Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Nam Định (10/11/2024)

Rate this post

Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Nam Định (10/11/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, hay còn được gọi là rockwool hoặc mineral wool trong tiếng Anh, là loại vật liệu bông được chế tạo từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quặng đá này sẽ được nung chảy ở nhiệt độ cao lên tới 1600 °C và sau đó được kéo thành những sợi nhỏ, kết hợp với một số hóa chất đặc biệt.

Bông khoáng có tính năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời và là một vật liệu thân thiện với môi trường. Chính vì những tính chất ưu việt này, nó được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình đòi hỏi yêu cầu về độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng, vũ trường, và nhiều nơi khác.

Bông khoáng được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm để thuận tiện cho việc thi công trong các công trình xây dựng. Với giá thành rẻ và khả năng vận chuyển dễ dàng, việc sử dụng bông khoáng là sự lựa chọn tuyệt vời cho các nhà thầu xây dựng và các chuyên gia.

Tổng quan, bông khoáng là một vật liệu chất lượng cao và có nhiều ưu điểm vượt trội. Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tính thân thiện với môi trường, dễ dàng thi công và chi phí hợp lý là những đặc điểm nổi bật của loại vật liệu này. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi bông khoáng đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng trong những năm gần đây.

Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool

Bông khoáng rockwool, hay được biết đến với các tên gọi khác như bông khoáng, bông cách âm, tấm rockwool, rockwool chống cháy, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng rockwool được sản xuất từ sợi khoáng chất tự nhiên, như thủy tinh thái huyết, được chế tạo thành sợi mảnh và thun đàn hồi. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng để cách âm và cách nhiệt các công trình. Bông khoáng rockwool có khả năng chịu nhiệt tốt, chống thấm nước và chống cháy. Nó cũng có khả năng chống tia cực tím và các tác động từ môi trường bên ngoài như gió và mưa. Khả năng cách âm và cách nhiệt của bông khoáng rockwool đã được công nhận và sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, như nhà máy, nhà xưởng, căn hộ và văn phòng.

Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông rockwool, là một vật liệu chất lượng cao được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng. Nó có nhiều tên gọi khác nhau như bông xơ khoáng, bông cách nhiệt hay bông sợi khoáng.

Một trong những ưu điểm quan trọng của bông khoáng rockwool là khả năng giữ nhiệt tốt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong và ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào. Điều này giúp cho căn phòng luôn mát mẻ, tăng tuổi thọ cho ngôi nhà và tiết kiệm lượng điện tiêu thụ cho máy làm mát.

Ngoài ra, bông rockwool còn có khả năng cách âm hoàn hảo. Đặc tính cách âm của nó giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh. Chính vì vậy, nó được ưa chuộng trong các công trình cách âm như tường, trần của các khu công nghiệp hoặc các tòa nhà nằm trên mặt đường chính.

Thành phần chính của bông khoáng rockwool chịu được môi trường độ ẩm và không khí mà không bị biến dạng hay hào mòn. Độ bền cao của nó giúp duy trì tính năng cách âm và cách nhiệt trong suốt ít nhất 50 năm. Đồng thời, nó cũng có khả năng chống thấm nước tốt.

Một đặc điểm đáng chú ý khác của bông khoáng rockwool là khả năng tái sử dụng. Với độ bền cao, các sợi bông có thể tái sử dụng trong việc xây dựng các vật liệu mới mà vẫn giữ được tính năng cách âm và cách nhiệt. Ngoài ra, bông khoáng rockwool cũng được chứng nhận là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường vì không chứa chất Amiang và không gây mùi, khói bụi hay nấm mốc.

Tóm lại, bông khoáng rockwool là một vật liệu đa năng và tiện ích trong các công trình xây dựng, đảm bảo giữ nhiệt, cách âm hoàn hảo, có độ bền cao, chống thấm nước, có thể tái sử dụng và thân thiện với môi trường.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm có khả năng cách nhiệt và chống nóng đặc biệt. Được sản xuất bằng cách đúc kết sẵn trong khuôn và tạo hình thành dạng ống, bông khoáng dạng ống có thể được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau. Đặc biệt, nó thích hợp cho việc chống nóng đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Với khả năng cách nhiệt và chống nóng hiệu quả, bông khoáng dạng ống giúp tăng tính bền vững và hiệu suất công trình. Các ứng dụng của bông khoáng dạng ống là rất đa dạng và mang lại nhiều lợi ích cho việc bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và hơi nước.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có những ưu điểm vượt trội giúp cho việc sử dụng và lắp đặt trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Ưu điểm đầu tiên là bông khoáng dạng ống có thiết kế nhẹ nhàng và gọn nhẹ, giúp việc vận chuyển trở nên thuận tiện và ít tốn công sức. Thứ hai, với sự đa dạng về kích cỡ, bông khoáng dạng ống có thể dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau một cách nhanh chóng và tiện lợi. Ngoài ra, với tính năng cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng ống còn mang lại hiệu quả cao trong việc điều chỉnh nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn. Tóm lại, nhờ những ưu điểm trên, bông khoáng dạng ống là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xử lý nhiệt, cách âm, cách nhiệt.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho đường ống thép, ống PPR và ống PVC. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng, bông khoáng dạng ống giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Nó không chỉ được áp dụng trong việc dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại, mà còn trong ngành công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và hệ thống lò hơi công nghiệp. Với khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc, bông khoáng dạng ống là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng này.

Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống

Khi sử dụng bông khoáng, cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trước tiên, khi thi công bông khoáng, chúng ta cần trang bị đầy đủ các loại trang phục bảo hộ như kính bảo hộ, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ. Điều này giúp bảo vệ cơ thể không bị tiếp xúc trực tiếp với bông khoáng và ngăn ngừa các vụn bông thủng vào da, mắt hoặc đường hô hấp.

Sau khi hoàn thành công việc, rất quan trọng để dọn dẹp khu vực thi công. Nên sử dụng máy hút bụi thay vì chổi quét để đảm bảo không có vụn bông tồn tại. Khu vực thi công cũng cần được giữ sạch sẽ và gọn gàng, đảm bảo thoáng khí bằng cách mở cửa sổ hoặc cửa thông gió.

Sau khi tiếp xúc với bông khoáng, hãy tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng. Việc này giúp đảm bảo sức khỏe và tránh các vấn đề da liên quan.

Trong trường hợp xảy ra sự cố khi sử dụng bông khoáng, hãy biết cách xử lý. Nếu bụi bông bay vào người, cần rửa sạch bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức. Đừng chà xát vào da bị dính bụi để tránh gây kích ứng. Nếu bông bị bay vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước hoặc nước muối sinh lý, tránh việc chùi mắt để không gây viêm giác mạc.

Tóm lại, khi sử dụng bông khoáng, chúng ta cần luôn lưu ý đến an toàn và sức khỏe của chúng ta. Trang bị đủ trang phục bảo hộ và tuân thủ các quy trình làm việc đúng cách sẽ giúp tránh nguy cơ và hiệu quả trong công việc.

Ứng dụng của bông khoáng rockwool

Với những đặc tính ưu việt của mình, bông khoáng đã trở thành một trong những vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn. Sự cách âm, cách nhiệt và khả năng chống cháy tốt của bông khoáng đã được khẳng định qua việc sử dụng trong nhiều công trình quan trọng như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán karaoke. Bông khoáng cũng được sử dụng để xây dựng các kho, xưởng nhằm giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu và nguyên liệu dễ cháy nổ. Ngoài ra, bông khoáng còn được dùng để chống nóng cho hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và cả trong hệ thống chống nóng của các lò hơi và lò nung. Bông khoáng cũng có thể được sử dụng để cách âm và bảo ôn bên trong khoảng rỗng của tường. Với tính chất chịu áp lực tốt, bông khoáng có thể được sử dụng làm vật liệu cho các công trình lớn để đảm bảo độ vững chắc và an toàn. Khả năng tiêu âm của bông khoáng giúp giảm thiểu tiếng ồn do âm thanh truyền qua đường ống và từ chấn động của máy. Ngoài ra, nhờ tính đàn hồi tốt, bông khoáng cũng có thể được sử dụng để giảm chấn sàn hoặc giảm tiếng ồn từ tiếng bước chân và di chuyển đồ đạc trên tầng dưới. Bông khoáng cũng được sử dụng rộng rãi trong những không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe để hút âm và giảm thiểu tiếng ồn. Cuối cùng, bông khoáng còn được tái chế để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống.

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Nam Định Mới Nhất Hôm Nay (10/11/2024) 

Bông Khoáng Rockwool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp. Công ty Triệu Hổ tại Nam Định là một trong những đơn vị cung cấp Bông Khoáng Rockwool uy tín và chất lượng.

Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại công ty Triệu Hổ có sự biến động đáng kể. Thông thường, giá bông khoáng dạng ống dao động từ 28.000đ đến 380.000đ mỗi ống. Tuy nhiên, mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng mua và khu vực địa lý. Vì vậy, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với công ty Triệu Hổ để có thông tin chính xác và báo giá cụ thể cho sản phẩm mong muốn.

Bông Khoáng Rockwool dạng ống được sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, an toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Sản phẩm có độ cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt và chống ồn hiệu quả trong các công trình xây dựng và cải tạo nhà ở, nhà máy, nhà xưởng. Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp cho khách hàng Bông Khoáng Rockwool dạng ống chất lượng cao và giá cả hợp lý.

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool dạng ống Triệu Hổ tại Nam Định 10/11/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Bông khoáng Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Bông khoáng Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Nam Định

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bài viết trên đây đã tổng kết những thông tin quan trọng về Bông Khoáng Rockwool chính hãng được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Nam Định. Đối tượng khách hàng mà bài viết muốn nhắm đến bao gồm quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ.

Triệu Hổ tự hào cung cấp Bông Khoáng Rockwool chất lượng cao và đáp ứng được nhu cầu xây dựng công trình của khách hàng. Khách hàng có thể dựa vào bài viết này để tìm hiểu cụ thể về sản phẩm và giải pháp phù hợp cho công trình của mình.

Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc cần tư vấn cụ thể, hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm sẽ hỗ trợ quý khách nhanh nhất, giúp khách hàng có được sự lựa chọn đúng đắn và hiệu quả nhất cho dự án của mình.

Triệu Hổ cam kết mang đến sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng thông qua sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm, giúp đảm bảo sự thành công của công trình xây dựng.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Nam Định

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.