Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Giang (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
- 2 Tấm Panel cách nhiệt là gì?
- 3 Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại An Giang
- 4 Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
- 5 Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
- 6 Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
- 7 Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
- 8 Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
- 9 Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại An Giang
- 10 Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại An Giang
- 11 Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại An Giang
- 12 Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại An Giang
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại An Giang (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%
Tấm panel là một vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Sản phẩm này có tác dụng cách âm, cách nhiệt, làm trần, sàn, vách ngăn và vách bao ngoài trong các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Tấm panel còn được gọi là tấm vách hoặc vách ngăn, và đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
Triệu Hổ là một trong những địa chỉ uy tín cung cấp tấm panel và bảng báo giá chi tiết về sản phẩm này. Với kinh nghiệm và chuyên môn cao, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về cách âm, cách nhiệt và an toàn trong xây dựng. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về tấm panel và bảng báo giá chi tiết, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình. Hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu và đặt mua sản phẩm tấm panel tại địa chỉ của chúng tôi để đảm bảo sự thành công và hiệu quả trong công trình xây dựng của bạn.
Tấm Panel cách nhiệt là gì?
Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng rất phổ biến và có nhiều ưu điểm. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, tấm panel thường được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Nhờ vào những tính năng đặc biệt này, tấm panel cách nhiệt đã được đánh giá rất cao về độ bền và hiệu suất sử dụng trong công trình.
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại tấm panel này có những ưu điểm riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình.
Tấm panel EPS, cũng được gọi là tấm panel polystyrene, có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành phải chăng. Tấm panel PU và tấm panel PIR có khả năng cách nhiệt cao và có độ bền cơ học tốt. Tấm panel rockwool và tấm panel glasswool được làm từ sợi đá và sợi thủy tinh, có khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt.
Việc lựa chọn loại tấm panel cách nhiệt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và tính esthetic của công trình. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Chính vì vậy, tấm panel cách nhiệt đang được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại An Giang
Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được hình thành từ 3 lớp vật liệu chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.
Lớp mặt ngoài của tấm panel cách nhiệt có thể được chế tạo từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 đến 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này rất cứng cáp và có khả năng chống chịu tốt trước mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết trở nên khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn đảm bảo sự bền bỉ và bảo vệ hiệu quả. Điều này giúp cho tấm panel cách nhiệt có độ bền cao và giữ được vẻ đẹp sáng bóng theo thời gian. Màu sắc của tôn hoặc inox có thể được tuỳ chọn theo bảng màu của hãng sản xuất, nên bạn có thể dễ dàng thỏa mãn sở thích về màu sắc của mình.
Lớp lõi, một phần quan trọng của tấm panel cách nhiệt, có thể được làm từ xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Chất liệu này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và cách điện tốt của sản phẩm. Nhờ lớp lõi này, tấm panel cách nhiệt giúp duy trì được môi trường sống và làm việc thoải mái trong ngôi nhà hay công trình xây dựng.
Cuối cùng, lớp mặt trong của tấm panel cách nhiệt cũng có thể là tôn hoặc inox, tương tự như lớp mặt ngoài. Với việc được kết nối chặt chẽ với lớp lõi và lớp mặt ngoài bằng keo chuyên dụng, tấm panel cách nhiệt trở nên vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Điều này góp phần tạo nên một sản phẩm chất lượng cao, mang lại hiệu quả và an toàn trong việc cách nhiệt.
Trên đây là những thông tin cơ bản về cấu tạo của tấm panel cách nhiệt. Sản phẩm này đang được ứng dụng rộng rãi và có thể đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau trong lĩnh vực xây dựng hiện nay.
Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt
Biên dạng vách trong
Biên dạng vách ngoài
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt hiện nay đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan tốt hơn rất nhiều so với vật liệu truyền thống. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt thực sự ấn tượng với khả năng chắn ngăn âm thanh và nhiệt hiệu quả, đồng thời giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa.
Thêm vào đó, tấm Panel cách nhiệt cũng rất dễ dàng trong quá trình thi công nhờ trọng lượng nhẹ. Việc di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên đơn giản hơn nhiều so với các vật liệu khác. Việc lắp đặt tấm Panel cách nhiệt chỉ mất thời gian ngắn và giảm chi phí nền móng mà không tốn quá nhiều công sức. Điều này giúp tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn có thiết kế thi công dễ dàng và nhanh chóng.
Tấm Panel cách nhiệt cũng đáng tin cậy khi đảm bảo an toàn với môi trường. Được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, tấm panel cách nhiệt không gây hại cho người dùng. Bề mặt được phủ một lớp tôn chống thấm cực kỳ hiệu quả và có khả năng chống phá hoại từ côn trùng và nấm mốc. Điều này làm cho tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.
