Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Tại Quảng Bình (13/08/2024)

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục bài viết

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Tại Quảng Bình (13/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là rockwool hoặc mineral wool, là một loại vật liệu đặc biệt được tạo thành từ quặng đá Bazan và đá Dolomit thông qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600°C và được kéo rối thành những sợi nhỏ kèm theo sử dụng một số hóa chất đặc biệt. Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, đồng thời còn thân thiện với môi trường. Vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng có yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp cũng như các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng hay vũ trường.

Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm, điều này giúp cho quá trình thi công công trình xây dựng trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời, bông khoáng cũng có giá thành rẻ và dễ dàng vận chuyển. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và tính linh hoạt trong sử dụng đã làm cho bông khoáng trở thành một trong những vật liệu lý tưởng trong ngành xây dựng.

Tóm lại, bông khoáng là một loại vật liệu đặc biệt được tạo ra từ quặng đá và có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt và thân thiện với môi trường. Nó được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng đòi hỏi độ cách nhiệt cao và còn có giá thành rẻ, dễ vận chuyển. Với những ưu điểm nổi bật này, bông khoáng là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng và cải thiện tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm trong các công trình.

Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool

Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi bằng các tên gọi khác như bông khoáng, bông cách âm, tấm rockwool và cách nhiệt rockwool, là loại vật liệu công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Với thành phần chính từ các sợi khoáng đá tự nhiên, bông khoáng rockwool có khả năng chịu nhiệt cao và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống cháy vượt trội, làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Sự linh hoạt của bông khoáng rockwool cũng cho phép sản xuất thành các dạng ống, tấm dày 50mm để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng khác nhau. Với những ưu điểm trên, bông khoáng rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thiết kế, nhà thầu xây dựng và các ngành công nghiệp.

Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông sợi khoáng, là vật liệu có nhiều tên gọi khác nhau nhưng đều đề cập đến cùng một loại vật liệu chất lượng cao. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp căn phòng luôn mát mẻ và tiết kiệm lượng điện tiêu thụ cho thiết bị làm mát. Đồng thời, bông rockwool cũng là vật liệu lý tưởng để cách âm, giảm thiểu tiếng ồn cho công trình xây dựng và các căn nhà ở mặt phố. Với quá trình sản xuất hiện đại và chất lượng vượt trội, bông khoáng rockwool có độ bền cao và có thể duy trì mức ổn định trong 50 năm mà không bị biến dạng. Bông khoáng rockwool cũng có khả năng chống thấm nước tốt, giảm thiểu tác hại của nước mưa ngấm vào và làm bay hơi trong vòng 24 giờ. Bên cạnh đó, bông khoáng rockwool cũng là vật liệu có thể tái sử dụng, thân thiện với môi trường và không chứa chất Amiang, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng.

