Mục lục bài viết
- 1 Tôn Nhựa Composite Tại Thái Nguyên | Hot nhất | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tôn Nhựa Composite là gì?
- 3 Cấu tạo của Tôn Nhựa Composite
- 4 Phân loại Tôn Nhựa Composite
- 5 Khám phá thông số kỹ thuật Tôn Nhựa Composite
- 6 Ưu điểm vượt trội của Tôn Nhựa Composite
- 7 Ứng dụng đa dạng của Tôn Nhựa Composite
- 8 Báo giá Tôn Nhựa Composite Triệu Hổ
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tôn Nhựa Composite của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Nhựa Composite
- 11.1 Câu hỏi: Tôn Nhựa Composite có khả năng chịu lực tối đa là bao nhiêu?
- 11.2 Câu hỏi: Tôn có khả năng chống tia UV không? Mức độ chống UV như thế nào?
- 11.3 Câu hỏi: Thời gian bảo hành cho tôn lợp lấy sáng composite là bao lâu?
- 11.4 Câu hỏi: Sự khác biệt giữa Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate là gì?
- 11.5 Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Nhựa Composite về Thái Nguyên không?
Tôn Nhựa Composite Tại Thái Nguyên | Hot nhất | CK 5% – 10%
Tôn Nhựa Composite là một trong những vật liệu tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng hiện nay. Được biết đến với khả năng lấy sáng ưu việt, Tôn Nhựa Composite không chỉ đảm bảo độ an toàn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho mọi công trình. Với đặc tính nhẹ, bền và khả năng chống thời tiết tốt, nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa tiết kiệm chi phí vừa đáp ứng yêu cầu về chất lượng và thiết kế, Tôn Nhựa Composite chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Tìm hiểu Tôn Nhựa Composite là gì?
Tôn Nhựa Composite là một lựa chọn phổ biến cho những ai mong muốn tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên trong không gian sống hoặc làm việc. Được chế tạo từ nhựa trong suốt hoặc bán trong suốt, tôn này không chỉ cho phép ánh sáng chiếu vào một cách hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm điện năng, kháng thời tiết và dễ dàng lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ. Có nhiều mẫu mã như tôn sóng, tôn phẳng hay tôn vuông, Tôn Nhựa Composite phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Đặc biệt, nhựa composite được sản xuất từ nhiều nguyên liệu mạnh mẽ như sợi thủy tinh, sợi cacbon và sợi gốc thực vật, mang lại độ bền cơ học cao và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng. Tôn Nhựa Composite là giải pháp lý tưởng cho những công trình hiện đại và sinh động.
Cấu tạo của Tôn Nhựa Composite
Tôn Nhựa Composite được chế tạo từ chất liệu nhựa PolyEste kết hợp với sợi thủy tinh composite, tạo ra một cấu trúc chắc chắn và chịu lực tốt. Đặc điểm nổi bật của tôn là thiết kế trong mờ, cho phép ánh sáng tự nhiên xuyên qua, đồng thời giữ được độ bền lâu dài. Nhờ khả năng thu hút ánh sáng, Tôn Nhựa Composite không chỉ cải thiện không gian sống và làm việc mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điện cho công trình. Sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn tối ưu cho việc bảo vệ môi trường.
Phân loại Tôn Nhựa Composite
Tấm tôn lợp lấy sáng Composite rất đa dạng về hình dáng để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Có hai loại chính là tấm lợp dạng phẳng và tôn dạng sóng.
Tôn Nhựa Composite dạng cuộn phẳng
Tôn nhựa composite dạng phẳng được sản xuất từ nhựa Polyester kết hợp với sợi thủy tinh, mang lại sự bền bỉ và độ bền cao. Quy trình sản xuất bao gồm nung ở nhiệt độ cao, sau đó đúc vào khuôn bằng áp lực trực tiếp và diaphragm đàn hồi nhằm tạo ra sản phẩm có hình dạng phẳng. Sản phẩm đa dạng với nhiều khổ, độ dày và màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng phong phú. Một số sản phẩm nổi bật bao gồm tấm dày 0.8mm khổ 1200mm và tấm dày 1mm khổ 1000mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế.