Một ưu điểm khác của tấm Panel cách nhiệt là tính thẩm mỹ cao. Với các phong cách thiết kế khác nhau như giả vân gỗ, màu trắng sữa, cán gân và nhiều màu sắc khác, tấm Panel cách nhiệt thích hợp với nhiều công trình và phong cách thiết kế. Bề mặt không bám bụi và không thấm nước giúp tấm Panel dễ dàng vệ sinh và duy trì sạch sẽ.
Độ bền cao là một điểm mạnh của tấm Panel cách nhiệt. Tấm Panel này có khả năng chịu lực ấn tượng và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, với kết cấu bền vững này, không cần phải thi công kết hợp với khung xương trợ lực, tấm Panel vẫn đảm bảo an toàn tối ưu. Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn có độ bền màu lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.
Cuối cùng, việc vệ sinh tấm Panel cách nhiệt cực kỳ dễ dàng. Với vật liệu thân thiện với môi trường sống và bề mặt nhẵn, tấm Panel dễ dàng vệ sinh và lau chùi chỉ bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn ướt trong thời gian ngắn. Điều này giúp duy trì sự sạch sẽ và tiết kiệm thời gian khi bảo dưỡng tấm Panel.
Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt mang đến nhiều ưu điểm vượt trội như cách âm, cách nhiệt ấn tượng, dễ dàng thi công, đảm bảo an toàn môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền bỉ và dễ dàng thực hiện vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.
Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt được ưa chuộng với đa dạng đặc tính, cấu tạo và mức giá. Tuy nhiên, để tìm kiếm sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, người tiêu dùng cần tìm hiểu kỹ về các sản phẩm trên thị trường. Dưới đây là những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất hiện nay, được đánh giá cao về chất lượng và được lựa chọn sử dụng bởi đa số khách hàng. Sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu về cách nhiệt, có khả năng chống chịu môi trường và có hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng.
Tấm Panel EPS:
Cấu tạo Tấm Panel EPS:
Panel EPS là một loại vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tốt khi sử dụng trong thi công các công trình panel phòng sạch. Panel EPS được cấu tạo từ ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp EPS ở giữa.
Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn khi trời mưa.
Lớp lõi EPS là một loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả, được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở. Hạt EPS chứa chất khí Bentan (C5H12), và có thành phần khoảng 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).
Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này là để ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây xước da khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Nhà sản xuất sẽ dùng một loại vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối ba lớp panel lại với nhau. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, rất nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, nhờ lớp mặt bên ngoài là hai lớp kim loại, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
- Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS
Panel cách nhiệt PU/PIR
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Panel cách nhiệt PU/PIR là vật liệu rất đáng chú ý trong ngành xây dựng do khả năng cách nhiệt vượt trội của nó. Panel này được cấu tạo bởi ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Nhờ độ dày từ 0.35 – 0.7mm và gân chạy theo chiều ngang tấm panel, lớp này chịu được lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau.
Lớp lõi xốp của panel bao gồm hai loại chất liệu: foam polyurethane (PU) và foam polyisocyanurate (PIR). Loại PU foam được tạo ra từ hai chất lỏng là polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Loại PIR có thành phần methy diphenyl diisoyanate cao hơn, nên có ưu điểm vượt trội về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy.
Lớp mặt trong của panel cũng là tấm tôn mạ oxi hóa, nhưng không có gân sâu như ở lớp mặt ngoài để đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và tiện ích cho việc kết dính với các chất liệu khác.
Nhờ vào cấu tạo đặc biệt này, panel cách nhiệt PU/PIR nhẹ và dễ di chuyển, trong khi vẫn giữ được hình dáng chắc chắn nhờ hai lớp mặt kim loại bên ngoài. Panel này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch nhờ khả năng cách nhiệt và bền bỉ của nó.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU
Panel Rockwool
Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool
Panel bông khoáng là một loại vật liệu có rất nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy. Để đạt được những ưu điểm này, panel bông khoáng rockwool được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng nằm ở giữa.
Lớp tôn mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.
Lõi bông khoáng được tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau. Sợi bông khoáng chạy theo chiều vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng cũng được liên kết với nhau và với các tấm mặt ngoài thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng với tấm kim loại bên trong. Điều này làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp này được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây tổn thương cho con người khi tiếp xúc hoặc khi kết dính với các vật liệu khác.
Với cấu tạo từ ba lớp trên, panel bông khoáng rockwool được nhà sản xuất kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có hình dạng cụ thể. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel bông khoáng rockwool dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị biến dạng khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Thông số kích thước và biên dạng:
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
- Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
- Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
- Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
- Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
- Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy
Panel Glasswool
Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Panel bông thủy tinh glasswool là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này được đảm bảo nhờ cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.
