Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn Tại Khánh Hòa

Rate this post

Mục lục bài viết

Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn Tại Khánh Hòa (22/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được gọi là len đá hay rockwool, là một loại vật liệu bông được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit. Quá trình tạo thành bông khoáng diễn ra khi quặng đá này được nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 ° C và sau đó được kéo thành những sợi nhỏ cùng với sự sử dụng của một số hóa chất chuyên dụng.

Bông khoáng khá nổi tiếng với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời cũng rất thân thiện với môi trường. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có yêu cầu về khả năng cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng, vũ trường và nhiều nơi khác.

Bông khoáng có thể được tạo thành những dạng cuộn, ống và tấm để dễ dàng thi công vào các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, điểm mạnh của bông khoáng còn nằm ở việc nó có giá thành rẻ và dễ dàng vận chuyển.

Tóm lại, bông khoáng là một loại vật liệu bông có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực cách nhiệt và cách âm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, môi trường thân thiện và độ bền cao, bông khoáng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng đòi hỏi độ cách nhiệt cao. Bên cạnh đó, việc tạo thành bông khoáng theo dạng cuộn, ống và tấm giúp dễ dàng thi công và đáp ứng các yêu cầu thiết kế khác nhau.

Các tên thường gọi của Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng rockwool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, và còn được biết đến bởi nhiều tên gọi khác nhau. Ngoài tên gọi chính là bông khoáng rockwool, người ta còn thường gọi nó là bông khoáng, bông cách âm, bông khoáng cách âm, tấm rockwool và bông khoáng cách nhiệt. Tên gọi khác của rockwool cũng bao gồm cách nhiệt rockwool, rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool, bông rockwool, rockwool cách âm, bông thuỷ tinh cách âm rockwool, tấm cách âm rockwool và tấm cách nhiệt rockwool. Bên cạnh đó, bông khoáng còn có thể được gọi là bông khoáng chống cháy và bông khoáng dạng ống. Người ta cũng có thể xác định bông khoáng rockwool bằng cách đo dày của tấm rockwool, ví dụ như tấm rockwool dày 50mm. Với sự đa dạng trong tên gọi, việc nhận biết và sử dụng bông khoáng rockwool trở nên dễ dàng và thuận tiện.

Ưu điểm Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông rockwool, hay còn được gọi là bông khoáng, là vật liệu lý tưởng để bảo ôn nhiệt tốt và cách âm. Bông này giúp giữ nhiệt độ trong nhà ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt nóng bên ngoài. Điều này giúp căn phòng luôn mát mẻ, kéo dài tuổi thọ của ngôi nhà và giảm lượng điện tiêu thụ cho máy làm mát đến 40%.

Ngoài ra, bông rockwool còn là vật liệu chống thấm nước tốt. Mặc dù được gọi là “bông”, nhưng sản phẩm này được thiết kế độc đáo để chống thấm nước. Điều này là một ưu điểm vượt trội của bông khoáng so với các vật liệu khác.

Bông khoáng rockwool cũng có độ bền cao. Với quy trình sản xuất hiện đại và thi công chính xác, nó có thể duy trì ổn định trong vòng 50 năm mà không bị biến dạng hay hỏng. Độ bền này không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và không khí.

Không chỉ có những ưu điểm về tính năng, bông khoáng còn thân thiện với môi trường. Nó không chứa Amiang và không gây mùi, khói bụi hay nấm mốc. Sợi bông khoáng cũng có thể tái sử dụng làm vật liệu mới trong khi vẫn giữ được tính năng cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này đáng để đầu tư và sử dụng cho ngôi nhà của bạn.

