Mút xốp pe foam 10mm chi tiết theo từng loại
Mút xốp PE foam 10mm là sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng đồng đều và hiệu suất tối ưu. Bảng giá chi tiết dưới đây từ công ty Triệu Hổ cung cấp thông tin cần thiết cho khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Các loại PE OPP đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đóng gói đến bảo vệ sản phẩm. Với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo, Triệu Hổ cam kết mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
So sánh Mút xốp pe foam 10mm với xốp cách nhiệt khác
Các loại xốp cách nhiệt hiện nay rất đa dạng, mỗi loại mang đến những tính năng riêng biệt phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Xốp polyurethane có khả năng cách nhiệt tốt nhưng thường có chi phí cao. Trong khi đó, xốp EPS (Expanded Polystyrene) nhẹ và dễ lắp đặt, nhưng khả năng chịu nhiệt không bằng. Xốp XPS (Extruded Polystyrene) lại nổi bật với độ bền cao và khả năng chống thấm nước. Hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại xốp sẽ giúp bạn chọn lựa được sản phẩm thích hợp nhất cho dự án của mình.
Đặc điểm
Mút xốp PE foam 10mm được biết đến với đặc tính dẻo, nhẹ và khả năng chống thấm xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ hàng hóa hiệu quả. Trong khi đó, xốp PU mang lại độ đàn hồi cao và khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần sự linh hoạt. Xốp EPS nổi bật với độ bền và khả năng cách nhiệt, lý tưởng trong xây dựng. Cuối cùng, xốp XPS với cấu trúc cứng và khả năng chịu lực vượt trội, là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, như cách nhiệt trong công trình.
Ứng dụng
Mút xốp PE foam 10mm là lựa chọn ưu việt cho bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng nhờ khả năng chống thấm và thân thiện với môi trường. So với các loại xốp khác, như PU, EPS và XPS, PE foam ấn tượng với tính năng bảo vệ sản phẩm trong điều kiện ẩm ướt. Xốp PU chủ yếu tập trung vào cách nhiệt và đệm ghế, mang lại sự thoải mái, trong khi EPS thường được sử dụng trong bao bì và đồ nội thất. XPS nổi bật với khả năng cách nhiệt tối đa cho các công trình xây dựng. Mỗi loại xốp đều có ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Ưu điểm
Mút xốp PE foam 10mm nổi bật với ưu điểm thân thiện với môi trường và giá cả hợp lý, mang lại giá trị vượt trội cho người tiêu dùng. So với các loại xốp khác như xốp PU, mặc dù có khả năng cách nhiệt tốt và chịu lực mạnh, nhưng giá của xốp PU lại cao hơn. Xốp EPS tuy tiết kiệm chi phí và chống va đập tốt nhưng lại không chịu được nhiệt độ cao, có hại cho môi trường. Xốp XPS nổi bật với khả năng chống ẩm và cách nhiệt tốt, nhưng chi phí cao và khó tái chế, làm cho PE foam trở thành lựa chọn lý tưởng.
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại Triệu Hổ, chúng tôi tự hào cung cấp Mút xốp pe foam 10mm chất lượng hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể. Dưới đây là bảng giá Mút xốp pe foam 10mm, giúp khách hàng dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một số câu hỏi liên quan về Mút xốp pe foam 10mm
Câu hỏi: Mút xốp pe foam 10mm có khả năng chống thấm nước như thế nào?
Xốp Mút xốp PE foam 10mm có khả năng chống thấm nước vượt trội nhờ vào cấu trúc vật liệu không thấm và tính chất đàn hồi. Với khả năng này, xốp PE đảm bảo bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi độ ẩm và nước. Đồng thời, OPP cũng mang lại tính năng tương tự, nhất là khi được xử lý để tăng cường khả năng chống thấm. Sự kết hợp giữa xốp PE và OPP tạo nên một lớp bảo vệ hiệu quả, giúp sản phẩm duy trì chất lượng và an toàn trong các điều kiện ẩm ướt.
Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút xốp pe foam 10mm có thể cải thiện được không?
Tính năng chống va đập của Mút xốp PE foam 10mm hoàn toàn có thể được cải thiện. Một trong những cách hiệu quả là điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu. Bằng việc kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác, hoặc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, khả năng chịu lực của mút xốp sẽ được nâng cao rõ rệt. Những cải tiến này không chỉ giúp giảm thiểu tác động khi xảy ra va chạm mà còn tăng cường độ bền và tính ổn định của sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và vận chuyển.
Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút xốp pe foam 10mm trong ngành công nghiệp thực phẩm?
Mút xốp PE foam 10mm đang trở thành một trong những vật liệu chủ lực trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng bảo vệ và cách ly sản phẩm, mút xốp PE foam 10mm rất hữu ích trong việc bọc các loại thực phẩm dễ vỡ như trái cây, đồ thủy tinh và các sản phẩm nhạy cảm khác. Bên cạnh đó, mút xốp PE foam cũng có thể được sử dụng để giữ cho các sản phẩm chế biến sẵn và thực phẩm đông lạnh không bị hỏng trong quá trình vận chuyển. Nhờ vào tính chất linh hoạt và nhẹ nhàng, loại vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và tối ưu hóa quy trình đóng gói. Hơn nữa, trong khi xốp PE bảo vệ một cách hiệu quả, OPP thường được áp dụng trong việc đóng gói thực phẩm khô, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến sẵn nhờ vào khả năng chống ẩm và tạo điều kiện cho sự trưng bày bắt mắt. Chính vì vậy, mút xốp PE foam 10mm không chỉ là một phương tiện bảo vệ mà còn là một yếu tố quan trọng để nâng cao giá trị sản phẩm trong ngành thực phẩm.
Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút xốp pe foam 10mm cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?
Độ dày tối ưu của mút xốp PE foam 10mm thường dao động từ 50 đến 200 micron, tùy thuộc vào loại sản phẩm cần bảo vệ. Các sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm như thủy tinh, điện tử thường yêu cầu độ dày lớn hơn, từ 150 đến 200 micron, nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Ngược lại, các sản phẩm ít nhạy cảm hơn có thể chỉ cần độ dày khoảng 50 đến 100 micron. Quyết định cuối cùng về độ dày còn tùy thuộc vào điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể của từng sản phẩm.
Câu hỏi: Mút xốp pe foam 10mm có bao gồm phí vận chuyển tại Triệu Hổ đến Kiên Giang không?
Mút xốp PE Foam 10mm là một sản phẩm rất được ưa chuộng trong ngành đóng gói và bảo vệ hàng hóa. Khi đặt hàng từ Triệu Hổ đến Kiên Giang, phí vận chuyển sẽ phụ thuộc vào chính sách của công ty cũng như khoảng cách từ kho hàng đến địa điểm giao nhận. Trong một số trường hợp nhất định, Triệu Hổ có thể hỗ trợ chi phí vận chuyển cho những đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc trong các chương trình khuyến mãi đặc biệt. Để có thông tin chi tiết về phí vận chuyển cho đơn hàng của bạn, việc liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng là rất cần thiết. Họ sẽ cung cấp thông tin cụ thể và hướng dẫn bạn cách thức vận chuyển để đảm bảo đơn hàng được giao đúng thời gian và địa điểm mong muốn.