Lớp mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Do đó, lớp mặt ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.3 đến 0.7mm và có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn trong trời mưa.
Lõi bông thủy tinh được sắp xếp từ những tấm bông thủy tinh có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh làm lõi chạy theo hướng vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông thủy tinh được liên kết thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự bám dính tốt giữa lõi bông thủy tinh và bề mặt bên trong tấm kim loại. Điều này giúp tấm panel bông thủy tinh glasswool có độ cứng cao.
Bông thủy tinh glasswool là vật liệu được chế xuất từ sợi thuỷ tinh tổng hợp từ đá, xỉ và đất sét. Sản phẩm không chứa Amiang và chứa thành phần chủ yếu như Aluminum, Siliccat canxi, Oxit kim loại,… Bông thủy tinh glasswool có tính năng cách nhiệt, cách âm, cách điện, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt. Kết hợp với tấm nhôm và nhựa chịu nhiệt cao, sản phẩm tạo ra một giải pháp cách nhiệt vượt trội cho hình dạng cuộn hoặc tấm.
Lớp mặt trong của panel cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa, được sử dụng bằng tôn mạ màu hoặc inox, có độ dày trung bình từ 0.3mm đến 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm một lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.
Với cấu trúc gồm 3 lớp này, panel bông thủy tinh glasswool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Đồng thời, nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.
Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
- Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
- Chống ẩm: 98.5%
- Độ hút ẩm thấp 5%
- Kiềm tính nhỏ
- Màu sắc Màu vàng nhạt
- Khả năng chịu nhiệt 350°C
- Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
- Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
- Tần số âm thanh(Hz) NRC=1
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy
Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp cách nhiệt tuyệt vời cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông, kho lạnh và nhiều công trình khác. Với khả năng cách nhiệt ấn tượng, tấm Panel này đáp ứng tiêu chuẩn Châu Âu về cách nhiệt. Cấu trúc của Panel bao gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày dặn và lớp tôn lạnh mạ màu.
Với thiết kế vỏ bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, tấm Panel kho lạnh đảm bảo sự an toàn và vệ sinh cho quá trình lưu trữ thực phẩm. Lõi xốp của Panel là lõi giữ nhiệt, giúp điều tiết nhiệt độ trong kho lạnh. Vì vậy, các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu hay kho lạnh với nhiệt độ dương đều có thể sử dụng Panel này một cách hiệu quả.
Đặc biệt, các kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… đều rất ưu tiên lựa chọn dòng sản phẩm Panel kho lạnh PU/PIR. Điều này là do khả năng cách nhiệt tuyệt vời của Panel, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo đảm chất lượng và an toàn của các sản phẩm quan trọng này.
Tóm lại, tấm Panel kho lạnh PU/PIR và EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình kho lạnh và các công trình lưu trữ thực phẩm. Với những đặc tính vượt trội về cách nhiệt và an toàn, tấm Panel này đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng và đảm bảo hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh
Panel Lò sấy
Panel lò sấy là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiện lợi cho công trình. Với cấu tạo gồm 3 lớp, panel lò sấy giúp giảm đáng kể mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
Lớp tôn ngoài cùng là lớp bề mặt nhìn thấy rõ nhất của panel. Vì thường phải chịu đựng những ảnh hưởng xấu từ môi trường bên ngoài, nên cần chọn loại tôn chất lượng cao. Được khuyến khích lựa chọn như tôn Hoa Sen, tôn Phương Nam hay tôn Đông Á, chúng đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt.
Lớp tôn bên ngoài cần có độ dày từ 0.55mm để đảm bảo độ bền và chống lực tốt. Ngoài ra, lớp tôn còn có màu sắc phong phú, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Lớp Rockwool nằm ở giữa panel có chức năng chính là cách nhiệt và chống cháy. Được làm từ chất liệu đá vôi và đá bazan, Rockwool không chỉ an toàn khi sử dụng mà còn không gây ra khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. đặc biệt, chất liệu này có độ bền cao và đàn hồi tốt, đồng thời có khả năng chống cháy tuyệt vời.
Lớp tôn bên trong là lớp giao tiếp trực tiếp với nhiệt bên trong lò sấy. Để đảm bảo tính đồng bộ của sản phẩm, mọi người nên chọn hãng tôn tương tự như lớp tôn bên ngoài. Độ dày tôn hợp lý cho lớp này thường là từ 0.7 – 0.75mm.
Panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, panel giúp giữ nhiệt trong lò sấy, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí. Ngoài ra, việc lựa chọn các hãng tôn uy tín đảm bảo chất lượng panel và sự an toàn cho công trình.
Để đạt hiệu quả tối đa, nên lựa chọn panel lò sấy phù hợp với yêu cầu của công trình. Độ dày và trọng lượng Rockwool cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với tình trạng nhiệt độ và độ cách nhiệt đòi hỏi của lò sấy.