Tôn Nhựa Composite dạng cliplock
Tôn lấy sáng Composite dạng Cliplock là giải pháp tối ưu cho kiến trúc công nghiệp, với cấu tạo đa dạng 2, 3, hoặc 4 sóng và hai gân phụ giữa sóng chính. Hệ thống Cliplock không sử dụng vít trên sóng tôn, mà áp dụng cơ chế kết nối bằng kẹp hoặc cài, giúp ghép chặt các tấm tôn lại với nhau. Điều này không chỉ tạo ra mái tôn liền mạch, chắc chắn mà còn đảm bảo khả năng chống thấm tuyệt đối. Công nghệ này giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt và tăng độ bền cho công trình.
Tôn Nhựa Composite dạng seamlock
Tôn Nhựa Composite dạng Seamlock là giải pháp tối ưu cho kiến trúc mái nhà công nghiệp với cấu tạo đặc biệt gồm 2 sóng chính và 3 sóng phụ. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm là các vít bắn tôn được dấu dưới đường seam, tạo tính thẩm mỹ cao. Hệ thống Seamlock sử dụng cơ chế gập mép tôn chồng lên nhau, kết hợp với phương pháp hàn hoặc vít để cố định các tấm tôn chắc chắn. Nhờ vào thiết kế này, mối nối Seamlock không chỉ bền vững mà còn giúp ngăn nước và tối ưu hóa khả năng chịu lực cho mái.
Tôn Nhựa Composite dạng sóng
Tôn nhựa composite dạng sóng là sản phẩm được chế tạo từ nhựa PolyEste kết hợp với sợi thủy tinh, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Quy trình sản xuất bao gồm nung chảy hỗn hợp nhựa và sợi thủy tinh, sau đó đổ vào khuôn để hình thành các tấm dạng sóng với nhiều độ dày và màu sắc khác nhau. Các sản phẩm tiêu biểu bao gồm tôn 11 sóng vuông dày 1mm (khổ 1070mm), tôn 6 sóng 1mm, tôn 9 sóng vuông dày 1mm (khổ 1070mm) và tôn sóng tròn dày 1mm (khổ 1070mm), rất phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và trang trí.
Khám phá thông số kỹ thuật Tôn Nhựa Composite
Tôn Nhựa Composite nổi bật với khả năng thu hút ánh sáng tự nhiên, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Thông số kỹ thuật của nó bao gồm độ bền cao, khả năng chống thấm nước, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, đáp ứng yêu cầu cao trong xây dựng hiện đại.
Thông số kỹ thuật chung
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Chất liệu | Sản xuất từ hỗn hợp nhựa polyester không bão hòa (UPR)/ Polymer và các sợi thủy tinh gia cường, chất phụ gia. Tấm lấy sáng nhựa composite, còn được gọi là nhựa composite FRP (Fiber Reinforced Plastic) |
Độ dày | 0,6mm; 0,8mm; 1.0mm; 1.2mm; 1.5mm; 2.0mm; 2.5mm; 3.0mm;…. Hoặc dày theo yêu cầu |
Chiều dài | 2m; 2.4m; 3m; 6m; 12m. Hoặc dài theo yêu cầu |
Biên dạng sóng | Dạng sóng: 4 sóng, 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng. Sóng Cliplock, sóng Seamlock hoặc biên dạng sóng theo yêu cầu. – Sóng có sợi thủy tinh hoặc không có sợi thủy tinh. – Sóng có sợi caro hoặc không có caro Dạng cuộn: Bề mặt phẳng Biên dạng sóng sản xuất theo yêu cầu |
Màu sắc | Trong suốt, trắng đục, trắng trong, xanh biển, màu hồng, màu đỏ… Hoặc màu theo yêu cầu |
Hiệu suất lấy sáng | Trắng trong: 85% Xanh ngọc: 73% Trắng đục: 48% Xanh dương: 41% Hoặc theo yêu cầu |