Phân loại bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, còn được gọi là bông khoáng Rockwool hoặc len đá, là loại vật liệu bảo ôn có khả năng cách âm cách nhiệt tuyệt vời. Đặc biệt, nó thường được lựa chọn cho các dự án công trình lớn với yêu cầu kỹ thuật cao. Bông khoáng dạng tấm có khả năng giữ nhiệt tốt, chống cháy và hấp thụ âm thanh, giúp tạo ra môi trường thoải mái và an toàn. Bên cạnh đó, với tính linh hoạt và dễ dàng sử dụng, bông khoáng dạng tấm phù hợp cho mọi công trình, từ nhà ở cá nhân cho đến các tòa nhà thương mại hay công nghiệp.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, sản phẩm này có khả năng cách âm cách nhiệt và chống cháy cao, giúp duy trì không gian trong nhà lạnh hơn trong mùa hè và ấm hơn trong mùa đông. Thứ hai, bông khoáng tấm có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850oC, giúp bảo vệ công trình không bị hỏa hoạn. Thứ ba, sản phẩm này có tuổi thọ cao và sử dụng bền, không bị mục nát hay mất tính năng. Ngoài ra, bông khoáng tấm còn có nhiều tỷ trọng khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Cuối cùng, với tính nhẹ của nó, bông khoáng dạng tấm dễ vận chuyển, thi công và lắp đặt. Tóm lại, bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm đa năng và tiện ích cho việc xây dựng và bảo vệ công trình.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng đa năng, được sử dụng rộng rãi nhờ vào những ứng dụng của nó. Với đặc tính cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng tấm là lựa chọn lý tưởng để thi công và xây dựng các vách thạch cao, vách tường hay dưới mái tôn. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, bông khoáng dạng tấm giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt độ ổn định trong nhà. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để tạo các lớp tiêu âm, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái. Với những ưu điểm vượt trội, bông khoáng dạng tấm không chỉ tạo cảm giác thoải mái và an toàn cho người sử dụng, mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu cách nhiệt đáng tin cậy được sử dụng rộng rãi. Với khả năng cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng cuộn đã được thiết kế thành các cuộn nhỏ, việc này giúp cho việc thi công trở nên dễ dàng hơn và linh hoạt hơn. Sản phẩm này có thể dễ dàng cuộn và trải ra khi cần thiết. Để tăng tính chất bền vững, nhà sản xuất thường gia cố bông khoáng dạng cuộn bằng cách thêm lớp lưới kẽm, giấy bạc hay cả lớp vải thủy tinh. Hiện nay, bông khoáng dạng cuộn đang được sử dụng rộng rãi trên thị trường và là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi và nhẹ, rất thuận tiện để cuộn lại và sử dụng. Ngoài ra, bông khoáng cũng có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao, lên đến 850 độ C. Điều này đảm bảo sự an toàn và bảo vệ chống lại hiện tượng cháy nổ. Bông khoáng dạng cuộn có thể có độ cách âm khác nhau tùy thuộc vào tỷ trọng của nó. Đồng thời, sản phẩm này không dễ bị biến dạng, mục nát bởi các động vật gặm nhấm và có tuổi thọ sử dụng cao. Quan trọng hơn, bông khoáng không chứa Amiăng, không gây hại đến sức khỏe người sử dụng và cũng thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là một ứng dụng rất hữu ích trong việc chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Đặc tính dễ dàng cuộn lại sau khi thi công giúp cho việc sử dụng bông khoáng dạng cuộn trên các bề mặt phẳng và không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền trở nên thuận tiện hơn. Bông khoáng dạng cuộn cũng thích hợp cho các bề mặt nghiêng, không đều. Với những ưu điểm vượt trội này, bông khoáng dạng cuộn đã trở thành một lựa chọn không thể thiếu trong các ngành công nghiệp.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại dòng sản phẩm được sử dụng để cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn, tạo thành các hình dạng ống. Với sự linh hoạt và tiện ích của nó, bông khoáng dạng ống có thể được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau. Đặc biệt, nó thích hợp cho việc chống nóng đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng đặc biệt, bông khoáng dạng ống là một giải pháp tốt cho các ứng dụng cần đòi hỏi sự bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, bông khoáng dạng ống có trọng lượng nhẹ và gọn nhỏ, giúp thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Thứ hai, bông khoáng dạng ống có sẵn trong nhiều kích cỡ khác nhau, từ đó dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Cuối cùng, bông khoáng dạng ống cũng dễ dàng thi công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho công việc xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật này, bông khoáng dạng ống đang trở thành một vật liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Khi được sử dụng để cách nhiệt đường ống thép, ống PPR và ống PVC, bông khoáng dạng ống giúp giữ cho nước làm lạnh trong các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại luôn duy trì nhiệt độ ổn định. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện, thiết bị nhiệt, và hệ thống lò hơi công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính linh hoạt, bông khoáng dạng ống đã chứng minh được ứng dụng tối ưu trong việc đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho các hệ thống ống.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool

Khi sử dụng bông khoáng, người dùng cần lưu ý một số đối tượng để đảm bảo an toàn. Trước tiên, khi tiến hành thi công bông khoáng, họ nên trang bị đầy đủ các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ. Điều này giúp bảo vệ họ khỏi các tác nhân gây hại có thể gây ngứa hoặc kích ứng.

Sau khi hoàn thành công việc, cần dùng máy hút bụi để làm sạch khu vực làm việc. Không nên dùng chổi quét vì nó không thể làm sạch được vụn bông khoáng. Khi thi công bông khoáng, khu vực làm việc cần được giữ sạch sẽ và gọn gàng. Đảm bảo thoáng khí bằng cách mở hết cửa sổ và cửa thông gió.

