Mút xốp EPS; xốp khối cách nhiệt hiệu quả tối ưu chi phí
- Giá TỐT Online gọi ngay Triệu Hổ
- Bảng giá chi tiết: Click xem ngay
- Giao hàng TOÀN QUỐC
- CAM KẾT hàng chính hãng
- Cách nhiệt hiệu quả
- Nhiệt độ chịu đựng: -20 độ C đến 75 độ C
- Chống thẩm thấu nước cực tối
- Độ kháng nhiệt cao
- Cường độ nén cao
- Tỷ trọng nhẹ: 4 – 35kg/m3
- Tương thích với mọi vật liệu xây dựng
- Kháng sâu bọ và nấm mốc
- Thân thiện môi trường
- Thẩm mỹ đẹp
- Giao hàng toàn quốc
TƯ VẤN BÁN HÀNG
TRIỆU HỔ CAM KẾT
1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.
Thông tin sản phẩm
Mút xốp EPS được ví như một “lớp áo giáp cách nhiệt, chống thấm” bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Để khám phá bí mật ẩn giấu bên trong “lớp áo giáp” vững chắc này, chúng ta cùng nhau tìm hiểu những cấu trúc đặc biệt và ưu điểm nổi bật thông qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
- 1 Xốp EPS (Expanded Polystyrene)
- 2 Thành phần cấu tạo
- 3 Quy trình sản xuất
- 4 Phân loại xốp EPS
- 5 Thông số kỹ thuật mút xốp
- 6 9 ưu điểm vượt trội xốp EPS
- 7 Ứng dụng xốp EPS trong xây dựng – đời sống
- 8 7 bước thi công xốp EPS đúng phương pháp, tối đa hiệu quả.
- 9 Lưu ý bảo quản xốp cách nhiệt EPS
- 10 Báo giá xốp cách nhiệt, chống nóng EPS của công ty Triệu Hổ.
- 11 Cam kết của Triệu Hổ khi mua xốp EPS
- 12 Một số thắc mắc liên quan về xốp XPS
Xốp EPS (Expanded Polystyrene)
Mút xốp EPS (tên tiếng Anh: Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt, chống thấm được nhà hoá học người Đức – Eduard Simon phát hiện lần đầu tiên vào năm 1930. Năm 1949, Otto Bayer tìm ra quy trình sản xuất xốp EPS với khả năng cách nhiệt và chống va đập. Ngày nay, xốp cách nhiệt EPS trở thành vật liệu phổ biến trong xây dựng, đóng gói và bảo vệ các sản phẩm tiêu dùng khác.
Trong tương lai, xốp EPS tiếp tục đổi mới với các công nghệ phiên bản tốt hơn, nhằm nâng cấp khả năng cách nhiệt, chống thấm và hạn chế ảnh hưởng môi trường.
Thành phần cấu tạo
Mút xốp EPS có cấu tạo đặc biệt với lõi cách nhiệt bao gồm hàng triệu phân tử hạt EPS kết nối với nhau theo dạng tổ ong kín khít. Mỗi tế bào của xốp tấm chống nóng chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS nhỏ.
Sau khi quá trình nở hoàn tất, khoảng 98% thể tích của mỗi hạt xốp là không khí. Cấu trúc xốp nhẹ này giúp cách nhiệt và cách âm vượt trội.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất sản phẩm xốp khối chất lượng gồm hai giai đoạn chính: kích nở hạt nhựa và tạo hình xốp.
Kích nở hạt nhựa
Đầu tiên, hạt nhựa Polystyrene được làm nóng ở nhiệt độ khoảng 90°C. Dưới tác động của nhiệt, các hạt nhựa giãn nở đáng kể từ 20 đến 50 lần kích thước ban đầu.
Tạo hình xốp
Sau khi hạt nhựa được kích nở, hỗn hợp sẽ được đưa vào khuôn (block). Đến công đoạn gia nhiệt, khuôn sẽ được làm nóng trong nhiệt độ 100°C. Quá trình này giúp các hạt nhựa dính chặt với nhau, tạo thành khối xốp đồng nhất. Sau khi quá trình này kết thúc, sản phẩm được hoàn thiện và sẵn sàng để sử dụng.
Phân loại xốp EPS
Tấm xốp cách nhiệt EPS được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc. Mỗi loại cung cấp giải pháp riêng biệt cho các công trình và nhu cầu khác nhau.