Thông số kỹ thuật composite dạng phẳng
QUY CÁCH |
MÀU SẮC
|
|||
CHIỀU DÀI | CHIỀU RỘNG | ĐỘ DÀY | SỢI GIA CƯỜNG | |
20m
Hoặc theo yêu cầu |
0,9m, 1m,1.2m
Hoặc theo yêu cầu |
0,8mm, 1mm, 1,5mm, 2mm, 3mm
Hoặc theo yêu cầu |
Có hoặc theo yêu cầu
|
Trắng, Xanh
Hoặc theo yêu cầu |
Thông số kỹ thuật composite dạng sóng
QUY CÁCH | |||||
DẠNG SÓNG | CHIỀU RỘNG | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | SỢI GIA CƯỜNG | MÀU SẮC |
5, 6, 9, 11 sóng Sóng cliplock Sóng seamlock Hoặc theo yêu cầu |
0,9m, 1m, 1,07m Hoặc theo yêu cầu |
2m, 3m, 6m, 12m Hoặc theo yêu cầu |
0,8mm, 1mm, 1,5mm, 2mm, 3mm Hoặc theo yêu cầu |
Có hoặc theo yêu cầu | Trắng đục, trắng trong, xanh dương, đỏ đô… Hoặc theo yêu cầu |
Ưu điểm vượt trội của Tôn Nhựa Composite
Lấy sáng hiệu quả
Tôn Nhựa Composite là giải pháp lý tưởng cho việc lấy sáng tự nhiên trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc trong suốt, tôn có khả năng truyền ánh sáng gần như hoàn toàn, giúp không gian luôn sáng sủa mà vẫn đảm bảo khả năng che chắn hiệu quả. Khi tỷ lệ tôn chiếm từ 5 đến 10% diện tích mái, công trình có thể tiết kiệm hơn 25,000 kWh điện mỗi năm. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thể hiện tính bền vững trong xây dựng hiện đại.
Tỉ trọng nhẹ, chịu lực tốt, độ bền cao
Tôn nhựa composite được tạo ra từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với tỉ trọng nhẹ, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và vận chuyển, đồng thời vẫn sở hữu khả năng chịu lực tốt, không bị lõm hay vỡ vụn khi gặp va đập mạnh. Độ bền cao là một trong những điểm mạnh của tôn nhựa composite, giúp sản phẩm duy trì tính bền vững trong thời gian dài. Hơn nữa, tôn còn chống bào mòn hiệu quả trước tác động của thời tiết như mưa axit, gió và nắng nóng, nhờ vào sự kết hợp các thành phần hóa học bền vững.
Cách điện tốt, chống cháy lan tối ưu
Tôn Nhựa Composite là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào khả năng cách điện tốt và chống cháy lan hiệu quả. Với thành phần chủ yếu từ sợi thủy tinh và nhựa PolyEste, loại tôn này không dẫn điện, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng không dẫn nhiệt của Tôn Nhựa Composite cũng góp phần giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, tạo cảm giác thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng an toàn và hiệu suất sử dụng làm cho Tôn Nhựa Composite trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Chống tia UV, an toàn và thân thiện
Tôn nhựa Composite là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm nổi bật trong việc chống tia UV. Sản phẩm này chứa các hợp chất chống tia cực tím hiệu quả, bảo vệ sức khỏe người sử dụng khỏi những tác động xấu của tia UV. Ngoài ra, tôn composite còn được chế tạo từ các thành phần an toàn, không gây hại cho sức khỏe và thân thiện với môi trường. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng mà còn góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình xây dựng.
