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp lại với nhau theo kích thước và hình dạng nhất định. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cùng với hai lớp kim loại bên ngoài, tạo nên sản phẩm chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt cùng khả năng chống cháy tuyệt vời. Sự vượt trội này được đạt được nhờ thành phần cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng hiệu suất thoát nước vào thời tiết mưa.

Lõi bông thủy tinh được tạo ra bằng cách sử dụng tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3 được xếp đan xen. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông thủy tinh và giữa tấm bông thủy tinh và tấm kim loại bên trên, bên dưới, chúng được liên kết thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông thủy tinh và bề mặt bên trong các tấm kim loại, tạo ra độ cứng cao cho panel bông thủy tinh.

Bông thủy tinh glasswool là một vật liệu được chế xuất từ sợi thuỷ tinh tổng hợp từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm không chứa Amiang, nhưng lại chứa các thành phần chính như Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại… Panel này có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Khi kết hợp với tấm nhôm và nhựa chịu nhiệt cao, panel bông thủy tinh glasswool tạo ra một sản phẩm cách nhiệt vượt trội, có thể có dạng cuộn hoặc dạng tấm.

Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp mặt ngoài. Nó có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm và được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox. Với lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, nó giúp chống ẩm và chống han gỉ. Đặc biệt, lớp tôn còn phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp panel lại với nhau với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool thường nằm trong khoảng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Tấm Panel kho lạnh là một giải pháp cách nhiệt ấn tượng và đáng tin cậy, đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu. Panel kho lạnh được thiết kế với hai thành phần chính, là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Nhờ thiết kế với vỏ bên ngoài là tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp giữ nhiệt, tấm Panel này phù hợp cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, trong việc bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc,… tấm Panel kho lạnh PU/PIR được ưu tiên lựa chọn.

Ngoài ra, Panel kho lạnh còn có nhiều ưu điểm khác. Nhờ công nghệ cách nhiệt chất lượng cao, Panel này giúp giữ cho nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh. Điều này góp phần quan trọng trong bảo quản chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, Panel còn dễ dàng lắp đặt, có tuổi thọ cao và dễ dàng bảo dưỡng. Với sự đa dạng về kích thước và độ dày, Panel kho lạnh PH/PIR và EPS đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

Tóm lại, tấm Panel kho lạnh đáng tin cậy với khả năng cách nhiệt ấn tượng. Sản phẩm này đã được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Panel còn có nhiều ưu điểm khác như ổn định nhiệt độ, dễ dàng lắp đặt và tuổi thọ cao.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại Panel cách nhiệt được cấu tạo cao hơn các dạng tấm Panel khác. Nó gồm ba lớp chính là lớp tôn, lớp Rockwool và lớp tôn.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel lò sấy được xem là lớp ngoài cùng mà ta có thể nhìn thấy rõ. Lớp này thường phải chịu những tác động bên ngoài của môi trường. Vì vậy, việc lựa chọn loại tôn có chất lượng cao cho tấm Panel này là rất quan trọng. Chúng tôi khuyến nghị mọi người nên chọn tôn sản xuất trong nước như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á bởi chúng đủ chuẩn và chất lượng.

Đối với lớp tôn ngoài cùng này, mọi người nên chọn loại có độ dày từ 0.55mm là phù hợp nhất. Lớp tôn này sẽ có độ bền cao, chịu lực, chịu nhiệt tốt và màu sắc phong phú.

Lớp Rockwool nằm ở giữa là một loại vật liệu bảo ôn có độ đàn hồi, độ bền cao và khả năng chống cháy hoàn hảo. Nhờ có lớp này mà Panel lò sấy có khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt.

Rockwool được làm từ đá vôi và đá bazan, nên rất an toàn khi sử dụng, không chứa chất hóa học độc hại và không sinh ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình, mọi người có thể chọn tấm Panel có độ dày và tỷ trọng Rockwool phù hợp.