Phân loại Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là Bông khoáng Rockwool hoặc len đá, là một loại vật liệu bảo ôn có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với đặc tính này, nhiều nhà thầu đã lựa chọn sử dụng bông khoáng trong các dự án công trình lớn và có yêu cầu kỹ thuật cao. Bông khoáng dạng tấm không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn phù hợp cho mọi công trình. Với công nghệ sản xuất tiên tiến, chất lượng sản phẩm bông khoáng dạng tấm ngày càng được nâng cao, đáp ứng được những yêu cầu chất lượng khắt khe trong ngành xây dựng. Vì vậy, bông khoáng dạng tấm là lựa chọn lí tưởng cho các dự án xây dựng hiện nay.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm là sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách âm cách nhiệt và chống cháy tốt, giúp bảo vệ không gian sống khỏi tiếng ồn và giữ ấm trong mùa đông. Sản phẩm này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850oC, giúp tránh được nguy cơ cháy nổ. Bông khoáng dạng tấm có tuổi thọ cao, sử dụng bền, không phải thay thế thường xuyên. Ngoài ra, sản phẩm này có nhiều tỷ trọng khác nhau, phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng. Bông khoáng dạng tấm nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào công dụng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Với khả năng làm giảm tiếng ồn và chắn nhiệt độ hiệu quả, bông khoáng dạng tấm có thể được thi công trong các vách thạch cao, dưới mái tôn, vách tường hoặc tạo thành lớp tiêu âm. Vật liệu này giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và cách âm của ngôi nhà, tạo ra một môi trường sống thoải mái và êm dịu. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng tấm cũng có độ bền cao và không bị mục nát hay bị ảnh hưởng bởi tác động môi trường. Tận dụng ưu điểm của bông khoáng dạng tấm trong xây dựng là một quyết định thông minh và tiết kiệm.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu cách nhiệt có khả năng tốt. Với việc uốn bông khoáng thành dạng cuộn, sản phẩm này đạt được độ linh hoạt cao, dễ dàng cuộn và trải khi thi công. Hiện nay, trên thị trường có các loại bông khoáng dạng cuộn được nhà sản xuất phủ thêm lớp lưới kẽm, giấy bạc hoặc lớp vải thủy tinh. Các lớp phủ này góp phần gia tăng tính bền vững và chống ăn mòn của sản phẩm. Bông khoáng dạng cuộn là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả và dễ dàng sử dụng trong các công trình xây dựng.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm đáng kể. Với tính đàn hồi và nhẹ, nó dễ dàng cuộn lại trong quá trình sử dụng. Công nghệ cách nhiệt tốt và khả năng chống cháy cao của bông khoáng đảm bảo an toàn trong nhiều môi trường, với khả năng chịu nhiệt lên tới 850 độ C. Sự tỷ trọng khác nhau của bông khoáng dạng cuộn cũng tạo ra độ cách âm khác nhau. Đặc biệt, sản phẩm không bị biến dạng, ăn mòn bởi động vật gặm nhấm, với tuổi thọ sử dụng cao. Vì không chứa Amiăng, bông khoáng không gây hại cho sức khỏe người sử dụng và là sản phẩm thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn là vật liệu có nhiều ứng dụng với đặc tính chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Bông khoáng dạng cuộn dễ dàng cuộn lại sau khi thi công, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và vận chuyển. Vì vậy, nó thường được sử dụng cho những bề mặt phẳng và không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền. Đặc biệt, bông khoáng dạng cuộn còn rất hữu ích cho các bề mặt nghiêng và không đều. Với tính năng bảo vệ và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, bông khoáng dạng cuộn đã được chứng minh là lựa chọn tốt cho nhiều ngành công nghiệp.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một loại sản phẩm được sử dụng để cách nhiệt và chống nóng vượt trội. Sản phẩm này được đúc kết sẵn trong khuôn và có kiểu dáng như một ống. Bông khoáng dạng ống thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như cách nhiệt cho đường ống, bình bồn hoặc hệ thống dẫn ống hơi nước. Với chất liệu chống cháy và khả năng chịu nhiệt tốt, bông khoáng dạng ống giúp bảo vệ cấu trúc và giảm thiểu mất nhiệt đáng kể. Sản phẩm này đạt tiêu chuẩn an toàn và đáng tin cậy, phù hợp cho các công trình cách nhiệt chuyên nghiệp.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là vật liệu có nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, bông khoáng ống gọn nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Thứ hai, bông khoáng dạng ống có đa dạng kích cỡ, cho phép nó lắp đặt vào các đầu ống hình tròn với nhiều kích cỡ khác nhau một cách dễ dàng. Đây là một ưu điểm quan trọng, giúp bông khoáng ống phổ biến và phù hợp với nhiều loại công trình. Cuối cùng, bông khoáng dạng ống cũng dễ dàng thi công, lắp đặt, mang lại sự tiện ích và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Bằng những ưu điểm trên, bông khoáng dạng ống đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các ống thép, ống PPR và ống PVC trước tác động của nhiệt độ và tác nhân môi trường. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống có thể được sử dụng để dẫn nước làm lạnh cho các tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại, cung cấp một hệ thống cách nhiệt đáng tin cậy để duy trì nhiệt độ lạnh. Ngoài ra, ứng dụng của bông khoáng dạng ống cũng được tìm thấy trong công nghiệp hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện, thiết bị nhiệt và hệ thống lò hơi công nghiệp. Với tính năng cách nhiệt và khả năng chịu được áp suất cao, bông khoáng dạng ống đóng góp đáng kể vào việc tăng cường hiệu suất và độ bền của các hệ thống ống.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Khi sử dụng bông khoáng, điều quan trọng là phải lưu ý một số điều. Bông khoáng có nhiều ưu điểm nổi bật, tuy nhiên chúng ta cũng cần tuân thủ các qui tắc an toàn và chú ý đến việc bảo vệ sức khỏe. Trước khi thi công bông khoáng, ta nên trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ. Điều này giúp bảo vệ chúng ta khỏi những tác động tiềm ẩn của bông khoáng.