Chống bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước
Tôn nhựa composite nổi bật với bề mặt mịn, giúp ngăn chặn hiệu quả sự bám bụi, bám sương và ngưng tụ hơi nước. Nhờ đó, việc vệ sinh tôn trở nên dễ dàng và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Không chỉ vậy, tính năng này còn giữ cho không gian công trình luôn sạch sẽ và thoáng mát, tạo điều kiện tốt nhất cho sinh hoạt và làm việc. Sự bền bỉ và tính năng ưu việt của tôn nhựa composite là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Thi công đơn giản, nhanh chóng, gọn gàng, tính thẩm mỹ cao
Tôn nhựa composite là một giải pháp thi công hiệu quả cho các công trình nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với tính dẻo dai, tôn dễ dàng được uốn cong và tạo hình theo ý muốn, đồng thời tỉ trọng nhẹ giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và nhanh chóng. Sản phẩm đa dạng về hình dạng và màu sắc, tạo sự linh hoạt cho người dùng trong việc lựa chọn, từ đó nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, màu trắng và xanh là những lựa chọn lý tưởng, giúp mang lại hiệu quả thẩm mỹ tốt nhất.
Ứng dụng đa dạng của Tôn Nhựa Composite
Ứng dụng trong các công trình dân dụng
Tấm lợp lấy sáng composite là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng tại Việt Nam. Với thiết kế linh hoạt, sản phẩm có thể sử dụng ở dạng phẳng hoặc sóng, phù hợp với nhiều dạng công trình khác nhau. Nó thường được áp dụng để lấy sáng cho nhà ở, che giếng trời, hoặc làm tấm lợp cho nhà trồng hoa. Việc sử dụng tấm lợp này không chỉ đảm bảo độ che chắn mà còn tạo ra không gian sáng sủa, giúp tiết kiệm điện năng và mang lại bầu không khí thoải mái cho cuộc sống của gia chủ.
Ứng dụng trong các công trình công nghiệp
Tấm lợp lấy sáng composite đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những mái có diện tích lớn. Sự kết hợp giữa tấm lợp thông thường và tấm lấy sáng composite không chỉ tối ưu hóa việc thu nhận ánh sáng tự nhiên mà còn đảm bảo tính an toàn và tính thẩm mỹ của công trình. Ánh sáng tự nhiên không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao năng suất lao động trong môi trường làm việc. Tính linh hoạt trong thiết kế và khả năng chịu lực tốt khiến tấm composite trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp.
Báo giá Tôn Nhựa Composite Triệu Hổ
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tiết kiệm chi phí mà vẫn tối ưu ánh sáng cho không gian sống và làm việc, tôn lợp lấy sáng composite là lựa chọn lý tưởng. Công ty Triệu Hổ cung cấp báo giá cạnh tranh cho sản phẩm này, giúp bạn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng. Tôn nhựa composite có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Sản phẩm không chỉ thích hợp cho nhà ở mà còn cho các công trình công nghiệp lớn, mang lại hiệu quả cao trong việc sử dụng ánh sáng tự nhiên.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng tròn dạng trong dày 0.8mm | 67.500 |
2 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng tròn (có sợi caro) dày 1mm | 103.500 |
3 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 9 sóng vuông dạng trong dày 0.8mm | 87.000 |
4 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng vuông dạng trong dày 0.8mm | 87.000 |
5 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 9 sóng vuông (có sợi caro) dày 1mm | 115.500 |
6 | Tấm nhựa lấy sáng Composite 11 sóng vuông (có sợi caro) dày 1mm | 115.500 |
7 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 0.60mm (±) | 95.700 |
8 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite 9s caro dày 0.6mm (±) | 99.000 |
9 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 0.8mm (±) | 119.600 |
10 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1mm (±) | 143.600 |
11 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1.2mm (±) | 191.400 |
12 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 1.5mm (±) | 239.300 |
13 | Tấm tôn nhựa lấy sáng Composite dày 2mm (±) | 313.500 |
14 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1000xL20000xT0.6mm | 82.500 |
15 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1200xL20000xT0.6mm | 99.000 |
16 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT0.8mm | 125.400 |
17 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (trắng trong) W1200xL20000xT1mm | 150.200 |
18 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT1.2mm | 181.500 |
19 | Tấm nhựa lấy sáng sợi thủy tinh Composite cuộn phẳng (có sợi caro) W1200xL20000xT1.5mm | 239.300 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Nhựa Composite
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tôn Nhựa Composite của Triệu Hổ tại Thái Nguyên
Tôn Nhựa Composite tại công trình thực tế của chúng tôi cho thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và tính năng vượt trội. Với nhiều năm kinh nghiệm, Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất, đồng thời giữ mức giá cạnh tranh trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia tận tâm sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn loại tôn phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể. Hình ảnh thực tế dưới đây không chỉ minh chứng cho sự đa dạng và ứng dụng của Tôn Nhựa Composite mà còn giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định hợp lý.