Phân loại theo tỷ trọng
Mút xốp giống như những lớp bảo vệ linh hoạt, được thiết kế với nhiều mức tỷ trọng khác nhau để đáp ứng từng nhu cầu cụ thể.
- Tỷ trọng 4 – 5kg/m³: Loại xốp tỷ trọng nhẹ thường sử dụng để đóng gói, bảo vệ hàng hóa khỏi va đập. Tuy nhiên, “lớp áo khoác mỏng” này khả năng chống cháy thấp, dễ bị co lại và bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.
- Tỷ trọng 8 – 20kg/m³ (cụ thể: 8kg, 10kg, 12kg, 14kg, 16kg, 18kg, 20kg, 24kg/m3). Xốp foam với tỷ trọng trung bình thường được sử dụng cách âm, cách nhiệt cho vách tường, vách ngăn, thùng xe tải. Dù có thể co lại khi gặp nhiệt độ cao, nhưng mút xốp cứng vẫn không dễ bắt lửa, đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra sự cố cháy.
- Tỷ trọng 20 – 35kg/m³: Xốp khối có tỷ trọng lớn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cao về sự vững chắc, cách nhiệt cực tốt như: tấm xốp lót sàn kho lạnh, hầm đông và mút xốp trải sàn bê tông. Những “vách tường kiên cố” có khả năng chống cháy cao, chỉ bị co lại sau khi tiếp xúc với lửa trong thời gian dài, đặc biệt xốp tấm chống nóng nằm tỷ trọng này sẽ không dẫn cháy lan.
Phân loại theo màu sắc
Không chỉ khác nhau về tỷ trọng, xốp EPS còn mang những màu sắc đặc trưng, phù hợp với từng mục đích sử dụng.
- Xốp EPS hạt trắng: Mút xốp có tính năng chống nóng, cách nhiệt và cách âm tốt. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công tạo hình và giá thành hợp lý, mút xốp trắng được lựa chọn phổ biến cho các công trình như lót mái, trần nhà, và bảo vệ hàng hóa.
- Xốp EPS hạt đen: Đây là dòng sản phẩm cách nhiệt, chống nóng cao cấp vượt trội. Hệ số dẫn nhiệt thấp giúp duy trì không gian mát mẻ ngay cả trong điều kiện nhiệt độ ngoài trời cao tới 40 – 50°C. Xốp hạt đen thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu chất lượng cao như: làm lõi cách nhiệt cho các tấm Panel EPS, chống nóng cho các tòa nhà hiện đại.
Thông số kỹ thuật mút xốp
Mút xốp nổi bật với những thông số kỹ thuật ấn tượng, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và công nghiệp:
Đặc tính | Thông số kỹ thuật |
Tỉ lệ hấp thụ nước | 2 – 4% |
Nhiệt độ chịu đựng | -20 độ C đến 75 độ C |
Dẫn nhiệt | 0.034w/m.k |
Tỷ trọng | 4 – 35kg/m3 |
Kích thước | 600, 900, 1200mm x 1800, 2400mm |
Chịu tải | kéo nén: P = 3,5 kg/cm2, lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2 |
Cách âm | 50dB |
9 ưu điểm vượt trội xốp EPS
Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật của xốp EPS – lựa chọn ưu việt cho mọi nhu cầu:
Mút xốp chống thấm nước tốt
Cấu trúc kín giúp hỗ trợ tối đa khả năng chống thấm nước. Mút chống ẩm ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn tăng tuổi thọ cho công trình của bạn.
Xốp EPS cách nhiệt xuất sắc
Mút xốp EPS nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, nhờ cấu trúc hạt nhỏ li ti tạo ra lớp cách nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ trong công trình ổn định và giảm thiểu hao hụt năng lượng.
Khả năng cách âm hiệu quả
Với tính chất hấp thụ âm thanh tuyệt vời, mút xốp giúp giảm tiếng ồn và cải thiện điều kiện âm thanh trong các không gian sống và làm việc, tạo môi trường yên tĩnh và thoải mái.
Trọng lượng nhẹ
Mút xốp mềm có tỷ trọng rất nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công. Điều này hỗ trợ giảm tải trọng cho kết cấu công trình, tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Dễ dàng cắt và thi công
Loại vật liệu này có thể được cắt dễ dàng theo kích thước và hình dạng cần thiết, giúp việc thi công trở nên nhanh chóng và chính xác.
Khả năng chịu lực tốt
Với khả năng chịu lực nén tốt, vật liệu EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mút xốp chống va đập trong xây dựng và đóng gói.
