Mút xốp pe foam 5mm chi tiết theo từng loại
Mút xốp PE foam 5mm được sản xuất với công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng đồng đều và hiệu suất tối ưu cho đa dạng ứng dụng. Bảng giá cho các loại Mút xốp PE foam 5mm của Triệu Hổ phản ánh sự đa dạng trong lựa chọn, từ kích thước đến khối lượng, phù hợp với nhiều nhu cầu tiêu dùng. Khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và chọn lựa sản phẩm thích hợp nhất cho mình dựa trên bảng giá chi tiết từ chúng tôi. Đảm bảo cung cấp giá trị tốt nhất cho người tiêu dùng.
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/md) |
---|---|---|
1 | Mút Xốp PE OPP – 2mm, 1 mặt bạc | 9.500 |
2 | Mút Xốp PE OPP – 3mm, 1 mặt bạc | 11.400 |
3 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc | 13.100 |
4 | Mút Xốp PE OPP – 8mm, 1 mặt bạc | 21.000 |
5 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc | 23.700 |
6 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc | 39.000 |
7 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc | 48.000 |
8 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc | 59.400 |
9 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc | 69.000 |
10 | Mút Xốp PE OPP – 50mm, 1 mặt bạc | 117.000 |
11 | Mút Xốp PE OPP – 5mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 46.500 |
12 | Mút Xốp PE OPP – 10mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 60.000 |
13 | Mút Xốp PE OPP – 15mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 76.500 |
14 | Mút Xốp PE OPP – 20mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 90.000 |
15 | Mút Xốp PE OPP – 25mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 102.000 |
16 | Mút Xốp PE OPP – 30mm, 1 mặt bạc, 1 mặt keo | 112.500 |
17 | Mút Xốp PE FOAM – 1mm, không keo, không bạc | 1.700 |
18 | Mút Xốp PE FOAM – 2mm, không keo, không bạc | 3.300 |
19 | Mút Xốp PE FOAM – 3mm, không keo, không bạc | 5.000 |
20 | Mút Xốp PE FOAM – 8mm, không keo, không bạc | 16.200 |
21 | Mút Xốp PE FOAM – 10mm, không keo, không bạc | 19.500 |
22 | Mút Xốp PE FOAM – 15mm, không keo, không bạc | 31.500 |
23 | Mút Xốp PE FOAM – 20mm, không keo, không bạc | 40.500 |
24 | Mút Xốp PE FOAM – 25mm, không keo, không bạc | 54.000 |
25 | Mút Xốp PE FOAM – 30mm, không keo, không bạc | 62.300 |
26 | Mút Xốp PE FOAM – 50mm, không keo, không bạc | 112.500 |
So sánh Mút xốp pe foam 5mm với xốp cách nhiệt khác
Mỗi loại xốp cách nhiệt có những đặc điểm và ứng dụng riêng, từ xốp PE đến xốp EPS, xốp PUR và xốp PIR. Xốp PE nhẹ và dễ sử dụng nhưng khả năng cách nhiệt không cao bằng xốp EPS, loại xốp này lại có trọng lượng lớn hơn và chịu được áp lực tốt. Xốp PUR cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội, trong khi xốp PIR nổi bật với tính năng chống cháy tốt. Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại xốp sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm
Mút xốp PE foam 5mm là loại vật liệu nhẹ, dẻo, và có khả năng chống thấm tốt, phù hợp để bảo vệ hàng hóa. Xốp PU lại ghi điểm với độ đàn hồi cao và khả năng cách nhiệt xuất sắc, rất thích hợp cho những ứng dụng cần sự linh hoạt. Trong khi đó, xốp EPS nổi bật với độ bền và khả năng cách nhiệt hiệu quả, thích hợp cho nhiều môi trường khác nhau. Cuối cùng, xốp XPS với cấu trúc cứng cáp và khả năng chịu lực vượt trội là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Ứng dụng
Mút xốp PE foam 5mm nổi bật trong lĩnh vực bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng nhờ tính năng chống thấm và thân thiện với môi trường. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần bảo quản an toàn. So với xốp PU, thường được sử dụng trong cách nhiệt và đệm ghế, hay xốp EPS với ứng dụng trong bao bì và đồ nội thất, mút xốp PE foam 5mm có ưu điểm nổi bật về tính bền vững. Xốp XPS, mặc dù hiệu quả cho tường và mái, lại không phù hợp cho bao bì thực phẩm như PE foam.
Ưu điểm
Mút xốp PE foam 5mm nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại xốp khác. Đầu tiên, sản phẩm này rất thân thiện với môi trường và có giá cả hợp lý, mang lại giá trị tốt cho người tiêu dùng. Trong khi xốp PU có khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt nhưng giá thành cao, xốp EPS lại tiết kiệm nhưng không chịu nhiệt tốt và có ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Xốp XPS mặc dù có khả năng chống ẩm và cách nhiệt xuất sắc nhưng chi phí đắt và khó tái chế. PE foam 5mm là sự lựa chọn linh hoạt và thân thiện hơn cho nhiều ứng dụng.