Một số câu hỏi liên quan đến Tôn Nhựa Composite
Câu hỏi: Tôn Nhựa Composite có khả năng chịu lực tối đa là bao nhiêu?
Tôn Nhựa Composite là loại vật liệu xây dựng sở hữu khả năng chịu lực ấn tượng, phụ thuộc chủ yếu vào độ dày và cấu trúc của sản phẩm. Thông thường, các tấm tôn composite có thể chịu được lực tác động khoảng 30-50 kg/m², giúp đảm bảo tính bền vững và ổn định cho công trình. Tuy nhiên, để có thông số chính xác hơn về khả năng chịu lực, người sử dụng nên tham khảo tài liệu kỹ thuật đi kèm từ nhà sản xuất. Việc này sẽ hỗ trợ trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.
Câu hỏi: Tôn có khả năng chống tia UV không? Mức độ chống UV như thế nào?
Tôn Nhựa Composite là một giải pháp vượt trội với khả năng chống tia UV rất hiệu quả. Được chế tạo từ các hợp chất hóa học tiên tiến, sản phẩm này có khả năng ngăn chặn tới 99% tia UV có hại. Sự bảo vệ này không chỉ đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng mà còn giảm thiểu những tác động tiêu cực của tia cực tím lên nội thất bên trong công trình. Nhờ đó, Tôn Nhựa Composite trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, vừa an toàn vừa bền vững theo thời gian.
Câu hỏi: Thời gian bảo hành cho tôn lợp lấy sáng composite là bao lâu?
Tôn nhựa composite là sản phẩm lợp lấy sáng được ưa chuộng nhờ độ bền và tính năng chống ăn mòn. Thời gian bảo hành cho loại tôn này thường dao động từ 5 đến 10 năm, dựa vào điều kiện sử dụng và môi trường lắp đặt. Nhiều nhà sản xuất còn cung cấp chế độ bảo hành dài hơn, lên tới 15 năm, cho các sản phẩm cao cấp hoặc những sản phẩm được lắp đặt đúng quy trình kỹ thuật. Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng cùng quy trình lắp đặt chuyên nghiệp sẽ giúp tối ưu hóa thời gian sử dụng và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa Tôn Nhựa Composite và tôn lấy sáng polycarbonate là gì?
Tôn Nhựa Composite và tôn polycarbonate đều sở hữu khả năng lấy sáng sâu sắc, song lại có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý. Về chất liệu, tôn composite được tạo ra từ nhựa PolyEste và sợi thủy tinh, trong khi tôn polycarbonate sử dụng nhựa polycarbonate. Về khả năng chịu va đập, tôn polycarbonate vượt trội hơn nhờ sự linh hoạt và chắc chắn. Tuy nhiên, tôn composite lại có ưu điểm lớn trong việc chống tia UV, bảo vệ sức khỏe con người. Về trọng lượng, tôn composite nhẹ hơn nhưng vẫn nặng hơn so với tôn polycarbonate, và giá thành của tôn polycarbonate thường cao hơn.
Câu hỏi: Triệu Hổ có vận chuyển Tôn Nhựa Composite về Thái Nguyên không?
Triệu Hổ tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển Tôn Nhựa Composite đến Thái Nguyên và nhiều địa phương khác trên cả nước. Với cam kết chất lượng và sự chuyên nghiệp, chúng tôi đảm bảo hàng hóa của bạn sẽ được vận chuyển an toàn và nhanh chóng. Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ và báo giá cụ thể cho tỉnh thành của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ nhân viên tận tâm của Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn, giúp bạn lựa chọn giải pháp vận chuyển phù hợp nhất.