Chi phí thấp
Xốp tấm chống nóng có giá thành phải chăng, là một lựa chọn kinh tế cho các dự án cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống thấm nước.
Thân thiện với môi trường
Mặc dù mút foam khó phân hủy, nhưng Triệu Hổ đang cố gắng cải thiện quy trình tái chế để giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Mút xốp có độ bền cao
Xốp EPS có độ bền cao trong các điều kiện môi trường khác nhau, giữ được hiệu quả cách nhiệt và chống thấm trong suốt thời gian sử dụng.
Ứng dụng xốp EPS trong xây dựng – đời sống
Trong xây dựng
- Lót và ốp tường, trần: Tấm xốp cách nhiệt EPS được sử dụng rộng rãi để lót và ốp tường, trần cho các công trình xây dựng, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm. Với những mút xốp có tỷ trọng cao thường được áp dụng trong xây dựng nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng, và lót la phông trần cách nhiệt.
- Nâng sàn, tôn nền: Vật liệu EPS là lựa chọn hiệu quả để làm tấm xốp lót sàn, xốp lót nền ở các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc, khách sạn, nhờ vào khả năng chống ẩm, giữ cho bề mặt sàn đồng đều. Tỷ trọng nhẹ của miếng xốp lót sàn EPS giúp giảm thiểu đáng kể tải nặng công trình.
- Nguyên liệu sản xuất vách ngăn Panel EPS: Xốp cách nhiệt EPS đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng để làm vách ngăn cho văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh, và phòng sạch.
Trong đời sống
- Đóng gói và chèn hàng: Mút xốp chống va đập được sử dụng để đóng gói hàng hóa, chèn hàng vào thùng carton giúp cố định sản phẩm và bảo vệ chúng khỏi va đập trong quá trình vận chuyển. Mút xốp EPS cũng thường được dùng để chèn đồ gỗ nội thất và các thiết bị trong tàu xe có trang thiết bị bảo ôn, như xe đông lạnh.
- Bảo quản thực phẩm: Xốp tấm EPS là vật liệu lý tưởng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi mới và tránh bị hư hỏng do nhiệt độ cao.
7 bước thi công xốp EPS đúng phương pháp, tối đa hiệu quả.
Để thi công xốp cách nhiệt EPS đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo chất lượng, hãy thực hiện theo 7 bước sau đây:
Chuẩn bị mặt bằng
Dọn dẹp khu vực thi công để đảm bảo mặt bằng sạch sẽ và bằng phẳng. Kiểm tra bề mặt để đảm bảo không có bụi bẩn hay chất bẩn khác.
Cắt xốp EPS theo kích thước
Sử dụng dụng cụ để đo đạc và cắt chính xác để cắt mút xốp theo kích thước yêu cầu. Đảm bảo các tấm cắt có kích thước đồng đều và vừa khít.
Lắp đặt lớp lót hoặc lớp chống ẩm
Nếu cần, lắp đặt lớp lót chống ẩm trước khi đặt xốp EPS. Điều này giúp bảo vệ xốp khỏi ẩm ướt và tăng cường hiệu quả cách nhiệt.
Dán hoặc cố định mút xốp
Dán xốp lên bề mặt bằng keo dán hoặc các vật liệu cố định phù hợp. Đảm bảo xốp được dán chặt và không có khoảng trống giữa các tấm.
Kiểm tra và điều chỉnh
Kiểm tra các tấm xốp đã lắp đặt để đảm bảo chúng phẳng và khít. Điều chỉnh nếu cần để đảm bảo tính đồng nhất của bề mặt.
Bịt kín các khe hở
Sử dụng băng dính hoặc keo để bịt kín các khe hở giữa các tấm xốp. Điều này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống thấm.
Hoàn thiện bề mặt
Khi xốp EPS đã được lắp đặt và cố định, tiến hành các bước hoàn thiện bề mặt. Đảm bảo không có lỗ hổng và kiểm tra toàn bộ khu vực thi công để đảm bảo chất lượng.
Lưu ý bảo quản xốp cách nhiệt EPS
Một số lưu ý trong cách đảm bảo mút xốp được sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Vận chuyển hàng hóa: Để đảm bảo chất lượng xốp XPS, nên sử dụng xe cẩu hoặc xe nâng trong quá trình vận chuyển. Tránh dùng dây xích hay móc kéo, vì điều này có thể làm biến dạng và hỏng sản phẩm, ảnh hưởng đến chất lượng thi công và độ bền sau này.
