Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Thái Nguyên (20/09/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
- 4 Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
- 5 Bông khoáng dạng ống định hình
- 6 Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống
- 7 Ứng dụng của bông khoáng rockwool
- 8 Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Thái Nguyên Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024)
- 9 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên
- 10 Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên
Báo Giá Bông Khoáng Dạng Ống Tại Thái Nguyên (20/09/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Bông khoáng rockwool là gì?
Bông khoáng, còn được gọi là len đá hay rockwool, được tạo ra từ việc nung chảy quặng đá Bazan và đá Dolomit ở nhiệt độ 1600 °C và sau đó được xoay thành những sợi nhỏ kèm theo một số hóa chất chuyên dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, bông khoáng không chỉ thân thiện với môi trường mà còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng và vũ trường.
Bông khoáng có thể được sản xuất dưới dạng cuộn, ống và tấm để phục vụ cho việc thi công trong các công trình xây dựng. Không chỉ có giá thành rẻ, nhưng nó cũng rất dễ vận chuyển từ nơi này sang nơi khác. Với những ưu điểm vượt trội này, bông khoáng trở thành vật liệu không thể thiếu trong công nghiệp xây dựng.
Ngoài ứng dụng trong lĩnh vực xây dựng, bông khoáng còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như chế tạo ô tô, sản xuất hàng gia dụng và điện tử. Với khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống cháy, bông khoáng là nguyên liệu lý tưởng cho việc sản xuất các sản phẩm an toàn và chất lượng cao. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, bông khoáng đang dần trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng và đáng chú ý trong ngành công nghiệp.
Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
Bông khoáng rockwool có nhiều tên gọi khác nhau để chỉ tên loại vật liệu này. Các tên gọi phổ biến bao gồm bông khoáng, bông khoáng rockwool, bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool và bông khoáng cách nhiệt. Ngoài ra, còn có cách gọi khác như cách nhiệt rockwool, rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool và bông rockwool.
Những tên gọi này đều phản ánh các ứng dụng và tính năng của bông khoáng rockwool. Loại vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để cách âm và cách nhiệt các công trình. Cấu trúc của bông khoáng rockwool giúp giảm tiếng ồn và tăng hiệu suất cách âm. Đồng thời, nó cũng có khả năng chống cháy và chống nhiệt tốt, giúp bảo vệ an toàn trong trường hợp xảy ra cháy.
Tóm lại, bông khoáng rockwool có nhiều tên gọi khác nhau, đều mang tính chất chuyên nghiệp và thông tin. Đây là vật liệu phổ biến và quan trọng trong việc xây dựng công trình cách âm, cách nhiệt và chống cháy.
Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
Bông khoáng rockwool, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như bông sợi khoáng, bông đá, hay woolrock, là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Sự đa dạng về tên gọi cho bông khoáng rockwool này cho thấy tính linh hoạt và tính ứng dụng cao của vật liệu này.
Một trong những ưu điểm nổi bật của bông khoáng rockwool là khả năng giữ nhiệt tốt. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong ở mức ổn định và ngăn chặn nhiệt nóng từ bên ngoài truyền vào, bông khoáng giúp cho căn phòng luôn mát mẻ và tiết kiệm lượng điện tiêu thụ cho thiết bị làm mát.
Bông khoáng rockwool cũng được biết đến là vật liệu cách âm hoàn hảo. Với chất liệu chắc chắn và khả năng tách âm tốt, bông rockwool được sử dụng trong nhiều công trình cách âm như tường, trần khu công nghiệp hay các căn hộ chung cư cao tầng.
Bông khoáng rockwool còn được đánh giá có độ bền cao. Với sản xuất theo quy trình hiện đại và khắt khe, bông khoáng rockwool có thể duy trì ở mức ổn định trong vòng 50 năm mà không bị biến dạng hay hào mòn.
Khả năng chống thấm nước cũng là một điểm mạnh của bông khoáng rockwool. Dù có tên gọi là “bông” nhưng sản phẩm này lại có khả năng chống thấm nước vượt trội và giúp giảm thiểu tác hại của nước mưa ngấm vào.
Ngoài ra, bông khoáng rockwool còn có đặc điểm tái sử dụng. Với độ bền cao, sợi bông khoáng có thể tái sử dụng làm vật liệu mới mà vẫn giữ được tính năng cách âm, cách nhiệt.
Cuối cùng, bông sợi khoáng rockwool là một vật liệu thân thiện với môi trường. Được chứng nhận là vật liệu an toàn, không chứa chất Amiang, bông rockwool không gây mùi, không tạo khói bụi hay nấm mốc và đóng góp vào bảo vệ môi trường.
Bông khoáng dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm cách nhiệt đặc biệt, có hình dạng và kích thước được định hình trước trong quá trình sản xuất. Với tính năng chống nóng tốt, bông khoáng dạng ống được sử dụng rộng rãi trong các công trình như chống nóng đường ống, bồn chứa hay hệ thống dẫn ống hơi nước. Với việc được đúc kết sẵn trong khuôn, bông khoáng dạng ống được đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Đặc điểm này giúp giảm thiểu tối đa sự tổn hại và thiếu sót trong quá trình thi công và sử dụng. Bông khoáng dạng ống là sự lựa chọn thông minh và hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và chống nóng.
Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm nổi bật. Thứ nhất, nó có trọng lượng nhẹ và gọn nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và di chuyển trong quá trình thi công và lắp đặt. Thứ hai, với đa dạng kích cỡ, bông khoáng dạng ống dễ dàng lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình lắp đặt. Ngoài ra, ống bông khoáng cũng có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy, đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường. Tóm lại, bông khoáng dạng ống là một giải pháp lý tưởng để ứng dụng trong các công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:
- Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
- Quy cách: 1000mm x 30~100mm
- Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống
Tên sản phẩm | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) |
Rockwool ống Ø 21 | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 28 | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 34 | 25A | 1″ | 34 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 43 | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 48 | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 60 | 50A | 2″ | 60 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 76 | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 90 | 80A | 3″ | 90 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 114 | 100A | 4″ | 114 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 140 | 125A | 5″ | 140 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 168 | 150A | 6″ | 168 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 219 | 200A | 8″ | 219 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 273 | 250A | 10″ | 273 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 325 | 300A | 12″ | 325 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 358 | 14” | 358 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 377 | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống là vật liệu cách nhiệt tuyệt vời để sử dụng trên các ống thép, ống PPR và ống PVC. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, bông khoáng dạng ống được sử dụng để dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại. Nó cũng được áp dụng trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Bông khoáng dạng ống cũng là vật liệu lý tưởng để cách nhiệt trong hệ thống lò hơi công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, bông khoáng dạng ống đã chứng tỏ được hiệu quả và đáng tin cậy trong việc bảo vệ các ống và hệ thống nhiệt.
Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool dạng ống
Bông khoáng là một vật liệu được sử dụng rộng rãi với nhiều ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, khách hàng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng. Đầu tiên, khi thực hiện công việc cắt dán, cần trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho người thực hiện.
Sau khi hoàn thành công việc, cần sử dụng máy hút bụi để làm sạch khu vực làm việc, thay vì sử dụng chổi quét. Điều này giúp loại bỏ vụn bông khoáng một cách tốt nhất. Ngoài ra, khu vực làm việc cần được giữ sạch sẽ, gọn gàng và thông thoáng. Việc mở hết cửa sổ hoặc cửa thông gió sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thoát khí độc.
Sau khi hoàn thành công việc, hãy tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân có thể gây ngứa và kích ứng da.
Trong quá trình sử dụng bông khoáng, không tránh khỏi những sự cố có thể xảy ra. Để xử lý những tình huống này, hãy nhanh chóng rửa sạch bụi bông khoáng bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức nếu bị dính. Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, hãy lập tức rửa sạch với nước hoặc nước muối sinh lí, nhưng không được chùi mắt để tránh viêm giác mạc.
Trên đây là những lưu ý cần nhớ khi sử dụng bông khoáng. Việc tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng của bông khoáng rockwool
Bông khoáng là một vật liệu vô cùng linh hoạt và có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán Karaoke. Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng trong xây dựng các kho, xưởng giúp giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu và nguyên liệu dễ cháy nổ.
Sử dụng bông khoáng để đặt bên trong khoang rỗng của tường cũng mang lại nhiều lợi ích, không chỉ cách âm mà còn có tác dụng bảo ôn. Bông khoáng cũng là vật liệu lý tưởng để xây dựng các công trình lớn cần vật liệu chịu áp lực tốt, đảm bảo độ vững chắc và an toàn.
Ngoài ra, bông khoáng còn có tính đàn hồi tốt, giúp giảm chấn sàn và giảm tiếng ồn từ tiếng bước chân và xê dịch đồ vật, đặc biệt là đối với các tầng dưới. Còn trong các không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe, bông khoáng được sử dụng để hút âm và giảm thiểu tiếng ồn.
Không chỉ có ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, bông khoáng còn có thể tái chế và sử dụng để trồng rau sạch và cây xanh. Đây là một lợi ích khác của bông khoáng như một chế phẩm hữu cơ cung cấp khoáng chất cho cây giống.
Tóm lại, bông khoáng là một vật liệu vô cùng đa dụng và hữu ích, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt, chống cháy và bảo quản vật liệu. Sự linh hoạt và hiệu quả của bông khoáng đã chứng minh được vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Báo Giá Bông Khoáng Rockwool dạng ống tại Thái Nguyên Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024)
Công ty Triệu Hổ tại Thái Nguyên hiện đang cung cấp Bông Khoáng Rockwool với giá cả phù hợp và đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Giá của Bông Khoáng Rockwool dạng ống dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày và số lượng, cũng như khu vực địa lý mà khách hàng muốn giao hàng đến.
Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu xây dựng tự nhiên, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giữ nhiệt trong khi ngăn nhiệt mất. Nó cũng có khả năng chống cháy và chống ẩm, giảm thiểu tiếng ồn và bảo vệ môi trường. Bông Khoáng Rockwool được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là công trình công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng và các toà nhà cao tầng.
Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm Bông Khoáng Rockwool chất lượng và uy tín, đồng thời hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết để đáp ứng mọi yêu cầu từ phía khách hàng. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và nhận được tư vấn tốt nhất.
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool dạng ống Triệu Hổ tại Thái Nguyên 20/09/2024 Mới Nhất
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool dạng ống của Cty Triệu Hổ tại Thái Nguyên
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Bài viết trên trình bày toàn diện thông tin về Bông Khoáng Rockwool chính hãng mà Công ty Triệu Hổ đang cung cấp tại Thái Nguyên. Bài viết đưa ra những đặc tính, ưu điểm của sản phẩm này như khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các lĩnh vực ứng dụng của Bông Khoáng Rockwool như ngành xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp. Bài viết rất hữu ích cho các chủ đầu tư, nhà thầu, kiến trúc sư và các chuyên gia thiết kế công trình, giúp họ tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án của mình. Công ty Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy, và khách hàng có thể liên hệ với công ty để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và nhanh nhất.