Sau khi hoàn thành việc thi công, cần sử dụng máy hút bụi để dọn sạch khu vực làm việc. Việc này quan trọng vì chúng ta không thể làm sạch vụn bông khoáng bằng cách quét bằng chổi. Khu vực sử dụng bông khoáng cần được giữ sạch sẽ và gọn gàng. Đảm bảo rằng khu vực làm việc có đủ không gian thoáng khí bằng cách mở các cửa sổ hoặc cửa đi thông gió.

Sau khi hoàn thành việc xử lý bông khoáng, chúng ta nên tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe và hạn chế các vấn đề liên quan đến da sau khi tiếp xúc với bông khoáng.

Trong quá trình sử dụng bông khoáng, không thể tránh khỏi các sự cố có thể xảy ra. Trường hợp bị bụi bông khoáng bay vào người, cần nhanh chóng rửa lại bằng nước lạnh và thay đồ ngay khi có thể. Quan trọng hơn, không chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh kích ứng.

Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, cần lập tức rửa sạch bằng nước hoặc nước muối sinh lý. Tuyệt đối không được chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Với những lưu ý và cách xử lý khi sử dụng bông khoáng này, chúng ta có thể tiếp tục tận hưởng ưu điểm của nó mà không phải chịu rủi ro cho sức khỏe.

Ứng dụng của Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn

Bông khoáng là một vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng và lựa chọn do các đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, bông khoáng được sử dụng trong nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường, quán Karaoke. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để xây dựng các kho, xưởng nhằm giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu dễ cháy nổ. Nó cũng được sử dụng để chống nóng cho hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và hệ thống chống nóng các lò hơi, lò nung. Bông khoáng cũng có tác dụng cách âm và bảo ôn khi được đặt bên trong khoang rỗng của tường. Nếu công trình cần vật liệu chịu áp lực tốt, bông khoáng là một lựa chọn đáng tin cậy để đảm bảo độ vững chắc và an toàn. Với tính tiêu âm tốt, bông khoáng giúp giảm thiểu âm thấp tần truyền qua đường ống và tạp âm từ chấn động của máy. Đồng thời, nhờ tính đàn hồi tốt, nó cũng được sử dụng để giảm chấn sàn hoặc giảm ảnh hưởng tạp âm từ tiếng bước chân và xê dịch đồ vật đối với tầng dưới. Bông khoáng còn được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn ở những nơi có không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe. Ngoài ra, bông khoáng còn có thể tái chế để trồng rau sạch và cây xanh như một chế phẩm hữu cơ cung cấp khoáng chất cho cây giống.

Báo Giá Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn tại Khánh Hòa Mới Nhất Hôm Nay (22/10/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Khánh Hòa hiện cung cấp báo giá cho sản phẩm Bông Khoáng Rockwool với mức giá thay đổi theo từng loại. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Dạng cuộn có giá từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/cuộn. Còn đối với dạng ống, giá dao động từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Mức giá của Bông Khoáng Rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng, khu vực địa lý và nhiều yếu tố khác. Vì vậy, việc xác định giá cụ thể cần tư vấn với chuyên viên của công ty để biết chi tiết và được tư vấn mức giá hợp lý. Sản phẩm Bông Khoáng Rockwool của công ty Triệu Hổ đảm bảo chất lượng vượt trội và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như cách âm, cách nhiệt trong xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn Triệu Hổ tại Khánh Hòa 22/10/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Giá Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn của Cty Triệu Hổ tại Khánh Hòa

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bài viết trên đã tổng kết những thông tin quan trọng về Bông Khoáng Rockwool từ Công ty Triệu Hổ tại Khánh Hòa. Đây là một giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các công trình hiện nay. Bông Khoáng Rockwool chính hãng được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất cách nhiệt, tiếng ồn, chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp cho các dự án xây dựng của mình khi tìm hiểu về sản phẩm này.

Triệu Hổ là đơn vị tin cậy và chuyên nghiệp trong việc cung cấp Bông Khoáng Rockwool chính hãng. Chúng tôi cam kết đem lại sự hài lòng và giá trị tốt nhất cho khách hàng. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hay đội thầu thợ có thể sớm liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhanh chóng nhất. Chúng tôi sẽ giúp quý khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho dự án xây dựng của mình.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Dạng Tấm, Dạng Ống, Dạng Cuộn của Cty Triệu Hổ tại Khánh Hòa

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.