Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Thái Nguyên (20/09/2024)

Rate this post

Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Thái Nguyên (20/09/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là len đá hay rockwool, được tạo ra từ việc nung chảy quặng đá Bazan và đá Dolomit ở nhiệt độ 1600 °C và sau đó được xoay thành những sợi nhỏ kèm theo một số hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, bông khoáng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường.

Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm để phục vụ cho việc thi công trong các công trình xây dựng. Không chỉ có giá thành rẻ, nhưng nó cũng rất dễ vận chuyển từ nơi này sang nơi khác. Với những ưu điểm vượt trội này, bông khoáng trở thành vật liệu không thể thiếu trong công nghiệp xây dựng.

Ngoài ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng, bông khoáng còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chế tạo ô tô, sản xuất hàng gia dụng và điện tử. Với khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống cháy, bông khoáng là nguyên liệu lý tưởng cho việc sản xuất các sản phẩm an toàn và chất lượng cao. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, bông khoáng đang dần trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng và đáng chú ý trong ngành công nghiệp.

Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool

Bông khoáng rockwool có nhiều tên gọi khác nhau để chỉ tên loại vật liệu này. Các tên gọi phổ biến bao gồm bông khoáng, bông khoáng rockwool, bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool và bông khoáng cách nhiệt. Ngoài ra, còn có cách gọi khác như cách nhiệt rockwool, rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool và bông rockwool.

Những tên gọi này đều phản ánh các ứng dụng và tính năng của bông khoáng rockwool. Loại vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách âm và cách nhiệt các công trình. Cấu trúc của bông khoáng rockwool giúp giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất cách âm. Đồng thời, nó cũng có khả năng chống cháy và chống nhiệt tốt, giúp bảo vệ an toàn trong trường hợp xảy ra cháy.

Tóm lại, bông khoáng rockwool có nhiều tên gọi khác nhau, đều mang tính chất chuyên nghiệp và thông tin. Đây là vật liệu phổ biến và quan trọng trong việc xây dựng công trình cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng rockwool, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như bông sợi khoáng, bông đá, hay woolrock, là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Sự đa dạng về tên gọi cho bông khoáng rockwool này cho thấy tính linh hoạt và tính ứng dụng cao của vật liệu này.

Một trong những ưu điểm nổi bật của bông khoáng rockwool là khả năng giữ nhiệt tốt. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong ở mức ổn định và ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào, bông khoáng giúp cho căn phòng luôn mát mẻ và tiết kiệm lượng điện tiêu thụ cho thiết bị làm mát.

Bông khoáng rockwool cũng được biết đến là vật liệu cách âm hoàn hảo. Với chất liệu chắc chắn và khả năng tách âm tốt, bông rockwool được sử dụng trong nhiều công trình cách âm như tường, trần khu công nghiệp hay các căn hộ chung cư cao tầng.

Bông khoáng rockwool còn được đánh giá có độ bền cao. Với sản xuất theo quy trình hiện đại và khắt khe, bông khoáng rockwool có thể duy trì ở mức ổn định trong vòng 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn.

Khả năng chống thấm nước cũng là một điểm mạnh của bông khoáng rockwool. Dù có tên gọi là “bông” nhưng sản phẩm này lại có khả năng chống thấm nước vượt trội và giúp giảm thiểu tác hại của nước mưa ngấm vào.

Ngoài ra, bông khoáng rockwool còn có đặc điểm tái sử dụng. Với độ bền cao, sợi bông khoáng có thể tái sử dụng làm vật liệu mới mà vẫn giữ được tính năng cách âm, cách nhiệt.

Cuối cùng, bông sợi khoáng rockwool là một vật liệu thân thiện với môi trường. Được chứng nhận là vật liệu an toàn, không chứa chất Amiang, bông rockwool không gây mùi, không tạo khói bụi hay nấm mốc và đóng góp vào bảo vệ môi trường.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm cách nhiệt đặc biệt, có hình dạng và kích thước được định hình trước trong quá trình sản xuất. Với tính năng chống nóng tốt, bông khoáng dạng ống được sử dụng rộng rãi trong các công trình như chống nóng đường ống, bồn chứa hay hệ thống dẫn ống hơi nước. Với việc được đúc kết sẵn trong khuôn, bông khoáng dạng ống được đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Đặc điểm này giúp giảm thiểu tối đa sự tổn hại và thiếu sót trong quá trình thi công và sử dụng. Bông khoáng dạng ống là sự lựa chọn thông minh và hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và chống nóng.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm nổi bật. Thứ nhất, nó có trọng lượng nhẹ và gọn nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và di chuyển trong quá trình thi công và lắp đặt. Thứ hai, với đa dạng kích cỡ, bông khoáng dạng ống dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình lắp đặt. Ngoài ra, ống bông khoáng cũng có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Tóm lại, bông khoáng dạng ống là một giải pháp lý tưởng để ứng dụng trong các công trình xây dựng.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là vật liệu cách nhiệt tuyệt vời để sử dụng trên các ống thép, ống PPR và ống PVC. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, bông khoáng dạng ống được sử dụng để dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Nó cũng được áp dụng trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Bông khoáng dạng ống cũng là vật liệu lý tưởng để cách nhiệt trong hệ thống lò hơi công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng dạng ống đã chứng tỏ được hiệu quả và đáng tin cậy trong việc bảo vệ các ống và hệ thống nhiệt.

Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống

Bông khoáng là một vật liệu được sử dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Đầu tiên, khi thực hiện công việc cắt dán, cần trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho người thực hiện.

Sau khi hoàn thành công việc, cần sử dụng máy hút bụi để làm sạch khu vực làm việc, thay vì sử dụng chổi quét. Điều này giúp loại bỏ vụn bông khoáng một cách tốt nhất. Ngoài ra, khu vực làm việc cần được giữ sạch sẽ, gọn gàng và thông thoáng. Việc mở hết cửa sổ hoặc cửa thông gió sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thoát khí độc.

Sau khi hoàn thành công việc, hãy tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân có thể gây ngứa và kích ứng da.

Trong quá trình sử dụng bông khoáng, không tránh khỏi những sự cố có thể xảy ra. Để xử lý những tình huống này, hãy nhanh chóng rửa sạch bụi bông khoáng bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức nếu bị dính. Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, hãy lập tức rửa sạch với nước hoặc nước muối sinh lí, nhưng không được chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Trên đây là những lưu ý cần nhớ khi sử dụng bông khoáng. Việc tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Ứng dụng của bông khoáng rockwool

Bông khoáng là một vật liệu vô cùng linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán Karaoke. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng các kho, xưởng giúp giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu và nguyên liệu dễ cháy nổ.

Sử dụng bông khoáng để đặt bên trong khoang rỗng của tường cũng mang lại nhiều lợi ích, không chỉ cách âm mà còn có tác dụng bảo ôn. Bông khoáng cũng là vật liệu lý tưởng để xây dựng các công trình lớn cần vật liệu chịu áp lực tốt, đảm bảo độ vững chắc và an toàn.

Ngoài ra, bông khoáng còn có tính đàn hồi tốt, giúp giảm chấn sàn và giảm tiếng ồn từ tiếng bước chân và xê dịch đồ vật, đặc biệt là đối với các tầng dưới. Còn trong các không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe, bông khoáng được sử dụng để hút âm và giảm thiểu tiếng ồn.

Không chỉ có ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, bông khoáng còn có thể tái chế và sử dụng để trồng rau sạch và cây xanh. Đây là một lợi ích khác của bông khoáng như một chế phẩm hữu cơ cung cấp khoáng chất cho cây giống.

Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu vô cùng đa dụng và hữu ích, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt, chống cháy và bảo quản vật liệu. Sự linh hoạt và hiệu quả của bông khoáng đã chứng minh được vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Thái Nguyên Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Thái Nguyên hiện đang cung cấp Bông Khoáng Rockwool với giá cả phù hợp và đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Giá của Bông Khoáng Rockwool dạng ống dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày và số lượng, cũng như khu vực địa lý mà khách hàng muốn giao hàng đến.

Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng tự nhiên, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt trong khi ngăn nhiệt mất. Nó cũng có khả năng chống cháy và chống ẩm, giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ môi trường. Bông Khoáng Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là công trình công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng và các toà nhà cao tầng.

Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Bông Khoáng Rockwool chất lượng và uy tín, đồng thời hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết để đáp ứng mọi yêu cầu từ phía khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và nhận được tư vấn tốt nhất.

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool dạng ống Triệu Hổ tại Thái Nguyên 20/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bài viết trên trình bày toàn diện thông tin về Bông Khoáng Rockwool chính hãng mà Công ty Triệu Hổ đang cung cấp tại Thái Nguyên. Bài viết đưa ra những đặc tính, ưu điểm của sản phẩm này như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các lĩnh vực ứng dụng của Bông Khoáng Rockwool như ngành xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp. Bài viết rất hữu ích cho các chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư và các chuyên gia thiết kế công trình, giúp họ tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án của mình. Công ty Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy, và khách hàng có thể liên hệ với công ty để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và nhanh nhất.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.