Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Mút xốp pe foam 10mm tại Kiên Giang chất lượng ưu việt

Rate this post

Mục lục bài viết

Mút xốp pe foam 10mm tại Kiên Giang |Sản phẩm chất lượng ưu việt | CK 5% – 10%

Trong lĩnh vực đóng gói hiện đại, Mút xốp pe foam 10mm đã khẳng định vị thế của mình như một giải pháp không thể thiếu, mang lại sự bảo vệ tối ưu cho hàng hóa. Với độ dày 10mm, sản phẩm này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho các sản phẩm quý giá trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Đặc điểm mềm mại và đàn hồi giúp Mút xốp pe foam ôm trọn hàng hóa, ngăn chặn va đập và trầy xước, đồng thời giữ cho bề mặt sản phẩm luôn sáng bóng, tôn vinh vẻ đẹp bên ngoài. Ngoài ra, sự đa dạng về kích thước và tính năng của Mút xốp pe foam 10mm mở ra nhiều lựa chọn cho người sử dụng, giúp họ dễ dàng tìm được giải pháp đóng gói phù hợp, đồng thời kích thích những sáng tạo trong thiết kế bao bì.

Thông tin về Mút xốp pe foam 10mm

Mút xốp PE foam 10mm là một giải pháp cách nhiệt tiên tiến, nổi bật với cấu tạo từ nhiều lớp mút xốp PE foam và màng OPP được xử lý chống oxy hóa. PE, viết tắt của Polyetylen, là vật liệu nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ phản ứng trùng hợp các monome etylen, giúp mang lại khả năng cách âm vượt trội. Màng OPP không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn có khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả, tạo nên lớp bảo vệ nhiệt độ cao cho sản phẩm. Xuất sắc nhất là chất kết dính giữa các lớp, vừa đảm bảo độ bám dính cao lại vừa an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bề mặt của mút xốp PE foam 10mm có thể được gia cố thêm lớp keo dính, thuận tiện cho việc dán trực tiếp lên các bề mặt như tôn, panel và nhiều vật liệu khác. Với những ưu điểm vượt trội trong khả năng cách nhiệt và sự tiện lợi trong thi công, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho người dùng mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống của chúng ta.

Một số tên gọi khác Mút xốp pe foam 10mm

Mút xốp PE foam, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Trong ngành xây dựng và sản xuất, nó thường được gọi là mút xốp cách nhiệt, xốp PE foam, hoặc mút cách nhiệt. Những tên gọi này phản ánh tính năng chính của sản phẩm, đó là khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và giữ cho không gian bên trong mát mẻ hoặc ấm áp tùy thuộc vào điều kiện thời tiết. Ngoài ra, sản phẩm này còn được biết đến qua các tên gọi như xốp bạc cách nhiệt, mút bạc cách nhiệt, và tấm xốp tráng bạc cách nhiệt. Những loại xốp này thường được sử dụng để bọc hàng hóa, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của nhiệt độ và ẩm ướt. Mút PE foam cũng được sử dụng phổ biến trong đóng gói, với tên gọi màng PE foam hoặc foam mút xốp. Nhờ tính linh hoạt và tính năng vượt trội, mút xốp PE foam trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp.

Phân loại PE OPP

Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc

Mút xốp PE OPP 1 mặt bạc là một sản phẩm ưu việt trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. Với thiết kế đặc biệt, một mặt của sản phẩm được phủ lớp bạc, giúp tạo ra khả năng phản xạ nhiệt hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc cách nhiệt cho các công trình xây dựng, nhất là những khu vực tường và mái nhà, nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhờ vào tính năng phản xạ nhiệt này, mút xốp PE OPP 1 mặt bạc không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ mà còn góp phần bảo vệ không gian sống khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp tối ưu cho vấn đề cách nhiệt, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình.

 

Mút Xốp PE OPP 2 mặt bạc

Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc là một sản phẩm ưu việt, được thiết kế với lớp bạc ở cả hai mặt, mang đến khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm rất phù hợp cho các công trình lớn và môi trường công nghiệp, nơi mà việc bảo vệ khỏi nhiệt độ cao là vô cùng cần thiết. Mút xốp PE OPP 2 mặt bạc không chỉ ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ các thiết bị và cấu trúc bên trong khỏi hư hại do sức nóng. Đặc biệt, sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu suất làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt, từ đó đảm bảo sự hoạt động ổn định và bền bỉ của các hệ thống công nghiệp. Sự lựa chọn mút xốp PE OPP 2 mặt bạc chính là giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu về cách nhiệt.