Lớp tôn bên trong của Panel là lớp mà mọi người sẽ nhìn thấy rõ ràng. Lớp này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt ở trong lò sấy. Để đảm bảo tính đồng bộ cho sản phẩm, mọi người nên chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài. Tuy nhiên, độ dày của tôn nên được lựa chọn từ 0.7 – 0.75mm để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tóm lại, Panel lò sấy là loại tấm Panel cách nhiệt với cấu trúc gồm ba lớp chính. Việc chọn tôn, Rockwool và độ dày phù hợp sẽ giúp tăng khả năng cách nhiệt, chịu nhiệt và chống cháy của Panel lò sấy. Việc lựa chọn loại Panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình sử dụng Panel lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được người tiêu dùng yêu thích bởi những ưu điểm vượt trội so với nhiều vật liệu khác trên thị trường. Có rất nhiều ứng dụng phổ biến của tấm Panel trong các công trình xây dựng.

Trước tiên, tấm Panel được sử dụng để làm tường, vách ngăn trong các công trình nhà tạm và phòng sạch. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm để đảm bảo giữ được nhiệt độ và sự ổn định của các môi trường nhạy cảm. Đồng thời, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm ốp trần, la phông cho trần nhà, tạo không gian đẹp mắt và sang trọng.

Không chỉ dừng lại ở đó, tấm Panel cách nhiệt còn được dùng để làm tường, vách cách âm trong các phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn và đảm bảo không gian yên tĩnh cho khách hàng.

Ngoài ra, tấm Panel còn có công dụng như là bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Nó cũng có thể được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường, khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị.

Tấm Panel cũng được sử dụng rộng rãi để làm nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại các công trình. Nó cũng có thể được sử dụng làm kho lạnh, kho sạch và kho bảo quản thực phẩm. Trong ngành công nghiệp, tấm Panel được sử dụng để xây dựng nhà xưởng công nghiệp, đảm bảo không gian sạch và an toàn.

Không chỉ trong lĩnh vực xây dựng, tấm Panel cũng được sử dụng trong các ngành khác như y tế, làm trần chống nóng và làm vách ngăn cho từng gian phòng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm và ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng. Hiện nay, tấm Panel đang trở nên phổ biến và được người tiêu dùng ưa chuộng để tận dụng các công dụng của nó.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bắc Giang

Trong bài viết này, chúng ta sẽ hướng dẫn cách thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng và dễ dàng. Trước tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí cần thi công và đo đạc để đánh dấu chính xác. Tiếp theo, chúng ta bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, lắp đặt các thanh đứng và thanh ngang, sau đó bắt vít chắc chắn. Điều quan trọng tiếp theo là gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Tiếp theo, chúng ta lắp đặt tấm Panel vào khung, chú ý đến các vị trí góc bằng cách sử dụng thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tối đa. Cuối cùng, chúng ta hoàn thiện thi công bằng cách đảm bảo những tấm Panel đã được gắn kín khít. Việc này cực kỳ quan trọng vì nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của tấm Panel sau này.

Chúng ta cần lưu ý rằng việc thi công tấm Panel cần sự cẩn thận và kiên nhẫn. Các bước trên chỉ là hướng dẫn cơ bản và chi tiết thi công cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để đạt được kết quả tốt nhất, chúng ta nên tìm hiểu kỹ các hướng dẫn và tuân thủ theo các quy định an toàn. Sử dụng tấm Panel cách nhiệt sẽ giúp chúng ta duy trì nhiệt độ lý tưởng trong nhà và tiết kiệm năng lượng.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (20/09/2024) tại Bắc Giang

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại Bắc Giang. Với nhiều dòng sản phẩm đa dạng, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và tiêu chí của mỗi dự án.

Mức giá tấm Panel cách nhiệt của công ty Triệu Hổ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào các yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày và màu sắc. Vì vậy, khách hàng có thể chủ động lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu của mình.

Đơn vị chúng tôi luôn cam kết đảm bảo chất lượng cao và giá cả cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng tấm Panel cách nhiệt là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng công trình, vì vậy chúng tôi luôn nỗ lực để đem đến sự tin cậy và hài lòng cho khách hàng.

Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn về sản phẩm. Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 20/09/2024 Mới Nhất tại Bắc Giang – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bắc Giang

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bắc Giang

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.