Sau khi hoàn thành các công việc, người dùng cần tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa hoặc kích ứng.

Trong trường hợp gặp sự cố khi sử dụng bông khoáng, cần biết cách xử lý. Nếu bụi bông khoáng bay vào người, cần nhanh chóng rửa sạch bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức. Không nên chà xát vào vùng da bị bụi khoáng để tránh kích ứng.

Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, cần ngay lập tức rửa sạch với nước hoặc nước muối sinh lý. Tránh chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Những lưu ý và cách xử lý khi sử dụng bông khoáng giúp đảm bảo an toàn và bảo vệ sức khỏe cho người dùng. Việc hiểu rõ về các quy trình và quy tắc an toàn khi sử dụng bông khoáng là rất quan trọng.

Ứng dụng của bông khoáng rockwool

Bông khoáng là một vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng đã được sử dụng trong nhiều công trình quan trọng như rạp chiếu phim, toà nhà cao ốc, quán Karaoke và vũ trường. Đặc biệt, bông khoáng còn được sử dụng để xây dựng các kho, xưởng, giúp bảo quản các vật liệu, nguyên liệu và giảm nguy cơ cháy, nổ. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để chống nóng trong các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và trong các lò hơi, lò nung. Sử dụng bông khoáng trong khoang rỗng của tường cũng không chỉ có tác dụng cách âm mà còn giúp bảo ôn. Đối với các công trình lớn, bông khoáng cũng có thể được sử dụng làm vật liệu chịu áp lực, đảm bảo sự vững chắc và an toàn. Bông khoáng cũng có tính tiêu âm và đàn hồi tốt, nên có thể giảm tiếng ồn và tác động tạp âm từ các yếu tố như chấn động máy, tiếng bước chân hay xê dịch đồ vật. Đối với các không gian rộng như sân vận động, nhà xe hay hầm để xe, bông khoáng còn được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn. Không chỉ là vật liệu xây dựng, bông khoáng còn có thể tái chế và sử dụng để trồng rau sạch, cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống. Với những ứng dụng đa dạng và tiện ích như vậy, không ngạc nhiên khi bông khoáng trở thành một trong những vật liệu được ưa chuộng và tin cậy hàng đầu trong ngành xây dựng.

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool tại Quảng Bình Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024) 

Báo giá Bông Khoáng Rockwool được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Quảng Bình có sự biến động đáng kể. Dạng tấm của sản phẩm có mức giá dao động từ 600.000đ đến 1.200.000đ cho mỗi kiện. Đối với dạng cuộn, giá thành nằm trong khoảng từ 350.000đ đến 650.000đ cho mỗi cuộn. Còn đối với dạng ống, giá Bông Khoáng Rockwool dao động từ 28.000đ đến 380.000đ cho mỗi ống.

Giá của sản phẩm Bông Khoáng Rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng cũng như khu vực địa lý. Vì vậy, giá thành của Bông Khoáng Rockwool có thể khác nhau tùy thuộc vào những yếu tố nêu trên.

Công ty Triệu Hổ tại Quảng Bình cam kết cung cấp Bông Khoáng Rockwool chất lượng, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và đáng tin cậy. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng giá trị tốt nhất và sự hài lòng cao nhất từ sản phẩm. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết về Bông Khoáng Rockwool theo nhu cầu của mình.

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ tại Quảng Bình 13/08/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Quảng Bình

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bài viết trên cung cấp cho chúng ta những thông tin cần thiết về Bông Khoáng Rockwool được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Quảng Bình. Trên thực tế, việc tìm kiếm giải pháp phù hợp cho xây dựng công trình của mình là một việc làm không hề dễ dàng. Tuy nhiên, hy vọng rằng chia sẻ trên sẽ giúp các chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ nhanh chóng tìm thấy giải pháp phù hợp với nhu cầu của mình.

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp Bông Khoáng Rockwool chính hãng, Triệu Hổ là công ty đáng tin cậy để tư vấn và giúp đỡ khách hàng. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn cụ thể và nhanh nhất. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáng tin cậy và giá cả phù hợp. Mỗi công trình xây dựng đều đòi hỏi sự hỗ trợ từ các chuyên gia và chúng tôi đang sẵn sàng để đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Quảng Bình

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.