Tóm lại, panel lò sấy có tính năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời. Bằng cấu trúc gồm 3 lớp tôn – Rockwool – tôn, panel lò sấy đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và hiệu suất cho công trình. Việc lựa chọn các loại chất liệu và hãng tôn uy tín là điểm quan trọng trong quá trình lắp đặt panel lò sấy.
Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy
Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt
Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm nổi bật mà nó mang lại. Được yêu thích bởi người tiêu dùng, tấm Panel không chỉ đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong các công trình nhà ở thông thường mà còn được áp dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Một trong những công dụng phổ biến của tấm Panel là sử dụng làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ giúp tạo ra một không gian riêng tư mà còn hạn chế được tiếng ồn từ bên ngoài và giữ được sự ấm áp. Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và bảo vệ sản phẩm trong kho dự trữ.
Thêm vào đó, tấm Panel cách nhiệt còn được dùng làm ốp trần, la phông cho trần nhà. Với sự nhẹ nhàng và tinh tế, tấm Panel tạo nên không gian tràn đầy sự sang trọng và hiện đại. Bên cạnh đó, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm tường, vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio, rạp chiếu phim, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.
Tấm Panel cũng có ứng dụng trong việc làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc, nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt, tấm Panel đảm bảo an toàn và đáng tin cậy cho các công trình và người sử dụng.
Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được dùng để lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường và các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Sự đa dạng về màu sắc và kích thước của tấm Panel tạo ra một không gian đa dạng và phong cách cho các công trình.
Với nhiều ứng dụng đa dạng và ưu điểm vượt trội, tấm Panel cách nhiệt đã và đang góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và tiện ích của các công trình xây dựng.
Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool
Sản phẩm | Panel Glasswool | Panel Rockwool |
Cấu tạo | Lõi bông thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi bông khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 50 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.3 – 0.75 | 0.3 – 0.75 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 48 – 64 | 80 – 100 – 120 |
Khả năng chống cháy | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt | Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy cực kỳ tốt |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng cách âm | Tốt | Tốt |
Nhận biết | Màu vàng nhạt | Màu nâu hoặc vàng đậm |
Ứng dụng | Làm trần, vách | Làm trần, vách |
Giá thành | Trung bình | Trung bình |
So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS
Sản phẩm | Panel PU/PIR | Panel EPS |
Cấu tạo | Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox | Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox |
Độ dày lõi (mm) | 40 – 200 | 50 – 200 |
Độ dày tôn (mm) | 0.35 – 0.55 | 0.2 – 0.55 |
Tỷ trọng (kg/m3) | 40 – 42 | 8 – 30 |
Khả năng chống cháy | Chống cháy lan tốt | Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách âm | Rất tốt | Trung bình |
Nhận biết | Màu vàng trắng | Màu trắng hoặc trắng đen |
Ứng dụng | Làm trần, vách, sàn | Làm trần, vách |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại An Giang
Hướng dẫn thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng để đảm bảo việc lắp đặt được thực hiện chính xác và hiệu quả. Đầu tiên, chúng ta cần xác định đúng vị trí thi công bằng cách đo đạc và đánh dấu vị trí cần thi công. Sau đó, tiếp theo, ta bắt đầu lắp khung sườn, đảm bảo lắp đặt chắc chắn và theo chuẩn thiết kế. Cần lưu ý lắp đặt các thanh đứng, thanh ngang và bắt vít thật chắc chắn. Tiếp theo, cần thực hiện việc gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình sử dụng hàng ngày của bạn. Sau đó, ta tiến hành lắp đặt tấm Panel vào khung, nhớ gắn các vị trí góc bằng những thanh bao để đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất. Cuối cùng, hãy đảm bảo rằng tất cả các tấm Panel đã được gắn kín khít, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sau này. Bằng cách làm đúng các bước này, bạn sẽ có thể thi công tấm Panel cách nhiệt thành công, nhanh chóng và dễ dàng. Hãy lưu ý rằng việc lắp đặt chính xác và đáng tin cậy là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của hệ thống Panel cách nhiệt.
Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại An Giang
Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm Panel cách nhiệt tại An Giang. Với sự thay đổi rõ rệt trong báo giá, sản phẩm của chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng với nhiều yếu tố khác nhau. Chúng tôi cung cấp các loại tấm Panel cách nhiệt với các chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc đa dạng. Mức giá của sản phẩm được xác định dựa trên từng lựa chọn của khách hàng. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sự tin cậy, chất lượng và giá trị tốt nhất. Với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Hãy liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và báo giá tốt nhất cho tấm Panel cách nhiệt.
Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại An Giang – 0905.800.247
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel
Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại An Giang
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.
Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại An Giang
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.