 

Mút Xốp PE OPP 1 mặt bạc, 1 mặt keo 

Mút xốp PE OPP hai mặt bạc (một mặt bạc, một mặt keo) là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng và lắp đặt hệ thống HVAC. Với lớp bạc phản xạ nhiệt phía ngoài, sản phẩm này không chỉ ngăn chặn sự thoát nhiệt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng tối đa, góp phần bảo vệ môi trường. Bề mặt keo dán phía trong giúp việc thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, cho phép gắn kết chặt chẽ với các bề mặt cần cách nhiệt hoặc cách âm. Nhờ vào những tính năng ưu việt này, mút xốp PE OPP hai mặt bạc được lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng, đảm bảo tính hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Sản phẩm cũng mang lại sự thoải mái cho người sử dụng, tạo không gian sống và làm việc lý tưởng.

Mút Xốp PE FOAM không keo, không bạc

Mút xốp PE FOAM không keo, không bạc là loại vật liệu nhẹ, có tính đàn hồi cao, rất lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ mềm mại và linh hoạt mà không cần tính năng cách nhiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất và đóng gói hàng hóa nhạy cảm, nơi mà việc bảo vệ và giảm chấn là vô cùng quan trọng. Với ưu điểm vượt trội về khả năng bảo vệ, mút xốp PE FOAM giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng cho các sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Không chỉ đảm bảo an toàn, loại mút này còn mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn nhờ vào tính chất nhẹ nhàng và dễ dàng xử lý. Sự kết hợp giữa bảo vệ và tính linh hoạt của mút xốp PE FOAM chính là điểm mạnh giúp sản phẩm chiếm ưu thế trên thị trường.

Thông số kỹ thuật chung Mút xốp pe foam 10mm

Mút xốp PE Foam 10mm là sản phẩm nổi bật trong ngành vật liệu cách nhiệt và cách âm, được thiết kế với các thông số kỹ thuật tối ưu để nâng cao hiệu suất sử dụng. Sản phẩm sở hữu cấu trúc nhiều lớp, kết hợp giữa mút xốp PE Foam và màng OPP, cho phép tăng cường khả năng cách nhiệt hiệu quả, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài. Độ dày 10mm giúp sản phẩm có khả năng hấp thụ âm thanh tốt, đồng thời giữ cho không gian sống hoặc làm việc trở nên yên tĩnh và dễ chịu hơn. Với độ bền cao và khả năng chống ẩm, Mút xốp PE Foam 10mm không chỉ an toàn trong việc sử dụng mà còn phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt trong xây dựng đến bảo vệ hàng hóa trong vận chuyển.

CÁC CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày (mm) 1; 2; 3; 5; 10; 15; 20; 30; 50
Chiều dài (m) 25; 50; 100
Khổ rộng (mm) 1000
Cấu tạo 1 lớp PE và 2 lớp OPP
Độ thẩm thấu hơi nước (kg/Pa.s.m) 8.19× 10-15
Hệ số dẫn nhiệt (w/mk) 32
Cách nhiệt (%) 95-97
Chống ồn (%) 75-85
Trọng lượng (kg) 13-15
Tiêu chuẩn Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000.
Màu sắc Sáng bạc

Ưu điểm vượt trội Mút xốp pe foam 10mm

Cách nhiệt xuất sắc

Mút xốp PE foam 10mm nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, nhờ vào cấu trúc hạt nhỏ li ti của nó. Lớp mút này hoạt động như một tấm chắn giữ cho nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt không mong muốn với môi trường bên ngoài. Với thiết kế thông minh, mút xốp PE foam không chỉ giúp duy trì sự thoải mái cho người sử dụng mà còn giảm thiểu hao hụt năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng hiệu quả trong cả mùa hè và mùa đông. Nhờ vào đặc tính nhẹ, bền bỉ và dễ thi công, mút xốp PE foam 10mm đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và cải tạo hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường.

 

Khả năng cách âm hiệu quả

Mút xốp PE foam 10mm là một sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách âm với nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính chất hấp thụ âm thanh tốt, sản phẩm này có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài cũng như giữa các không gian khác nhau. Nhờ khả năng này, mút xốp PE foam 10mm mang đến một môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Điều này không chỉ giúp người sử dụng tập trung hơn vào công việc mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của họ. Sự kết hợp giữa độ dẻo dai và tính năng chống ồn, mút xốp PE foam 10mm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kiến trúc, phòng thu âm, hoặc những không gian yêu cầu sự yên tĩnh. Tóm lại, sản phẩm này là giải pháp hiệu quả cho vấn đề tiếng ồn trong cuộc sống hiện đại.