- Tránh vật nhọn: Bề mặt xốp XPS rất dễ bị biến dạng bởi các vật nhọn. Hãy tránh để xốp tiếp xúc với các vật sắc nhọn hoặc chịu ma sát từ các vật cứng để giữ cho bề mặt không bị hư hại.
Báo giá xốp cách nhiệt, chống nóng EPS của công ty Triệu Hổ.
Triệu Hổ cung cấp xốp EPS chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng đến đóng gói. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết, kèm theo thông tin về kích thước, tỷ trọng, và ưu đãi đặc biệt.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m3) |
---|---|---|
1 | Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy | 665.000 |
2 | Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy | 851.000 |
3 | Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy | 1.059.600 |
4 | Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy | 1.268.300 |
5 | Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy | 1.476.900 |
6 | Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy | 1.685.500 |
7 | Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy | 1.894.100 |
8 | Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy | 2.200.100 |
9 | Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy | 2.418.500 |
10 | Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy | 2.636.800 |
11 | Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy | 2.855.200 |
12 | Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy | 3.073.600 |
13 | Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy | 3.291.900 |
Để tìm hiểu thêm và chọn sản phẩm phù hợp, hãy truy cập Báo giá Xốp EPS của Triệu Hổ.
Cam kết của Triệu Hổ khi mua xốp EPS
Triệu Hổ cam kết mang đến nhiều lợi ích vượt trội khi bạn mua xốp EPS, từ sản phẩm chính hãng đến dịch vụ tận tâm:
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng vượt trội.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá hợp lý, giúp bạn tiết kiệm chi phí.
- Chất lượng đạt tiêu chuẩn: Xốp EPS được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng và xuất xứ: Kèm theo chứng nhận đầy đủ về nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ mẫu thử: Cung cấp nhiều mẫu thử để bạn lựa chọn dễ dàng.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng về đổi trả sản phẩm.
- Bảo hành tiêu chuẩn: Sản phẩm được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để thi công đúng cách.
- Hỗ trợ khách hàng 24/7: Đội ngũ sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, đảm bảo hài lòng.
Một số thắc mắc liên quan về xốp XPS
Môi trường
Câu hỏi: Xốp EPS có thân thiện với môi trường không?
Xốp EPS khó phân hủy và có thể gây ô nhiễm nếu không xử lý đúng cách. Tuy nhiên, nhiều nhà sản xuất đang cải thiện quy trình sản xuất và tái chế để giảm tác động.
Câu hỏi: Có cách nào để tái chế xốp EPS không?
Có, xốp EPS có thể tái chế tại các cơ sở chuyên biệt. Quá trình tái chế nén xốp thành hạt nhỏ và tái sử dụng.
Sức khỏe
Câu hỏi: Xốp EPS có gây hại cho sức khỏe không?
Xốp EPS an toàn khi sử dụng bình thường. Tuy nhiên, bụi từ xốp khi cắt có thể gây kích ứng. Đeo khẩu trang và găng tay khi thi công là cần thiết.
Câu hỏi: Có nên dùng xốp EPS trong các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm không?
Xốp EPS thường dùng trong đóng gói thực phẩm. Tuy nhiên, cần đảm bảo sản phẩm không nhiễm bẩn và đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Thi công
Câu hỏi: Cần lưu ý gì khi lắp đặt xốp EPS để đạt hiệu quả tối ưu?
Cắt và lắp đặt đúng kích thước xốp EPS. Tránh vật sắc nhọn và giữ môi trường khô ráo để duy trì chất lượng.
Câu hỏi: Xốp EPS có thể được sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời không?
Xốp EPS có thể dùng ngoài trời nhưng cần bảo vệ khỏi ánh nắng và thời tiết để duy trì hiệu quả.
Vận chuyển
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển xốp cách nhiệt EPS toàn quốc không?
Có, Triệu Hổ vận chuyển xốp EPS đến mọi tỉnh thành trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn.
Câu hỏi: Thời gian giao hàng xốp EPS thường mất bao lâu?
Thời gian giao hàng thường từ 2-5 ngày làm việc cho khu vực gần. Đối với tỉnh xa hơn, có thể kéo dài từ 5-7 ngày.
Câu hỏi: Xốp EPS có được đóng gói bảo đảm an toàn trong quá trình vận chuyển không?
Xốp EPS được đóng gói cẩn thận để tránh va đập và hư hỏng. Chúng tôi đảm bảo sản phẩm đến tay bạn trong tình trạng nguyên vẹn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.