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Hà Nam của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại công ty Triệu Hổ, chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm Mút xốp pe foam 5mm với chất lượng hàng đầu. Các hình ảnh thực tế tại công trình cho thấy tính ứng dụng đa dạng của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực, từ đóng gói đến cách âm. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu riêng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao với giá cả cạnh tranh, đảm bảo sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Một số câu hỏi liên quan về Mút xốp pe foam 5mm
Câu hỏi: Mút xốp pe foam 5mm có khả năng chống thấm nước như thế nào?
Xốp Mút xốp PE foam 5mm nổi bật với khả năng chống thấm nước nhờ vào cấu trúc vật liệu không thấm nước và tính đàn hồi xuất sắc. Với tính năng này, xốp PE bảo vệ hiệu quả cho các sản phẩm bên trong khỏi ẩm ướt. Được kết hợp với OPP, một loại xốp cũng có khả năng chống thấm, đặc biệt khi được xử lý để nâng cao tính năng bảo vệ. Sự kết hợp này tạo nên một lớp bảo vệ tối ưu, giúp sản phẩm duy trì trạng thái khô ráo và an toàn trong mọi điều kiện thời tiết.
Câu hỏi: Tính năng chống va đập của Mút xốp pe foam 5mm có thể cải thiện được không?
Tính năng chống va đập của Mút xốp PE foam 5mm hoàn toàn có thể được cải thiện. Việc điều chỉnh độ dày và cấu trúc của vật liệu là một trong những phương pháp hiệu quả. Ngoài ra, kết hợp xốp PE với các lớp bảo vệ khác, như vải hoặc lớp nhựa, cũng có thể nâng cao khả năng chịu lực. Sử dụng công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tối ưu hóa tính chất cơ học của mút xốp, từ đó giảm thiểu tác động khi xảy ra va chạm. Những cải tiến này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả bảo vệ sản phẩm.
Câu hỏi: Những ứng dụng nào của Mút xốp pe foam 5mm trong ngành công nghiệp thực phẩm?
Mút xốp PE foam 5mm là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đóng vai trò thiết yếu trong việc bọc, bảo quản và vận chuyển các sản phẩm thực phẩm. Với đặc tính nhẹ và khả năng chịu lực tốt, mút xốp PE giúp bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ như trái cây, đồ thủy tinh, đảm bảo thực phẩm không bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Ngoài ra, mút xốp PE còn được sử dụng phối hợp với lớp OPP để tăng cường hiệu quả đóng gói, đặc biệt là đối với thực phẩm khô, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến sẵn. Lớp OPP không chỉ giúp ngăn ngừa độ ẩm mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho bao bì, làm nổi bật sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng. Việc sử dụng mút xốp PE foam 5mm không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm mà còn góp phần kéo dài thời gian sử dụng, từ đó đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người tiêu dùng.
Câu hỏi: Độ dày tối ưu của Mút xốp pe foam 5mm cho từng loại sản phẩm là bao nhiêu?
Độ dày tối ưu của mút xốp PE foam 5mm thường dao động từ 50 đến 200 micron, phụ thuộc vào từng loại sản phẩm cần bảo vệ. Đối với các sản phẩm dễ vỡ hoặc nhạy cảm, việc sử dụng độ dày từ 150-200 micron là cần thiết để đảm bảo an toàn và bảo vệ hiệu quả. Ngược lại, các sản phẩm ít nhạy cảm có thể sử dụng độ dày khoảng 50-100 micron. Quyết định cuối cùng về độ dày cũng cần xem xét các điều kiện vận chuyển và bảo quản cụ thể của từng sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ.
Câu hỏi: Mút xốp pe foam 5mm có bao gồm phí vận chuyển tại Triệu Hổ đến Hà Nam không?
Mút xốp PE foam 5mm là một sản phẩm phổ biến trong ngành đóng gói, thường được yêu cầu giao hàng đến nhiều địa điểm khác nhau, trong đó có Hà Nam. Về phí vận chuyển, Triệu Hổ áp dụng chính sách riêng tùy thuộc vào khoảng cách từ kho đến nơi giao hàng. Trong nhiều trường hợp, khách hàng có thể nhận được hỗ trợ về chi phí vận chuyển nếu đơn hàng đạt mức tối thiểu hoặc nằm trong các chương trình khuyến mãi hiện hành. Để có thông tin chi tiết và chính xác về phí vận chuyển cho đơn hàng của mình, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhân viên bán hàng của Triệu Hổ. Họ sẽ hướng dẫn cụ thể và cung cấp các thông tin cần thiết để khách hàng có thể đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu của mình.