Trọng lượng nhẹ

Mút xốp PE Foam 10mm được biết đến với ưu điểm trọng lượng nhẹ, là một lựa chọn lý tưởng cho ngành xây dựng và thi công. Với tỷ trọng rất thấp, sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn đơn giản hóa quy trình lắp đặt. Trọng lượng nhẹ của mút xốp giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, góp phần nâng cao tính ổn định và an toàn cho công trình. Hơn nữa, việc giảm tải trọng này còn tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt, mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội cho các dự án xây dựng. Sự linh hoạt trong ứng dụng cùng với tính năng nổi bật này khiến mút xốp PE Foam 10mm trở thành một giải pháp tối ưu cho những ai đang tìm kiếm vật liệu nhẹ, bền và dễ thi công trong các công trình xây dựng.

 

Dễ dàng cắt và thi công

Mút xốp PE foam 10mm đã trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và trang trí nội thất nhờ vào ưu điểm dễ dàng cắt và thi công. Với độ dày 10mm, vật liệu này có thể được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn một cách nhanh chóng và thuận tiện. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu lãng phí vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế. Khả năng thi công chính xác giúp cho công trình luôn đạt tiêu chuẩn cao, tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ và độ bền cao. Hơn nữa, mút xốp PE foam 10mm còn thân thiện với môi trường và có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, làm cho nó trở thành một giải pháp ưu việt cho nhiều ứng dụng khác nhau trong thiết kế và xây dựng.

Khả năng chịu lực tốt

Mút xốp PE foam 10mm là một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng cần khả năng chịu lực tốt và khả năng hấp thụ xung động hiệu quả. Nhờ vào độ bền và tính đàn hồi cao, sản phẩm này có thể dễ dàng chống lại các va chạm trong quá trình vận chuyển cũng như trong môi trường sử dụng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa một cách an toàn mà còn giảm nguy cơ hư hỏng, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, mút xốp PE foam 10mm còn nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt, phù hợp với nhiều không gian khác nhau. Sản phẩm này đang ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng và đóng gói, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng khi tin tưởng vào khả năng bảo vệ tuyệt vời của nó.

Chi phí thấp

Mút xốp PE foam 10mm là một giải pháp kinh tế tối ưu cho những ai đang tìm kiếm vật liệu cách nhiệt và chống thấm nước với chi phí hợp lý. Với giá thành phải chăng, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách cho các dự án xây dựng mà còn đảm bảo đáp ứng hiệu quả về mặt kỹ thuật. Những ưu điểm nổi bật của mút xốp PE foam 10mm bao gồm khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, giúp nâng cao chất lượng công trình mà không tốn kém quá nhiều chi phí. Nhà thầu và chủ đầu tư có thể dễ dàng tiếp cận sản phẩm chất lượng này, thuận tiện trong việc lựa chọn mà vẫn duy trì được sự ổn định tài chính. Không chỉ phù hợp cho xây dựng, mút xốp PE foam còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thân thiện với môi trường

Mút xốp PE foam 10mm, mặc dù gặp khó khăn trong việc phân hủy tự nhiên, đã có những bước tiến đáng kể trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Công ty sản xuất mút xốp này đã nỗ lực cải thiện quy trình tái chế, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường. Các phương pháp tái chế tiên tiến được phát triển không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn gia tăng tính bền vững cho sản phẩm. Việc tái chế mút xốp PE foam không chỉ góp phần tiết kiệm tài nguyên mà còn tạo ra những sản phẩm mới chất lượng cao. Sự cam kết của công ty trong việc phát triển những giải pháp bảo vệ môi trường cho thấy trách nhiệm xã hội và sự nhạy bén trước những thách thức hiện tại. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc xây dựng một tương lai xanh hơn.

Độ bền cao

Mút xốp PE foam 10mm nổi bật với độ bền cao, là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần sự chắc chắn và ổn định. Sản phẩm này có khả năng chịu đựng tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống thấm. Điều này đồng nghĩa với việc mút xốp PE foam 10mm không chỉ đem lại hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn giữ nguyên giá trị ban đầu của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng. Khả năng chống lại sự tác động của độ ẩm, nhiệt độ và các yếu tố bên ngoài giúp bảo vệ kết cấu và hệ thống mà nó bao bọc. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, mút xốp PE foam 10mm là sự đầu tư bền vững, mang lại giá trị cao cho khách hàng trong mọi lĩnh vực ứng dụng.

