Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Lào Cai (20/09/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
- 4 Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
- 5 Bông khoáng dạng ống định hình
- 6 Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống
- 7 Ứng dụng của bông khoáng rockwool
- 8 Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Lào Cai Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024)
- 9 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Lào Cai
- 10 Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Lào Cai
Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Lào Cai (20/09/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Bông khoáng rockwool là gì?
Bông khoáng, hay còn được gọi là rockwool hoặc mineral wool, là một loại bông được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit sau khi nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C. Quá trình nung chảy này tạo ra chất liệu bông nhỏ với thêm một số hóa chất chuyên dụng. Bông khoáng có khả năng cách nhiệt, cách âm rất tốt và là một sản phẩm thân thiện với môi trường.
Bông khoáng được ứng dụng rộng rãi trong công trình xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, bông khoáng cũng được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng và vũ trường.
Bông khoáng được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm, giúp việc thi công trở nên dễ dàng và tiện lợi. Ngoài ra, với giá thành rẻ và khả năng vận chuyển dễ dàng, bông khoáng trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thân thiện với môi trường. Đặc tính đa dạng và khả năng thi công dễ dàng của nó đã đem lại rất nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng.
Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông khoáng, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Ngoài tên gọi chính thức là rockwool, bông khoáng rockwool còn có các tên gọi khác như bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool, bông khoáng cách nhiệt và nhiều tên gọi khác. Đặc điểm chung của những tên gọi này là đều đề cập đến khả năng cách âm và cách nhiệt của vật liệu này. Ngoài ra, bông khoáng rockwool còn được gọi là rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool, bông cách nhiệt rockwool và rockwool cách âm. Những tên gọi này nhấn mạnh vào tính chất chống cháy và khả năng cách nhiệt của bông khoáng rockwool. Việc hiểu rõ về các tên gọi này giúp chúng ta tự tin khi mua sắm và sử dụng bông khoáng rockwool cho các công trình cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
Bông khoáng, còn gọi là rockwool, là một vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhằm tạo ra các hiệu ứng tích cực cho ngôi nhà. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp căn phòng luôn mát mẻ và giảm lượng điện tiêu thụ cho máy làm mát. Ngoài ra, nó cũng có khả năng cách âm hoàn hảo, giảm thiểu tiếng ồn khó chịu từ bên ngoài. Quan trọng hơn, bông khoáng còn có độ bền cao, có thể duy trì ổn định trong suốt 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn. Bên cạnh đó, nó cũng chống thấm nước tốt, đảm bảo tính năng cách nhiệt trong thời gian dài. Một điểm đặc biệt khác của bông khoáng là khả năng tái sử dụng, giúp giảm tác động đến môi trường. Đồng thời, nó cũng là một vật liệu an toàn, không gây hại cho sức khỏe và môi trường. Với các ưu điểm nổi bật này, bông khoáng đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành xây dựng.
Bông khoáng dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống là một dòng sản phẩm đáng tin cậy, được sử dụng để cách nhiệt và chống nóng hiệu quả. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn và có hình dạng ống sẵn có. Với tính năng cách nhiệt và chống nóng đặc biệt, bông khoáng dạng ống thích hợp cho việc chống nóng đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Nó không những giúp giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng, mà còn bảo vệ hệ thống ống khỏi sự tác động của nhiệt độ cao và ngăn chặn quá trình hóa học xảy ra. Bông khoáng dạng ống là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cao hiệu suất và độ bền của các hệ thống ống.
Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, với thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, việc vận chuyển, thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Thứ hai, sản phẩm này có sẵn trong nhiều kích cỡ khác nhau, giúp dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn không chỉ trong ngành công nghiệp mà còn trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng ống cũng đáng chú ý vì khả năng cách nhiệt, chống cháy và âm thanh của nó. Với những ưu điểm trên, bông khoáng dạng ống chắc chắn là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:
- Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
- Quy cách: 1000mm x 30~100mm
- Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống
Tên sản phẩm | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) |
Rockwool ống Ø 21 | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 28 | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 34 | 25A | 1″ | 34 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 43 | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 48 | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 60 | 50A | 2″ | 60 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 76 | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 90 | 80A | 3″ | 90 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 114 | 100A | 4″ | 114 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 140 | 125A | 5″ | 140 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 168 | 150A | 6″ | 168 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 219 | 200A | 8″ | 219 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 273 | 250A | 10″ | 273 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 325 | 300A | 12″ | 325 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 358 | 14” | 358 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 377 | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống là vật liệu không cháy, có khả năng cách nhiệt tốt và an toàn cho môi trường. Với các ưu điểm này, bông khoáng dạng ống được sử dụng rộng rãi để cách nhiệt cho các loại ống như ống thép, ống PPR, ống PVC. Đặc biệt, trong công trình xây dựng, việc dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại là rất quan trọng. Bông khoáng dạng ống được sử dụng để giữ nhiệt độ lạnh, ngăn nhiệt độ bên ngoài tác động vào nước trong ống, làm cho nước giữ được độ lạnh và giảm thiểu sự thoát nhiệt. Đồng thời, bông khoáng dạng ống cũng được áp dụng trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện, thiết bị nhiệt hay hệ thống lò hơi công nghiệp. Sự ứng dụng của bông khoáng dạng ống giúp tăng hiệu quả làm lạnh, bảo vệ các hệ thống ống và đảm bảo an toàn cho công trình.
Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống
Bông khoáng là một vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng bông khoáng, người dùng cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Một điều quan trọng là cần trang bị đầy đủ trang phục bảo hộ khi làm việc với bông khoáng. Đây bao gồm kính bảo hộ, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ. Điều này giúp bảo vệ người thi công khỏi các tác động và chất gây kích ứng có thể có từ bông khoáng.
Sau khi hoàn thành việc thi công, cần phải dọn dẹp khu vực bằng máy hút bụi thay vì sử dụng chổi quét, vì việc quét sẽ không đảm bảo loại bỏ hết các vụn bông khoáng.
Khu vực thi công bông khoáng cần được giữ sạch sẽ và gọn gàng, đặc biệt là để đảm bảo thoáng khí bằng cách mở cửa sổ hoặc cửa thông gió.
Sau khi hoàn thành công trình, người sử dụng cần tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng.
Ngoài ra, khi gặp sự cố trong quá trình sử dụng bông khoáng, cần biết cách xử lý một cách an toàn. Đối với trường hợp bụi bông khoáng bay vào người, cần rửa lại bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức, tránh chà xát vào vùng da bị dính bụi để không bị kích ứng. Trong trường hợp bụi bông kháng bay vào mắt, cần rửa sạch bằng nước hoặc nước muối sinh lý và không chùi mắt để tránh viêm giác mạc.
Với những lưu ý này, người dùng có thể an toàn và hiệu quả khi sử dụng bông khoáng trong các công trình xây dựng.
Ứng dụng của bông khoáng rockwool
Bông khoáng là một loại vật liệu được rất nhiều nhà thầu tin tưởng và lựa chọn để sử dụng trong xây dựng, nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Đầu tiên, bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán Karaoke. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để chống nóng trong các hệ thống điều hòa không khí, bệnh viện và trường học, cũng như các lò hơi và lò nung.
Bông khoáng cũng có thể được sử dụng để cách âm và bảo ôn trong các khoang rỗng của tường, như tường gạch chưng áp hay vách thạch cao. Nó cũng có khả năng chịu áp lực tốt, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các công trình lớn. Ngoài ra, bông khoáng còn giúp giảm thiểu tiếng ồn và tác động từ chấn động của máy, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái.
Bông khoáng cũng có tính đàn hồi tốt, cho phép nó được sử dụng để giảm chấn sàn hoặc giảm ảnh hưởng của tiếng bước chân và xê dịch đồ vật đối với các tầng dưới. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn trong các không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe.
Cuối cùng, bông khoáng còn có thể được tái chế để sử dụng trong việc trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường và bền vững.
TỔNG KẾT:
Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu đa năng và ưu việt, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng với nhiều ứng dụng khác nhau như cách âm, cách nhiệt, chống cháy, bảo ôn, giảm tiếng ồn và trồng rau sạch. Với những tính năng vượt trội này, bông khoáng đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng. Vì vậy, việc sử dụng bông khoáng sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người dùng và môi trường.
Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Lào Cai Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024)
Báo giá Bông Khoáng Rockwool do Công ty Triệu Hổ tại Lào Cai cung cấp có sự biến đổi đáng kể. Giá bông khoáng dạng ống dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: tỷ trọng, độ dày, số lượng và khu vực địa lý. Vì những lý do này, mức giá của Bông Khoáng Rockwool dạng ống có thể khác nhau.
Bông Khoáng Rockwool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và hệ thống cấp nhiệt. Nó có khả năng chịu nhiệt tốt, giảm thiểu tiếng ồn và ngăn chặn sự tồn tại của nấm mốc và vi khuẩn. Vật liệu này cũng không cháy và không chứa chất gây ô nhiễm khí thải.
Công ty Triệu Hổ tại Lào Cai cam kết cung cấp Bông Khoáng Rockwool chất lượng cao và đáng tin cậy. Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về báo giá và sản phẩm của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool dạng ống Triệu Hổ tại Lào Cai 20/09/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Lào Cai
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Bài viết trên đã tổng kết những thông tin quan trọng về Bông Khoáng Rockwool do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Lào Cai. Đây là một sản phẩm chính hãng mang đến nhiều ưu điểm và lợi ích cho việc xây dựng công trình. Bông Khoáng Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên an toàn và không gây hại cho môi trường. Sản phẩm này có khả năng chống cháy tốt, cách âm hiệu quả và có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool còn giúp cải thiện chất lượng không gian sống bằng cách hạn chế tiếng ồn và điều tiết độ ẩm. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng đảm bảo chất lượng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.