Ứng dụng đa dạng Mút xốp pe foam 10mm

Mút xốp pe foam 10mm là một sản phẩm không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng, mút xốp này được ứng dụng rộng rãi từ các khách sạn sang trọng đến các tòa nhà hiện đại. Nó không chỉ bảo vệ sàn gỗ khỏi độ ẩm mà còn mang lại sự êm ái cho từng bước chân. Trong môi trường công nghiệp và văn phòng, Mút xốp pe foam 10mm hoạt động như một giải pháp chống nóng mái tôn, giúp duy trì không gian luôn mát mẻ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng thẩm thấu hơi nước thấp, mút xốp này hỗ trợ hiệu quả cho hệ thống điều hòa, đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng ở các công trình lớn. Đặc biệt, trong các không gian như phòng karaoke hay nhà hát, nó cũng phát huy vai trò cách âm, mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời. Với khả năng hấp thụ nhiệt từ 60% đến 80%, Mút xốp pe foam 10mm quả thực là lựa chọn thông minh cho những ai tìm kiếm sự hoàn hảo trong cuộc sống.

 

Mút xốp pe foam 10mm chi tiết theo từng loại

Mút xốp PE foam 10mm là sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, mang lại chất lượng đồng đều và hiệu suất tối ưu cho người sử dụng. Bảng giá chi tiết các loại mút xốp PE foam 10mm của Triệu Hổ sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Sản phẩm không chỉ được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp đóng gói mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực vận chuyển và bảo quản hàng hóa. Hãy tham khảo bảng giá để tìm lựa chọn tối ưu cho công việc của bạn.

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/md)
1Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc9.500
2Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc11.400
3Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc13.100
4Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc21.000
5Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc23.700
6Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc39.000
7Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc48.000
8Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc59.400
9Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc69.000
10Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc117.000
11Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo46.500
12Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo60.000
13Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo76.500
14Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo90.000
15Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo102.000
16Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo112.500
17Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc1.700
18Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc3.300
19Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc5.000
20Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc16.200
21Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc19.500
22Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc31.500
23Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc40.500
24Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc54.000
25Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc62.300
26Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc112.500

So sánh Mút xốp pe foam 10mm với xốp cách nhiệt khác

Xốp cách nhiệt rất đa dạng, bao gồm xốp EPS, xốp PU và xốp XPS. Mỗi loại có những đặc điểm riêng: xốp EPS nhẹ và dễ dàng lắp đặt nhưng khả năng chống ẩm thấp; xốp PU có độ cách nhiệt tốt hơn nhưng chi phí cao hơn; trong khi xốp XPS nổi bật với khả năng chống nước và chịu lực cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu khắt khe. Việc nắm rõ ưu nhược điểm và ứng dụng của từng loại xốp sẽ giúp bạn lựa chọn vật liệu tối ưu cho dự án của mình.

Đặc điểm

Mút xốp PE foam 10mm nổi bật với đặc tính dẻo, nhẹ và khả năng chống thấm tốt, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả. Tuy nhiên, xốp PU lại ghi điểm với độ đàn hồi cao và khả năng cách nhiệt xuất sắc, lý tưởng cho những ứng dụng cần sự linh hoạt. Xốp EPS được biết đến với độ bền vượt trội và khả năng cách nhiệt tốt, trong khi xốp XPS, với cấu trúc cứng cáp và khả năng chịu lực ấn tượng, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Mỗi loại xốp đều có ưu điểm riêng, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng.

Ứng dụng

Mút xốp PE foam 10mm là một lựa chọn phổ biến trong ngành bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng nhờ khả năng chống thấm và thân thiện với môi trường. So với xốp PU, chủ yếu được sử dụng cho cách nhiệt và đệm ghế với cảm giác thoải mái tối ưu, PE foam 10mm mang lại ưu thế về tính an toàn cho sản phẩm thực phẩm. Trong khi đó, xốp EPS được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt, bao bì và đồ nội thất, xốp XPS lại chuyên dùng cho tường, mái và nền, giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt đáng kể.

Ưu điểm

Mút xốp PE foam 10mm nổi bật với tính thân thiện với môi trường và giá thành hợp lý, thu hút được sự quan tâm của người tiêu dùng. So với xốp PU, mặc dù có khả năng cách nhiệt tốt và chịu lực cao, nhưng giá thành của xốp PU thường cao hơn. Xốp EPS mặc dù tiết kiệm chi phí và có khả năng chống va đập tốt, lại không chịu được nhiệt độ cao và gây hại đến môi trường. Trong khi đó, xốp XPS có khả năng chống ẩm và cách nhiệt tuyệt vời nhưng có chi phí đầu tư cao cùng khó khăn trong việc tái chế.

Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.

Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm

Tại Triệu Hổ, chúng tôi tự hào cung cấp Mút xốp pe foam 10mm với chất lượng hàng đầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao và giá cả cạnh tranh. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Dưới đây là bảng giá Mút xốp pe foam 10mm, hỗ trợ bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý cho dự án của mình.

Một số câu hỏi liên quan về Mút xốp pe foam 10mm

Câu hỏi: Mút xốp pe foam 10mm có khả năng chống thấm nước như thế nào?

Xốp mút xốp PE foam 10mm có khả năng chống thấm nước nổi bật nhờ vào cấu trúc vật liệu không thấm nước và tính đàn hồi linh hoạt. Điều này giúp xốp PE bảo vệ hiệu quả các sản phẩm bên trong khỏi độ ẩm và nước. Bên cạnh đó, khi kết hợp với OPP, một loại vật liệu cũng có tính năng chống thấm tốt, khả năng bảo vệ càng được gia tăng. Sự kết hợp giữa PE và OPP tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn, phù hợp cho việc đóng gói và bảo quản hàng hóa, đảm bảo chất lượng và độ bền sản phẩm.

Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút xốp pe foam 10mm có thể cải thiện được không?

Tính năng chống va đập của mút xốp PE foam 10mm có thể được cải thiện đáng kể thông qua một số phương pháp kỹ thuật. Điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu là một trong những yếu tố quan trọng, giúp tăng cường khả năng hấp thụ lực. Bên cạnh đó, việc kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác cũng như áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến sẽ nâng cao khả năng chịu lực, giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra va chạm. Do đó, mút xốp PE foam 10mm thực sự là một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả trong việc bảo vệ sản phẩm.

Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút xốp pe foam 10mm trong ngành công nghiệp thực phẩm?

Mút xốp PE foam 10mm là một trong những vật liệu quan trọng và đa dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đóng vai trò chính trong việc bọc, bảo quản và vận chuyển các sản phẩm thực phẩm. Đặc điểm nổi bật của mút xốp PE là khả năng chống va đập, giúp bảo vệ hiệu quả cho các sản phẩm dễ vỡ như trái cây tươi và đồ thủy tinh, tránh hư hại trong quá trình vận chuyển. Bên cạnh đó, loại mút xốp này còn hỗ trợ việc duy trì độ tươi ngon của thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt và bảo vệ khỏi các tác nhân bên ngoài. Đồng thời, mút xốp PE thường được kết hợp với lớp OPP để bảo quản thực phẩm khô, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến sẵn. Với bề mặt nhẵn, khả năng chống ẩm và vẻ ngoài thẩm mỹ, OPP tạo điều kiện dễ dàng trong việc đóng gói và trưng bày sản phẩm. Sự kết hợp giữa mút xốp PE foam 10mm và các vật liệu đóng gói khác như OPP không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn góp phần làm tăng giá trị thương hiệu cho các sản phẩm thực phẩm trên thị trường.

Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút xốp pe foam 10mm cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?

Độ dày tối ưu của mút xốp PE foam 10mm là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ các sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Thông thường, độ dày này dao động từ 50 đến 200 micron, tùy thuộc vào tính chất của sản phẩm. Đối với các sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm, độ dày từ 150 đến 200 micron là cần thiết để đảm bảo an toàn. Ngược lại, các sản phẩm ít nhạy cảm hơn có thể sử dụng độ dày khoảng 50-100 micron. Quyết định lựa chọn cần căn cứ vào điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể.

Câu hỏi: Mút xốp pe foam 10mm có bao gồm phí vận chuyển tại Triệu Hổ đến Kiên Giang không?

Mút xốp PE foam 10mm là một sản phẩm được nhiều khách hàng ưa chuộng, nhưng câu hỏi về phí vận chuyển từ Triệu Hổ đến Kiên Giang vẫn thường được đặt ra. Phí vận chuyển này không cố định và sẽ tùy thuộc vào chính sách của Triệu Hổ, cũng như khoảng cách từ kho đến địa điểm giao hàng cụ thể tại Kiên Giang. Trong một số trường hợp, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Do đó, để có thông tin chính xác về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết và giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.

Bản đồ vận chuyển Triệu Hổ trên toàn quốc.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.